Điểm chuẩn năm 2024 - DSK - Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso (ĐH Đà Nẵng)

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
17140214Sư phạm Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso công nghiệp (chuyên ngành Công nghệ thông tin)A00; A01; C01; D0121.95
27480201Công nghệ thông tinA00; A01; C01; D0123.35
37510101Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso kiến trúcV00; V01; A00; D0117.55
47510103Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng và Công nghiệp)A00; A01; C01; D0116
57510104Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường)A00; A01; C01; D0118.5
67510201Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo)A00; A01; C01; D0121.6
77510203Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso cơ điện tửA00; A01; C01; D0122.05
87510205Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso ô tôA00; A01; C01; D0123.4
97510205ACông nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso ô tô (chuyên ngành Ô tô điện)A00; A01; C01; D0122.85
107510205KTCông nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso ô tô (đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum)A00; A01; C01; D0120.3
117510206Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso nhiệt (chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh)A00; A01; C01; D0121.2
127510301ACông nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso điện, điện tử (chuyên ngành Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso điện tử)A00; A01; C01; D0121.95
137510301BCông nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso điện, điện tử (chuyên ngành Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso điện)A00; A01; C01; D0120.9
147510302Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso điện tử - viễn thôngA00; A01; C01; D0122.35
157510302ACông nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso điện tử - viễn thông (chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn)A00; A01; C01; D0123.55
167510303Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso điều khiển và tự động hóaA00; A01; C01; D0123.19
177510303KTCông nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso điều khiển và tự động hóa (đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum)A00; A01; C01; D0116.3
187510401Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso hóa họcA00; A01; B00; D0121.6
197510402Công nghệ vật liệu (chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới)A00; A01; B00; D0115.4
207510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; A01; B00; D0117.05
217540102Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso thực phẩmA00; A01; B00; D0118.4
227540102AKỹ kết quả dữ liệu bongdaso thực phẩm (chuyên ngành Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso sinh học thực phẩm)A00; A01; B00; D0115.9
237580210Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị)A00; A01; C01; D0118.45
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
17140214Sư phạm Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso công nghiệp (chuyên ngành Công nghệ thông tin)A00; A01; C01; D0125.15HL Lớp 12 Giỏi
27480201Công nghệ thông tinA00; A01; C01; D0127.23
37510101Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso kiến trúcA00; A01; C01; D0121.93
47510103Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng và Công nghiệp)A00; A01; C01; D0120.79
57510104Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường)A00; A01; C01; D0120.78
67510201Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo)A00; A01; C01; D0125.14
77510203Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso cơ điện tửA00; A01; C01; D0125.93
87510205Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso ô tôA00; A01; C01; D0126.92
97510205ACông nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso ô tô (chuyên ngành Ô tô điện)A00; A01; C01; D0124.96
107510205KTCông nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso ô tô (đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum)A00; A01; C01; D0118.14
117510206Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso nhiệt (chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh)A00; A01; C01; D0123.72
127510301ACông nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso điện, điện tử (chuyên ngành Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso điện tử)A00; A01; C01; D0125.47
137510301BCông nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso điện, điện tử (chuyên ngành Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso điện)A00; A01; C01; D0124.8
147510302Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso điện tử - viễn thôngA00; A01; C01; D0125.39
157510302ACông nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso điện tử - viễn thông (chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn)A00; A01; C01; D0126.17
167510303Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso điều khiển và tự động hóaA00; A01; C01; D0126.67
177510303KTCông nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso điều khiển và tự động hóa (đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum)A00; A01; C01; D0117.68
187510401Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso hóa họcA00; A01; B00; D0121.32
197510402Công nghệ vật liệu (chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới)A00; A01; B00; D0118.71
207510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; A01; B00; D0120.63
217540102Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso thực phẩmA00; A01; B00; D0123.21
227540102AKỹ kết quả dữ liệu bongdaso thực phẩm (chuyên ngành Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso sinh học thực phẩm)A00; A01; C01; D0122.4
237580210Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị)A00; A01; C01; D0121.55
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
17480201Công nghệ thông tin763
27510205Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso ô tô715
37510205ACông nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso ô tô (chuyên ngành ô tô điện)673
47510303Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso điều khiền và tự động hóa647

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.