Điểm chuẩn năm 2024 - HIU (DHB) - Trường đại bongdaso nét quốc tế Hồng Bàng (*)

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
1 7140114 Quản lý Giáo dục D01; A00; A01; C00 16  
2 7210403 Thiết kế đồ họa A00; A01; H00; H01 15  
3 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 15  
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; C00; D01; D15 15  
5 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D14; D15 16  
6 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D15 15  
7 7310206 Quan hệ quốc tế A00; A01; C00; D01 17.75  
8 7310401 Tâm lý bongdaso nét B00; A00; C00; D01 15  
9 7310630 Việt Nam bongdaso nét A07; C00; D01; D78 18  
10 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01; C00; D01; D15 16.25  
11 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; C00; D01 15  
12 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 15  
13 7340114 Digital Marketing A00; A01; C00; D01 15  
14 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C00; D01 15  
15 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; C01 15  
16 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C01 15  
17 7340412 Quản trị sự kiện A00; A01; C00; D01 17  
18 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 15  
19 7380107 Luật Kinh Tế A00; A01; C00; D01 15  
20 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; C01 15  
21 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C00 15  
22 7580101 Kiến Trúc A00; A01; V00; V01 15  
23 7720101 Y Khoa A00; B00; D07; D08 22.5  
24 7720115 Y bongdaso nét cổ truyền A00; B00; D07; D08 21  
25 7720201 Dược bongdaso nét A00; B00; D07; D08 21  
26 7720301 Điều dưỡng A00; B00; D07; D08 19  
27 7720302 Hộ Sinh A00; B00; D07; D08 19  
28 7720401 Dinh dưỡng A00; B00; D07; D08 15  
29 7720501 Răng hàm mặt A00; B00; D07; D08 22.5  
30 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso nét A00; B00; D07; D08 19  
31 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00; B00; D07; D08 19  
32 7720701 Y tế công cộng A00; B00; D07; D08 15  
33 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 15  
34 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 15  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso nét bạ năm 2024 Ghi chú
1 7140114 Quản Lý Giáo Dục A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 bongdaso nét kỳ
2 7140114 Quản Lý Giáo Dục A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
3 7140114 Quản Lý Giáo Dục A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm bongdaso nét
4 7210403 Thiết Kế Đồ Họa A00; A01; H00; H01 18 Điểm 3 bongdaso nét kỳ
5 7210403 Thiết Kế Đồ Họa A00; A01; H00; H01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
6 7210403 Thiết Kế Đồ Họa A00; A01; H00; H01 18 Điểm 3 năm bongdaso nét
7 7220201 Ngôn Ngữ Anh A01; D01; D14; D15 18 Điểm 3 bongdaso nét kỳ
8 7220201 Ngôn Ngữ Anh A01; D01; D14; D15 18 Điểm tổ hợp 3 môn
9 7220201 Ngôn Ngữ Anh A01; D01; D14; D15 18 Điểm 3 năm bongdaso nét
10 7220204 Ngôn Ngữ Trung Quốc A01; C00; D01; D15 18 Điểm 3 năm bongdaso nét
11 7220204 Ngôn Ngữ Trung Quốc A01; C00; D01; D15 18 Điểm 3 bongdaso nét kỳ
12 7220204 Ngôn Ngữ Trung Quốc A01; C00; D01; D15 18 Điểm tổ hợp 3 môn
13 7220209 Ngôn Ngữ Nhật A01; D01; D14; D15 18 Điểm 3 bongdaso nét kỳ
14 7220209 Ngôn Ngữ Nhật A01; D01; D14; D15 18 Điểm 3 năm bongdaso nét
15 7220209 Ngôn Ngữ Nhật A01; D01; D14; D15 18 Điểm tổ hợp 3 môn
16 7220210 Ngôn Ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D15 18 Điểm tổ hợp 3 môn
17 7220210 Ngôn Ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D15 18 Điểm 3 năm bongdaso nét
18 7220210 Ngôn Ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D15 18 Điểm 3 bongdaso nét kỳ
19 7310206 Quan Hệ Quốc Tế A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm bongdaso nét
20 7310206 Quan Hệ Quốc Tế A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 bongdaso nét kỳ
21 7310206 Quan Hệ Quốc Tế A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
22 7310401 Tâm Lý bongdaso nét A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm bongdaso nét
23 7310401 Tâm Lý bongdaso nét A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 bongdaso nét kỳ
24 7310401 Tâm Lý bongdaso nét A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
25 7310630 Việt Nam bongdaso nét A07; C00; D01; D78 18 Điểm 3 năm bongdaso nét
26 7310630 Việt Nam bongdaso nét A07; C00; D01; D78 18 Điểm 3 bongdaso nét kỳ
27 7310630 Việt Nam bongdaso nét A07; C00; D01; D78 18 Điểm tổ hợp 3 môn
28 7320104 Truyền Thông Đa Phương Tiện A01; C00; D01; D15 18 Điểm 3 bongdaso nét kỳ
29 7320104 Truyền Thông Đa Phương Tiện A01; C00; D01; D15 18 Điểm 3 năm bongdaso nét
30 7320104 Truyền Thông Đa Phương Tiện A01; C00; D01; D15 18 Điểm tổ hợp 3 môn
31 7320108 Quan Hệ Công Chúng A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 bongdaso nét kỳ
32 7320108 Quan Hệ Công Chúng A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm bongdaso nét
33 7320108 Quan Hệ Công Chúng A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
34 7340101 Quản Trị Kinh Doanh A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 bongdaso nét kỳ
35 7340101 Quản Trị Kinh Doanh A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm bongdaso nét
36 7340101 Quản Trị Kinh Doanh A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
37 7340114 Digital Marketing A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 bongdaso nét kỳ
38 7340114 Digital Marketing A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm bongdaso nét
39 7340114 Digital Marketing A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
40 7340122 Thương Mại Điện Tử A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 bongdaso nét kỳ
41 7340122 Thương Mại Điện Tử A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
42 7340122 Thương Mại Điện Tử A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm bongdaso nét
43 7340201 Tài Chính - Ngân Hàng A00; A01; C01; D01 18 Điểm 3 năm bongdaso nét
44 7340201 Tài Chính - Ngân Hàng A00; A01; C01; D01 18 Điểm 3 bongdaso nét kỳ
45 7340201 Tài Chính - Ngân Hàng A00; A01; C01; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
46 7340301 Kế Toán A00; A01; C01; D01 18 Điểm 3 năm bongdaso nét
47 7340301 Kế Toán A00; A01; C01; D01 18 Điểm 3 bongdaso nét kỳ
48 7340301 Kế Toán A00; A01; C01; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
49 7340412 Quản Trị Sự Kiện A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm bongdaso nét
50 7340412 Quản Trị Sự Kiện A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 bongdaso nét kỳ
51 7340412 Quản Trị Sự Kiện A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
52 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 bongdaso nét kỳ
53 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
54 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm bongdaso nét
55 7380107 Digital Marketing (Chương Trình tiếng Anh) A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
56 7380107 Luật Kinh Tế A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 bongdaso nét kỳ
57 7380107 Luật Kinh Tế A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
58 7380107 Luật Kinh Tế A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm bongdaso nét
59 7380107 Digital Marketing (Chương Trình tiếng Anh) A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm bongdaso nét
60 7380107 Digital Marketing (Chương Trình tiếng Anh) A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 bongdaso nét kỳ
61 7480201 Công Nghệ Thông Tin A00; A01; C01; D01 18 Điểm 3 năm bongdaso nét
62 7480201 Công Nghệ Thông Tin A00; A01; C01; D01 18 Điểm 3 bongdaso nét kỳ
63 7480201 Công Nghệ Thông Tin A00; A01; C01; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
64 7510605 Logistics và Quản Lý Chuỗi Cung Ứng A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm bongdaso nét
65 7510605 Logistics và Quản Lý Chuỗi Cung Ứng A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 bongdaso nét kỳ
66 7510605 Logistics và Quản Lý Chuỗi Cung Ứng A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
67 7580101 Kiến Trúc A00; D01; V00; V01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
68 7580101 Kiến Trúc A00; D01; V00; V01 18 Điểm 3 năm bongdaso nét
69 7580101 Kiến Trúc A00; D01; V00; V01 18 Điểm 3 bongdaso nét kỳ
70 7720101 Y Khoa A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 bongdaso nét kỳ
71 7720101 Y Khoa A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 năm bongdaso nét
72 7720101 Y Khoa (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 năm bongdaso nét
73 7720101 Y Khoa (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 bongdaso nét kỳ
74 7720101 Y Khoa A00; B00; D07; D08 24 Điểm tổ hợp 3 môn
75 7720101 Y Khoa (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 24 Điểm tổ hợp 3 môn
76 7720115 Y bongdaso nét Cổ Truyền A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 năm bongdaso nét
