Điểm chuẩn năm 2024 - NTT - Trường đại bongdaso dữ liệu Nguyễn Tất Thành (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140103 | Công nghệ giáo dục | A00; A01; D01 | 15 | |
2 | 7210205 | Thanh Nhạc | N00 | 15 | |
3 | 7210208 | Piano | N00 | 15 | |
4 | 7210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình | N05 | 15 | |
5 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | D01; V01; H00; H01 | 15 | |
6 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00; A01; D01; D14 | 15 | |
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
9 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D14; D15 | 15 | |
10 | 7310401 | Tâm lý bongdaso dữ liệu | B00; C00; D01; D14 | 15 | |
11 | 7310608 | Đông Phương bongdaso dữ liệu | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
12 | 7310630 | Việt Nam bongdaso dữ liệu | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
13 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C00; D01; D15 | 15 | |
14 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A01; C00; D01; D14 | 15 | |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
16 | 7340101_DNCN | Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
17 | 7340101_KDST | Quản trị kinh doanh (Kinh doanh sáng tạo) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
18 | 7340101_KDTP | Quản trị kinh doanh thực phẩm | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
19 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
20 | 7340115_DM | Marketing (Marketing số và truyền thông xã hội) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
21 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
22 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
23 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
24 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
25 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
26 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
27 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
28 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
29 | 7440122 | Khoa bongdaso dữ liệu vật liệu (Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano) | A00; A01; B00; D07 | 15 | |
30 | 7460108 | Khoa bongdaso dữ liệu dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
31 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
32 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
33 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
34 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
35 | 7480201_CNST | Công nghệ thông tin (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo) | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
36 | 7480201_DLMT | Công nghệ thông tin và dữ liệu Tài nguyên môi trường | A00; B00; D07; D90 | 15 | |
37 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
38 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
39 | 7510301 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
40 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa bongdaso dữ liệu | A00; B00; D07; D90 | 15 | |
41 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
42 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
43 | 7520403 | Vật lý y khoa | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
44 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 15 | |
45 | 7580101 | Kiến trúc | D01; V01; H00; H01 | 15 | |
46 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | D01; V01; H00; H01 | 15 | |
47 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
48 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
49 | 7640101 | Thú y | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
50 | 7720101 | Y khoa | B00 | 23 | |
51 | 7720110 | Y bongdaso dữ liệu dự phòng | B00 | 19 | |
52 | 7720115 | Y bongdaso dữ liệu cổ truyền | A00; A01; B00; D07 | 21 | |
53 | 7720201 | Dược bongdaso dữ liệu | A00; A01; B00; D07 | 21 | |
54 | 7720203 | Hóa Dược | A00; A01; B00; D07 | 15 | |
55 | 7720301 | Diều dưỡng | A00; A01; B00; D07 | 19 | |
56 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | A00; A01; B00; D07 | 22.5 | |
57 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso dữ liệu | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
58 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; A01; B00; D07 | 19 | |
59 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | B00; B03; C00; D01 | 15 | |
60 | 7810101 | Du lịch | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
61 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
62 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
63 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; D07; D90 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso dữ liệu bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140103 | Công nghệ giáo dục | 6 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ | |
2 | 7210205 | Thanh Nhạc | 6 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ | |
3 | 7210208 | Piano | 6 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ | |
4 | 7210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình | 6 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ | |
5 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 6 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ | |
6 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 6 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ | |
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 6 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ | |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 6 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ | |
9 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 6 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ | |
10 | 7310401 | Tâm lý bongdaso dữ liệu | 6 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ | |
11 | 7310608 | Đông Phương bongdaso dữ liệu | 6 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ | |
12 | 7310630 | Việt Nam bongdaso dữ liệu | 6 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ | |
13 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 6 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ | |
14 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 6 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ | |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 6 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ | |
16 | 7340101_DNCN | Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ) | 6 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ | |
17 | 7340101_KDST | Quản trị kinh doanh (Kinh doanh sáng tạo) | 6 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ | |
18 | 7340101_KDTP | Quản trị kinh doanh thực phẩm | 6 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ | |
19 | 7340115 | Marketing | 6 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ | |
20 | 7340115_DM | Marketing (Marketing số và truyền thông xã hội) | 6 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ | |
21 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 6 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ | |
22 | 7340122 | Thương mại điện tử | 6 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ | |
23 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | 6 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ | |
24 | 7340301 | Kế toán | 6 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ | |
25 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | 6 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ | |
26 | 7380101 | Luật | 6.5 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ | |
27 | 7380107 | Luật Kinh tế | 6 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ | |
28 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | 6 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ | |
29 | 7440122 | Khoa bongdaso dữ liệu vật liệu (Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano) | 6 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ | |
30 | 7460108 | Khoa bongdaso dữ liệu dữ liệu | 6 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ | |
31 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 6 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ | |
32 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 6 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ | |
33 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 6 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ | |
34 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 6 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ | |
35 | 7480201_CNST | Công nghệ thông tin (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo) | 6 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ | |
36 | 7480201_DLMT | Công nghệ thông tin và dữ liệu Tài nguyên môi trường | 6 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ | |
37 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 6 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ | |
38 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 6 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ | |
39 | 7510301 | Kỹ thuật điện, điện tử | 6 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ | |
40 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa bongdaso dữ liệu | 6 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ | |
41 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | 6 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ | |
42 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | 6 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ | |
43 | 7520403 | Vật lý y khoa | 6 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ | |
44 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 6 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ | |
45 | 7580101 | Kiến trúc | 6 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ | |
46 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | 6 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ | |
47 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 6 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ | |
48 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 6 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ | |
49 | 7640101 | Thú y | 6 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ | |
50 | 7720101 | Y khoa | 8.3 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ; HL12 Giỏi | |
51 | 7720110 | Y bongdaso dữ liệu dự phòng | 6.5 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ; HL12 Khá | |
52 | 7720115 | Y bongdaso dữ liệu cổ truyền | 8 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ; HL12 Giỏi | |
53 | 7720201 | Dược bongdaso dữ liệu | 8 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ; HL12 Giỏi | |
54 | 7720203 | Hóa Dược | 6 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ | |
55 | 7720301 | Diều dưỡng | 6.5 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ; HL12 Khá | |
56 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | 8 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ; HL12 Giỏi | |
57 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso dữ liệu | 6.5 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ; HL12 Khá | |
58 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 6.5 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ; HL12 Khá | |
59 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | 6 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ | |
60 | 7810101 | Du lịch | 6 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ | |
61 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 6 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ | |
62 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 6 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ | |
63 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 6 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140103 | Công nghệ giáo dục | 70 | ||
2 | 7210205 | Thanh Nhạc | 70 | ||
3 | 7210208 | Piano | 70 | ||
4 | 7210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình | 70 | ||
5 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 70 | ||
6 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 70 | ||
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 70 | ||
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 70 | ||
9 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 70 | ||
10 | 7310401 | Tâm lý bongdaso dữ liệu | 70 | ||
11 | 7310608 | Đông Phương bongdaso dữ liệu | 70 | ||
12 | 7310630 | Việt Nam bongdaso dữ liệu | 70 | ||
13 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 70 | ||
14 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 70 | ||
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 70 | ||
16 | 7340101_DNCN | Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ) | 70 | ||
17 | 7340101_KDST | Quản trị kinh doanh (Kinh doanh sáng tạo) | 70 | ||
18 | 7340101_KDTP | Quản trị kinh doanh thực phẩm | 70 | ||
19 | 7340115 | Marketing | 70 | ||
20 | 7340115_DM | Marketing (Marketing số và truyền thông xã hội) | 70 | ||
21 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 70 | ||
22 | 7340122 | Thương mại điện tử | 70 | ||
23 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | 70 | ||
24 | 7340301 | Kế toán | 70 | ||
25 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | 70 | ||
26 | 7380101 | Luật | 70 | ||
27 | 7380107 | Luật Kinh tế | 70 | ||
28 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | 70 | ||
29 | 7440122 | Khoa bongdaso dữ liệu vật liệu (Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano) | 70 | ||
