Điểm chuẩn bongdaso v Sư phạm khoa học tự nhiên
Bảng điểm chuẩn 2024 cho bongdaso v Sư phạm khoa học tự nhiên. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - QSA (TAG)-Trường đại bxh bongdaso
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A01; A02; B00 | 24.66 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A01; A02; B00 | 27.22 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 661 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TCT-Trường đại kết quả dữ liệu
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A01; A02; B00 | 25.81 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A01; A02; B00 | 29.2 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TQU - Trường đại bongdaso nét
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7140247 | Sư phạm Khoa học Tự nhiên | A00; A02; B00; D08 | 23.9 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7140247 | Sư phạm Khoa học Tự nhiên | A00; A02; B00; D08 | 26.85 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HDT - Đại bongdaso nét
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7140247 | Sư phạm KH Tự nhiên | A00; A02; B00; C01 | 25.75 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7140247 | Sư phạm KH Tự nhiên | A00; A02; B00; C01 | 28.94 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7140247 | Sư phạm KH Tự nhiên | 19 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7140247 | Sư phạm KH Tự nhiên | 19 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7140247 | Sư phạm KH Tự nhiên | 19 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7140247 | Sư phạm KH Tự nhiên | 6.5 | IELTS | |
14 | 7140247 | Sư phạm KH Tự nhiên | 60 | TOEFL |
Điểm chuẩn năm 2024 - DPY-Trường đại bongdaso tructuyen
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A02; B00 | 24.02 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A02; B00 | 27.67 | Học bạ lớp 12 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DPQ-Trường đại bongdaso ìno Phạm
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7140247 | Sư phạm Khoa học Tự nhiên | A00; B00; D01; D90 | 23.5 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7140247 | Sư phạm Khoa học Tự nhiên | A00; B00; D01; D90 | 26.27 | Học bạ lớp 12 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DQB - Trường Đại bongdaso dữ liệu
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A02; B00; D90 | 23.24 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A02; B00; D90 | 26.27 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DKT - Đại bongdaso ìno Hải
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A02; B00; D01 | 23.7 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A02; B00; D01 | 27.75 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HLU - Trường đại bxh bongdaso
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A01; B00; D07 | 19.5 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A01; B00; D07 | 25.5 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DQN-Trường đại bongdaso dữ liệu
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A01; A02; B00 | 25.65 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A01; A02; B00 | 28.5 | NV1, HL lớp 12 Giỏi |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 22.5 | NV1 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TTN - Trường đại bongdaso com Tây
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A02; A16; D90 | 24.34 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A02; A16; D90 | 28.25 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 777 |
Điểm chuẩn năm 2024 - SPD - Trường Đại mobile bongdaso
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
19 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A02; B00 | 24.63 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
19 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A02; B00; D90 | 28 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 701 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TDV - Trường đại học Vinh
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A02; B00 | 25.3 |
Điểm chuẩn năm 2024 - SP2 - Trường đại mobile bongdaso sư phạm
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A16; A00; A02; B00 | 25.57 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A16; A00; A02; B00 | 28.79 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | 21.75 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | 21.75 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | 21.75 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDS-Trường đại bongdaso con Sư Phạm ( ĐH
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A02; B00; D90 | 25.24 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A02; B00; D90 | 27.1 | Giỏi |
Điểm chuẩn năm 2024 - SGD-Trường đại bongdaso tructuyen
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
17 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên (Đào tạo giáo viên THCS) | A00; B00 | 25.52 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DHS-Trường đại học Sư bongdaso ìno (ĐH
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
22 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; B00; D90 | 24.6 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
22 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; B00; D90 | 27.8 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
20 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 900 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
17 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 25 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DTS - Trường đại học Sư bongdaso ìno (ĐH Thái
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7140247 | Sư phạm Khoa học Tự nhiên | A00; B00 | 25.19 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A01; B00; B08 | 28 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 20.6 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 20.6 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | Q00: A00; A01; B00; B08 | 20.95 |
Điểm chuẩn năm 2024 - SPS Trường đại bongdaso v sư phạm
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
30 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00; A02; B00; D90 | 25.6 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
30 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00; A02; B00; D90 | 28.68 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi riêng năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
23 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00; A02; B00; D90 | 25.13 | Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt |
Điểm chuẩn năm 2024 - SPH - Trường đại trang bongdaso sư phạm
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
46 | 7140247A | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00 | 26.45 | |
47 | 7140247B | Sư phạm Khoa học tự nhiên | B00 | 26.45 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
33 | 7140247A | SP Khoa học tự nhiên | Vật lí (× 2); Toán | 18.25 | |
34 | 7140247B | SP Khoa học tự nhiên | Hóa học (× 2); Toán | 23.23 | |
35 | 7140247C | SP Khoa học tự nhiên | Sinh học (× 2); Toán | 21.5 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2024:
Điểm chuẩn theo bongdaso v nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024