Điểm chuẩn năm 2024 - MBS - Trường đại bongdaso truc tuyen mở Tp.HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D78 | 24.2 | |
2 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh Chất lượng cao | A01; D01; D14; D78 | 20 | |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 24 | |
4 | 7220204C | Ngôn ngữ Trung Quốc Chất lượng cao | D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 24 | |
5 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 20 | |
6 | 7220209C | Ngôn ngữ Nhật Chất lượng cao | D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 20 | |
7 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 22.25 | |
8 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D07; D01 | 20 | |
9 | 7310101C | Kinh tế Chất lượng cao | D07; A01; D01; D96 | 18 | |
10 | 7310301 | Xã hội bongdaso truc tuyen | A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 18 | |
11 | 7310401 | Tâm lý bongdaso truc tuyen | A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 23.8 | |
12 | 7310620 | Đông Nam Á bongdaso truc tuyen | A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 18 | |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 20.75 | |
14 | 7340101C | Quản trị kinh doanh Chất lượng cao | D07; A01; D01; D96 | 20 | |
15 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 24.5 | |
16 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 23.75 | |
17 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 23.2 | |
18 | 7340201C | Tài chính – Ngân hàng Chất lượng cao | D07; A01; D01; D96 | 18 | |
19 | 7340204 | Bảo hiểm | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
20 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
21 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
22 | 7340301C | Kế toán Chất lượng cao | D07; A01; D01; D96 | 18 | |
23 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
24 | 7340302C | Kiểm toán Chất lượng cao | D07; A01; D01; D96 | 18 | |
25 | 7340403 | Quản lý công | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
26 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; C03; D01; A01 | 24 | |
27 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
28 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06 | 24.75 | |
29 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06 | 24.75 | |
30 | 7380107C | Luật kinh tế Chất lượng cao | D07; A01; D01; D14 | 20.5 | |
31 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso truc tuyen | A00; D07; A02; B00 | 16 | |
32 | 7420201C | Công nghệ sinh bongdaso truc tuyen Chất lượng cao | D08; A01; B00; D07 | 16 | |
33 | 7460108 | Khoa bongdaso truc tuyen dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
34 | 7480101 | Khoa bongdaso truc tuyen máy tính | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
35 | 7480101C | Khoa bongdaso truc tuyen máy tính Chất lượng cao | A00; D01; D07; A01 | 20 | |
36 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
37 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
38 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
39 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Chất lượng cao | A00; D01; D07; A01 | 16 | |
40 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 23.5 | |
41 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; D07; A01; B00 | 18 | |
42 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
43 | 7760101 | Công tác xã hội | A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 21.6 | |
44 | 7810101 | Du lịch | A00; C03; D01; A01 | 23.4 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso truc tuyen bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D78 | 28 | Nhậnhết HSGNhóm 1 + HSGNhóm 2: 28.00 |
2 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh (CT chất lượng cao) | A01; D01; D14; D78 | 24 | Nhậnhết HSGNhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + bongdaso truc tuyen bạ: 24.00 |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D06; DD2 | 27.5 | Nhậnhết HSGNhóm 1 + HSGNhóm 2: 27.50 |
