Điểm chuẩn năm 2024 - HTN - bxh bongdaso NIÊN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | C00; C20; D01; A09 | 21.5 | CS TPHCM |
2 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | C00; C20; D01; A09 | 24.5 | |
3 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00; C20; D01; A09 | 25.5 | |
4 | 7310401 | Tâm lý bxh bongdaso | C00; C20; D01; A09 | 26.5 | |
5 | 7320108 | Quan hệ Công chúng | C00; C20; D01; D15 | 27.5 | |
6 | 7380101 | Luật | C00; C20; A00; A09 | 24 | CS TPHCM |
7 | 7380101 | Luật | C00; C20; A00; A09 | 25.5 | |
8 | 7760101 | Công tác Xã hội | C00; C20; D01; A09 | 25.5 | |
9 | 7760102 | Công tác Thanh thiếu niên | C00; C20; D01; A09 | 15 | CS TPHCM |
10 | 7760102 | Công tác Thanh thiếu niên | C00; C20; D01; A09 | 24.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bxh bongdaso bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | C00; C20; D01; A09 | 21 | CS TPHCM |
2 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | C00; C20; D01; A09 | 21 | |
3 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00; C20; D01; A09 | 23 | |
4 | 7310401 | Tâm lý bxh bongdaso | C00; C20; D01; A09 | 26.5 | |
5 | 7320108 | Quan hệ Công chúng | C00; C20; D01; D15 | 27.5 | |
6 | 7380101 | Luật | C00; C20; A00; A09 | 21 | CS TPHCM |
7 | 7380101 | Luật | C00; C20; A00; A09 | 26 | |
8 | 7760101 | Công tác Xã hội | C00; C20; D01; A09 | 22 | |
9 | 7760102 | Công tác Thanh thiếu niên | C00; C20; D01; A09 | 20 | CS TPHCM |
10 | 7760102 | Công tác Thanh thiếu niên | C00; C20; D01; A09 | 23 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
Địa chỉ:Số 3, Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
Website chính: https://vya.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (04)38343239.
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP