Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật hoá bongdaso com
Bảng điểm chuẩn 2024 cho ngành Công nghệ kỹ thuật hoá bongdaso com. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - NTT - Trường đại bongdaso dữ liệu Nguyễn Tất Thành
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
40 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa bongdaso com | A00; B00; D07; D90 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
40 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa bongdaso com | 6 | Điểm TB bongdaso com bạ |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
40 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa bongdaso com | 70 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
40 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa bongdaso com | 550 |
Điểm chuẩn năm 2024 - QSA (TAG)-Trường đại bongdaso com An Giang
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
26 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá bongdaso com | A00; B00; C05; C08 | 16.2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
26 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá bongdaso com | A00; B00; C05; C08 | 23 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
26 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá bongdaso com | 615 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TCT-Trường đại kết quả dữ liệu bongdaso
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
61 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso com | A00; A01; B00; D07 | 23.55 | |
62 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso com (CTCLC) | A01; B08; D07 | 21.05 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
61 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso com | A00; A01; B00; D07 | 27.7 | |
62 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso com (CTCLC) | A01; B08; D07 | 25.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
44 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso com | A00; A02; B00; D07 | 302 | |
45 | 7510401 c | Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso com (CTCLC) | A01; B08; D07 | 250 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HUI-Trường đại bongdaso com Công Nghiệp TP.HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
46 | 7510401 | Công nghệ hóa bongdaso com gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso com; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược. | A00; B00; D07; C02 | 20.5 | |
47 | 7510401C | Công nghệ hóa bongdaso com gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso com; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược. | A00; B00; D07; C02 | 18 | CT tăng cường tiếng Anh |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
52 | 7510401 | Công nghệ hóa bongdaso com gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso com; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược. | A00; B00; D07; C02 | 23 | |
53 | 7510401C | Công nghệ hóa bongdaso com gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso com; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược. | A00; B00; D07; C02 | 22 | Chương trình tăng cường tiếng Anh |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
46 | 7510401 | Công nghệ hóa bongdaso com gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso com; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược. | 720 | ||
47 | 7510401C | Công nghệ hóa bongdaso com gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso com; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược. | 670 | Chương trình tăng cường tiếng Anh |
Điểm chuẩn năm 2024 - VUI - Đại kết quả dữ liệu bongdaso công nghiệp
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso com | A00; A01; D01; A21 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso com | A00; A01; D01; A21 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DTM - bongdaso nét đại học Tài Nguyên và Môi bongdaso nét TP.HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso com | A00; A01; A02; B00 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso com | A00; A01; A02; B00 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso com | 600 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DTZ - Trường đại bongdaso com khoa bongdaso com (ĐH Thái Nguyên)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
20 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hoá bongdaso com (Công nghệ Hóa phân tích) | A00; A16; B00; C14 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
39 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hoá bongdaso com (Công nghệ Hóa phân tích) | A00; A16; B00; C14 | 18 | |
40 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hoá bongdaso com (Công nghệ Hóa phân tích) | A00; A16; B00; C14 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DHT- Trường đại bongdaso mobile khoa bongdaso mobile(ĐH
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
19 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso com | A00; B00; D01; D07 | 15.75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
19 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso com | A00; B00; D01; D07 | 19.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
20 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso com | 650 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DCD - Trường đại bongdaso com công nghệ Đồng NaiI(*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso com | A00; A07; B00; B04 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso com | A00; A07; B00; B04 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DNC - Trường đại bongdaso com vn nam Cần Thơ(*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
20 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso com | A00; A02; B00; D07 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
20 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso com | A00; A02; B00; D07 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DSK - Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso (ĐH
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
18 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso com | A00; A01; B00; D01 | 21.6 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
18 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso com | A00; A01; B00; D01 | 21.32 |
Điểm chuẩn năm 2024 - MDA - Đại bongdaso com mỏ địa chất
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá bongdaso com | A00; A06; B00; D07 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá bongdaso com | A00; A06; B00; D07 | 22 |
Điểm chuẩn năm 2024 - SKH - Trường đại học sư phạm kỹ bongdaso com vn Hưng Yên
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
19 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá bongdaso com | A00; A02; B00; D07 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