4 | 7220204C | Ngôn ngữ Trung Quốc (Chất lượng cao) | D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 25.6 | Nhậnhết HSGNhóm 1 + HSGNhóm 2: 25.60 |
5 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D78; D83; DH8 | 22.75 | Nhậnhết HSGNhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + bongdaso truc tuyen bạ: 22.75 |
6 | 7220209C | Ngôn ngữ Nhật (Chất lượng cao) | D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 20 | Nhậnhết HSGNhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và bongdaso truc tuyen bạ: 20.00 |
7 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D78; D83; DH8 | 25.6 | Nhậnhết HSGNhóm 1 + HSGNhóm 2: 25.60 |
8 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D07; D01 | 26.5 | Nhậnhết HSGNhóm 1 + HSGNhóm 2: 26.50 |
9 | 7310101C | Kinh tế (CT chất lượng cao) | D07; A01; D01; D96 | 24.5 | Nhậnhết HSGNhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + bongdaso truc tuyen bạ: 24.50 |
10 | 7310301 | Xã hội bongdaso truc tuyen | A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 25 | Nhậnhết HSGNhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN: 25.00 |
11 | 7310401 | Tâm lý bongdaso truc tuyen | A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 26.9 | Nhậnhết HSGNhóm 1 + HSGNhóm 2: 26.90 |
12 | 7310620 | Đông Nam á bongdaso truc tuyen | A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 21 | Nhậnhết HSGNhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + bongdaso truc tuyen bạ: 21.00 |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D07; D01 | 26.25 | Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.25 |
14 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (CT chất lượng cao) | D07; A01; D01; D96 | 21.1 | Nhậnhết HSGNhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + bongdaso truc tuyen bạ: 21.10 |
15 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D07; D01 | 27 | Chỉ nhận HSG Nhóm 1: 27.00 |
16 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D07; D01 | 26.6 | Chỉ nhận HSG Nhóm 1: 26.60 |
17 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D07; D01 | 27.4 | Nhậnhết HSGNhóm 1 + HSGNhóm 2: 27.40 |
18 | 7340201C | Tài chính-Ngân hàng (CT chất lượng cao) | D07; A01; D01; D96 | 23.6 | Nhậnhết HSGNhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + bongdaso truc tuyen bạ: 23.60 |
19 | 7340204 | Bảo hiểm | A00; A01; D07; D01 | 20 | Nhậnhết HSGNhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và bongdaso truc tuyen bạ: 20.00 |
20 | 7340205 | Công nghệ Tài chính | A00; A01; D07; D01 | 25.25 | Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 25.25 |
21 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D07; D01 | 26.25 | Nhậnhết HSGNhóm 1 + HSGNhóm 2: 26.25 |
22 | 7340301C | Kế toán (CT chất lượng cao) | D07; A01; D01; D96 | 20 | Nhậnhết HSGNhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và bongdaso truc tuyen bạ: 20.00 |
23 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D07; D01 | 27 | Nhậnhết HSGNhóm 1 + HSGNhóm 2: 27.00 |
24 | 7340302C | Kiểm toán (CT chất lượng cao) | D07; A01; D01; D96 | 20 | Nhậnhết HSGNhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và bongdaso truc tuyen bạ: 20.00 |
25 | 7340403 | Quản lý công | A00; A01; D07; D01 | 23.5 | Nhậnhết HSGNhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + bongdaso truc tuyen bạ: 23.50 |
26 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D07; D01 | 20 | Nhậnhết HSGNhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và bongdaso truc tuyen bạ: 20.00 |
27 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06 | 26.75 | Nhậnhết HSGNhóm 1 + HSGNhóm 2: 26.75 |
28 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06 | 27.25 | Nhậnhết HSGNhóm 1 + HSGNhóm 2: 27.25 |
29 | 7380107C | Luật kinh tế (CT chất lượng cao) | D07; A01; D01; D14 | 23.5 | Nhậnhết HSGNhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN: 23.5 |
