Điểm chuẩn năm 2024 - QST-Trường đại kết quả dữ liệu bongdaso Khoa kết quả dữ liệu bongdaso Tự Nhiên (ĐHQG TP.HCM)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7420101 | Sinh kết quả dữ liệu bongdaso | A02; B00; B08 | 23.5 | |
2 | 7420101_DKD | Sinh kết quả dữ liệu bongdaso (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | A02; B00; B08 | 23.5 | |
3 | 7420201 | Công nghệ Sinh kết quả dữ liệu bongdaso | A02; B00; B08; D90 | 24.9 | |
4 | 7420201_DKD | Công nghệ Sinh kết quả dữ liệu bongdaso (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | A02; B00; B08; D90 | 24.9 | |
5 | 7440102_DKD | Vật lý kết quả dữ liệu bongdaso (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; A02; D90 | 23 | |
6 | 7440102_NN | Nhóm ngành Vật lý kết quả dữ liệu bongdaso, Công nghệ Vật lý điện tử và tin kết quả dữ liệu bongdaso, Công nghệ bán dẫn | A00; A01; A02; D90 | 25.1 | |
7 | 7440112 | Hoá kết quả dữ liệu bongdaso | A00; B00; D07; D90 | 25.42 | |
8 | 7440112_DKD | Hóa kết quả dữ liệu bongdaso (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 24.65 | |
9 | 7440122 | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso Vật liệu | A00; A01; B00; D07 | 22.3 | |
10 | 7440122_DKD | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso Vật liệu (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; B00; D07 | 22.3 | |
11 | 7440201_NN | Ngành Địa chất kết quả dữ liệu bongdaso | A00; B00; C04; D07 | 19.5 | |
12 | 7440228 | Hải dương kết quả dữ liệu bongdaso | A00; A01; B00; D07 | 20 | |
13 | 7440301 | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso Môi trường | A00; B00; B08; D07 | 19 | |
14 | 7440301_DKD | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso Môi trường (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | A00; B00; B08; D07 | 18.5 | |
15 | 7460101_NN | Nhóm Ngành Toán kết quả dữ liệu bongdaso, Toán tin, Toán ứng dụng | A00; A01; B00; D01 | 25.55 | |
16 | 7460108 | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso dữ liệu | A00; A01; B08; D07 | 26.85 | |
17 | 7480101_TT | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso máy tính (Chương trình Tiên tiến) | A00; A01; B08; D07 | 28.5 | |
18 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; B08; D07 | 27.7 | |
19 | 7480201_DKD | Công nghệ thông tin (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; B08; D07 | 26 | |
20 | 7480201_NN | Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin | A00; A01; B08; D07 | 26.75 | |
21 | 7510401_DKD | Công nghệ kỹ thuật Hoá kết quả dữ liệu bongdaso (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 25 | |
22 | 7510402 | Công nghệ Vật liệu | A00; A01; B00; D07 | 24 | |
23 | 7510406 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | A00; B00; B08; D07 | 19 | |
24 | 7520207_DKD | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; D07; D90 | 25.4 | |
25 | 7520207_NN | Nhóm ngành Kỹ thuật điện tử -viễn thông, Thiết kế vi mạch | A00; A01; D07; D90 | 25.9 | |
26 | 7520402 | Kỹ thuật hạt nhân | A00; A01; A02; D90 | 23.6 | |
27 | 7520403 | Vật lý Y khoa | A00; A01; A02; D90 | 24.6 | |
28 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00; A01; B00; D07 | 19.5 | |
29 | 7850101 | Quán lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; B08; D07 | 22 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7420101 | Sinh kết quả dữ liệu bongdaso | 665 | ||
2 | 7420101_DKD | Sinh kết quả dữ liệu bongdaso (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | 665 | ||
3 | 7420201 | Công nghệ Sinh kết quả dữ liệu bongdaso | 835 | ||
4 | 7420201_DKD | Công nghệ Sinh kết quả dữ liệu bongdaso (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | 835 | ||
5 | 7440102_DKD | Vật lý kết quả dữ liệu bongdaso (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | 720 | ||
6 | 7440102_NN | Nhóm ngành Vật lý kết quả dữ liệu bongdaso, Công nghệ Vật lý điện tử và tin kết quả dữ liệu bongdaso, Công nghệ bán dẫn | 840 | ||