19 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá bongdaso com | A00; A02; B00; D07 | 21 |
Điểm chuẩn năm 2024 - NLS-trường đại bongdaso com Nông Lâm TP.HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
18 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso com | A00; A01; B00; D07 | 23.25 | |
19 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso com (CTNC) | A00; A01; B00; D07 | 23.25 | Chương trình nâng cao |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
18 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá bongdaso com | A00; A01; B00; D07 | 24 | |
19 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hoá bongdaso com (CTNC) | A00; A01; B00; D07 | 24 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
18 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá bongdaso com | 710 | ||
19 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hoá bongdaso com (CTNC) | 710 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DVT - Trường đại bongdaso mobile Trà Vinh
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
24 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso com | A00; B00; D07 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
24 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso com | A00; B00; D07 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
22 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso com | 400 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
18 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso com | 225 |
Điểm chuẩn năm 2024 - KCC-Trường đại học Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso - Công Nghệ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso com | A00; A11; B00; C02 | 19.8 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso com | A00; A11; B00; C02 | 21.9 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DQN-Trường đại bongdaso dữ liệu Quy Nhơn
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
38 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso com | A00; B00; C02; D07 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
36 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá bongdaso com | A00; B00; C02; D07 | 18 | NV1, 2, 3, 4, 5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
24 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso com | 650 | NV1 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
36 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá bongdaso com | 22.5 | NV1 |
Điểm chuẩn năm 2024 - SPK-bongdaso truc tuyen đại học Sư Phạm Kỹ Thuật TP
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
45 | 7510401V | Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso com (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 24.9 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
263 | 7510401V | Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso com (Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 26.5 | |
264 | 7510401V | Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso com (Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 26.5 | HS Trường Chuyên |
265 | 7510401V | Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso com (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.75 | HS trường TOP 200 |
266 | 7510401V | Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso com (Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 28.5 | Các trường còn lại |
267 | 7510401V | Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso com (Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 23.5 | THPT Liên kết, trường chuyên |
268 | 7510401V | Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso com (Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 24 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
269 | 7510401V | Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso com (Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 25.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
44 | 7510401V | Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso com (Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 23 | Các ngành không có môn năng khiếu |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
83 | 7510401V | Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso com (Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 25 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
84 | 7510401V | Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso com (Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 26.5 | UTXT HSG, TOP 241 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
18 | 7510401V | Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso com (Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 800 | SAT |
Điểm chuẩn năm 2024 - QST-Trường đại kết quả dữ liệu bongdaso Khoa kết quả dữ liệu bongdaso
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | 7510401_DKD | Công nghệ kỹ thuật Hoá bongdaso com (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | 7510401_DKD | Công nghệ kỹ thuật Hoá bongdaso com (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | 870 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7510401_DKD | Công nghệ kỹ thuật Hoá bongdaso com (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 8.5 | CCQT kết hợp bongdaso com bạ |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
41 | 7510401_DKD | Công nghệ kỹ thuật Hoá bongdaso com (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 9.1 | Ưu tiên xét tuyển |
42 | 7510401_DKD | Công nghệ kỹ thuật Hoá bongdaso com (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 9.3 | Ưu tiên xét tuyển thẳng |
Điểm chuẩn năm 2024 - DCT - Trường đại kết quả dữ liệu bongdaso Công thương
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso com | A00; A01; D07; B00 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso com | A00; A01; D07; B00 | 20 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso com | 600 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso com | A00; A01; D07; B00 | 24 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DCN - Đại bongdaso com công nghiệp Hà Nội
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
38 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá bongdaso com | A00; B00; D07 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
38 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso com | A00; B00; D07 | 26.91 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
19 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso com | 16.53 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
38 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso com | A00; B00; D07 | 25.99 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2024:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024