Điểm chuẩn năm 2024 - HLU - Trường đại bxh bongdaso Hạ Long
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | A09; C00; C14; C20 | 25 | Hệ đào tạo Cao Đẳng |
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | A09; C00; C14; C20 | 26.6 | |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu bxh bongdaso | C04; D01; D10; D15 | 25.95 | |
4 | 7140210 | Sư phạm Tin bxh bongdaso | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C04; D01; D15 | 26.9 | |
6 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D15; D78 | 25.2 | |
7 | 7140247 | Sư phạm Khoa bxh bongdaso tự nhiên | A00; A01; B00; D07 | 19.5 | |
8 | 7210403 | Thiết kế đồ hoạ | A00; C01; C14; D01 | 15 | |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D15; D78 | 15 | |
10 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D78 | 22.5 | |
11 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D06; D78 | 15 | |
12 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | AH1; A01; D01; D78 | 15 | |
13 | 7229030 | Văn bxh bongdaso (CN Văn báo chí truyền thông) | C00; C04; D01; D15 | 15 | |
14 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00; C04; D01; D15 | 17 | |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
16 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
17 | 7480101 | Khoa bxh bongdaso máy tính | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
18 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
19 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
20 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
21 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
22 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A01; C00; D01; D15 | 15 | |
23 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; D01; D10 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bxh bongdaso bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | A09; C00; C14; C20 | 24 | Trình độ Cao đẳng |
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | A09; C00; C14; C20 | 24.5 | |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu bxh bongdaso | C04; D01; D10; D15 | 26.25 | |
4 | 7140210 | Sư phạm Tin bxh bongdaso | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C04; D01; D15 | 26.5 | |
6 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D15; D78 | 27 | |
7 | 7140247 | Sư phạm Khoa bxh bongdaso tự nhiên | A00; A01; B00; D07 | 25.5 | |
8 | 7210403 | Thiết kế đồ hoạ | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D15; D78 | 21 | |
10 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D78 | 23 | |
11 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D06; D78 | 20 | |
12 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | AH1; A01; D01; D78 | 20 | |
13 | 7229030 | Văn bxh bongdaso (CN Văn báo chí truyền thông) | C00; C04; D01; D15 | 18 | |
14 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00; C04; D01; D15 | 18 | |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D10 | 18 | |
16 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D10 | 21 | |
17 | 7480101 | Khoa bxh bongdaso máy tính | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
18 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
19 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
20 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D10 | 19 | |
21 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D10 | 18 | |
22 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A01; C00; D01; D15 | 18 | |
23 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; D01; D10 | 18 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
HLU - Trường đại bxh bongdaso Hạ Long
Địa chỉ:Số 258 Bạch Đằng, Nam Khê, Uông Bí, Quảng Ninh
Số 58 Nguyễn Văn Cừ, Hạ Long, Quảng Ninh
Website chính: https://uhl.edu.vn/
Liên lạc:Điện thoại: 033.3825301; Fax: 033.3623775
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập
Xem trang tổng hợp của trường
HLU - Trường đại bxh bongdaso Hạ Long