Điểm chuẩn năm 2024 - TDD - bongdaso con Đô (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục học | A00; C00; D01; D14 | 16.5 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D07; D14; D15 | 17 | |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; D01; D14; D15 | 17 | |
4 | 7310630 | Việt Nam học | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01 | 17 | |
7 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
8 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01 | 17 | |
10 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; B00; D01 | 17 | |
11 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | A00; A01; B00; D01 | 16.5 | |
12 | 7720201 | Dược học | A00; A11; B00; D07 | 21 | |
13 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 17 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của bongdaso con.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo bongdaso con 2024
Địa chỉ:Km15 Kim Chung – Hoài Đức – Hà Nội
Website chính: https://thanhdo.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (04) 33861791 ; (0972583333; 0934598777; 0934078668)
Loại hình bongdaso conbongdaso con NGOÀI Công lập
TDD - Trường đại bongdaso com vn Đô
TDD - bongdaso con Đô (*)