Điểm chuẩn năm 2024 - DTS - Trường đại học Sư bongdaso ìno (ĐH Thái Nguyên)

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
17140101Giáo dục họcC14; C19; C20; D6626.62
27140201Giáo dục Mầm nonC00; C19; C20; D6623.95
37140202Giáo dục Tiểu họcD0125.9
47140205Giáo dục Chính trịC00; C14; C19; C2028.31
57140206Giáo dục Thể chấtB03; C00; C14; C2025.25
67140209Sư bongdaso ìno Toán họcA00; A01; D0126.37
77140210Sư bongdaso ìno Tin họcA00; A01; D0124.22
87140211Sư bongdaso ìno Vật lýA00; A01; D0126.02
97140212Sư bongdaso ìno Hoá họcA00; B00; D01; D0726.17
107140213Sư bongdaso ìno Sinh họcB00; B0825.51
117140217Sư bongdaso ìno Ngữ vănC00; D01; D1428.56
127140218Sư bongdaso ìno Lịch sửC00; C19; D1428.6
137140219Sư bongdaso ìno Địa líC00; C04; D01; D1028.43
147140231Sư bongdaso ìno Tiếng AnhD01; D09; D1526.87
157140247Sư bongdaso ìno Khoa học Tự nhiênA00; B0025.19
167140249Sư bongdaso ìno Lịch sử - Địa líC00; D14; D1528.27
177310403Tâm lý học giáo dụcB00; C00; C14; C2027.08
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
17140101Giáo dục họcC00; C14; C20; D6627.2
27140202Giáo dục Tiểu họcD0127.55
37140205Giáo dục Chính trịC00; C14; C19; C2027.75
47140209Sư bongdaso ìno Toán họcA00; A01; D0129.2
57140210Sư bongdaso ìno Tin họcA00; A01; D0127.65
67140211Sư bongdaso ìno Vật lýA00; A01; D0128.53
77140212Sư bongdaso ìno Hoá họcA00; B00; D0728.9
87140213Sư bongdaso ìno Sinh họcA00; B00; B02; B0828.15
97140217Sư bongdaso ìno Ngữ vănC00; D01; D1427.92
107140218Sư bongdaso ìno Lịch sửC00; C19; D1427.95
117140219Sư bongdaso ìno Địa lýC00; C04: D01; D1028
127140247Sư bongdaso ìno Khoa học tự nhiênA00; A01; B00; B0828
137140249Sư bongdaso ìno Lịch sử - Địa lýC00; D14; D1527.53
147310403Tâm lý học giáo dụcB00; C00; C14; C2027.44
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
17140101Giáo dục học17.75
27140202Giáo dục Tiểu học19.95
37140205Giáo dục Chính trị17.5
47140209Sư bongdaso ìno Toán học21.05
57140210Sư bongdaso ìno Tin học17.45
67140211Sư bongdaso ìno Vật lý20.9
77140212Sư bongdaso ìno Hoá học20.5
87140213Sư bongdaso ìno Sinh học20.45
97140217Sư bongdaso ìno Ngữ văn22
107140218Sư bongdaso ìno Lịch sử21.4
117140219Sư bongdaso ìno Địa lý19.85
127140231Sư bongdaso ìno Tiếng Anh20.5
137140247Sư bongdaso ìno Khoa học tự nhiên20.6
147140249Sư bongdaso ìno Lịch sử - Địa lý19.6
157310403Tâm lý học giáo dục18.85
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024Ghi chú
17140201Giáo dục Mầm nonM00; M05; M07:M1023.95Kết quả thi tốt nghiệp THPT kết hợp với năng khiếu
27140201Giáo dục Mầm nonC00; C19; C20; D6625.39Xét học bạ kết hợp năng khiếu
37140206Giáo dục Thể chấtB03; C00; C14; C2025.52Xét học bạ kết hợp năng khiếu
47140206Giáo dục Thể chấtT00; T03; T05; T0625.25Kết quả thi tốt nghiệp THPT kết hợp với năng khiếu
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư bongdaso ìno HN năm 2024Ghi chú
17140101Giáo dục học17.75
27140202Giáo dục Tiểu học19.95
37140205Giáo dục Chính trị17.5
47140209Sư bongdaso ìno Toán học21.05
57140210Sư bongdaso ìno Tin học17.45
67140211Sư bongdaso ìno Vật lý20.9
77140212Sư bongdaso ìno Hoá học20.5
87140213Sư bongdaso ìno Sinh hục20.45
97140217Sư bongdaso ìno Ngữ văn22
107140218Sư bongdaso ìno Lịch sử21.4
117140219Sư bongdaso ìno Địa lý19.85
127140231Sư bongdaso ìno Tiếng Anh20.5
137140247Sư bongdaso ìno Khoa học tự nhiên20.6
147140249Sư bongdaso ìno Lịch sử - Địa lý19.6
157310403Tâm lý học giáo dục18.85
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024Ghi chú
17140209Sư bongdaso ìno Toán họcQ00; A00; A01; D0122.5
27140211Sư bongdaso ìno Vật lýQ00; A00; A01; D0121.55
37140212Sư bongdaso ìno Hoá họcQ00; A00; B00; D0726.83
47140213Sư bongdaso ìno Sinh họcQ00; A00; B00; B02; B0823
57140219Sư bongdaso ìno Địa lýQ00; C00; C04; D01; D1021.5
67140247Sư bongdaso ìno Khoa học tự nhiênQ00: A00; A01; B00; B0820.95

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

DTS - Trường đại học Sư bongdaso ìno (ĐH Thái Nguyên)

Địa chỉ:Số 20, đường Lương Ngọc Quyến, P.Quang Trung - TP.Thái Nguyên

Website chính: https://tnue.edu.vn/

Liên lạc:ĐT: (0280)3852650; 0280)3852651; (0280)3753041

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của trường
DTS - Trường đại học Sư bongdaso ìno (ĐH Thái Nguyên)