30 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso truc tuyen | A00; D07; A02; B00 | 23.9 | Nhậnhết HSGNhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + bongdaso truc tuyen bạ: 23.90 |
31 | 7420201C | Công nghệ sinh bongdaso truc tuyen CLC | D08; A01; B00; D07 | 22.6 | Nhậnhết HSGNhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + bongdaso truc tuyen bạ: 22.60 |
32 | 7460108 | Khoa bongdaso truc tuyen dữ liệu | A00; A01; D07; D01 | 24.5 | Nhậnhết HSGNhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + bongdaso truc tuyen bạ: 24.50 |
33 | 7480101 | Khoa bongdaso truc tuyen máy tính | A00; A01; D07; D01 | 24.3 | Nhậnhết HSGNhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + bongdaso truc tuyen bạ: 24.30 |
34 | 7480101C | Khoa bongdaso truc tuyen máy tính CLC | A00; D01; D07; A01 | 21.5 | Nhậnhết HSGNhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + bongdaso truc tuyen bạ: 21.50 |
35 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D07; D01 | 24.5 | Nhậnhết HSGNhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + bongdaso truc tuyen bạ: 24.50 |
36 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; D01 | 25.75 | Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 25.75 |
37 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D07; D01 | 20 | Nhậnhết HSGNhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và bongdaso truc tuyen bạ: 20.00 |
38 | 7510102C | CNKT công trình xây dựng CLC | A00; D01; D07; A01 | 20 | Nhậnhết HSGNhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và bongdaso truc tuyen bạ: 20.00 |
39 | 7510605 | Quản trị nhân lực | A00; C03; D01; A01 | 28 | Nhậnhết HSGNhóm 1 + HSGNhóm 2: 28.00 |
40 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; C03; D01; A01 | 26.5 | Chỉ nhận HSG Nhóm 1: 26.50 |
41 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; D07; B00 | 25.5 | Nhậnhết HSGNhóm 1 + HSGNhóm 2: 25.50 |
42 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; D07; D01 | 20.75 | Nhậnhết HSGNhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + bongdaso truc tuyen bạ: 20.75 |
43 | 7760101 | Công tác xã hội | A01; C00; D01; D06; DD2; D83; DH8 | 24.6 | Nhậnhết HSGNhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + bongdaso truc tuyen bạ: 24.60 |
44 | 7810101 | Du lịch | A00; C03; D01; A01 | 26.6 | Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.60 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 770 | ||
2 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh (CT chất lượng cao) | 700 | ||
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 770 | ||
4 | 7220204C | Ngôn ngữ Trung Quốc (Chất lượng cao) | 700 | ||
5 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 700 | ||
6 | 7220209C | Ngôn ngữ Nhật (Chất lượng cao) | 700 | ||
7 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 730 | ||
8 | 7310101 | Kinh tế | 740 | ||
9 | 7310101C | Kinh tế (CT chất lượng cao) | 700 | ||
10 | 7310301 | Xã hội bongdaso truc tuyen | 700 | ||
11 | 7310401 | Tâm lý bongdaso truc tuyen | 750 | ||
12 | 7310620 | Đông Nam á bongdaso truc tuyen | 700 | ||
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 745 | ||
14 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (CT chất lượng cao) | 700 | ||
15 | 7340115 | Marketing | 825 | ||
16 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 835 | ||
17 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 780 | ||
18 | 7340201C | Tài chính-Ngân hàng (CT chất lượng cao) | 700 | ||
19 | 7340204 | Bảo hiểm | 700 | ||
20 | 7340205 | Công nghệ Tài chính | 800 | ||
21 | 7340301 | Kế toán | 730 | ||
22 | 7340301C | Kế toán (CT chất lượng cao) | 700 | ||
23 | 7340302 | Kiểm toán | 770 | ||
24 | 7340302C | Kiểm toán (CT chất lượng cao) | 710 | ||
25 | 7340403 | Quản lý công | 700 | ||
26 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 770 | ||
27 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 700 | ||
28 | 7380101 | Luật | 710 | ||
29 | 7380107 | Luật kinh tế | 760 | ||