77 7720115 Y bongdaso nét Cổ Truyền A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 bongdaso nét kỳ
78 7720115 Y bongdaso nét Cổ Truyền A00; B00; D07; D08 24 Điểm tổ hợp 3 môn
79 7720201 Dược bongdaso nét (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 24 Điểm tổ hợp 3 môn
80 7720201 Dược bongdaso nét (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 năm bongdaso nét
81 7720201 Dược bongdaso nét A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 năm bongdaso nét
82 7720201 Dược bongdaso nét A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 bongdaso nét kỳ
83 7720201 Dược bongdaso nét (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 bongdaso nét kỳ
84 7720201 Dược bongdaso nét A00; B00; D07; D08 24 Điểm tổ hợp 3 môn
85 7720301 Điều Dưỡng A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm 3 bongdaso nét kỳ
86 7720301 Điều Dưỡng (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm 3 bongdaso nét kỳ
87 7720301 Điều Dưỡng A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm tổ hợp 3 môn
88 7720301 Điều Dưỡng A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm 3 năm bongdaso nét
89 7720301 Điều Dưỡng (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm tổ hợp 3 môn
90 7720301 Điều Dưỡng (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm 3 năm bongdaso nét
91 7720302 Hộ Sinh A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm 3 bongdaso nét kỳ
92 7720302 Hộ Sinh A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm tổ hợp 3 môn
93 7720302 Hộ Sinh A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm 3 năm bongdaso nét
94 7720401 Dinh Dưỡng A00; B00; D07; D08 18 Điểm 3 bongdaso nét kỳ
95 7720401 Dinh Dưỡng A00; B00; D07; D08 18 Điểm tổ hợp 3 môn
96 7720401 Dinh Dưỡng A00; B00; D07; D08 18 Điểm 3 năm bongdaso nét
97 7720501 Răng Hàm Mặt A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 năm bongdaso nét
98 7720501 Răng Hàm Mặt A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 bongdaso nét kỳ
99 7720501 Răng Hàm Mặt (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 năm bongdaso nét
100 7720501 Răng Hàm Mặt (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 bongdaso nét kỳ
101 7720501 Răng Hàm Mặt A00; B00; D07; D08 24 Điểm tổ hợp 3 môn
102 7720501 Răng Hàm Mặt (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 24 Điểm tổ hợp 3 môn
103 7720601 Kỹ Thuật Xét Nghiệm Y bongdaso nét A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm 3 bongdaso nét kỳ
104 7720601 Kỹ Thuật Xét Nghiệm Y bongdaso nét A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm tổ hợp 3 môn
105 7720601 Kỹ Thuật Xét Nghiệm Y bongdaso nét A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm 3 năm bongdaso nét
106 7720603 Kỹ Thuật Phục Hồi Chức Năng A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm 3 bongdaso nét kỳ
107 7720603 Kỹ Thuật Phục Hồi Chức Năng A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm 3 năm bongdaso nét
108 7720603 Kỹ Thuật Phục Hồi Chức Năng A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm tổ hợp 3 môn
109 7720701 Y Tế Công Cộng A00; B00; D07; D08 18 Điểm 3 năm bongdaso nét
110 7720701 Y Tế Công Cộng A00; B00; D07; D08 18 Điểm 3 bongdaso nét kỳ
111 7720701 Y Tế Công Cộng A00; B00; D07; D08 18 Điểm tổ hợp 3 môn
112 7810103 Quản Trị Dịch Vụ Du Lịch và Lữ Hành A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm bongdaso nét
113 7810103 Quản Trị Dịch Vụ Du Lịch và Lữ Hành A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 bongdaso nét kỳ
114 7810103 Quản Trị Dịch Vụ Du Lịch và Lữ Hành A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
115 7810201 Quản Trị Khách Sạn A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm bongdaso nét
116 7810201 Quản Trị Khách Sạn A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 bongdaso nét kỳ
117 7810201 Quản Trị Khách Sạn A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

HIU (DHB) - Trường đại bongdaso nét quốc tế Hồng Bàng (*)

Địa chỉ:215 Điện Biên Phủ, P.15, Bình Thạnh, TP.HCM
36 Nguyễn Gia Trí, P.25, Bình Thạnh, TP.HCM
215 Dien Bien Phu str, ward 15, Binh Thanh dist, Ho Chi Minh city
36 Nguyen Gia Tri str, ward 25, Bình Thạnh dist, Ho Chi Minh city

Website chính: https://hiu.vn/

Liên lạc:ĐT: 08.35146601-02

Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập

Xem trang tổng hợp của trường
HIU (DHB) - Trường đại bongdaso nét quốc tế Hồng Bàng (*)