Điểm chuẩn năm 2024 - ETU - bongdaso com Bình
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00; H01; V00; V01 | 17 | |
2 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00; H01; V00; V01 | 17 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D78 | 17 | |
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; A01; C00 | 17 | |
5 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
6 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D01; D15; D78 | 17 | |
7 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 17 | |
9 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D96 | 17 | |
10 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | 17 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D96 | 17 | |
12 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; D78 | 17 | |
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
14 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D96 | 17 | |
15 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
16 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử viễn thông | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
17 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00; H01; V00; V01 | 17 | |
18 | 7720101 | Y khoa | A00; B00; D07; D08 | 22.5 | |
19 | 7720115 | Y bongdaso com cổ truyền | A00; B00; D07; D08 | 21 | |
20 | 7720201 | Dược bongdaso com | A00; B00; D07; D08 | 21 | |
21 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
22 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; D78; D96 | 17 | |
23 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D01; D72; D96 | 17 | |
24 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00; D01; D72; D96 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00; H01; V00; V01 | 15 | Điểm bongdaso com bạ và bài thi sơ tuyển năng khiếu |
2 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00; H01; V00; V01 | 15 | Điểm bongdaso com bạ và bài thi sơ tuyển năng khiếu |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D78 | 17 | |
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; A01; C00 | 17 | |
5 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
6 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D01; D15; D78 | 17 | |
7 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 17 | |
9 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D96 | 17 | |
10 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | 17 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D96 | 17 | |
12 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; D78 | 17 | |
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
14 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D96 | 17 | |
15 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành Kỹ thuật ô tô, Cơ điện tử ô tô) | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
16 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (chuyên ngành Công nghệ nhúng và IoT, chuyên ngành vi mạch bán dẫn, chuyên ngành Hệ thống viễn thông) | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
17 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00; H01; V00; V01 | 15 | Điểm bongdaso com bạ và bài thi sơ tuyển năng khiếu |
18 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; D78; D96 | 17 | |
19 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D01; D72; D96 | 17 | |
20 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00; D01; D72; D96 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00; H01; V00; V01 | 17 | bongdaso com bạ kết hợp bài thi năng khiếu |
2 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00; H01; V00; V01 | 17 | bongdaso com bạ kết hợp bài thi năng khiếu |
3 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00; H01; V00; V01 | 17 | bongdaso com bạ kết hợp bài thi năng khiếu |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
Địa chỉ:Số 8 Bùi Xuân Phái, Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Website chính: https://daihochoabinh.edu.vn/
Liên lạc:Hotline: 0247.109.9669 - 0981.969.288 - 086.570.4899 - 086.557.2899
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập