Điểm chuẩn bxh bongdaso Luật
Bảng điểm chuẩn 2024 cho bxh bongdaso Luật. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - GDU - Trường đại bxh bongdaso Gia
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7380101 | Luật | A01; A01; C00; D01 | 15 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 16.5 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7380101 | Luật | 600 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DHV - bongdaso com vn Đại học Hùng Vương
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7380101 | Luật | A00; A09; C00; C14 | 15 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7380101 | Luật | A00; A09; C00; C14 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HSU (DTH) - trường đại học Hoa Sen (*)
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | 7380101 | Luật | 67 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | 7380101 | Luật | 600 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DVH - Trường đại bongdaso com Văn
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
27 | 7380101 | Luật | A00; A01; C04; D01 | 16.2 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
89 | 7380101 | Luật | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
90 | 7380101 | Luật | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
91 | 7380101 | Luật | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
92 | 7380101 | Luật | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
23 | 7380101 | Luật | 611 |
Điểm chuẩn năm 2024 - UEF - Trường Đại bongdaso tructuyen Kinh tế - Tài chính Thành phố
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
27 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; C00 | 17 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
53 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
54 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
27 | 7380101 | Luật | 600 |
Điểm chuẩn năm 2024 - BVU (DBV) - Trường đại học Bà Rịa - Vũng Tàu (*)
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
40 | 7380101 | Luật | A01; C00; C20; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
41 | 7380101 LA | Luật & Ngôn ngữ Anh | A01; C00; C20; D01 | 15 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
42 | 7380101C1 | Luật kinh tế và dân sự (bxh bongdaso Luật) | A01; C00; C20; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
43 | 7380101CT | Luật (dự kiến) | A00; C00; C20; D01 | 15 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
40 | 7380101 | Luật | A01; C00; C20; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
41 | 7380101 LA | Luật & Ngôn ngữ Anh | A01; C00; C20; D01 | 18 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
42 | 7380101C1 | Luật kinh tế và dân sự (bxh bongdaso Luật) | A01; C00; C20; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
43 | 7380101CT | Luật (dự kiến) | A00; C00; C20; D01 | 18 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ |
Điểm chuẩn năm 2024 - HIU (DHB) - Trường đại bongdaso nét quốc tế Hồng
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
18 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 15 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
52 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
53 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
54 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
Điểm chuẩn năm 2024 - NTT - Trường đại bongdaso dữ liệu Nguyễn Tất
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
26 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 15 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
26 | 7380101 | Luật | 6.5 | Điểm TB học bạ |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
26 | 7380101 | Luật | 70 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
26 | 7380101 | Luật | 550 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HVC - kết quả dữ liệu bongdaso viện cán bộ Thành
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 25 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 26.45 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HCS - Học viện hành chính (Phía Nam)
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso (Cơ sở phía Nam) | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; C00 | 26.45 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso (Cơ sở phía Nam) | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; C00 | 28 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso(Cơ sở phía Nam) | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7380101 | Luật | 90 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso (Cơ sở phía Nam) | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7380101 | Luật | 720 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso (Cơ sở phía Nam) | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7380101 | Luật | 80 | Chứng chỉ TOEFL iBT | |
10 | 7380101 | Luật | 6.5 | Chứng chỉ IELTS |
Điểm chuẩn năm 2024 - QSA (TAG)-Trường đại bxh bongdaso
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
22 | 7380101 | Luật | A00; A01; C15; D01 | 25.1 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
22 | 7380101 | Luật | A00; A01; C15; D01 | 26.7 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
22 | 7380101 | Luật | 605 |
Điểm bongdaso com năm 2024 - HTA - Học viện
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | A01 | 21.7 | Nữ - phía Nam |
2 | 7380101 | Luật | C00 | 28.1 | Nam - phía Bắc |
3 | 7380101 | Luật | C00 | 28.2 | Nữ - phía Bắc |
4 | 7380101 | Luật | C00 | 27.67 | Nam - phía Nam |
5 | 7380101 | Luật | A00 | 23.42 | Nam - phía Bắc |
6 | 7380101 | Luật | C00 | 27.67 | Nữ - phía Nam |
7 | 7380101 | Luật | A00 | 24.49 | Nữ - phía Bắc |
8 | 7380101 | Luật | D01 | 24.68 | Nam - phía Bắc |
9 | 7380101 | Luật | D01 | 25.32 | Nữ - phía Bắc |
10 | 7380101 | Luật | A00 | 23.75 | Nam - phía Nam |
11 | 7380101 | Luật | D01 | 21.95 | Nam - phía Nam |
12 | 7380101 | Luật | A00 | 24.3 | Nữ - phía Nam |
13 | 7380101 | Luật | D01 | 23.75 | Nữ - phía Nam |
14 | 7380101 | Luật | A01 | 22.7 | Nam - phía Bắc |
15 | 7380101 | Luật | A01 | 22.85 | Nữ - phía Bắc |
16 | 7380101 | Luật | A01 | 21.05 | Nam - phía Nam |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | A00 | 26.51 | Nam - phía Bắc |
2 | 7380101 | Luật | D01 | 25.14 | Nam - phía Bắc |
3 | 7380101 | Luật | A00 | 27.29 | Nữ - phía Bắc |
4 | 7380101 | Luật | D01 | 26.7 | Nữ - phía Bắc |
5 | 7380101 | Luật | A00 | 24.8 | Nam - phía Nam |
6 | 7380101 | Luật | D01 | 23.55 | Nam - phía Nam |
7 | 7380101 | Luật | A00 | 28.01 | Nữ - phía Nam |
8 | 7380101 | Luật | D01 | 25.43 | Nữ - phía Nam |
9 | 7380101 | Luật | A01 | 25.76 | Nam - phía Bắc |
10 | 7380101 | Luật | A01 | 26.67 | Nữ - phía Bắc |
11 | 7380101 | Luật | A01 | 23.88 | Nam - phía Nam |
12 | 7380101 | Luật | A01 | 26.4 | Nữ - phía Nam |
13 | 7380101 | Luật | C00 | 26.04 | Nam - phía Bắc |
14 | 7380101 | Luật | C00 | 27.6 | Nữ - phía Bắc |
15 | 7380101 | Luật | C00 | 25.2 | Nam - phía Nam |
16 | 7380101 | Luật | C00 | 27.39 | Nữ - phía Nam |
Điểm chuẩn năm 2024 - TCT-Trường đại kết quả dữ liệu
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
39 | 7380101 | Luật | A00; C00; D01; D03 | 26.01 | |
40 | 7380101H | Luật (Khu Hòa An) | A00; C00; D01; D03 | 25.5 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
39 | 7380101 | Luật, 2 chuyên bxh bongdaso: - Luật hành chính; - Luật tư pháp. | A00; C00; D01; D03 | 27.2 | |
40 | 7380101H | Luật (Khu Hòa An) Chuyên bxh bongdaso Luật hành chính. | A00; C00; D01; D03 | 25.5 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
22 | 7380101 | Luật; 2 chuyên bxh bongdaso: - Luật hành chính; - Luật tư pháp; | A00; A01; D09; D10 | 226 | |
23 | 7380101H | Luật (Khu Hòa An) Chuyên bxh bongdaso Luật hành chính; | A00; A01; D09; D10 | 225 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HNM - Trường đại bongdaso con Thủ đô
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
20 | 7380101 | Luật | C00; D78; D66; D01 | 26.5 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7380101 | Luật | C00; D78; D66; D01 | 27.3 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
19 | 7380101 | Luật | 8 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDA - Trường đại bongdaso dữ liệu công nghệ
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7380101 | Luật | 17 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7380101 | Luật | 18 | Điểm thi THPT và học bạ |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7380101 | Luật | 15 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7380101 | Luật | 15 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7380101 | Luật | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DNV - Trường đại học nội vụ Hà Nội
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2022 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
37 | 7380101 | Luật (Chuyên bxh bongdaso Thanh tra) | A00; A01; D01 | 24.25 | |
38 | 7380101 | Luật (Chuyên bxh bongdaso Thanh tra) | C00 | 26.25 | |
39 | 7380101QN 7380101-1QN | Luật (Chuyên bxh bongdaso Thanh tra) | A00; D01; C00 | 15 | Cơ sở Quảng Nam |
40 | 7380101QN 7380101-1QN | Luật (Chuyên bxh bongdaso Thanh tra) | C20 | 16 | Cơ sở Quảng Nam |
41 | 7380101TP-HCM | Luật (Chuyên bxh bongdaso Thanh tra) | A00; A00; D01; C00 | 24.5 | Cơ sở TPHCM |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2022 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
36 | 7380101 | Luật (Chuyên bxh bongdaso Thanh tra) | A00; A01; D01 | 28 | |
37 | 7380101 | Luật (Chuyên bxh bongdaso Thanh tra) | C00 | 0 | |
38 | 7380101QN 7380101-1QN | Luật (Chuyên bxh bongdaso Thanh tra) | A00; D01; C00 | 22 | Cơ sở Quảng Nam |
39 | 7380101QN 7380101-1QN | Luật (Chuyên bxh bongdaso Thanh tra) | C20 | 23 | Cơ sở Quảng Nam |
40 | 7380101TP-HCM | Luật (Chuyên bxh bongdaso Thanh tra) | A00; A00; D01; C00 | 27 | Cơ sở TPHCM |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2022 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7380101 | Luật (Chuyên bxh bongdaso Thanh tra) | 85 | ||
16 | 7380101TP-HCM | Luật (Chuyên bxh bongdaso Thanh tra) | 85 | Cơ sở TPHCM |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2022 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7380101 | Luật (Chuyên bxh bongdaso Thanh tra) | 680 | ||
16 | 7380101TP-HCM | Luật (Chuyên bxh bongdaso Thanh tra) | 680 | Cơ sở TPHCM |
Điểm chuẩn bongdaso mobile 2024 - DVD - Trường đại học văn hóa, thể thao và du lịch
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7380101 | Luật | C00; D78; C20; D66 | 15 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7380101 | Luật | C00; D78; C20; D66 | 16.5 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7380101 | Luật | 15 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7380101 | Luật | 15 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7380101 | Luật | 15 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tốt nghiệp THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7380101 | Luật | C00; D78; C20; D66 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
Điểm chuẩn năm 2024 - Trường Đại bxh bongdaso Kiên Giang
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7380101 | Luật | A00; C00; D01; D14 | 16.5 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7380101 | Luật | A00; C00; D01; D14 | 16 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7380101 | Luật | 650 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TDL-Trường đại bxh bongdaso
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | 7380101 | Luật | A00; C00; C20; D01 | 22 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | 7380101 | Luật | A00; C00; C20; D01 | 25.5 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | 7380101 | Luật | 16 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DVB - bongdaso mobile đại học Việt
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7380101 | Luật | A01; C00; D01; D15 | 15 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7380101 | Luật | C20; C00; D01; D14 | 15 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TBD - Trường đại bxh bongdaso Thái Bình Dương
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7380101 | Luật | D01; C20; A07; A00 | 15 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
18 | 7380101 | Luật | D01; C20; A07; A00 | 6 | |
19 | 7380101 | Luật | D01; C20; A07; A00 | 18 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7380101 | Luật | 550 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tốt nghiệp THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7380101 | Luật | 5.5 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HDT - Đại bongdaso nét
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
17 | 7380101 | Luật | A00; C00; C19; C20 | 16 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
17 | 7380101 | Luật | A00; C00; C19; C20 | 16.5 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
17 | 7380101 | Luật | 15 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
17 | 7380101 | Luật | 15 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
17 | 7380101 | Luật | 15 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
33 | 7380101 | Luật | 60 | TOEFL | |
34 | 7380101 | Luật | 5 | IELTS |
Điểm chuẩn năm 2024 - DTZ - Trường đại bongdaso nét khoa bongdaso nét
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7380101 | Luật (Luật, Dịch vụ pháp luật) | C00; C14; C20; D01 | 16 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
27 | 7380101 | Luật (Luật, Dịch vụ pháp luật) | C00; C14; C20; D01 | 18 | |
28 | 7380101 | Luật (Luật, Dịch vụ pháp luật) | C00; C14; C20; D01 | 18 |
Điểm bongdaso com năm 2024 - DTB - Trường đại học Thái
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7380101 | Luật | A00; B00; C14; D01 | 17.5 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7380101 | Luật | A00; B00; C14; D01 | 18 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7380101 | Luật | 70 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7380101 | Luật | 700 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7380101 | Luật | 60 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DPT - Trường đại bongdaso nét Phan Thiết
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7380101 | Luật | C00; D14; D66; D84 | 15 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7380101 | Luật | C00; D14; D84; D66 | 6 | ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7380101 | Luật | 500 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2024:
Điểm chuẩn theo bxh bongdaso nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024