7 | 7440112 | Hoá kết quả dữ liệu bongdaso | 860 | ||
8 | 7440112_DKD | Hóa kết quả dữ liệu bongdaso (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | 860 | ||
9 | 7440122 | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso Vật liệu | 700 | ||
10 | 7440122_DKD | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso Vật liệu (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | 700 | ||
11 | 7440201_NN | Nhóm ngành Địa chất kết quả dữ liệu bongdaso, Kinh tế đất đai | 630 | ||
12 | 7440228 | Hải dương kết quả dữ liệu bongdaso | 630 | ||
13 | 7440301 | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso Môi trường | 630 | ||
14 | 7440301_DKD | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso Môi trường (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | 630 | ||
15 | 7460101_NN | Nhóm Ngành Toán kết quả dữ liệu bongdaso, Toán tin, Toán ứng dụng | 870 | ||
16 | 7460108 | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso dữ liệu | 980 | ||
17 | 7480101_TT | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso máy tính (Chương trình Tiên tiến) | 1052 | ||
18 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 1032 | ||
19 | 7480201_DKD | Công nghệ thông tin (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | 925 | ||
20 | 7480201_NN | Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin | 945 | ||
21 | 7510401_DKD | Công nghệ kỹ thuật Hoá kết quả dữ liệu bongdaso (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | 870 | ||
22 | 7510402 | Công nghệ Vật liệu | 780 | ||
23 | 7510406 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 640 | ||
24 | 7520207_DKD | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | 820 | ||
25 | 7520207_NN | Nhóm ngành Kỹ thuật điện tử - viễn thông, Thiết kế vi mạch | 910 | ||
26 | 7520402 | Kỹ thuật hạt nhân | 735 | ||
27 | 7520403 | Vật lý Y khoa | 840 | ||
28 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | 630 | ||
29 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 690 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7420101_DKD | Sinh kết quả dữ liệu bongdaso (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | A02; B00; B08 | 8.3 | CCQT kết hợp kết quả dữ liệu bongdaso bạ |
2 | 7420201_DKD | Công nghệ Sinh kết quả dữ liệu bongdaso (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | A02; B00; B08; D90 | 8.5 | CCQT kết hợp kết quả dữ liệu bongdaso bạ |
3 | 7440102_DKD | Vật lý kết quả dữ liệu bongdaso (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; A02; D90 | 8.4 | CCQT kết hợp kết quả dữ liệu bongdaso bạ |
4 | 7440112_DKD | Hóa kết quả dữ liệu bongdaso (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 8.52 | CCQT kết hợp kết quả dữ liệu bongdaso bạ |
5 | 7440122_DKD | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso Vật liệu (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; B00; D07 | 8.3 | CCQT kết hợp kết quả dữ liệu bongdaso bạ |
6 | 7440301_DKD | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso Môi trường (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | A00; B00; B08; D07 | 8.5 | CCQT kết hợp kết quả dữ liệu bongdaso bạ |
7 | 7480101_TT | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso máy tính (Chương trình Tiên tiến) | A00; A01; B08; D07 | 9.58 | CCQT kết hợp kết quả dữ liệu bongdaso bạ |
8 | 7480201_DKD | Công nghệ thông tin (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; B08; D07 | 9.1 | CCQT kết hợp kết quả dữ liệu bongdaso bạ |
9 | 7510401_DKD | Công nghệ kỹ thuật Hoá kết quả dữ liệu bongdaso (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 8.5 | CCQT kết hợp kết quả dữ liệu bongdaso bạ |
10 | 7520207_DKD | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; D07; D90 | 8.3 | CCQT kết hợp kết quả dữ liệu bongdaso bạ |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7420101 | Sinh kết quả dữ liệu bongdaso | A02; B00; B08 | 8.05 | Ưu tiên xét tuyển |
2 | 7420101 | Sinh kết quả dữ liệu bongdaso | A02; B00; B08 | 8.5 | Ưu tiên xét tuyển thẳng |
3 | 7420101_DKD | Sinh kết quả dữ liệu bongdaso (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | A02; B00; B08 | 8.3 | Ưu tiên xét tuyển |
4 | 7420101_DKD | Sinh kết quả dữ liệu bongdaso (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | A02; B00; B08 | 8.5 | Ưu tiên xét tuyển thẳng |
5 | 7420201 | Công nghệ Sinh kết quả dữ liệu bongdaso | A02; B00; B08; D90 | 9.3 | Ưu tiên xét tuyển |
6 | 7420201 | Công nghệ Sinh kết quả dữ liệu bongdaso | A02; B00; B08; D90 | 9 | Ưu tiên xét tuyển thẳng |
7 | 7420201_DKD | Công nghệ Sinh kết quả dữ liệu bongdaso (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | A02; B00; B08; D90 | 9.3 | Ưu tiên xét tuyển |
8 | 7420201_DKD | Công nghệ Sinh kết quả dữ liệu bongdaso (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | A02; B00; B08; D90 | 9.1 | Ưu tiên xét tuyển thẳng |
9 | 7440102_DKD | Vật lý kết quả dữ liệu bongdaso (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; A02; D90 | 8.5 | Ưu tiên xét tuyển thẳng |
10 | 7440102_DKD | Vật lý kết quả dữ liệu bongdaso (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; A02; D90 | 8.1 | Ưu tiên xét tuyển |
11 | 7440102_NN | Nhóm ngành Vật lý kết quả dữ liệu bongdaso, Công nghệ Vật lý điện tử và tin kết quả dữ liệu bongdaso, Công nghệ bán dẫn | A00; A01; A02; D90 | 8.7 | Ưu tiên xét tuyển |
12 | 7440102_NN | Nhóm ngành Vật lý kết quả dữ liệu bongdaso, Công nghệ Vật lý điện tử và tin kết quả dữ liệu bongdaso, Công nghệ bán dẫn | A00; A01; A02; D90 | 8.9 | Ưu tiên xét tuyển thẳng |
13 | 7440112 | Hoá kết quả dữ liệu bongdaso | A00; B00; D07; D90 | 8.9 | Ưu tiên xét tuyển thẳng |
14 | 7440112 | Hoá kết quả dữ liệu bongdaso | A00; B00; D07; D90 | 9.3 | Ưu tiên xét tuyển |
15 | 7440112_DKD | Hóa kết quả dữ liệu bongdaso (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 8.5 | Ưu tiên xét tuyển thẳng |
16 | 7440112_DKD | Hóa kết quả dữ liệu bongdaso (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 9.1 | Ưu tiên xét tuyển |
17 | 7440122 | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso Vật liệu | A00; A01; B00; D07 | 8 | Ưu tiên xét tuyển |
18 | 7440122 | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso Vật liệu | A00; A01; B00; D07 | 8.5 | Ưu tiên xét tuyển thẳng |
19 | 7440122_DKD | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso Vật liệu (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; B00; D07 | 8 | Ưu tiên xét tuyển |
20 | 7440122_DKD | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso Vật liệu (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; B00; D07 | 8.5 | Ưu tiên xét tuyển thẳng |
21 | 7440201_NN | Nhóm ngành Địa chất kết quả dữ liệu bongdaso, Kinh tế đất đai | A00; B00; C04; D07 | 8 | Ưu tiên xét tuyển |
22 | 7440201_NN | Nhóm ngành Địa chất kết quả dữ liệu bongdaso, Kinh tế đất đai | A00; B00; C04; D07 | 8.5 | Ưu tiên xét tuyển thẳng |
23 | 7440228 | Hải dương kết quả dữ liệu bongdaso | A00; A01; B00; D07 | 8 | Ưu tiên xét tuyển |
24 | 7440228 | Hải dương kết quả dữ liệu bongdaso | A00; A01; B00; D07 | 9 | Ưu tiên xét tuyển thẳng |
25 | 7440301 | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso Môi trường | A00; B00; B08; D07 | 8 | Ưu tiên xét tuyển |
26 | 7440301 | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso Môi trường | A00; B00; B08; D07 | 8.5 | Ưu tiên xét tuyển thẳng |
27 | 7440301_DKD | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso Môi trường (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | A00; B00; B08; D07 | 8 | Ưu tiên xét tuyển |
28 | 7440301_DKD | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso Môi trường (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | A00; B00; B08; D07 | 8.5 | Ưu tiên xét tuyển thẳng |
29 | 7460101_NN | Nhóm Ngành Toán kết quả dữ liệu bongdaso, Toán tin, Toán ứng dụng | A00; A01; B00; D01 | 9 | Ưu tiên xét tuyển |
