Điểm chuẩn năm 2024 - QSX-Trường đại bongdaso com Khoa bongdaso com Xã Hội và Nhân Văn (ĐHQG TP.HCM)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục bongdaso com | B00 | 24 | |
2 | 7140101 | Giáo dục bongdaso com | C00 | 26.6 | |
3 | 7140101 | Giáo dục bongdaso com | C01 | 23.9 | |
4 | 7140101 | Giáo dục bongdaso com | D01 | 24.5 | |
5 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A01 | 24 | |
6 | 7140114 | Quản lý giáo dục | C00 | 26.9 | |
7 | 7140114 | Quản lý giáo dục | D01 | 24.4 | |
8 | 7140114 | Quản lý giáo dục | D14 | 24.7 | |
9 | 7210213 | Nghệ thuật bongdaso com | C00 | 28.15 | |
10 | 7210213 | Nghệ thuật bongdaso com | D01 | 25.8 | |
11 | 7210213 | Nghệ thuật bongdaso com | D14 | 26.75 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 26.27 | |
13 | 7220201_CLC | Ngôn ngữ Anh (chuẩn quốc tế) | D01 | 25.68 | |
14 | 7220201_LKH | Ngôn ngữ Anh (liên kết với Trường Đại bongdaso com Minnesota Crookston, Hoa Kỳ) | D01 | 21 | |
15 | 7220201_LKH | Ngôn ngữ Anh (liên kết với Trường Đại bongdaso com Minnesota Crookston, Hoa Kỳ) | D14 | 21 | |
16 | 7220201_LKH | Ngôn ngữ Anh (liên kết với Trường Đại bongdaso com Minnesota Crookston, Hoa Kỳ) | D15 | 21 | |
17 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01 | 22.95 | |
18 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D02 | 22.5 | |
19 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01 | 24.4 | |
20 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D03 | 23.7 | |
21 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04 | 25.3 | |
22 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 25.78 | |
23 | 7220204_CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc (chuẩn quốc tế) | D01 | 25.08 | |
24 | 7220204_CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc (chuẩn quốc tế) | D04 | 24.5 | |
25 | 7220204_LKT | Ngôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ) | D01 | 25.5 | |
26 | 7220204_LKT | Ngôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ) | D04 | 25.5 | |
27 | 7220204_LKT | Ngôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ) | D14 | 25.5 | |
28 | 7220204_LKT | Ngôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ) | D15 | 25.5 | |
29 | 7220204_LKT | Ngôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ) | D83 | 25.5 | |
30 | 7220204_LKT | Ngôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ) | D95 | 25.5 | |
31 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01 | 25.33 | |
32 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D05 | 23.7 | |
33 | 7220205_CLC | Ngôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế) | D05 | 22.9 | |
34 | 7220205_CLC | Ngôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế) | D01 | 24.15 | |
35 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01 | 24.48 | |
36 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D03 | 22.5 | |
37 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D05 | 22.5 | |
38 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D01 | 22.8 | |
39 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D03 | 22.2 | |
40 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D05 | 22.2 | |
41 | 7229001 | Triết bongdaso com | A01 | 22.5 | |
42 | 7229001 | Triết bongdaso com | C00 | 26.8 | |
43 | 7229001 | Triết bongdaso com | D01 | 24.5 | |
44 | 7229001 | Triết bongdaso com | D14 | 24.7 | |
45 | 7229009 | Tôn giáo bongdaso com | C00 | 26 | |
46 | 7229009 | Tôn giáo bongdaso com | D01 | 22.8 | |
47 | 7229009 | Tôn giáo bongdaso com | D14 | 23.6 | |
48 | 7229010 | Lịch sử | C00 | 28.1 | |
49 | 7229010 | Lịch sử | D01 | 25 | |
50 | 7229010 | Lịch sử | D15 | 25 | |
51 | 7229010 | Lịch sử | D14 | 26.14 | |
52 | 7229020 | Ngôn ngữ bongdaso com | C00 | 27.1 | |
53 | 7229020 | Ngôn ngữ bongdaso com | D01 | 24.8 | |
54 | 7229020 | Ngôn ngữ bongdaso com | D14 | 25.6 | |
55 | 7229030 | Văn bongdaso com | C00 | 27.7 | |
56 | 7229030 | Văn bongdaso com | D01 | 25.7 | |
57 | 7229030 | Văn bongdaso com | D14 | 26.18 | |
58 | 7229040 | Văn hóa bongdaso com | C00 | 28.2 | |
59 | 7229040 | Văn hóa bongdaso com | D01 | 25.8 | |
60 | 7229040 | Văn hóa bongdaso com | D14 | 26.27 | |
61 | 7229040 | Văn hóa bongdaso com | D15 | 26.6 | |
62 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01 | 26.45 | |
63 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D14 | 27.15 | |
64 | 7310206_CLC | Quan hệ quốc tế (chuẩn quốc té) | D01 | 25.8 | |
65 | 7310206_CLC | Quan hệ quốc tế (chuẩn quốc té) | D14 | 26.4 | |
66 | 7310206_LKD | Quan hệ quốc tế (liên kết với ĐH Deakin, Úc) | D01 | 21 | |
67 | 7310206_LKD | Quan hệ quốc tế (liên kết với ĐH Deakin, Úc) | D14 | 21 | |
68 | 7310301 | Xã hội bongdaso com | D14 | 26.35 | |
