Điểm chuẩn bxh bongdaso Việt Nam học
Bảng điểm chuẩn 2024 cho bxh bongdaso Việt Nam học. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - HPU - trang bongdaso Đại học Quản lý và Công nghệ Hải
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7310630 | Việt Nam học | D01; D66; D14; C00 | 15 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7310630 | Việt Nam học | D01; D66; D14; C00 | 15 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7310630 | Việt Nam học | D01; D66; D14; C00 | 15 | Kết hợp điểm thi TN THPT với CCTA Quốc tế |
Điểm chuẩn năm 2024 - DVH - Trường đại bongdaso com Văn
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D14; D15 | 18.75 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
41 | 7310630 | Việt Nam học | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
42 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D14; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
43 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D14; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
44 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D14; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7310630 | Việt Nam học | 611 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HIU (DHB) - Trường đại bongdaso nét quốc tế Hồng
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7310630 | Việt Nam Học | A07; C00; D01; D78 | 18 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
25 | 7310630 | Việt Nam Học | A07; C00; D01; D78 | 18 | Điểm 3 năm học |
26 | 7310630 | Việt Nam Học | A07; C00; D01; D78 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
27 | 7310630 | Việt Nam Học | A07; C00; D01; D78 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
Điểm chuẩn năm 2024 - NTT - Trường đại bongdaso dữ liệu Nguyễn Tất
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D14; D15 | 15 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7310630 | Việt Nam học | 6 | Điểm TB học bạ |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7310630 | Việt Nam học | 70 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7310630 | Việt Nam học | 550 |
Điểm chuẩn năm 2024 - QSA (TAG)-Trường đại bxh bongdaso
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
17 | 7310630 | Việt Nam học | A01; C00; C04; D01 | 23.95 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
17 | 7310630 | Việt Nam học | A01; C00; C04; D01 | 26.2 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
17 | 7310630 | Việt Nam học | 611 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HNM - Trường đại bongdaso con Thủ đô
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D96; A00; D01 | 26.36 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D96; A00; D01 | 26.91 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7310630 | Việt Nam học | 8 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TDL-Trường đại bxh bongdaso
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
17 | 7310630 | Việt Nam học | C00; C20; D14; D15 | 17 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
17 | 7310630 | Việt Nam học | C00; C20; D14; D15 | 19 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
17 | 7310630 | Việt Nam học | 16 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TDD - bongdaso con đại học Thành Đô
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7310630 | Việt Nam học | A00; A01; C00; D01 | 17 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DTD - Trường đại kết quả dữ liệu
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7310630 | Việt Nam học | D01; C00; D14; D15 | 15 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7310630 | Việt Nam học | D01; C00; D14; D15 | 16.5 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7310630 | Việt Nam học | 500 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDT - Đại bongdaso com Duy
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7310630 | Việt Nam học | C00; C15; D01; A01 | 16 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; C01; A01 | 18 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7310630 | Việt Nam học | 85 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7310630 | Việt Nam học | 650 |
Điểm chuẩn năm 2024 - Trường Đại bongdaso v Khánh Hòa (
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7310630A | Việt Nam học (Văn hoá Du lịch) | C00; C19; C20; D01 | 20.2 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7310630A | Việt Nam học (Văn hoá Du lịch) | C00; C19; C20; D01 | 21.7 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7310630A | Việt Nam học (Văn hoá Du lịch) | 680 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DPY-Trường đại bongdaso tructuyen
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D14; D15 | 17 | Học bạ lớp 12 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DQU-Trường đại bongdaso ìno Quảng
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7310630 | Việt Nam học (Văn hóa - Du lịch) | A09; C00; C20; D01 | 14 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7310630 | Việt Nam học | A09; C00; C20; D01 | 18.75 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DQN-Trường đại bongdaso dữ liệu
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
23 | 7310630 | Việt Nam học | C00; C19; D14; D15 | 18 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | 7310630 | Việt Nam học | C00; C19; D01; D15 | 19 | NV1, 2, 3, 4, 5 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7310630 | Việt Nam học | 700 | NV1 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | 7310630 | Việt Nam học | 22.5 | NV1 |
Điểm chuẩn năm 2024 - SPD - Trường Đại mobile bongdaso
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
26 | 7310630 | Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch; Quản lý Nhà hàng và Khách sạn) | C00; C19; C20; D01 | 23.93 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
26 | 7310630 | Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch; Quản lý Nhà hàng và Khách sạn) | C00; C19; C20; D01 | 25.53 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
23 | 7310630 | Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch; Quản lý Nhà hàng và Khách sạn) | 615 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TDV - Trường đại học Vinh
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
26 | 7310630 | Việt Nam học (Chuyên bxh bongdaso Du lịch) | C00; D01; A00; A01 | 18 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7310630 | Việt Nam học (Chuyên bxh bongdaso Du lịch) | C00; D01; A00; A01 | 21 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7310630 | Việt Nam học (Chuyên bxh bongdaso Du lịch) | 18.28 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7310630 | Việt Nam học (Chuyên bxh bongdaso Du lịch) | 18.28 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7310630 | Việt Nam học (Chuyên bxh bongdaso Du lịch) | 18.28 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7310630 | Việt Nam học (Chuyên bxh bongdaso Du lịch) | 18.28 |
Điểm chuẩn năm 2024 - LDA - Đại học CÔNG ĐOÀN
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D14; D15 | 22.5 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7310630 | Việt Nam học | D01; D14; D15; C00 | 22.27 |
Điểm chuẩn năm 2024 - THP - Đại bongdaso con Hải
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D06; D15 | 17 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D06; D15 | 21 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DHF-Trường đại bongdaso dữ liệu Ngoại
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7310630 | Việt Nam học | D01; D14; D15 | 15 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7310630 | Việt Nam học | D01; D14; D15 | 18 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7310630 | Việt Nam học | 950 |
Điểm chuẩn năm 2024 - SP2 - Trường đại học sư phạm Hà Nội 2
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
19 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; C14; D15 | 25.07 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
17 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; C14; D15 | 27.15 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7310630 | Việt Nam học | 19 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7310630 | Việt Nam học | 19 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7310630 | Việt Nam học | 19 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDS-Trường đại bongdaso con Sư Phạm ( ĐH
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
24 | 7310630 | Việt Nam học (chuyên bxh bongdaso Văn hóa du lịch) | C00; D15; D14 | 24.25 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
24 | 7310630 | Việt Nam học (chuyên bxh bongdaso Văn hóa du lịch) | C00; D15; D14 | 23.75 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7310630 | Việt Nam học (chuyên bxh bongdaso Văn hóa du lịch) | 600 |
Điểm chuẩn năm 2024 - SGD-Trường đại bongdaso tructuyen
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
23 | 7310630 | Việt Nam học | C00 | 25 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7310630 | Việt Nam học | 732 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7310630 | Việt Nam học (CN Văn hóa - Du lịch) | C00 | 290 |
Điểm chuẩn năm 2024 - QSX-Trường đại bongdaso com Khoa bongdaso com Xã Hội và Nhân
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
107 | 7310630 | Việt Nam học | D15 | 25.7 | |
108 | 7310630 | Việt Nam học | C00 | 27.7 | |
109 | 7310630 | Việt Nam học | D01 | 25 | |
110 | 7310630 | Việt Nam học | D14 | 25.5 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
32 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D14 | 25.5 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
32 | 7310630 | Việt Nam học | 730 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
94 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D14 | 25.5 | |
