Điểm chuẩn năm 2024 - bongdaso mobile học(ĐH Huế)

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
17220104Hán NômC00; C19; D1416.25
27229001Triết bongdaso mobileA00; C19; D01; D6616
37229010Lịch sửC00; C19; D01; D1416
47229030Văn bongdaso mobileC00; C19; D1416.25
57229042Quản lý văn hóaC00; C19; D01; D1416
67310205Quản lý nhà nướcC14; C19; D01; D6616
77310301Xã hội bongdaso mobileC00; C19; D01; D1416.25
87310608Đông phương bongdaso mobileC00; C19; D01; D1416
97320101Báo chíC00; D01; D1518
107320115Truyền thông sốC00; D01; D1517.5
117420201Công nghệ sinh bongdaso mobileA00; B00; D01; D0816
127440102Vật lý bongdaso mobileA00; A01; A10; D0115
137440112Hóa bongdaso mobileA00; B00; D01; D0715.75
147440301Khoa bongdaso mobile môi trườngA00; B00; D07; D1515
157480103Kỹ thuật phần mềmA00; A01; D01; D0717
167480107DQuản trị và phân tích dữ liệu (thí điểm)A00; A01; D0116.5
177480201Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D0717.5
187510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thôngA00; A01; D01; D0716.5
197510401Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso mobileA00; B00; D01; D0715.75
207520503Kỹ thuật trắc địa - bản đồA00; B00; D01; D1015.5
217580101Kiến trúcV00; V01; V0216.75
227580211Địa kỹ thuật xây dựngA00; B00; D01; D1015.5
237760101Công tác xã hộiC00; C19; D01; D1416.25
247850101Quản lý tài nguyên và môi trườngB00; C04; D01; D1015.5
257850105Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trườngA00; B00; D07; D1515
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso mobile bạ năm 2024Ghi chú
17220104Hán - NômC00; C19; D1419.5
27229001Triết bongdaso mobileA00; C19; D01; D6619.5
37229010Lịch sửC00; C19; D01; D1419.5
47229030Văn bongdaso mobileC00; C19; D1419.5
57229042Quản lý văn hóaC00; C19; D01; D1418.5
67310205Quản lý nhà nướcC14; C19; D01; D6619
77310301Xã hội bongdaso mobileC00; C19; D01; D1418.5
87310608Đông phương bongdaso mobileC00; C19; D01; D1419.5
97320101Báo chíC00; D01; D1522
107320109Truyền thông sốC00; D01; D1520
117420201Công nghệ sinh bongdaso mobileA00; B00; D01; D0821
127440102Vật lý bongdaso mobileA00; A01; A10; D0119.5
137440112Hoá bongdaso mobileA00; B00; D01; D0719.5
147440301Khoa bongdaso mobile môi trườngA00; B00; D07; D1519
157480103Kỹ thuật phần mềmA00; A01; D01; D0720
167480107Quản trị và phân tích dữ liệuA00; A01; D0120
177480201Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D0720.5
187510302Công nghệ kỹ thuật điện tử -Viễn thôngA00; A01; D01; D0719.5
197510401Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso mobileA00; B00; D01; D0719.5
207520503Kỹ thuật trắc địa - bản đồA00; B00; D01; D1018.5
217580101Kiến trúcV00; V01; V0220
227580211Địa kỹ thuật xây dựngA00; B00; D01; D1018.5
237760101Công tác xã hộiC00; C19; D01; D1419
247850101Quản lý tài nguyên và môi trườngB00; C04. D01; D1018.5
257850104Quản lý an toàn; sức khỏe và môi trườngA00; B00; D07; D1519
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
17220104Hán - Nôm650
27229001Triết bongdaso mobile650
37229010Lịch sử650
47229030Văn bongdaso mobile650
57229042Quản lý văn hóa650
67310205Quản lý nhà nước650
77310301Xã hội bongdaso mobile650
87310608Đông phương bongdaso mobile650
97320101Báo chí650
107320109Truyền thông số650
117420201Công nghệ sinh bongdaso mobile650
127440102Vật lý bongdaso mobile650
137440112Hoá bongdaso mobile650
147440301Khoa bongdaso mobile môi trường650
157480103Kỹ thuật phần mềm650
167480107Quản trị và phân tích dữ liệu650
177480107Quản trị và phân tích dừ liệu650
187480201Công nghệ thông tin650
197510302Công nghệ kỹ thuật điện tử -Viễn thông650
207510401Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso mobile650
217520503Kỹ thuật trắc địa - bản đồ650
227580101Kiến trúc650
237580211Địa kỹ thuật xây dựng650
247760101Công tác xã hội650
257850101Quản lý tài nguyên và môi trường650
267850104Quản lý an toàn; sức khỏe và môi trường650

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

bongdaso mobile học(ĐH Huế)

Địa chỉ:

Website chính: https://husc.edu.vn/

Liên lạc:ĐT: (054) 3823 290

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của trường
bongdaso mobile học(ĐH Huế)