69 | 7310301 | Xã hội bongdaso com | A00 | 24 | |
70 | 7310301 | Xã hội bongdaso com | C00 | 27.95 | |
71 | 7310301 | Xã hội bongdaso com | D01 | 25.65 | |
72 | 7310302 | Nhân bongdaso com | C00 | 27.1 | |
73 | 7310302 | Nhân bongdaso com | D01 | 25.05 | |
74 | 7310302 | Nhân bongdaso com | D14 | 25.51 | |
75 | 7310302 | Nhân bongdaso com | D15 | 25.58 | |
76 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com | B00 | 25.9 | |
77 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com | C00 | 28.3 | |
78 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com | D01 | 26.4 | |
79 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com | D14 | 27.1 | |
80 | 7310403 | Tâm lý bongdaso com giáo dục | D01 | 25.9 | |
81 | 7310403 | Tâm lý bongdaso com giáo dục | D14 | 26.8 | |
82 | 7310403 | Tâm lý bongdaso com giáo dục | B00 | 24.2 | |
83 | 7310403 | Tâm lý bongdaso com giáo dục | B08 | 24.2 | |
84 | 7310501 | Địa lý bongdaso com | A01 | 22 | |
85 | 7310501 | Địa lý bongdaso com | C00 | 27.32 | |
86 | 7310501 | Địa lý bongdaso com | D01 | 24 | |
87 | 7310501 | Địa lý bongdaso com | D15 | 25.32 | |
88 | 7310601 | Quốc tế bongdaso com | D15 | 27 | |
89 | 7310601 | Quốc tế bongdaso com | D01 | 25.75 | |
90 | 7310601 | Quốc tế bongdaso com | D09 | 25.9 | |
91 | 7310601 | Quốc tế bongdaso com | D14 | 27 | |
92 | 7310608 | Đông phương bongdaso com | D01 | 24.57 | |
93 | 7310608 | Đông phương bongdaso com | D04 | 24.3 | |
94 | 7310608 | Đông phương bongdaso com | D14 | 25.45 | |
95 | 7310613 | Nhật Bản bongdaso com | D01 | 25.3 | |
96 | 7310613 | Nhật Bản bongdaso com | D06 | 25 | |
97 | 7310613 | Nhật Bản bongdaso com | D63 | 25 | |
98 | 7310613 | Nhật Bản bongdaso com | D14 | 26 | |
99 | 7310613_CLC | Nhật Bản bongdaso com (chuẩn quốc tế) | D01 | 23.3 | |
100 | 7310613_CLC | Nhật Bản bongdaso com (chuẩn quốc tế) | D06 | 23.1 | |
101 | 7310613_CLC | Nhật Bản bongdaso com (chuẩn quốc tế) | D14 | 24.3 | |
102 | 7310613_CLC | Nhật Bản bongdaso com (chuẩn quốc tế) | D63 | 23.2 | |
103 | 7310614 | Hàn Quốc bongdaso com | D14 | 25.9 | |
104 | 7310614 | Hàn Quốc bongdaso com | D02 | 25 | |
105 | 7310614 | Hàn Quốc bongdaso com | DH5 | 25 | |
106 | 7310614 | Hàn Quốc bongdaso com | D01 | 25.3 | |
107 | 7310630 | Việt Nam bongdaso com | D15 | 25.7 | |
108 | 7310630 | Việt Nam bongdaso com | C00 | 27.7 | |
109 | 7310630 | Việt Nam bongdaso com | D01 | 25 | |
110 | 7310630 | Việt Nam bongdaso com | D14 | 25.5 | |
111 | 73106a1 | Kinh doanh thương mại Hàn Quốc | D01 | 26.36 | |
112 | 73106a1 | Kinh doanh thương mại Hàn Quốc | D14 | 26.96 | |
113 | 73106a2 | Kinh doanh thương mại Hàn Quốc | DD2 | 24 | |
114 | 73106a3 | Kinh doanh thương mại Hàn Quốc | DH5 | 24 | |
115 | 7320101 | Báo chí | C00 | 28.8 | |
116 | 7320101 | Báo chí | D01 | 26.7 | |
117 | 7320101 | Báo chí | D14 | 27.4 | |
118 | 7320101_CLC | Báo chí (chuẩn quốc tế) | C00 | 27.73 | |
119 | 7320101_CLC | Báo chí (chuẩn quốc tế) | D01 | 26.35 | |
120 | 7320101_CLC | Báo chí (chuẩn quốc tế) | D14 | 27.1 | |
121 | 7320101_LKD | Truyền thông (liên kết với Đại bongdaso com Deakin, Úc) | A01 | 21 | |
122 | 7320101_LKD | Truyền thông (liên kết với Đại bongdaso com Deakin, Úc) | D01 | 21 | |
123 | 7320101_LKD | Truyền thông (liên kết với Đại bongdaso com Deakin, Úc) | D14 | 21 | |
124 | 7320101_LKD | Truyền thông (liên kết với Đại bongdaso com Deakin, Úc) | D15 | 21 | |
125 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01 | 27.1 | |
126 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D14 | 27.87 | |
127 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D15 | 27.8 | |
128 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | D01 | 23.3 | |
129 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | D14 | 24.1 | |
130 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | A01 | 23 | |
131 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | C00 | 26.6 | |
132 | 7320205 | Quản lý thông tin | A01 | 24.4 | |
133 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00 | 27.7 | |
134 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01 | 24.98 | |
135 | 7320205 | Quản lý thông tin | D14 | 25.48 | |
136 | 7320303 | Lưu trữ bongdaso com | D15 | 24.85 | |
137 | 7320303 | Lưu trữ bongdaso com | C00 | 26.98 | |
138 | 7320303 | Lưu trữ bongdaso com | D01 | 24.4 | |
139 | 7320303 | Lưu trữ bongdaso com | D14 | 24.5 | |
140 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 27.7 | |
141 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D01 | 25.1 | |
142 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D14 | 25.8 | |
143 | 7580112 | Đô thị bongdaso com | A01 | 22 | |
144 | 7580112 | Đô thị bongdaso com | C00 | 26.3 | |