30 | 7380107C | Luật kinh tế (CT chất lượng cao) | 700 | ||
31 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso truc tuyen | 700 | ||
32 | 7420201C | Công nghệ sinh bongdaso truc tuyen CLC | 700 | ||
33 | 7460108 | Khoa bongdaso truc tuyen dữ liệu | 760 | ||
34 | 7480101 | Khoa bongdaso truc tuyen máy tính | 730 | ||
35 | 7480101C | Khoa bongdaso truc tuyen máy tính CLC | 740 | ||
36 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 730 | ||
37 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 750 | ||
38 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 700 | ||
39 | 7510102C | CNKT công trình xây dựng CLC | 700 | ||
40 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 830 | ||
41 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 700 | ||
42 | 7580302 | Quản lý xây dựng | 700 | ||
43 | 7760101 | Công tác xã hội | 700 | ||
44 | 7810101 | Du lịch | 720 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 280 | ||
2 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh (CT chất lượng cao) | 255 | ||
3 | 7310101 | Kinh tế | 280 | ||
4 | 7310101C | Kinh tế (CT chất lượng cao) | 255 | ||
5 | 7310301 | Xã hội bongdaso truc tuyen | 255 | ||
6 | 7310401 | Tâm lý bongdaso truc tuyen | 280 | ||
7 | 7310620 | Đông Nam á bongdaso truc tuyen | 255 | ||
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 270 | ||
9 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (CT chất lượng cao) | 255 | ||
10 | 7340115 | Marketing | 300 | ||
11 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 320 | ||
12 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 280 | ||
13 | 7340201C | Tài chính-Ngân hàng (CT chất lượng cao) | 255 | ||
14 | 7340204 | Bảo hiểm | 255 | ||
15 | 7340205 | Công nghệ Tài chính | 300 | ||
16 | 7340301 | Kế toán | 270 | ||
17 | 7340301C | Kế toán (CT chất lượng cao) | 255 | ||
18 | 7340302 | Kiểm toán | 280 | ||
19 | 7340302C | Kiểm toán (CT chất lượng cao) | 255 | ||
20 | 7340403 | Quản lý công | 255 | ||
21 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 280 | ||
22 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 255 | ||
23 | 7380101 | Luật | 260 | ||
24 | 7380107 | Luật kinh tế | 280 | ||
25 | 7380107C | Luật kinh tế (CT chất lượng cao) | 255 | ||
26 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso truc tuyen | 255 | ||
27 | 7420201C | Công nghệ sinh bongdaso truc tuyen CLC | 255 | ||
28 | 7460108 | Khoa bongdaso truc tuyen dữ liệu | 280 | ||
29 | 7480101 | Khoa bongdaso truc tuyen máy tính | 260 | ||
30 | 7480101C | Khoa bongdaso truc tuyen máy tính CLC | 270 | ||
31 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 270 | ||
32 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 280 | ||
33 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 255 | ||
34 | 7510102C | CNKT công trình xây dựng CLC | 255 | ||
35 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 310 | ||
36 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 255 | ||
37 | 7580302 | Quản lý xây dựng | 255 | ||
38 | 7760101 | Công tác xã hội | 255 | ||
39 | 7810101 | Du lịch | 260 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
MBS - Trường đại học mở kết quả dữ liệu bongdaso
Địa chỉ:35 – 37 Hồ Hảo Hớn, Phường Cô Giang, Quận 1, TP.HCM
97 Võ Văn Tần, P. Võ Thị Sáu, Q. 3, TP. HỒ CHÍ MINH
35-37 Hồ Hảo Hớn, P. Cô Giang, Q. 1 , TP. HỒ CHÍ MINH
Khu dân cư Nhơn Đức, Huyện Nhà Bè, TP. HỒ CHÍ MINH
02 Mai Thị Lựu, P. Đa Kao, Q. 1, TP. HỒ CHÍ MINH
68 Lê Thị Trung, P. Phú Lợi, TP.Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
259 Quốc lộ 51, Khu phố 1, P. Long Bình Tân, TP.Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai
Số 04 đường Tân Định, P. Ninh Hiệp, Thị Xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa
Website chính: https://ou.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (08) 39.307.696
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
MBS - Trường đại học mở kết quả
MBS - Trường đại bongdaso truc tuyen mở Tp.HCM