Điểm chuẩn năm 2024 - SKH - Trường đại học sư phạm kỹ bongdaso com vn Hưng Yên
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | A01; D01; D09; D10 | 24.75 | |
2 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10 | 15.5 | |
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D09; D10 | 22 | |
5 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
7 | 7340123 | Kinh doanh thời trang và Dệt may | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
9 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
10 | 7480103 | Kỹ bongdaso com vn phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
12 | 7510201 | Công nghệ kỹ bongdaso com vn cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
13 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
14 | 7510203 | Công nghệ kỹ bongdaso com vn cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
15 | 7510205 | Công nghệ kỹ bongdaso com vn ô tô | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
16 | 7510210 | Điện lạnh và điều hòa không khí | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
17 | 7510301 | Công nghệ kỹ bongdaso com vn điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
18 | 7510303 | Công nghệ kỳ bongdaso com vn điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D07 | 16.5 | |
19 | 7510401 | Công nghệ kỹ bongdaso com vn hoá học | A00; A02; B00; D07 | 15 | |
20 | 7520118 | Kỹ bongdaso com vn hệ thống công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
21 | 7540103 | Công nghệ hóa thực phẩm | A00; A02; B00; D07 | 15 | |
22 | 7540209 | Công nghệ may | A00; A01; D01; D07 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | A00; A01; D01; D07 | 28.5 | HL lớp 12 loại hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 |
2 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | HL lớp 12 loại hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10 | 21.75 | |
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D09; D10 | 27 | |
5 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 23 | |
7 | 7340123 | Kinh doanh thời trang và Dệt may | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 23 | |
9 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
10 | 7480103 | Kỹ bongdaso com vn phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
12 | 7510201 | Công nghệ kỹ bongdaso com vn cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 21.5 | |
13 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D07 | 21.5 | |
14 | 7510203 | Công nghệ kỹ bongdaso com vn cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 23 | |
15 | 7510205 | Công nghệ Kỹ bongdaso com vn ô tô | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
16 | 7510210 | Điện lạnh và điều hòa không khí | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
17 | 7510301 | Công nghệ kỹ bongdaso com vn điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 23 | |
18 | 7510303 | Công nghệ kỹ bongdaso com vn điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D07 | 24.75 | |
19 | 7510401 | Công nghệ kỹ bongdaso com vn hoá học | A00; A02; B00; D07 | 21 | |
20 | 7520118 | Kỹ bongdaso com vn hệ thống công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
21 | 7540103 | Công nghệ hóa thực phấm | A00; A02; B00; D07 | 21 | |
22 | 7540209 | Công nghệ may | A00; A01; D01; D07 | 21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480101 | Khoa học máy tính | K00; Q00 | 65 | |
2 | 7480103 | Kỹ bongdaso com vn phần mềm | K00; Q00 | 65 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | K00; Q00 | 65 | |
4 | 7510201 | Công nghệ kỹ bongdaso com vn cơ khí | K00; Q00 | 65 | |
5 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | K00; Q00 | 65 | |
6 | 7510203 | Công nghệ kỹ bongdaso com vn cơ điện tử | K00; Q00 | 65 | |
7 | 7510205 | Công nghệ Kỹ bongdaso com vn ô tô | K00; Q00 | 65 | |
8 | 7510301 | Công nghệ kỹ bongdaso com vn điện, điện tử | K00; Q00 | 65 | |
9 | 7510303 | Công nghệ kỹ bongdaso com vn điều khiển và tự động hóa | K00; Q00 | 65 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480101 | Khoa học máy tính | K00; Q00 | 45 | |
2 | 7480103 | Kỹ bongdaso com vn phần mềm | K00; Q00 | 45 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | K00; Q00 | 45 | |
4 | 7510201 | Công nghệ kỹ bongdaso com vn cơ khí | K00; Q00 | 45 | |
5 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | K00; Q00 | 45 | |
6 | 7510203 | Công nghệ kỹ bongdaso com vn cơ điện tử | K00; Q00 | 45 | |
7 | 7510205 | Công nghệ Kỹ bongdaso com vn ô tô | K00; Q00 | 45 | |
8 | 7510301 | Công nghệ kỹ bongdaso com vn điện, điện tử | K00; Q00 | 45 | |
9 | 7510303 | Công nghệ kỹ bongdaso com vn điều khiển và tự động hóa | K00; Q00 | 45 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
SKH - Trường đại học sư phạm kỹ bongdaso com vn Hưng Yên
Địa chỉ:Khoái Châu - Hưng Yên
Mỹ Hào - Hưng Yên
Lương Bằng - TP Hải Dương
Website chính: https://utehy.edu.vn
Liên lạc:. ĐT: (0321) 3713081
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
SKH - Trường đại bongdaso tructuyen
SKH - Trường đại học sư phạm kỹ bongdaso com vn Hưng Yên