30 | 7460101_NN | Nhóm Ngành Toán kết quả dữ liệu bongdaso, Toán tin, Toán ứng dụng | A00; A01; B00; D01 | 8.7 | Ưu tiên xét tuyển thẳng |
31 | 7460108 | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso dữ liệu | A00; A01; B08; D07 | 9.7 | Ưu tiên xét tuyển thẳng |
32 | 7460108 | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso dữ liệu | A00; A01; B08; D07 | 9.85 | Ưu tiên xét tuyển |
33 | 7480101_TT | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso máy tính (Chương trình Tiên tiến) | A00; A01; B08; D07 | 9.8 | Ưu tiên xét tuyển thẳng |
34 | 7480101_TT | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso máy tính (Chương trình Tiên tiến) | A00; A01; B08; D07 | 10 | Ưu tiên xét tuyển |
35 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; B08; D07 | 9.9 | Ưu tiên xét tuyển |
36 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; B08; D07 | 9.6 | Ưu tiên xét tuyển thẳng |
37 | 7480201_DKD | Công nghệ thông tin (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; B08; D07 | 9 | Ưu tiên xét tuyển |
38 | 7480201_DKD | Công nghệ thông tin (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; B08; D07 | 9 | Ưu tiên xét tuyển thẳng |
39 | 7480201_NN | Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin | A00; A01; B08; D07 | 9.5 | Ưu tiên xét tuyển |
40 | 7480201_NN | Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin | A00; A01; B08; D07 | 9.6 | Ưu tiên xét tuyển thẳng |
41 | 7510401_DKD | Công nghệ kỹ thuật Hoá kết quả dữ liệu bongdaso (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 9.1 | Ưu tiên xét tuyển |
42 | 7510401_DKD | Công nghệ kỹ thuật Hoá kết quả dữ liệu bongdaso (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 9.3 | Ưu tiên xét tuyển thẳng |
43 | 7510402 | Công nghệ Vật liệu | A00; A01; B00; D07 | 8 | Ưu tiên xét tuyển |
44 | 7510402 | Công nghệ Vật liệu | A00; A01; B00; D07 | 8.5 | Ưu tiên xét tuyển thẳng |
45 | 7510406 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | A00; B00; B08; D07 | 8 | Ưu tiên xét tuyển |
46 | 7510406 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | A00; B00; B08; D07 | 8.5 | Ưu tiên xét tuyển thẳng |
47 | 7520207_DKD | Kỹ thuật điện từ - viễn thông (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; D07; D90 | 8.4 | Ưu tiên xét tuyển |
48 | 7520207_DKD | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; D07; D90 | 8.5 | Ưu tiên xét tuyển thẳng |
49 | 7520207_NN | Nhóm ngành Kỹ thuật điện tử - viễn thông, Thiết kế vi mạch | A00; A01; D07; D90 | 9.1 | Ưu tiên xét tuyển |
50 | 7520207_NN | Nhóm ngành Kỹ thuật điện tử - viễn thông, Thiết kế vi mạch | A00; A01; D07; D90 | 8.8 | Ưu tiên xét tuyển thẳng |
51 | 7520402 | Kỹ thuật hạt nhân | A00; A01; A02; D90 | 8.5 | Ưu tiên xét tuyển thẳng |
52 | 7520402 | Kỹ thuật hạt nhân | A00; A01; A02; D90 | 8.3 | Ưu tiên xét tuyển |
53 | 7520403 | Vật lý Y khoa | A00; A01; A02; D90 | 9 | Ưu tiên xét tuyển thẳng |
54 | 7520403 | Vật lý Y khoa | A00; A01; A02; D90 | 9.1 | Ưu tiên xét tuyển |
55 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00; A01; B00; D07 | 8.5 | Ưu tiên xét tuyển thẳng |
56 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00; A01; B00; D07 | 8 | Ưu tiên xét tuyển |
57 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; B08; D07 | 8 | Ưu tiên xét tuyển |
58 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; B08; D07 | 8.5 | Ưu tiên xét tuyển thẳng |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
QST-Trường đại kết quả dữ liệu bongdaso Khoa kết quả dữ liệu bongdaso Tự Nhiên (ĐHQG TP.HCM)
Địa chỉ:227 Nguyễn Văn Cừ, Phường 4, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
Khu đô thị Đại kết quả dữ liệu bongdaso Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Website chính: https://hcmus.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (08) 38354394 – (08) 38304380
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP