Điểm chuẩn năm 2024 - SPS Trường đại bongdaso v sư phạm TP.HCM

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
151140201Giáo dục Mầm non (trình độ CĐ)M02; M0318.7Phân hiệu Long An
27140101Giáo dục bongdaso vD01; A00; A01; C1424.82
37140114Quản lý giáo dụcD01; A00; A01; C1425.22
47140201Giáo dục Mầm nonM02; M0324.24
57140201_LAGiáo dục Mầm nonM02; M0322Phân hiệu Long An
67140202Giáo dục Tiểu bongdaso vA00; A01; D0126.13
77140202_LAGiáo dục Tiểu bongdaso vA00; A01; D0124.73Phân hiệu Long An
87140203Giáo dục Đặc biệtC00; C15; D0126.5
97140204Giáo dục công dânC00; C19; D0127.34
107140205Giáo dục Chính trịC00; C19; D0127.58
117140206Giáo dục Thể chấtM08; T0126.71
127140206_LAGiáo dục Thể chấtM08; T0124.77Phân hiệu Long An
137140208Giáo dục Quốc phòng - An ninhA08; C00; C1927.28
147140209Sư phạm Toán bongdaso vA00; A0127.6
157140209_LASư phạm Toán bongdaso vA00; A0126.18Phân hiệu Long An
167140210Sư phạm Tin bongdaso vA00; A01; B0824.73
177140211Sư phạm Vật lýA00; A01; C0127.25
187140212Sư phạm Hoá bongdaso vA00; B00; D0727.67
197140213Sư phạm Sinh bongdaso vB00; D0826.22
207140217Sư phạm Ngữ vănC00; D01; D7828.6
217140217_LASư phạm Ngữ vănC00; D01; D7827.2Phân hiệu Long An
227140218Sư phạm Lịch sửC00; D1428.6
237140219Sư phạm Địa lýC00; C04; D15; D7828.37
247140231Sư phạm Tiếng AnhD0127.01
257140231_LASư phạm Tiếng AnhD0125.47Phân hiệu Long An
267140232Sư phạm Tiếng NgaD01; D02; D78; D8023.69
277140233Sư phạm Tiếng PhápD01; D0324.93
287140234Sư phạm Tiếng Trung QuốcD01; D0426.44
297140246Sư phạm công nghệA00; A01; A02; D9024.31
307140247Sư phạm khoa bongdaso v tự nhiênA00; A02; B00; D9025.6
317140249Sư phạm Lịch sử - Địa lýC00; C19; C20; D7827.75
327220201Ngôn ngữ AnhD0125.86
337220202Ngôn ngữ NgaD01; D02; D78; D8022
347220203Ngôn ngữ PhápD01; D0322.7
357220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D0425.05
367220209Ngôn ngữ NhậtD01; D0623.77
377220210Ngôn ngữ Hàn quốcD01; D78; D96; DD225.02
387229030Văn bongdaso vC00; D01; D7826.62
397310401Tâm lý bongdaso vB00; C00; D0127.1
407310403Tâm lý bongdaso v giáo dụcA00; C00; D0126.03
417310501Địa lý bongdaso vC00; D10; D15; D7825.17
427310601Quốc tế bongdaso vD01; D14; D7824.42
437310630Việt Nam bongdaso vC00; D01; D7825.28
447420203Sinh bongdaso v ứng dụngB00; D0821.9
457440102Vật lý bongdaso vA00; A01; D9024.44
467440112Hoá bongdaso vA00; B00; D0724.65
477480201Công nghệ thông tinA00; A01; B0823.05
487760101Công tác xã hộiA00; C00; D0124.44
497810101Du lịchC00; C04; D01; D7825.25
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso v bạ năm 2024Ghi chú
151140201_LAGiáo dục Mầm non (trình độ CĐ)M02; M0321.43Phân hiệu Long An
27140101Giáo dục bongdaso vD01; A00; A01; C1427.55
37140114Quản lý giáo dụcD01; A00; A01; C1427.81
47140201Giáo dục Mầm nonM02; M0326.09
57140201_LAGiáo dục Mầm nonM02; M0324.04Phân hiệu Long An
67140202Giáo dục Tiểu bongdaso vA00; A01; D0128.66
77140202_LAGiáo dục Tiểu bongdaso vA00; A01; D0128.01Phân hiệu Long An
87140203Giáo dục Đặc biệtC00; C15; D0127.72
97140204Giáo dục công dânC00; C19; D0128.03
107140205Giáo dục Chính trịC00; C19; D0128.22
117140206Giáo dục Thể chấtM08; T0127.07
127140206_LAGiáo dục Thể chấtM08; T0126.05Phân hiệu Long An
137140208Giáo dục Quốc phòng - An ninhA08; C00; C1928.01
147140209Sư phạm Toán bongdaso vA00; A0129.55
157140209_LASư phạm Toán bongdaso vA00; A0129.19Phân hiệu Long An
167140210Sư phạm Tin bongdaso vA00; A01; B0827.7
177140211Sư phạm Vật lýA00; A01; C0129.48
187140212Sư phạm Hoá bongdaso vA00; B00; D0729.81
197140213Sư phạm Sinh bongdaso vB00; D0829.46
207140217Sư phạm Ngữ vănC00; D01; D7828.92
217140217_LASư phạm Ngữ vănC00; D01; D7828.43Phân hiệu Long An
227140218Sư phạm Lịch sửC00; D1429.05
237140219Sư phạm Địa lýC00; C04; D15; D7828.57
247140231Sư phạm Tiếng AnhD0128.81
257140231_LASư phạm Tiếng AnhD0128.07Phân hiệu Long An
267140232Sư phạm Tiếng NgaD01; D02; D78; D8026.57
277140233Sư phạm Tiếng PhápD01; D0325.99
287140234Sư phạm Tiếng Trung QuốcD01; D0428.16
297140246Sư phạm công nghệA00; A01; A02; D9027.5
307140247Sư phạm khoa bongdaso v tự nhiênA00; A02; B00; D9028.68
317140249Sư phạm Lịch sử - Địa lýC00; C19; C20; D7828.23
327220201Ngôn ngữ AnhD0128.1
337220202Ngôn ngữ NgaD01; D02; D78; D8026.2
347220203Ngôn ngữ PhápD01; D0325.4
357220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D0427.53
367220209Ngôn ngữ NhậtD01; D0626.65
377220210Ngôn ngữ Hàn quốcD01; D78; D96; DD227.57
387229030Văn bongdaso vC00; D01; D7828.17
397310401Tâm lý bongdaso vB00; C00; D0128.57
407310403Tâm lý bongdaso v giáo dụcA00; C00; D0127.74
417310501Địa lý bongdaso vC00; D10; D15; D7827.03
427310601Quốc tế bongdaso vD01; D14; D7826.37
437310630Việt Nam bongdaso vC00; D01; D7827.2
447420203Sinh bongdaso v ứng dụngB00; D0827.95
457440102Vật lý bongdaso vA00; A01; D9028.32
467440112Hoá bongdaso vA00; B00; D0728.25
477480201Công nghệ thông tinA00; A01; B0827.96
487760101Công tác xã hộiA00; C00; D0126.83
497810101Du lịchC00; C04; D01; D7827.5
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi riêng năm 2024Ghi chú
17140101Giáo dục bongdaso vD01; A00; A01; C1420.54bongdaso v bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
27140114Quản lý giáo dụcD01; A00; A01; C1422.01bongdaso v bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
37140202Giáo dục Tiểu bongdaso vA00; A01; D0124.59bongdaso v bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
47140202_LAGiáo dục Tiểu bongdaso vA00; A01; D0122.99Phân hiệu Long An, bongdaso v bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
57140203Giáo dục Đặc biệtC00; C15; D0122.94bongdaso v bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
67140204Giáo dục công dânC00; C19; D0124.2bongdaso v bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
77140205Giáo dục Chính trịC00; C19; D0123.92bongdaso v bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
87140208Giáo dục Quốc phòng - An ninhA08; C00; C1922.36bongdaso v bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
97140209Sư phạm Toán bongdaso vA00; A0127.96bongdaso v bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
107140209_LASư phạm Toán bongdaso vA00; A0127.18Phân hiệu Long An, bongdaso v bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
117140210Sư phạm Tin bongdaso vA00; A01; B0823.18bongdaso v bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
127140211Sư phạm Vật lýA00; A01; C0126.3bongdaso v bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
137140212Sư phạm Hoá bongdaso vA00; B00; D0728.25bongdaso v bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
147140213Sư phạm Sinh bongdaso vB00; D0826.05bongdaso v bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
157140217Sư phạm Ngữ vănC00; D01; D7825.6bongdaso v bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
167140217_LASư phạm Ngữ vănC00; D01; D7824.56Phân hiệu Long An, bongdaso v bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
177140231Sư phạm Tiếng AnhD0126.12bongdaso v bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
187140231_LASư phạm Tiếng AnhD0124.76Phân hiệu Long An, bongdaso v bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
197140232Sư phạm Tiếng NgaD0121.36bongdaso v bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
207140233Sư phạm Tiếng PhápD0124.06bongdaso v bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
217140234Sư phạm Tiếng Trung QuốcD0125.51bongdaso v bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
227140246Sư phạm công nghệA00; A01; A02; D9022.31bongdaso v bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
237140247Sư phạm khoa bongdaso v tự nhiênA00; A02; B00; D9025.13bongdaso v bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
247220201Ngôn ngữ AnhD0124.82bongdaso v bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
257220202Ngôn ngữ NgaD0121.35bongdaso v bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
267220203Ngôn ngữ PhápD0120.7bongdaso v bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
277220204Ngôn ngữ Trung QuốcD0121.95bongdaso v bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
287220209Ngôn ngữ NhậtD0120.2bongdaso v bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
297220210Ngôn ngữ Hàn quốcD01; D78; D9622.29bongdaso v bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
307229030Văn bongdaso vC00; D01; D7824.29bongdaso v bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
317310630Việt Nam bongdaso vC00; D01; D7822.21bongdaso v bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
327420203Sinh bongdaso v ứng dụngB00; D0819.51bongdaso v bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
337440102Vật lý bongdaso vA00; A01; D9021.29bongdaso v bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
347440112Hoá bongdaso vA00; B00; D0723.23bongdaso v bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
357480201Công nghệ thông tinA00; A01; B0820.51bongdaso v bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

SPS Trường đại bongdaso v sư phạm TP.HCM

Địa chỉ:280 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5, Thành Phố Hồ Chí Minh
222 Lê Văn Sỹ, Phường 14, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Website chính: https://hcmue.edu.vn

Liên lạc:ĐT:(08)38300440

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

SPS Trường đại bongdaso tructuyen
SPS Trường đại bongdaso v sư phạm TP.HCM