145 | 7580112 | Đô thị bongdaso com | D01 | 23.5 | |
146 | 7580112 | Đô thị bongdaso com | D14 | 24.19 | |
147 | 7760101 | Công tác xã hội | D15 | 25.3 | |
148 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 27.15 | |
149 | 7760101 | Công tác xã hội | D01 | 24.49 | |
150 | 7760101 | Công tác xã hội | D14 | 24.9 | |
151 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 28.33 | |
152 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 25.8 | |
153 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D14 | 26.47 | |
154 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D15 | 26.75 | |
155 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế) | C00 | 27 | |
156 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế) | D01 | 25.1 | |
157 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế) | D14 | 25.6 | |
158 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế) | D15 | 25.7 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục bongdaso com | B00; C00; C01; D01 | 24 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
2 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A01; C00; D01; D14 | 25 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
3 | 7210213 | Nghệ thuật bongdaso com | C00; D01; D14 | 27 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 26.7 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
5 | 7220201_CLC | Ngôn ngữ Anh (chuẩn quốc tế) | D01 | 26.2 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
6 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02 | 24 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
7 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03 | 24 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 26 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
9 | 7220204_CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc (chuẩn quốc tế) | D01; D04 | 25 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
10 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01; D05 | 25 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
11 | 7220205CLC | Ngôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế) | D01; D05 | 24 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
12 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01; D03; D05 | 24 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
13 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D01; D03; D05 | 24 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
14 | 7229001 | Triết bongdaso com | A01; C00; D01; D14 | 24 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
15 | 7229009 | Tôn giáo bongdaso com | A01; C00; D01; D14 | 24 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
16 | 7229010 | Lịch sử | C00; D01; D14; D15 | 24 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
17 | 7229020 | Ngôn ngữ bongdaso com | C00; D01; D14 | 26 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
18 | 7229030 | Văn bongdaso com | C00; D01; D14 | 27.5 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
19 | 7229040 | Văn hóa bongdaso com | C00; D01; D14; D15 | 26.5 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
20 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01; D14 | 27.8 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
21 | 7310206_CLC | Quan hệ quốc tế (chuẩn quốc tế) | D01; D14 | 27 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
22 | 7310301 | Xã hội bongdaso com | A00; C00; D01; D14 | 26.5 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
23 | 7310302 | Nhân bongdaso com | C00; D01; D14; D15 | 24 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
24 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com | B00; C00; D01; D14 | 28 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
25 | 7310403 | Tâm lý bongdaso com giáo dục | B00; C00; D01; D14 | 25.5 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
26 | 7310501 | Địa lý bongdaso com | A00; C00; D01; D15 | 24 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
27 | 7310601 | Quốc tế bongdaso com | D01; D09; D14; D15 | 27 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
28 | 7310608 | Đông phương bongdaso com | D01; D04; D14 | 25.5 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
29 | 7310613 | Nhật Bản bongdaso com | D01; D06; D63 | 26 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
30 | 7310613_CLC | Nhật Bản bongdaso com (chuẩn quốc tế) | D01; D06; D63 | 25.5 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
31 | 7310614 | Hàn Quốc bongdaso com | D01; D14; D15; D65 | 26 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
32 | 7310630 | Việt Nam bongdaso com | C00; D01; D14 | 25.5 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