95 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D14 | 25 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
96 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D14 | 26.9 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
Điểm chuẩn năm 2024 - DTT - Trường đại bongdaso com vn Tôn
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7310630 | Việt Nam học (Chuyên bxh bongdaso Du lịch và lữ hành) | A01; C00; C01; D01 | 34.25 | Thang điểm 40 |
7 | 7310630Q | Việt Nam học (Chuyên bxh bongdaso Du lịch và Quản lý du lịch) | A01; C00; C01; D01 | 33.3 | Thang điểm 40 |
40 | D7310630Q | Việt Nam học (Chuyên bxh bongdaso Du lịch và Quản lý du lịch) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | A01; D01 | 24 | Thang điểm 40 |
63 | F7310630Q | Việt Nam học (Chuyên bxh bongdaso Du lịch và Quản lý du lịch) - Chất lượng cao | A01; C00; C01; D01 | 28.6 | Thang điểm 40 |
81 | FA7310630Q | Việt Nam học (Chuyên bxh bongdaso Du lịch và Quản lý du lịch) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | E04; E06; D01; A01 | 24 | Thang điểm 40 |
106 | N7310630 | Việt Nam học (Chuyên bxh bongdaso Du lịch và lữ hành) | A01; C00; C01; D01 | 22 | Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7310630 | Việt Nam học (Chuyên bxh bongdaso Du lịch và lữ hành) | D14 | 34 | 5HK - THPT ký kết |
12 | 7310630 | Việt Nam học (Chuyên bxh bongdaso Du lịch và lữ hành) | D14 | 34.25 | 6HK - THPT chưa ký kết |
13 | 7310630Q | Việt Nam học (Chuyên bxh bongdaso Du lịch và quản lý du lịch) | D14 | 34 | 5HK - THPT ký kết |
14 | 7310630Q | Việt Nam học (Chuyên bxh bongdaso Du lịch và quản lý du lịch) | D14 | 34.25 | 6HK - THPT chưa ký kết |
79 | D7310630Q | Việt Nam học (Chuyên bxh bongdaso Du lịch và Quản lý du lịch) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 28 | THPT chưa ký kết - CS Khánh Hòa | |
80 | D7310630Q | Việt Nam học (Chuyên bxh bongdaso Du lịch và Quản lý du lịch) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 28 | 5HK - THPT ký kết | |
125 | F7310630Q | Việt Nam học (Chuyên bxh bongdaso Du lịch và Quản lý du lịch) - Chất lượng cao | D14 | 27 | 5HK - THPT ký kết |
126 | F7310630Q | Việt Nam học (Chuyên bxh bongdaso Du lịch và Quản lý du lịch) - Chất lượng cao | D14 | 27 | 6HK - THPT chưa ký kết |
161 | FA7310630Q | Việt Nam học (Chuyên bxh bongdaso Du lịch và Quản lý du lịch) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 28 | THPT chưa ký kết - CS Khánh Hòa | |
162 | FA7310630Q | Việt Nam học (Chuyên bxh bongdaso Du lịch và Quản lý du lịch) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | D14 | 28 | 5HK - THPT ký kết |
211 | N7310630 | Việt Nam học (Chuyên bxh bongdaso Du lịch và lữ hành) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 25 | THPT chưa ký kết | |
212 | N7310630 | Việt Nam học (Chuyên bxh bongdaso Du lịch và lữ hành) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | D14 | 25 | 5HK - THPT ký kết |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7310630 | Việt Nam học (Chuyên bxh bongdaso Du lịch và lữ hành) | 750 | ||
7 | 7310630Q | Việt Nam học (Chuyên bxh bongdaso Du lịch và quản lý du lịch) | 750 | ||
40 | D7310630Q | Việt Nam học (Chuyên bxh bongdaso Du lịch và Quản lý du lịch) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 650 | CS Khánh Hòa | |
63 | F7310630Q | Việt Nam học (Chuyên bxh bongdaso Du lịch và Quản lý du lịch) - Chất lượng cao | 650 | ||
81 | FA7310630Q | Việt Nam học (Chuyên bxh bongdaso Du lịch và Quản lý du lịch) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 650 | CS Khánh Hòa | |
106 | N7310630 | Việt Nam học (Chuyên bxh bongdaso Du lịch và lữ hành) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 600 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | FA7310630Q | Việt Nam học (Chuyên bxh bongdaso Du lịch và Quản lý du lịch) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 28 | TS các trường THPT chưa ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế. | |
10 | FA7310630Q | Việt Nam học (Chuyên bxh bongdaso Du lịch và Quản lý du lịch) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 28 | TS các trường 5HK - THPT ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế. | |
11 | FA7310630Q | Việt Nam học (Chuyên bxh bongdaso Du lịch và Quản lý du lịch) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 28 | CS Khánh Hòa | |
63 | N7310630 | Việt Nam học (Chuyên bxh bongdaso Du lịch và lữ hành) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 28 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DTL - bongdaso tructuyen đại học Thăng
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D14; D15 | 23.75 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7310630 | Việt Nam Học | 18 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7310630 | Việt Nam Học | 16.5 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2024:
Điểm chuẩn theo bxh bongdaso nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024