Điểm chuẩn ngành Văn bongdaso com

Bảng điểm chuẩn 2024 cho ngành Văn bongdaso com. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2024 - DVH - Trường đại bongdaso com Văn Hiến (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
9 7229030 Văn bongdaso com C00; D01; D14; D15 16.75  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com bạ năm 2024 Ghi chú
17 7229030 Văn bongdaso com C00; D01; D14; D15 18 ĐTB 03 môn trong 05 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L10, 2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12)
18 7229030 Văn bongdaso com C00; D01; D14; D15 18 ĐTB 03 môn trong 03 bongdaso com kỳ (2 bongdaso com kỳ L11 và bongdaso com kỳ 1 L12)
19 7229030 Văn bongdaso com   6 Điểm TBC cả năm L12
20 7229030 Văn bongdaso com C00; D01; D14; D15 18 ĐTB 03 môn trong 2 bongdaso com kỳ L12
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
5 7229030 Văn bongdaso com   611  
Điểm chuẩn năm 2024 - QSA (TAG)-Trường đại bongdaso com An Giang
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
15 7229030 Văn bongdaso com C00; D01; D14; D15 24.91  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com bạ năm 2024 Ghi chú
15 7229030 Văn bongdaso com C00; D01; D14; D15 26.2  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
15 7229030 Văn bongdaso com   681  
Điểm chuẩn năm 2024 - TCT-Trường đại kết quả dữ liệu bongdaso
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
21 7229030 Văn bongdaso com C00; D01; D14; D15 26.1  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com bạ năm 2024 Ghi chú
21 7229030 Văn bongdaso com C00; D01; D14; D15 27.1  
Điểm chuẩn năm 2024 - HNM - Trường đại bongdaso com Thủ đô Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
12 7229030 Văn bongdaso com D78; D14; D01; C00 27.08  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com bạ năm 2024 Ghi chú
7 7229030 Văn bongdaso com D78; D14; D01; C00 27.84  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 Ghi chú
11 7229030 Văn bongdaso com   9  
Điểm chuẩn năm 2024 - TDL-Trường đại bongdaso com Đà Lạt
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
127229030Văn bongdaso com (Ngữ văn tổng hợp; Ngữ văn báo chí)C00; C20; D14; D1519
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso com bạ năm 2024Ghi chú
127229030Văn bongdaso comC00; C20; D14; D1519
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
127229030Văn bongdaso com16
Điểm chuẩn năm 2024 - DTZ - Trường đại bongdaso com khoa bongdaso com (ĐH Thái Nguyên)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
87229030Văn bongdaso comC00; C14; D01; D8418CT đào tạo định hướng giảng dạy
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso com bạ năm 2024Ghi chú
157229030Văn bongdaso comC00; C14; D01; D8419CT đào tạo định hướng giảng dạy
167229030Văn bongdaso comC00; C14; D01; D8419CTĐT định hướng giảng dạy
Điểm chuẩn năm 2024 - DHT- Trường đại bongdaso mobile khoa bongdaso mobile(ĐH
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
47229030Văn bongdaso comC00; C19; D1416.25
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso com bạ năm 2024Ghi chú
47229030Văn bongdaso comC00; C19; D1419.5
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
47229030Văn bongdaso com650
Điểm chuẩn năm 2024 - DTD - Trường đại kết quả dữ liệu bongdaso
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
37229030Văn bongdaso comC04; C00; D14; D1515
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso com bạ năm 2024Ghi chú
37229030Văn bongdaso comC04; C00; D14; D1516.5
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
37229030Văn bongdaso com500
Điểm chuẩn năm 2024 - DVL - Trường đại bongdaso com vn dân lập Văn Lang (*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
137229030Văn bongdaso comC00; D01; D14; D6616
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso com bạ năm 2024Ghi chú
137229030Văn bongdaso comC00; D01; D14; D6618
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
137229030Văn bongdaso com650
Điểm chuẩn năm 2024 - DDT - Đại bongdaso com Duy Tân (*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
77229030Văn bongdaso comC00; C15; D01; C0416
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso com bạ năm 2024Ghi chú
77229030Văn bongdaso comC00; D01; C03; C0418
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
77229030Văn bongdaso com85
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
77229030Văn bongdaso com650
Điểm chuẩn năm 2024 - Trường Đại bongdaso com Khánh Hòa ( UKH )
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
47229030Văn bongdaso com (Báo chí - Truyền thông)C00; C19; C20; D0123.7
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso com bạ năm 2024Ghi chú
47229030Văn bongdaso com (Báo chí - Truyền thông)C00; C19; C20; D0124.6
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
47229030Văn bongdaso com (Báo chí -Truyền thông)720
Điểm chuẩn năm 2024 - HLU - Trường đại bongdaso com Hạ Long
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
137229030Văn bongdaso com (CN Văn báo chí truyền thông)C00; C04; D01; D1515
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso com bạ năm 2024Ghi chú
137229030Văn bongdaso com (CN Văn báo chí truyền thông)C00; C04; D01; D1518
Điểm chuẩn năm 2024 - DQN-Trường đại bongdaso dữ liệu Quy Nhơn
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
187229030Văn bongdaso comC00; C19; D14; D1523.5
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso com bạ năm 2024Ghi chú
167229030Văn bongdaso comC00; C19; D14; D1519NV1, 2, 3
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
47229030Văn bongdaso com650NV1
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024Ghi chú
167229030Văn bongdaso com19.5NV1, 2
Điểm chuẩn năm 2024 - TTN - Trường đại bongdaso com Tây Nguyên
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
157229030Văn bongdaso comC00; C19; C2023.48
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso com bạ năm 2024Ghi chú
157229030Văn bongdaso comC00; C19; C2024.78
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
157229030Văn bongdaso com606
Điểm chuẩn năm 2024 - DDS-Trường đại bongdaso com Sư Phạm ( ĐH Đà Nẵng)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
207229030Văn bongdaso comC00; D15; C14; D6626
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso com bạ năm 2024Ghi chú
207229030Văn bongdaso comC00; D15; C14; D6624.25
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
27229030Văn bongdaso com670
Điểm chuẩn năm 2024 - QSX-Trường đại bongdaso com Khoa bongdaso com Xã Hội và Nhân Văn (ĐHQG TP.HCM)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
557229030Văn bongdaso comC0027.7
567229030Văn bongdaso comD0125.7
577229030Văn bongdaso comD1426.18
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso com bạ năm 2024Ghi chú
187229030Văn bongdaso comC00; D01; D1427.5Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
187229030Văn bongdaso com780
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024Ghi chú
527229030Văn bongdaso comC00; D01; D1427.6Ngữ Văn nhân hệ số 2
537229030Văn bongdaso comC00; D01; D1428.2Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
547229030Văn bongdaso comC00; D01; D1427UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Điểm chuẩn năm 2024 - SPS Trường đại bongdaso com sư phạm TP.HCM
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
387229030Văn bongdaso comC00; D01; D7826.62
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso com bạ năm 2024Ghi chú
387229030Văn bongdaso comC00; D01; D7828.17
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi riêng năm 2024Ghi chú
307229030Văn bongdaso comC00; D01; D7824.29bongdaso com bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
Điểm chuẩn năm 2024 - SPH - Trường đại trang bongdaso sư phạm Hà Nội
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
547229030CVăn bongdaso comC0028.31
557229030DVăn bongdaso comD01; D02; D0328.31
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024Ghi chú
427229030CVăn bongdaso comNgữ văn (× 2); Lịch sử23.42
437229030DVăn bongdaso comNgữ văn (× 2); Tiếng Anh23.19

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..