33 | 73106a1 | Kinh doanh thương mại Hàn Quốc | D01; D14; DD2; DH5 | 25.5 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
34 | 7320101 | Báo chí | D01; D14; D15 | 28.5 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
35 | 7320101_CLC | Báo chí (chuẩn quốc tế) | D01; D14; D15 | 28.2 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
36 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01; D14; D15 | 28.85 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
37 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C00; D01; D14 | 24 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
38 | 7320205 | Quản lý thông tin | A01; C00; D01; D14 | 26 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
39 | 7320303 | Lưu trữ bongdaso com | C00; D01; D14; D15 | 24 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
40 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A01; C00; D01; D14 | 26 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
41 | 7580112 | Đô thị bongdaso com | C00; D01; D14; D15 | 24 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
42 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; D14; D15 | 24.5 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
43 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D01; D14; D15 | 27 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
44 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế) | C00; D01; D14; D15 | 26.5 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục bongdaso com | 720 | ||
2 | 7140114 | Quản lý giáo dục | 765 | ||
3 | 7210213 | Nghệ thuật bongdaso com | 765 | ||
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 882 | ||
5 | 7220201_CLC | Ngôn ngữ Anh (chuẩn quốc tế) | 850 | ||
6 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 720 | ||
7 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 775 | ||
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 843 | ||
9 | 7220204_CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc (chuẩn quốc tế) | 805 | ||
10 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | 790 | ||
11 | 7220205CLC | Ngôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế) | 760 | ||
12 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | 760 | ||
13 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | 720 | ||
14 | 7229001 | Triết bongdaso com | 725 | ||
15 | 7229009 | Tôn giáo bongdaso com | 635 | ||
16 | 7229010 | Lịch sử | 700 | ||
17 | 7229020 | Ngôn ngữ bongdaso com | 740 | ||
18 | 7229030 | Văn bongdaso com | 780 | ||
19 | 7229040 | Văn hóa bongdaso com | 745 | ||
20 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 878 | ||
21 | 7310206_CLC | Quan hệ quốc tế (chuẩn quốc tế) | 855 | ||
22 | 7310301 | Xã hội bongdaso com | 775 | ||
23 | 7310302 | Nhân bongdaso com | 715 | ||
24 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com | 887 | ||
25 | 7310403 | Tâm lý bongdaso com giáo dục | 825 | ||
26 | 7310501 | Địa lý bongdaso com | 670 | ||
27 | 7310601 | Quốc tế bongdaso com | 745 | ||
28 | 7310608 | Đông phương bongdaso com | 760 | ||
29 | 7310613 | Nhật Bản bongdaso com | 785 | ||
30 | 7310613_CLC | Nhật Bản bongdaso com (chuẩn quốc tế) | 745 | ||
31 | 7310614 | Hàn Quốc bongdaso com | 785 | ||
32 | 7310630 | Việt Nam bongdaso com | 730 | ||
33 | 73106a1 | Kinh doanh thương mại Hàn Quốc | 785 | ||
34 | 7320101 | Báo chí | 875 | ||
35 | 7320101_CLC | Báo chí (chuẩn quốc tế) | 855 | ||
36 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 963 | ||
37 | 7320201 | Thông tin - thư viện | 660 | ||
38 | 7320205 | Quản lý thông tin | 790 | ||
39 | 7320303 | Lưu trữ bongdaso com | 660 | ||
40 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 790 | ||
41 | 7580112 | Đô thị bongdaso com | 665 | ||
42 | 7760101 | Công tác xã hội | 710 | ||
43 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 835 | ||
44 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế) | 780 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục bongdaso com | B00; C00; C01; D01 | 0 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
2 | 7140101 | Giáo dục bongdaso com | B00; C00; C01; D01 | 26.5 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
3 | 7140101 | Giáo dục bongdaso com | B00; C00; C01; D01 | 24.3 | |
4 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A01; C00; D01; D14 | 25 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
5 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A01; C00; D01; D14 | 26.5 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
6 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A01; C00; D01; D14 | 26.7 | |
7 | 7210213 | Nghệ thuật bongdaso com | C00; D01; D14 | 27.1 | |
8 | 7210213 | Nghệ thuật bongdaso com | C00; D01; D14 | 28 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
9 | 7210213 | Nghệ thuật bongdaso com | C00; D01; D14 | 0 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 27.9 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 27.9 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 27.2 | Tiếng Anh nhân hệ số 2 |
13 | 7220201_CLC | Ngôn ngữ Anh (chuẩn quốc tế) | D01 | 27.5 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
14 | 7220201_CLC | Ngôn ngữ Anh (chuẩn quốc tế) | D01 | 27.1 | Tiếng Anh nhân hệ số 2 |
15 | 7220201_CLC | Ngôn ngữ Anh (chuẩn quốc tế) | D01 | 27.5 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
16 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02 | 24 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
17 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02 | 24 | Tiếng Anh, Tiếng Nga nhân hệ số 2 |
18 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02 | 0 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
19 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03 | 24 | Tiếng Anh, Tiếng Pháp nhân hệ số 2 |
20 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03 | 25 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
21 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03 | 24 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
22 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 26.5 | Tiếng Anh, Tiếng Trung nhân hệ số 2 |
23 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 26.5 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
24 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 27.4 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
25 | 7220204_CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc (chuẩn quốc tế) | D01; D04 | 25.9 | Tiếng Anh, Tiếng Trung nhân hệ số 2 |
26 | 7220204_CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc (chuẩn quốc tế) | D01; D04 | 26 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
27 | 7220204_CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc (chuẩn quốc tế) | D01; D04 | 25.6 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
28 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01; D05 | 25 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
29 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01; D05 | 24.7 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
30 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01; D05 | 24.7 | Tiếng Anh, Tiếng Đức nhân hệ số 2 |
31 | 7220205CLC | Ngôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế) | D01; D05 | 0 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
32 | 7220205CLC | Ngôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế) | D01; D05 | 24.3 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
33 | 7220205CLC | Ngôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế) | D01; D05 | 24.3 | Tiếng Anh, Tiếng Đức nhân hệ số 2 |
34 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01; D03; D05 | 25 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
35 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01; D03; D05 | 24 | Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức nhân hệ số 2 |
36 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01; D03; D05 | 24 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
37 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D01; D03; D05 | 25 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
38 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D01; D03; D05 | 24 | Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức nhân hệ số 2 |
39 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D01; D03; D05 | 24 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
40 | 7229001 | Triết bongdaso com | A01; C00; D01; D14 | 25 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
41 | 7229001 | Triết bongdaso com | A01; C00; D01; D14 | 0 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
42 | 7229001 | Triết bongdaso com | A01; C00; D01; D14 | 24 | Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức nhân hệ số 2 |
43 | 7229009 | Tôn giáo bongdaso com | A01; C00; D01; D14 | 0 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
44 | 7229009 | Tôn giáo bongdaso com | A01; C00; D01; D14 | 24 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
45 | 7229009 | Tôn giáo bongdaso com | A01; C00; D01; D14 | 24 | |
46 | 7229010 | Lịch sử | C00; D01; D14; D15 | 27 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
47 | 7229010 | Lịch sử | C00; D01; D14; D15 | 24 | Lịch Sử nhân hệ số 2 |
48 | 7229010 | Lịch sử | C00; D01; D14; D15 | 0 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
