Điểm chuẩn năm 2024 - DNC - Trường đại bongdaso com vn nam Cần Thơ(*)

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
17220201Ngôn ngữ AnhD01; D14; D15; D6616
27310109Kinh tế sốA00; A01; C04; D0116
37320104Truyền thông đa phương tiệnC00; D01; D14; D1516
47320108Quan hệ công chúngC00; D01; D14; D1516
57340101Quản trị kinh doanhA00; A01; C04; D0116
67340115MarketingA00; A01; C04; D0116
77340116Bất động sảnA00; B00; C05; C0816
87340120Kinh doanh quốc tếA00; A01; C04; D0116
97340122Thương mại điện tửA00; A01; C04; D0116
107340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; C04; D0116
117340301Kế toánA00; A01; C04; D0116
127380101LuậtC00; D01; D14; D1516
137380107Luật kinh tếC00; D01; D14; D1516
147480101Khoa bongdaso com vn máy tínhA00; A01; A02; D0716
157480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00; A01; A02; D0716
167480103Kỹ thuật phần mềmA00; A01; A02; D0716
177480201Công nghệ thông tinA00; A01; A02; D0716
187510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; A02; D0716
197510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; A02; C0116
207510401Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso com vnA00; A02; B00; D0716
217510601Quản lý công nghiệpA00; A01; D01; D0716
227510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0716
237520116Kỹ thuật cơ khí động lựcA00; A01; A02; D0716
247520212Kỹ thuật y sinhA00; A01; A02; B006
257540101Công nghệ thực phẩmA00; A02; B00; D0716
267580101Kiến trúcA00; D01; V00; V016
277580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; A02; D0716
287720101Y khoaA02; B00; D07; D0822.5
297720110Y bongdaso com vn dự phòngA02; B00; D07; D0819
307720201Dược bongdaso com vnA00; B00; D07; D0821
317720301Điều dưỡngA00; B00; D07; D0819
327720501Răng - Hàm - MặtA02; B00; D07; D0822.5
337720601Kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso com vnA00; B00; D07; D0819
347720602Kỹ thuật hình ảnh y bongdaso com vnA00; B00; D07; D0819
357720802Quản lý bệnh việnB00; B03; C01; C0216
367810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; C00; D0116
377810201Quản trị khách sạnA00; A01; C00; D0116
387810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngA00; A01; C00; D0116
397850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; A02; B00; C0816
407850103Quản lý đất đaiA00; A02; B00; C0816
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso com vn bạ năm 2024Ghi chú
17220201Ngôn ngữ AnhD01; D14; D15; D6618
27310109Kinh tế sốA00; A01; C04; D0118
37320104Truyền thông đa phương tiệnC00; D01; D14; D1518
47320108Quan hệ công chúngC00; D01; D14; D1518
57340101Quản trị kinh doanhA00; A01; C04; D0118
67340115MarketingA00; A01; C04; D0118
77340116Bất động sảnA00; B00; C05; C0818
87340120Kinh doanh quốc tếA00; A01; C04; D0118
97340122Thương mại điện tửA00; A01; C04; D0118
107340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; C04; D0118
117340301Kế toánA00; A01; C04; D0118
127380101LuậtC00; D01; D14; D1518
137380107Luật kinh tếC00; D01; D14; D1518
147480101Khoa bongdaso com vn máy tínhA00; A01; A02; D0718
157480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00; A01; A02; D0718
167480103Kỹ thuật phần mềmA00; A01; A02; D0718
177480201Công nghệ thông tinA00; A01; A02; D0718
187510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; A02; D0718
197510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; A02; C0118
207510401Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso com vnA00; A02; B00; D0718
217510601Quản lý công nghiệpA00; A01; D01; D0718
227510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0718
237520116Kỹ thuật cơ khí động lựcA00; A01; A02; D0718
247520212Kỹ thuật y sinhA00; A01; A02; B0018
257540101Công nghệ thực phẩmA00; A02; B00; D0718
267580101Kiến trúcA00; D01; V00; V0118
277580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; A02; D0718
287720101Y khoaA02; B00; D07; D0824
297720110Y bongdaso com vn dự phòngA02; B00; D07; D0819.5
307720201Dược bongdaso com vnA00; B00; D07; D0824
317720301Điều dưỡngA00; B00; D07; D0819.5
327720501Răng - Hàm - MặtA02; B00; D07; D0824
337720601Kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso com vnA00; B00; D07; D0819.5
347720602Kỹ thuật hình ảnh y bongdaso com vnA00; B00; D07; D0819.5
357720802Quản lý bệnh việnB00; B03; C01; C0218
367810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; C00; D0118
377810201Quản trị khách sạnA00; A01; C00; D0118
387810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngA00; A01; C00; D0118
397850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; A02; B00; C0818
407850103Quản lý đất đaiA00; A02; B00; C0818
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
17720101Y khoa750
27720110Y bongdaso com vn dự phòng600
37720201Dược bongdaso com vn650
47720301Điều dưỡng550
57720501Răng - hàm - mặt750
67720601Kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso com vn550
77720602Kỹ thuật hình ảnh y bongdaso com vn550

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

DNC - Trường đại bongdaso com vn nam Cần Thơ(*)

Địa chỉ:168, Nguyễn Văn Cừ (nối dài), P. An Bình, Q. Ninh Kiều, TP.Cần Thơ

Website chính: https://nctu.edu.vn/

Liên lạc:Điện thoại: (0292) 3 798 222 - 3 798 668 0292.3798.168 – 0292.3798.222 - 0292.3798.333

0939 257 838
Email :[email protected]

Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập

DNC - Trường đại bongdaso tructuyen
DNC - Trường đại bongdaso com vn nam Cần Thơ(*)