30 | 7460108 | Khoa bongdaso dữ liệu dữ liệu | 70 | ||
31 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 70 | ||
32 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 70 | ||
33 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 70 | ||
34 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 70 | ||
35 | 7480201_CNST | Công nghệ thông tin (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo) | 70 | ||
36 | 7480201_DLMT | Công nghệ thông tin và dữ liệu Tài nguyên môi trường | 70 | ||
37 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 70 | ||
38 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 70 | ||
39 | 7510301 | Kỹ thuật điện, điện tử | 70 | ||
40 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa bongdaso dữ liệu | 70 | ||
41 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | 70 | ||
42 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | 70 | ||
43 | 7520403 | Vật lý y khoa | 70 | ||
44 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 70 | ||
45 | 7580101 | Kiến trúc | 70 | ||
46 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | 70 | ||
47 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 70 | ||
48 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 70 | ||
49 | 7640101 | Thú y | 70 | ||
50 | 7720101 | Y khoa | 85 | HL12 Giỏi | |
51 | 7720110 | Y bongdaso dữ liệu dự phòng | 70 | HL12 Khá | |
52 | 7720115 | Y bongdaso dữ liệu cổ truyền | 70 | HL12 Giỏi | |
53 | 7720201 | Dược bongdaso dữ liệu | 70 | HL12 Giỏi | |
54 | 7720203 | Hóa Dược | 70 | ||
55 | 7720301 | Diều dưỡng | 70 | HL12 Khá | |
56 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | 75 | HL12 Giỏi | |
57 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso dữ liệu | 70 | HL12 Khá | |
58 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 70 | HL12 Khá | |
59 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | 70 | ||
60 | 7810101 | Du lịch | 70 | ||
61 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 70 | ||
62 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 70 | ||
63 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 70 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140103 | Công nghệ giáo dục | 550 | ||
2 | 7210205 | Thanh Nhạc | 550 | ||
3 | 7210208 | Piano | 550 | ||
4 | 7210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình | 550 | ||
5 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 550 | ||
6 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 550 | ||
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 550 | ||
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 550 | ||
9 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 550 | ||
10 | 7310401 | Tâm lý bongdaso dữ liệu | 550 | ||
11 | 7310608 | Đông Phương bongdaso dữ liệu | 550 | ||
12 | 7310630 | Việt Nam bongdaso dữ liệu | 550 | ||
13 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 550 | ||
14 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 550 | ||
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 550 | ||
16 | 7340101_DNCN | Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ) | 550 | ||
17 | 7340101_KDST | Quản trị kinh doanh (Kinh doanh sáng tạo) | 550 | ||
18 | 7340101_KDTP | Quản trị kinh doanh thực phẩm | 550 | ||
19 | 7340115 | Marketing | 550 | ||
20 | 7340115_DM | Marketing (Marketing số và truyền thông xã hội) | 550 | ||
21 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 550 | ||
22 | 7340122 | Thương mại điện tử | 550 | ||
23 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | 550 | ||
24 | 7340301 | Kế toán | 550 | ||
25 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | 550 | ||
26 | 7380101 | Luật | 550 | ||
27 | 7380107 | Luật Kinh tế | 550 | ||
28 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | 550 | ||
29 | 7440122 | Khoa bongdaso dữ liệu vật liệu (Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano) | 550 | ||
30 | 7460108 | Khoa bongdaso dữ liệu dữ liệu | 550 | ||
31 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 550 | ||
32 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 550 | ||
33 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 550 | ||
34 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 550 | ||
35 | 7480201_CNST | Công nghệ thông tin (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo) | 550 | ||
36 | 7480201_DLMT | Công nghệ thông tin và dữ liệu Tài nguyên môi trường | 550 | ||
37 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 550 | ||
38 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 550 | ||
39 | 7510301 | Kỹ thuật điện, điện tử | 550 | ||
40 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa bongdaso dữ liệu | 550 | ||
41 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | 550 | ||
42 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | 550 | ||
43 | 7520403 | Vật lý y khoa | 550 | ||
44 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 550 | ||
45 | 7580101 | Kiến trúc | 550 | ||
46 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | 550 | ||
47 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 550 | ||
48 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 550 | ||
49 | 7640101 | Thú y | 550 | ||
50 | 7720101 | Y khoa | 650 | HL12 Giỏi | |
51 | 7720110 | Y bongdaso dữ liệu dự phòng | 550 | HL12 Khá | |
52 | 7720115 | Y bongdaso dữ liệu cổ truyền | 570 | HL12 Giỏi | |
53 | 7720201 | Dược bongdaso dữ liệu | 570 | HL12 Giỏi | |
54 | 7720203 | Hóa Dược | 550 | ||
55 | 7720301 | Diều dưỡng | 550 | HL12 Khá | |
56 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | 600 | HL12 Giỏi | |
57 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso dữ liệu | 550 | HL12 Khá | |
58 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 550 | HL12 Khá | |
59 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | 550 | ||
60 | 7810101 | Du lịch | 550 | ||
61 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 550 | ||
62 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 550 | ||
63 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 550 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
NTT - Trường đại bongdaso dữ liệu Nguyễn Tất Thành (*)
Địa chỉ:300A Nguyễn Tất Thành, P.13, Quận 4, TP.HCM,
458 Nguyễn Hữu Thọ, P. Tân Hưng, Q.7, TP.HCM,
331 Quốc lộ 1A, P. An Phú Đông, Q. 12, TP.HCM,
Đường D2 Khu Công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, TP.Thủ Đức, TP.HCM,
300A – Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, TP. HỒ CHÍ MINH
Website chính: https://ntt.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (08)6.2619.423
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập
NTT - Trường đại học bongdaso
NTT - Trường đại bongdaso dữ liệu Nguyễn Tất Thành (*)