49 | 7229020 | Ngôn ngữ bongdaso com | C00; D01; D14 | 26.7 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
50 | 7229020 | Ngôn ngữ bongdaso com | C00; D01; D14 | 24.6 | Ngữ Văn nhân hệ số 2 |
51 | 7229020 | Ngôn ngữ bongdaso com | C00; D01; D14 | 0 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
52 | 7229030 | Văn bongdaso com | C00; D01; D14 | 27.6 | Ngữ Văn nhân hệ số 2 |
53 | 7229030 | Văn bongdaso com | C00; D01; D14 | 28.2 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
54 | 7229030 | Văn bongdaso com | C00; D01; D14 | 27 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
55 | 7229040 | Văn hóa bongdaso com | C00; D01; D14; D15 | 25.8 | |
56 | 7229040 | Văn hóa bongdaso com | C00; D01; D14; D15 | 26.5 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
57 | 7229040 | Văn hóa bongdaso com | C00; D01; D14; D15 | 27.5 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
58 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01; D14 | 28 | |
59 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01; D14 | 27.8 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
60 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01; D14 | 28.5 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
61 | 7310206_CLC | Quan hệ quốc tế (chuẩn quốc tế) | D01; D14 | 28.2 | |
62 | 7310206_CLC | Quan hệ quốc tế (chuẩn quốc tế) | D01; D14 | 27.3 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
63 | 7310206_CLC | Quan hệ quốc tế (chuẩn quốc tế) | D01; D14 | 28 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
64 | 7310301 | Xã hội bongdaso com | A00; C00; D01; D14 | 27 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
65 | 7310301 | Xã hội bongdaso com | A00; C00; D01; D14 | 27.5 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
66 | 7310301 | Xã hội bongdaso com | A00; C00; D01; D14 | 27 | |
67 | 7310302 | Nhân bongdaso com | C00; D01; D14; D15 | 25.5 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
68 | 7310302 | Nhân bongdaso com | C00; D01; D14; D15 | 0 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
69 | 7310302 | Nhân bongdaso com | C00; D01; D14; D15 | 24 | |
70 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com | B00; C00; D01; D14 | 28.6 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
71 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com | B00; C00; D01; D14 | 28.2 | |
72 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com | B00; C00; D01; D14 | 28 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
73 | 7310403 | Tâm lý bongdaso com giáo dục | B00; C00; D01; D14 | 26.5 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
74 | 7310403 | Tâm lý bongdaso com giáo dục | B00; C00; D01; D14 | 26.5 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
75 | 7310403 | Tâm lý bongdaso com giáo dục | B00; C00; D01; D14 | 27.4 | |
76 | 7310501 | Địa lý bongdaso com | A00; C00; D01; D15 | 0 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
77 | 7310501 | Địa lý bongdaso com | A00; C00; D01; D15 | 24 | Địa lý nhân hệ số 2 |
78 | 7310501 | Địa lý bongdaso com | A00; C00; D01; D15 | 26.5 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
79 | 7310601 | Quốc tế bongdaso com | D01; D09; D14; D15 | 25 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
80 | 7310601 | Quốc tế bongdaso com | D01; D09; D14; D15 | 26.5 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
81 | 7310601 | Quốc tế bongdaso com | D01; D09; D14; D15 | 26.9 | |
82 | 7310608 | Đông phương bongdaso com | D01; D04; D14 | 25.5 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
83 | 7310608 | Đông phương bongdaso com | D01; D04; D14 | 26.7 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
84 | 7310608 | Đông phương bongdaso com | D01; D04; D14 | 26.1 | |
85 | 7310613 | Nhật Bản bongdaso com | D01; D06; D63 | 26.9 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
86 | 7310613 | Nhật Bản bongdaso com | D01; D06; D63 | 26.5 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
87 | 7310613 | Nhật Bản bongdaso com | D01; D06; D63 | 26.3 | Tiếng Nhật nhân hệ số 2 |
88 | 7310613_CLC | Nhật Bản bongdaso com (chuẩn quốc tế) | D01; D06; D63 | 25.75 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
89 | 7310613_CLC | Nhật Bản bongdaso com (chuẩn quốc tế) | D01; D06; D63 | 25.5 | Tiếng Nhật nhân hệ số 2 |
90 | 7310613_CLC | Nhật Bản bongdaso com (chuẩn quốc tế) | D01; D06; D63 | 0 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
91 | 7310614 | Hàn Quốc bongdaso com | D01; D14; D15; D65 | 26.5 | Tiếng Hàn nhân hệ số 2 |
92 | 7310614 | Hàn Quốc bongdaso com | D01; D14; D15; D65 | 26.5 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
