Điểm chuẩn năm 2024 - GNT - bxh bongdaso sư phạm nghệ thuật trung ương
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 34.5 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 |
2 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 34 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 |
3 | 7210103 | Hội họa | H00 | 37 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 |
4 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 35 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 |
5 | 7210208 | Piano | N00 | 34.5 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 |
6 | 7210234 | Diễn viên Kịch - Điện ảnh liên thông | S00 | 5 | |
7 | 7210234 | Diễn viên Kịch - Điện ảnh | S00 | 28.5 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 |
8 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00 | 37.5 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 |
9 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00 | 33.5 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 |
10 | 7229042 | Quản lý Văn hóa | H00 | 30 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 |
11 | 7229042 | Quản lý Văn hóa | N00 | 31 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 |
12 | 7229042 | Quản lý Văn hóa | C00 | 22.25 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 |
13 | 7540204 | Công nghệ may | H00 | 30 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 |
14 | 7540204 | Công nghệ may | A00 | 18 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 |
15 | 7540204 | Công nghệ may | D01 | 18 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 |
16 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C03; C04; D00 | 18 | |
17 | 7810101 | Du lịch | C00; C03; C04; D00 | 20 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của bxh bongdaso.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo bxh bongdaso 2024
GNT - bxh bongdaso sư phạm nghệ thuật trung ương
Địa chỉ:Số 18, Ngõ 55, Đường Trần Phú, Quận Hà Đông, TP.Hà Nội
Website chính: https://spnttw.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (04) 38544468
Loại hình bxh bongdasobxh bongdaso CÔNG LẬP
GNT - Trường đại bongdaso dữ liệu ương
GNT - bxh bongdaso sư phạm nghệ thuật trung ương