Điểm chuẩn năm 2024 - LNH LNS - Đại bongdaso dữ liệu
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A16; C15; D01 | 16.4 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A16; C15; D01 | 16.6 | |
3 | 7340116 | Bất động sản | A00; A16; C15; D01 | 19.6 | |
4 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A16; C15; D01 | 17.1 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A16; C15; D01 | 16.1 | |
6 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | A00; A16; B00; B08 | 15.8 | |
7 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; A16; D01 | 15.3 | |
8 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A16; D01 | 15.4 | |
9 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A16; D01 | 15.2 | |
10 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A16; C15; D01 | 15.9 | |
11 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; A16; D01 | 16.8 | |
12 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00; A16; D01; D07 | 17.3 | |
13 | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | A00; D01; C15; V01 | 18.5 | |
14 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00; C15; D01; H00 | 16.1 | |
15 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A16; D01 | 17 | |
16 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; C15; D01 | 15 | |
17 | 7620110 | Khoa bongdaso dữ liệu cây trồng | A00; A16; B00; D01 | 15.4 | |
18 | 7620205 | Lâm sinh | A00; A16; B00; D01 | 16.9 | |
19 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; B00; C15; D01 | 15.3 | |
20 | 7640101 | Thú y | A00; A16; B00; B08 | 15.8 | |
21 | 7760101 | Công tác xã hội | A00; C00; C15; D01 | 15.7 | |
22 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; C15; D01 | 15.7 | |
23 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và Môi trường | A00; A16; B00; D01 | 16.3 | |
24 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A16; B00; D01 | 15.7 | |
25 | 7850104 | Du lịch sinh thái | B00; C00; C15; D01 | 19.5 | |
26 | 7850106 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên | B08; D01; D07; D10 | 16.4 | Chương trình ĐT bằng Tiếng Anh |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso dữ liệu bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A16; C15; D01 | 18 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A16; C15; D01 | 18 | |
3 | 7340116 | Bất động sản | A00; A16; C15; D01 | 18 | |
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A16; C15; D01 | 18 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A16; C15; D01 | 18 | |
6 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | A00; A16; B00; B08 | 18 | |
7 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; A16; D01 | 18 | |
8 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A16; D01 | 18 | |
9 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A16; D01 | 18 | |
10 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A16; C15; D01 | 18 | |
11 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; A16; D01 | 18 | |
12 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; A01; A16; D01 | 18 | |
13 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00; A16; D01; D07 | 18 | |
14 | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | A00; D01; C15; V01 | 18 | |
15 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00; C15; D01; H00 | 18 | |
16 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A16; D01 | 18 | |
17 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; A16; D01 | 18 | |
18 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; C15; D01 | 18 | |
19 | 7620110 | Khoa bongdaso dữ liệu cây trồng | A00; A16; B00; D01 | 18 | |
20 | 7620205 | Lâm sinh | A00; A16; B00; D01 | 18 | |
21 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) | A00; B00; C15; D01 | 18 | |
22 | 7640101 | Thú y | A00; A16; B00; B08 | 18 | |
23 | 7760101 | Công tác xã hội | A00; C00; C15; D01 | 18 | |
24 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; C15; D01 | 18 | |
25 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và Môi trường | A00; A16; B00; D01 | 18 | |
26 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A16; B00; D01 | 18 | |
27 | 7850104 | Du lịch sinh thái | B00; C00; C15; D01 | 18 | |
28 | 7850106 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên | B08; D01; D07; D10 | 18 | CCĐT bằng Tiếng Anh |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
LNH LNS LNA - Đại bongdaso com vn LÂM
Địa chỉ:Thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, Hà Nội
Thị Trấn Trảng Bom, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai
Tổ 4, Phường Chi Lăng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
Website chính: https://vnuf.edu.vn/
Liên lạc:Điện thoại: 02433.840440; 02433.840707
Fax: 02433.840063
Email:[email protected]; [email protected].
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
LNH LNS LNA - Đại bongdaso com
LNH LNS LNA - Đại bongdaso dữ liệu