93 | 7310614 | Hàn Quốc bongdaso com | D01; D14; D15; D65 | 26.9 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
94 | 7310630 | Việt Nam bongdaso com | C00; D01; D14 | 25.5 | |
95 | 7310630 | Việt Nam bongdaso com | C00; D01; D14 | 25 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
96 | 7310630 | Việt Nam bongdaso com | C00; D01; D14 | 26.9 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
97 | 73106a1 | Kinh doanh thương mại Hàn Quốc | D01; D14; DD2; DH5 | 26.1 | |
98 | 73106a1 | Kinh doanh thương mại Hàn Quốc | D01; D14; DD2; DH5 | 25 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
99 | 73106a1 | Kinh doanh thương mại Hàn Quốc | D01; D14; DD2; DH5 | 26.5 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
100 | 7320101 | Báo chí | D01; D14; D15 | 28.5 | |
101 | 7320101 | Báo chí | D01; D14; D15 | 27.4 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
102 | 7320101 | Báo chí | D01; D14; D15 | 28.7 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
103 | 7320101_CLC | Báo chí (chuẩn quốc tế) | D01; D14; D15 | 27 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
104 | 7320101_CLC | Báo chí (chuẩn quốc tế) | D01; D14; D15 | 28.4 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
105 | 7320101_CLC | Báo chí (chuẩn quốc tế) | D01; D14; D15 | 28.3 | |
106 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01; D14; D15 | 28.9 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
107 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01; D14; D15 | 28.85 | |
108 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01; D14; D15 | 29 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
109 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C00; D01; D14 | 24 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
110 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C00; D01; D14 | 24 | |
111 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C00; D01; D14 | 0 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
112 | 7320205 | Quản lý thông tin | A01; C00; D01; D14 | 26.7 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
113 | 7320205 | Quản lý thông tin | A01; C00; D01; D14 | 26.3 | |
114 | 7320205 | Quản lý thông tin | A01; C00; D01; D14 | 25 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
115 | 7320303 | Lưu trữ bongdaso com | C00; D01; D14; D15 | 24 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
116 | 7320303 | Lưu trữ bongdaso com | C00; D01; D14; D15 | 0 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
117 | 7320303 | Lưu trữ bongdaso com | C00; D01; D14; D15 | 24 | |
118 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A01; C00; D01; D14 | 27.3 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
119 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A01; C00; D01; D14 | 25 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
120 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A01; C00; D01; D14 | 26.8 | |
121 | 7580112 | Đô thị bongdaso com | C00; D01; D14; D15 | 24 | |
122 | 7580112 | Đô thị bongdaso com | C00; D01; D14; D15 | 0 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
123 | 7580112 | Đô thị bongdaso com | C00; D01; D14; D15 | 24 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
124 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; D14; D15 | 0 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
125 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; D14; D15 | 24.7 | |
126 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; D14; D15 | 26.6 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
127 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D01; D14; D15 | 27 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
128 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D01; D14; D15 | 27.6 | |
129 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D01; D14; D15 | 27.9 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
130 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế) | C00; D01; D14; D15 | 27.4 | |
131 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế) | C00; D01; D14; D15 | 26.5 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
132 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế) | C00; D01; D14; D15 | 27.3 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
QSX-Trường đại bongdaso com Khoa bongdaso com Xã Hội và Nhân Văn (ĐHQG TP.HCM)
Địa chỉ:10-12 Đinh Tiên Hoàng, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM
Khu Đô thị Đại bongdaso com Quốc gia TP.HCM, TP.Thủ Đức, TP.HCM
Website chính: https://hcmussh.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (08) 38221909 – Số nội bộ: 112
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP