Điểm chuẩn năm 2024 - SPH - Trường đại trang bongdaso sư phạm Hà Nội
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140114C | Quản lí giáo dục | C20 | 27.9 | |
2 | 7140114D | Quản lí giáo dục | D01; D02; D03 | 27.9 | |
3 | 7140201A | Giáo dục Mầm non | M00 | 23.43 | |
4 | 7140201B | Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh | M01 | 23.15 | |
5 | 7140201C | Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh | M02 | 23.15 | |
6 | 7140202A | Giáo dục Tiểu trang bongdaso | D01; D02; D03 | 27.2 | |
7 | 7140202B | Giáo dục Tiểu trang bongdaso - SP Tiếng Anh | D01 | 27.26 | |
8 | 7140203C | Giáo dục đặc biệt | C00 | 28.37 | |
9 | 7140203D | Giáo dục đặc biệt | D01; D02; D03 | 28.37 | |
10 | 7140204B | Giáo dục công dân | C19 | 28.6 | |
11 | 7140204C | Giáo dục công dân | C20 | 28.6 | |
12 | 7140205B | Giáo dục chính trị | C19 | 28.83 | |
13 | 7140205C | Giáo dục chính trị | C20 | 28.83 | |
14 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T01 | 25.66 | |
15 | 7140208C | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | C00 | 28.26 | |
16 | 7140208D | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | D01; D02; D03 | 28.26 | |
17 | 7140209A | Sư phạm Toán trang bongdaso | A00 | 27.48 | |
18 | 7140209B | Sư phạm Toán trang bongdaso (dạy Toán bằng tiếng Anh) | A01 | 27.68 | |
19 | 7140209D | Sư phạm Toán trang bongdaso (dạy Toán bằng tiếng Anh) | D01 | 27.68 | |
20 | 7140210A | Sư phạm Tin trang bongdaso | A00 | 25.1 | |
21 | 7140210B | Sư phạm Tin trang bongdaso | A01 | 25.1 | |
22 | 7140211A | Sư phạm Vật lí | A00 | 27.71 | |
23 | 7140211B | Sư phạm Vật lí | A01 | 27.71 | |
24 | 7140211C | Sư phạm Vật lí (dạy Vật lí bằng tiếng Anh) | A00 | 26.81 | |
25 | 7140211D | Sư phạm Vật lí (dạy Vật lí bằng tiếng Anh) | A01 | 26.81 | |
26 | 7140212A | Sư phạm Hoá trang bongdaso | A00 | 27.62 | |
27 | 7140212B | Sư phạm Hoá trang bongdaso (dạy Hoá trang bongdaso bằng tiếng Anh) | D07 | 27.2 | |
28 | 7140212C | Sư phạm Hoá trang bongdaso | B00 | 27.62 | |
29 | 7140213B | Sư phạm Sinh trang bongdaso | B00 | 26.74 | |
30 | 7140213D | Sư phạm Sinh trang bongdaso | D08 | 26.74 | |
31 | 7140217C | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 29.3 | |
32 | 7140217D | Sư phạm Ngữ văn | D01; D02; D03 | 29.3 | |
33 | 7140218C | Sư phạm Lịch sử | C00 | 29.3 | |
34 | 7140218D | Sư phạm Lịch sử | D14 | 29.3 | |
35 | 7140219B | Sư phạm Địa lí | C04 | 29.05 | |
36 | 7140219C | Sư phạm Địa lí | C00 | 29.05 | |
37 | 7140221A | Sư phạm Âm nhạc | N01 | 24.05 | |
38 | 7140221B | Sư phạm Âm nhạc | N02 | 24.05 | |
39 | 7140222A | Sư phạm Mỹ thuật | H01 | 22.69 | |
40 | 7140222B | Sư phạm Mỹ thuật | H02 | 22.69 | |
41 | 7140231A | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 27.75 | |
42 | 7140233C | Sư phạm Tiếng Pháp | D15; D42; D44 | 26.59 | |
43 | 7140233D | Sư phạm Tiếng Pháp | D01; D02; D03 | 26.59 | |
44 | 7140246A | Sư phạm Công nghệ | A00 | 24.55 | |
45 | 7140246B | Sư phạm Công nghệ | A01 | 24.55 | |
46 | 7140247A | Sư phạm Khoa trang bongdaso tự nhiên | A00 | 26.45 | |
47 | 7140247B | Sư phạm Khoa trang bongdaso tự nhiên | B00 | 26.45 | |
48 | 7140249A | Sư phạm Lịch sử - Địa lí | C00 | 28.83 | |
49 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 26.99 | |
50 | 7220204A | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 26.74 | |
51 | 7220204B | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04 | 26.74 | |
52 | 7229001B | Triết trang bongdaso (Triết trang bongdaso Mác Lê-nin) | C19 | 27.1 | |
53 | 7229001C | Triết trang bongdaso (Triết trang bongdaso Mác Lê-nin) | C00 | 27.1 | |
54 | 7229030C | Văn trang bongdaso | C00 | 28.31 | |
55 | 7229030D | Văn trang bongdaso | D01; D02; D03 | 28.31 | |
56 | 7310201B | Chính trị trang bongdaso | C19 | 26.86 | |
57 | 7310201C | Chính trị trang bongdaso | D66; D68; D70 | 26.86 | |
58 | 7310401C | Tâm lý trang bongdaso (Tâm lý trang bongdaso trường trang bongdaso) | C00 | 27.5 | |
59 | 7310401D | Tâm lý trang bongdaso (Tâm lý trang bongdaso trường trang bongdaso) | D01; D02; D03 | 27.5 | |
60 | 7310403C | Tâm lý trang bongdaso giáo dục | C00 | 28 | |
61 | 7310403D | Tâm lý trang bongdaso giáo dục | D01; D02; D03 | 28 | |
62 | 7310630C | Việt Nam trang bongdaso | C00 | 26.97 | |
63 | 7310630D | Việt Nam trang bongdaso | D15 | 26.97 | |
64 | 7420101B | Sinh trang bongdaso | B00 | 22 | |
65 | 7420101D | Sinh trang bongdaso | D08; D32; D34 | 22 | |
66 | 7440112A | Hóa trang bongdaso | A00 | 24.44 | |
67 | 7440112B | Hóa trang bongdaso | B00 | 24.44 | |
68 | 7460101A | Toán trang bongdaso | A00 | 26.04 | |
69 | 7460101D | Toán trang bongdaso | D01 | 26.04 | |
70 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A00 | 24.1 | |
71 | 7480201B | Công nghệ thông tin | A01 | 24.1 | |
72 | 7760101C | Công tác xã hội | C00 | 26.5 | |
73 | 7760101D | Công tác xã hội | D01; D02; D03 | 26.5 | |
74 | 7760103C | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | C00 | 25.17 | |
75 | 7760103D | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | D01; D02; D03 | 25.17 | |
76 | 7810103C | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 27.47 | |
77 | 7810103D | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D15 | 27.47 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140114C | Quản lí giáo dục | Ngữ văn (× 2); Lịch sử | 21.8 | |
2 | 7140114D | Quản lí giáo dục | Ngữ văn (× 2); Tiếng Anh | 21.2 | |
3 | 7140202A | Giáo dục Tiểu trang bongdaso | Toán (× 2); Ngữ văn | 20.4 | |
4 | 7140202B | Giáo dục Tiểu trang bongdaso - SP Tiếng Anh | Ngữ văn (× 2); Tiếng Anh | 24.45 | |
5 | 7140202C | Giáo dục Tiểu trang bongdaso - SP Tiếng Anh | Toán (× 2); Tiếng Anh | 21.65 | |
6 | 7140203C | Giáo dục Đặc biệt | Ngữ văn (× 2); Tiếng Anh | 20.9 | |
7 | 7140204B | Giáo dục công dân | Ngữ văn (× 2); Lịch sử | 23.51 | |
8 | 7140205B | Giáo dục chính trị | Ngữ văn (× 2); Lịch sử | 22.7 | |
9 | 7140208C | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | Ngữ văn (× 2); Lịch sử | 21.9 | |
10 | 7140208D | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | Ngữ văn (× 2); Địa lý | 20.05 | |
11 | 7140209A | SP Toán trang bongdaso | Toán (× 2); Vật lí | 22.5 | |
12 | 7140209B | SP Toán trang bongdaso (dạy Toán bằng tiếng Anh) | Toán (× 2); Tiếng Anh | 23.79 | |
13 | 7140209C | SP Toán trang bongdaso | Toán (× 2); Hóa trang bongdaso | 23.23 | |
14 | 7140210A | SP Tin trang bongdaso | Toán (× 2); Vật lí | 19 | |
15 | 7140210B | SP Tin trang bongdaso | Toán (× 2); Tiếng Anh | 19.55 | |
16 | 7140211A | SP Vật lý | Vật lí (× 2); Toán | 24.2 | |
17 | 7140211C | SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh) | Vật lí (× 2); Tiếng Anh | 22.25 | |
18 | 7140212A | SP Hoá trang bongdaso | Hóa trang bongdaso (× 2); Toán | 25.57 | |
19 | 7140212B | SP Hoá trang bongdaso (dạy Hoá bằng tiếng Anh) | Hóa trang bongdaso (× 2); Tiếng Anh | 24.96 | |
20 | 7140213B | SP Sinh trang bongdaso | Sinh trang bongdaso (× 2); Hóa trang bongdaso | 25.57 | |
21 | 7140213D | SP Sinh trang bongdaso | Sinh trang bongdaso (× 2); Tiếng Anh | 20.8 | |
22 | 7140217C | SP Ngữ văn | Ngữ văn (× 2); Lịch sử | 24.45 | |
23 | 7140217D | SP Ngữ văn | Ngữ văn (× 2); Tiếng Anh | 23.93 | |
24 | 7140218C | SP Lịch sử | Lịch sử (× 2); Ngữ văn | 26.3 | |
25 | 7140218D | SP Lịch sử | Lịch sử (× 2); Tiếng Anh | 25.68 | |
26 | 7140219B | SP Địa lý | Địa lí (× 2); Ngữ văn | 23.42 | |
27 | 7140219C | SP Địa lý | Địa lí (× 2); Lịch sử | 24.15 | |
28 | 7140231A | SP Tiếng Anh | Tiếng Anh (× 2); Ngữ văn | 25.65 | |
29 | 7140231B | SP Tiếng Anh | Tiếng Anh (× 2); Toán | 24.63 | |
30 | 7140233D | SP Tiếng Pháp | Tiếng Anh (× 2); Ngữ văn | 23.86 | |
31 | 7140246A | SP Công nghệ | Toán (× 2); Vật lí | 18 | |
32 | 7140246B | SP Công nghệ | Toán (× 2); Tiếng Anh | 23.55 | |
33 | 7140247A | SP Khoa trang bongdaso tự nhiên | Vật lí (× 2); Toán | 18.25 | |
34 | 7140247B | SP Khoa trang bongdaso tự nhiên | Hóa trang bongdaso (× 2); Toán | 23.23 | |
35 | 7140247C | SP Khoa trang bongdaso tự nhiên | Sinh trang bongdaso (× 2); Toán | 21.5 | |
36 | 7140249A | SP Lịch sử - Địa lý | Lịch sử (× 2); Ngữ văn | 24.15 | |
37 | 7140249B | SP Lịch sử - Địa lý | Địa lý (× 2); Ngữ văn | 21.7 | |
38 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Tiếng Anh (× 2); Ngữ văn | 25.25 | |
39 | 7220204A | Ngôn ngữ Trung Quốc | Tiếng Anh (× 2); Toán | 22.05 | |
40 | 7220204B | Ngôn ngữ Trung Quốc | Tiếng Anh (× 2); Ngữ văn | 24.4 | |
41 | 7229001B | Triết trang bongdaso (Triết trang bongdaso Mác Lê-nin) | Ngữ văn (× 2); Lịch sử | 21.7 | |
42 | 7229030C | Văn trang bongdaso | Ngữ văn (× 2); Lịch sử | 23.42 | |
43 | 7229030D | Văn trang bongdaso | Ngữ văn (× 2); Tiếng Anh | 23.19 | |
44 | 7310201B | Chính trị trang bongdaso | Ngữ văn (× 2); Tiếng Anh | 19.85 | |
45 | 7310401C | Tâm lý trang bongdaso (Tâm lý trang bongdaso trường trang bongdaso) | Ngữ văn (× 2); Tiếng Anh | 21.65 | |
46 | 7310401D | Tâm lý trang bongdaso (Tâm lý trang bongdaso trường trang bongdaso) | Ngữ văn (× 2); Lịch sử | 22.55 | |
47 | 7310403C | Tâm lý trang bongdaso giáo dục | Ngữ văn (× 2); Tiếng Anh | 23.19 | |
48 | 7310403D | Tâm lý trang bongdaso giáo dục | Ngữ văn (× 2); Lịch sử | 23.51 | |
49 | 7310630C | Việt Nam trang bongdaso | Ngữ văn (× 2); Tiếng Anh | 18.55 | |
50 | 7420101B | Sinh trang bongdaso | Sinh trang bongdaso (× 2); Hóa trang bongdaso | 18 | |
51 | 7420101D | Sinh trang bongdaso | Sinh trang bongdaso (× 2); Tiếng Anh | 19.05 | |
52 | 7440112A | Hóa trang bongdaso | Hóa trang bongdaso (× 2); Toán | 18 | |
53 | 7460101A | Toán trang bongdaso | Toán (× 2); Vật lí | 19.5 | |
54 | 7460101D | Toán trang bongdaso | Toán (× 2); Hóa trang bongdaso | 19.25 | |
55 | 7480201A | Công nghệ thông tin | Toán (× 2); Vật lí | 18 | |
56 | 7480201B | Công nghệ thông tin | Toán (× 2); Tiếng Anh | 19.75 | |
57 | 7760101C | Công tác xã hội | Ngữ văn (× 2); Tiếng Anh | 18 | |
58 | 7760101D | Công tác xã hội | Ngữ văn (× 2); Lịch sử | 18.05 | |
59 | 7760103C | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | Ngữ văn (× 2); Lịch sử | 18.1 | |
60 | 7760103D | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | Ngữ văn (× 2); Tiếng Anh | 18.75 | |
61 | 7810103C | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Tiếng Anh (× 2); Ngữ văn | 18.2 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
SPH - Trường đại trang bongdaso sư phạm Hà Nội
Địa chỉ:136 Xuân Thuỷ, Cầu Giấy, Hà Nội
Website chính: https://hnue.edu.vn/
Liên lạc:Điện thoại: (024)62516416; Hotline: 0947.392.229
Email:[email protected]
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
SPH - Trường đại trang bongdaso sư phạm Hà Nội