Điểm chuẩn năm 2024 - DVH - Trường đại bongdaso com Văn Hiến (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 17 | |
2 | 7210208 | Piano | N00 | 17 | |
3 | 7210235 | Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | A00; D01; V00; H01 | 18 | |
4 | 7210302 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | A00; D01; V00; H01 | 18.65 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D15 | 16.2 | |
6 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | A01; D01; D10; D15 | 16.2 | |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D10; D15 | 16.25 | |
8 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D10; D15 | 16.25 | |
9 | 7229030 | Văn bongdaso com | C00; D01; D14; D15 | 16.75 | |
10 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C04; D01 | 16.1 | |
11 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D14; D15 | 17.7 | |
12 | 7310301 | Xã hội bongdaso com | A00; C00; C04; D01 | 15.25 | |
13 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com | A00; B00; C00; D01 | 16.4 | |
14 | 7310608 | Đông phương bongdaso com | A01; D01; C00; D15 | 16.5 | |
15 | 7310630 | Việt Nam bongdaso com | C00; D01; D14; D15 | 18.75 | |
16 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
17 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D01; D14; D15 | 16 | |
18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01 | 15.05 | |
19 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C04; D01 | 16 | |
20 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
21 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C04; D01 | 16.4 | |
22 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C04; D01 | 16 | |
23 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; C04; D01 | 15.7 | |
24 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C04; D01 | 16.2 | |
25 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; C02; D01 | 16 | |
26 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; C04; D01 | 16.25 | |
27 | 7380101 | Luật | A00; A01; C04; D01 | 16.2 | |
28 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso com | A00; A02; B00; D07 | 16.5 | |
29 | 7480101 | Khoa bongdaso com máy tính | A00; A01; C01; D01 | 16.3 | |
30 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
31 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C04; D01 | 16.05 | |
32 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; C01; D01 | 15.35 | |
33 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; A02; B00; D07 | 15.95 | |
34 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07 | 16.35 | |
35 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D07 | 15.45 | |
36 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; C08; D07 | 19 | |
37 | 7810101 | Du lịch | A00; C00; C04; D01 | 16.25 | |
38 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; C04; D01 | 16.25 | |
39 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; c00; D01; C04 | 16.15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 bongdaso com kỳ L12 |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L10, 2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
5 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
6 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | A01; D01; D10; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
7 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | A01; D01; D10; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 bongdaso com kỳ L12 |
8 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | A01; D01; D10; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L10, 2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
9 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết quốc tế Ngôn ngữ Trung Quốc) | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
10 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết quốc tế Ngôn ngữ Trung Quốc) | A01; D01; D10; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 bongdaso com kỳ L12 |
11 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết quốc tế Ngôn ngữ Trung Quốc) | A01; D01; D10; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L10, 2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
12 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết quốc tế Ngôn ngữ Trung Quốc) | A01; D01; D10; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
13 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
14 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D10; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 bongdaso com kỳ L12 |
15 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D10; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L10, 2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
16 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D10; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
17 | 7229030 | Văn bongdaso com | C00; D01; D14; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L10, 2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
18 | 7229030 | Văn bongdaso com | C00; D01; D14; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
19 | 7229030 | Văn bongdaso com | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
20 | 7229030 | Văn bongdaso com | C00; D01; D14; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 bongdaso com kỳ L12 |
21 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 bongdaso com kỳ L12 |
22 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L10, 2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
23 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
24 | 7310101 | Kinh tế | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
25 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D14; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 bongdaso com kỳ L12 |
26 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D14; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
27 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D14; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L10, 2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
28 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
29 | 7310301 | Xã hội bongdaso com | A00; C00; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 bongdaso com kỳ L12 |
30 | 7310301 | Xã hội bongdaso com | A00; C00; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
31 | 7310301 | Xã hội bongdaso com | A00; C00; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L10, 2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
32 | 7310301 | Xã hội bongdaso com | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
33 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
34 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com | A00; B00; C00; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 bongdaso com kỳ L12 |
35 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com | A00; B00; C00; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
36 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com | A00; B00; C00; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L10, 2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
37 | 7310608 | Đông phương bongdaso com | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
38 | 7310608 | Đông phương bongdaso com | A01; D01; C00; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 bongdaso com kỳ L12 |
39 | 7310608 | Đông phương bongdaso com | A01; D01; C00; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
40 | 7310608 | Đông phương bongdaso com | A01; D01; C00; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L10, 2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
41 | 7310630 | Việt Nam bongdaso com | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
42 | 7310630 | Việt Nam bongdaso com | C00; D01; D14; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 bongdaso com kỳ L12 |
43 | 7310630 | Việt Nam bongdaso com | C00; D01; D14; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
44 | 7310630 | Việt Nam bongdaso com | C00; D01; D14; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L10, 2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
45 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C01; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L10, 2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
46 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
47 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C01; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 bongdaso com kỳ L12 |
48 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C01; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
49 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D01; D14; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L10, 2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
50 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
51 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D01; D14; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
52 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D01; D14; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 bongdaso com kỳ L12 |
53 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 bongdaso com kỳ L12 |
54 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
55 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
56 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L10, 2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
57 | 7340115 | Marketing | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
58 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
59 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 bongdaso com kỳ L12 |
60 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L10, 2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
61 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
62 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
63 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 bongdaso com kỳ L12 |
64 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L10, 2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
65 | 7340122 | Thương mại điện tử | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
66 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
67 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 bongdaso com kỳ L12 |
68 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L10, 2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
69 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L10, 2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
70 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
71 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
72 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 bongdaso com kỳ L12 |
73 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
74 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 bongdaso com kỳ L12 |
75 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L10, 2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
76 | 7340205 | Công nghệ tài chính | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
77 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 bongdaso com kỳ L12 |
78 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L10, 2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
79 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
80 | 7340301 | Kế toán | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
81 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; C02; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 bongdaso com kỳ L12 |
82 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; C02; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L10, 2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
83 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; C02; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
84 | 7340302 | Kiểm toán | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
85 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 bongdaso com kỳ L12 |
86 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L10, 2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
87 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
88 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
89 | 7380101 | Luật | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
90 | 7380101 | Luật | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 bongdaso com kỳ L12 |
91 | 7380101 | Luật | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L10, 2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
92 | 7380101 | Luật | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
93 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso com | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
94 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso com | A00; A02; B00; D07 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 bongdaso com kỳ L12 |
95 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso com | A00; A02; B00; D07 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
96 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso com | A00; A02; B00; D07 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L10, 2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
97 | 7480101 | Khoa bongdaso com máy tính | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
98 | 7480101 | Khoa bongdaso com máy tính | A00; A01; C01; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 bongdaso com kỳ L12 |
99 | 7480101 | Khoa bongdaso com máy tính | A00; A01; C01; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
100 | 7480101 | Khoa bongdaso com máy tính | A00; A01; C01; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L10, 2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
101 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
102 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 bongdaso com kỳ L12 |
103 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
104 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L10, 2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
105 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L10, 2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
106 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
107 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 bongdaso com kỳ L12 |
108 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
109 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; C01; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
110 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; C01; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L10, 2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
111 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
112 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; C01; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 bongdaso com kỳ L12 |
113 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; A02; B00; D07 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 bongdaso com kỳ L12 |
114 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; A02; B00; D07 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
115 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; A02; B00; D07 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L10, 2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
116 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
117 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
118 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 bongdaso com kỳ L12 |
119 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L10, 2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
120 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
121 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D07 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
122 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D07 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 bongdaso com kỳ L12 |
123 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D07 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L10, 2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
124 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
125 | 7720301 | Điều dưỡng | 6.5 | Điểm TBC cả năm L12; bongdaso com lực năm lớp 12 đạt loại khá trở lên | |
126 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; C08; D07 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
127 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; C08; D07 | 19.5 | ĐTB 03 môn trong 2 bongdaso com kỳ L12; bongdaso com lực L12 đạt loại khá trở lên |
128 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; C08; D07 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L10, 2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
129 | 7810101 | Du lịch | A00; C00; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L10, 2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
130 | 7810101 | Du lịch | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
131 | 7810101 | Du lịch | A00; C00; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
132 | 7810101 | Du lịch | A00; C00; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 bongdaso com kỳ L12 |
133 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 bongdaso com kỳ L12 |
134 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L10, 2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
135 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
136 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
137 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; C00; D01; C04 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
138 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; C00; D01; C04 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 bongdaso com kỳ L12 |
139 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; C00; D01; C04 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L10, 2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12) |
140 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 6 | Điểm TBC cả năm L12 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 611 | ||
2 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 611 | ||
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 611 | ||
4 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 611 | ||
5 | 7229030 | Văn bongdaso com | 611 | ||
6 | 7310101 | Kinh tế | 611 | ||
7 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 611 | ||
8 | 7310301 | Xã hội bongdaso com | 611 | ||
9 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com | 611 | ||
10 | 7310608 | Đông phương bongdaso com | 611 | ||
11 | 7310630 | Việt Nam bongdaso com | 611 | ||
12 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 611 | ||
13 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 611 | ||
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 611 | ||
15 | 7340115 | Marketing | 611 | ||
16 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 611 | ||
17 | 7340122 | Thương mại điện tử | 611 | ||
18 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 611 | ||
19 | 7340205 | Công nghệ tài chính | 611 | ||
20 | 7340301 | Kế toán | 611 | ||
21 | 7340302 | Kiểm toán | 611 | ||
22 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 611 | ||
23 | 7380101 | Luật | 611 | ||
24 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso com | 611 | ||
25 | 7480101 | Khoa bongdaso com máy tính | 611 | ||
26 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 611 | ||
27 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 611 | ||
28 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 611 | ||
29 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 611 | ||
30 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 611 | ||
31 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 611 | ||
32 | 7720301 | Điều dưỡng | 611 | ||
33 | 7810101 | Du lịch | 611 | ||
34 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 611 | ||
35 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 611 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
DVH (VHU) - Trường đại bongdaso com Văn Hiến (*)
Địa chỉ:613 Âu Cơ, Phường Phú Trung, Quận Tân Phú, TP.HCM
624 Âu Cơ, Phường 10, Quận Tân Bình, TP.HCM
Đại lộ Nguyễn Văn Linh, Khu đô thị Nam Thành phố
665 - 667 - 669 Điện Biên Phủ, Phường 1, Quận 3, TP.HCM
Số 8 - 14 Nguyễn Bá Tuyển, Phường 12, Quận Tân Bình, TP.HCM
2A2 Quốc lộ 1A, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, TP.HCM
Website chính: https://vhu.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (08) 3832 0333
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập
DVH (VHU) - bongdaso com vn (*)
DVH (VHU) - Trường đại bongdaso com Văn Hiến (*)