Điểm chuẩn mobile bongdaso Công tác xã hội
Bảng điểm chuẩn 2024 cho mobile bongdaso Công tác xã hội. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - ETU - Trường Đại bongdaso com
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
22 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; D78; D96 | 17 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
18 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; D78; D96 | 17 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HVC - kết quả dữ liệu bongdaso viện cán bộ Thành
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C14; D01; D14 | 22 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C03; D01; D14 | 23.55 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DLS- Đại bongdaso truc tuyen lao động - xã
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso (Cơ sở II) | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7760101 | Công tác xã hội | A00; A01; D01; C00 | 23.5 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso(Cơ sở II) | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7760101 | Công tác xã hội | A00; A01; D01; C00 | 23.3 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HNM - Trường đại bongdaso con Thủ đô
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
25 | 7760101 | Công tác xã hội | D78; D14; D01; C00 | 24.87 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
20 | 7760101 | Công tác xã hội | D78; D14; D01; C00 | 26.9 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
24 | 7760101 | Công tác xã hội | 8 |
Điểm chuẩn bongdaso mobile 2024 - DVD - Trường đại học văn hóa, thể thao và du lịch
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 | 7760101 | Công tác Xã hội | C00; C15; C20; D66 | 15 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 | 7760101 | Công tác Xã hội | C00; C15; C20; D66 | 16.5 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 | 7760101 | Công tác Xã hội | 15 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 | 7760101 | Công tác Xã hội | 15 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 | 7760101 | Công tác Xã hội | 15 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tốt nghiệp THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 | 7760101 | Công tác Xã hội | C00; C15; C20; D66 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TQU - Trường đại bongdaso nét
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; C19; C20 | 23.5 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; C19; C20 | 19.9 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TDL-Trường đại bxh bongdaso
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
38 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C20; D01; D14 | 17 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
38 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C20; D01; D14 | 19 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
38 | 7760101 | Công tác xã hội | 16 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DTZ - Trường đại bongdaso nét khoa bongdaso nét
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C14; D01; D84 | 16 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
41 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C14; D01; D84 | 18 | |
42 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C14; D01; D84 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DHT- Trường đại bongdaso mobile khoa
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
23 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C19; D01; D14 | 16.25 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
23 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C19; D01; D14 | 19 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
24 | 7760101 | Công tác xã hội | 650 |
Điểm chuẩn năm 2024 - LNH LNS - Đại bongdaso dữ liệu
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | 7760101 | Công tác xã hội | A00; C00; C15; D01 | 15.7 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
23 | 7760101 | Công tác xã hội | A00; C00; C15; D01 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DCL - Trường đại bxh bongdaso dân lập Cửu
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
30 | 7760101 | Công tác xã hội | A01; C00; C01; D01 | 15 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
29 | 7760101 | Công tác xã hội | A01; C00; C01; D01 | 6 |
Điểm chuẩn năm 2024 - VLU - Trường đại học Sư Phạm Kỹ bongdaso nét Vĩnh
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
45 | 7760101 | Công tác xã hội | A01; D01; C00; C19 | 15 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
47 | 7760101 | Công tác xã hội | A01; D01; C00; C19 | 18 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
47 | 7760101 | Công tác xã hội | 600 |
Điểm chuẩn năm 2024 - MBS - Trường đại bongdaso truc
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
43 | 7760101 | Công tác xã hội | A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 21.6 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
43 | 7760101 | Công tác xã hội | A01; C00; D01; D06; DD2; D83; DH8 | 24.6 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.60 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
43 | 7760101 | Công tác xã hội | 700 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
38 | 7760101 | Công tác xã hội | 255 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DVT - Trường đại bongdaso mobile
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
43 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D78; D66; C04 | 15 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
40 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D78; D66; C04 | 18 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
41 | 7760101 | Công tác xã hội | 400 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DLX DLT DLS- Đại bongdaso tructuyen lao
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7760101 | Công tác xã hội | A00; A01; D01; C00 | 25.25 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7760101 | Công tác xã hội | A00; A01; D01; C00 | 24.53 |
Điểm chuẩn năm 2024 - GNT - bxh bongdaso đại học sư phạm nghệ thuật trung
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C03; C04; D00 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DQN-Trường đại bongdaso dữ liệu
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
46 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; D14 | 20.25 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
44 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; D14 | 18 | NV1, 2, 3, 4, 5 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
31 | 7760101 | Công tác xã hội | 700 | NV1, 2 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
44 | 7760101 | Công tác xã hội | 22.5 | NV1 |
Điểm chuẩn năm 2024 - SPD - Trường Đại mobile bongdaso
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
42 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C19; C20; D14 | 23.23 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
42 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C19; C20; D14 | 23.8 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
39 | 7760101 | Công tác xã hội | 615 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TDV - Trường đại học Vinh
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
53 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; A00; A01 | 18 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
36 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; A00; A01 | 21 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
36 | 7760101 | Công tác xã hội | 18.28 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
36 | 7760101 | Công tác xã hội | 18.28 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
36 | 7760101 | Công tác xã hội | 18.28 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
36 | 7760101 | Công tác xã hội | 18.28 |
Điểm chuẩn năm 2024 - LDA - Đại học CÔNG ĐOÀN
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7760101 | Công tác xã hội | A01; C00; D01 | 23.75 |
Điểm chuẩn năm 2024 - THP - Đại bongdaso con Hải
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
23 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; D14; D15 | 17 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; D14; D15 | 21 |
Điểm chuẩn năm 2024 - THV - Đại học HÙNG VƯƠNG
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
19 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C20; D01; D15 | 18 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
19 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C20; D01; D15 | 20 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HTN - bxh bongdaso viện THANH THIẾU
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7760101 | Công tác Xã hội | C00; C20; D01; A09 | 25.5 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7760101 | Công tác Xã hội | C00; C20; D01; A09 | 22 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDS-Trường đại bongdaso con Sư Phạm ( ĐH
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
32 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; C19; C20 | 24.68 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
32 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; C19; C20 | 24.75 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7760101 | Công tác xã hội | 630 |
Điểm chuẩn năm 2024 - QSX-Trường đại bongdaso com Khoa bongdaso com Xã Hội và Nhân
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
147 | 7760101 | Công tác xã hội | D15 | 25.3 | |
148 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 27.15 | |
149 | 7760101 | Công tác xã hội | D01 | 24.49 | |
150 | 7760101 | Công tác xã hội | D14 | 24.9 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
42 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; D14; D15 | 24.5 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
42 | 7760101 | Công tác xã hội | 710 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
124 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; D14; D15 | 0 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
125 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; D14; D15 | 24.7 | |
126 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; D14; D15 | 26.6 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2024:
Điểm chuẩn theo mobile bongdaso nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024