bongdaso tructuyenĐiểm chuẩn năm 2024 - BVU (DBV) - Trường đại học Bà Rịa - Vũng Tàu (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D15; D66 | 15 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
2 | 7220201C1 | Tiêng Anh biên - phiên dịch (ngành Ngôn ngữ Anh) | A01; D01; D15; D66 | 15 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
3 | 7220201C2 | Tiếng Anh du lịch - thương mại (ngành Ngôn ngữ Anh) | A01; D01; D15; D66 | 15 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
4 | 7220201C3 | Phương pháp giảng dạy tiếng Anh (ngành Ngôn ngữ Anh) | A01; D01; D15; D66 | 15 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
5 | 7220201CT | Lý luận và PP dạy học bộ môn tiếng Anh (nhận bằng Cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh) | A01; D01; D15; D66 | 15 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; C00; D01; D14 | 15 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
7 | 7220204C1 | Tiếng Trung biên - phiên dịch (ngành Ngôn ngữ Trung Quốc) | A01; C00; D01; D14 | 15 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
8 | 7220204C2 | Tiếng Trung du lịch - thương mại (ngành Ngôn ngữ Trung Quốc) | A01; C00; D01; D14 | 15 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
9 | 7220204C3 | Phương pháp giảng dạy tiếng Trung (ngành Ngôn ngữ Trung Quốc) | A01; C00; D01; D14 | 15 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
10 | 7310401 | Tâm lý học | A01; C00; C20; D01 | 15 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
11 | 7310401C1 | Tham vấn và trị liệu tâm lý (ngành Tâm lý học) | A01; C00; C20; D01 | 15 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
12 | 73106080 | Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc (ngành Đông phương học) | A01; C00; D01; D14 | 15 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
13 | 7310608C2 | Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản (ngành Đông phương học) | A01; C00; D01; D14 | 15 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
14 | 7310608CT1 | Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản) | A01; D01; D15; D66 | 15 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ |
15 | 7310608CT2 | Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc) | A01; D01; D15; D66 | 15 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ |
16 | 7310608NB | Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản (ngành Đông phương học) | C00; C19; D01; D06 | 15 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Nhật |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 15 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
18 | 73401010 | Quản trị doanh nghiệp (ngành Quản trị kinh doanh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
19 | 7340101C2 | Quản trị kinh doanh bất động sản (ngành Quản trị kinh doanh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
20 | 7340101C3 | Quản trị nguồn nhân lực (ngành Quản trị kinh doanh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
21 | 7340101C4 | Quản trị truyền thông đa phương tiện (ngành Quản trị kinh doanh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
22 | 7340101CT | Quản trị kinh doanh | A01; A01; C00; D01 | 15 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ |
23 | 7340101QA | Quản trị kinh doanh & Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D15; D66 | 15 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
24 | 7340101QL | Quản trị kinh doanh & Luật | A00; A01; C19; D01 | 15 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
25 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C00; D01 | 15 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
26 | 73401150 | Marketing và tổ chức sự kiện (ngành Marketing) | A00; A01; C00; D01 | 15 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
27 | 7340115C2 | Digital marketing (ngành Marketing) | A00; A01; C00; D01 | 15 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
28 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 15 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
29 | 7340120C1 | Thương mại quốc tế & Kinh doanh trực tuyến (ngành Kinh doanh quốc tế) | A00; A01; C00; D01 | 15 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
30 | 7340120KA | Kinh doanh quốc tế & Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D15; D66 | 15 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
31 | 7340120KL | Kinh doanh quốc tế & Luật | A00; A01; C19; D01 | 15 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
32 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C00; D01 | 15 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
33 | 7340201C1 | Tài chính doanh nghiệp (ngành Tài chính - Ngân hàng) | A00; A01; C00; D01 | 15 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
34 | 7340201TL | Tài chính ngân hàng & Luật | A00; A01; C19; D01 | 15 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
35 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C00; D01 | 15 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
36 | 7340301C1 | Kế toán tài chính (ngành Kế toán) | A00; A01; C00; D01 | 15 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
37 | 7340301C2 | Kế toán kiểm toán (ngành Kế toán) | A00; A01; C00; D01 | 15 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
38 | 7340301KL | Kế toán & Luật | A00; A01; C19; D01 | 15 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
39 | 7340301TN | Kế toán (ACCA cấp Chứng chỉ Lập báo cáo tài chính quốc tế) | A00; A01; C00; D01 | 20 | CT Cử nhân tài năng, học song ngữ Việt - Anh |
40 | 7380101 | Luật | A01; C00; C20; D01 | 15 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
41 | 7380101 LA | Luật & Ngôn ngữ Anh | A01; C00; C20; D01 | 15 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
42 | 7380101C1 | Luật kinh tế và dân sự (ngành Luật) | A01; C00; C20; D01 | 15 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
43 | 7380101CT | Luật (dự kiến) | A00; C00; C20; D01 | 15 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ |
44 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C00; D01 | 15 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
45 | 7480201C1 | Kỹ thuật phần mềm (ngành Công nghệ thông tin) | A00; A01; C00; D01 | 15 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
46 | 7480201C2 | Lập trình ứng dụng di động và game (ngành Công nghệ thông tin) | A00; A01; C00; D01 | 15 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
47 | 7480201C3 | Quản trị mạng và an toàn thông tin (ngành Công nghệ thông tin) | A00; A01; C00; D01 | 15 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
48 | 7480201CT | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 15 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ |
49 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; C00; D01 | 15 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
50 | 7510102NB | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Nhật |
51 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C00; D01 | 15 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
52 | 7510201NB | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 15 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Nhật |
53 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C00; D01 | 15 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
54 | 7510205NB | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 15 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Nhật |
55 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C00; D01 | 15 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
56 | 7510301C1 | Kỹ thuật điện (ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử) | A00; A01; C00; D01 | 15 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
57 | 7510301C2 | Điều khiển và tự động hóa (ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử) | A00; A01; C00; D01 | 15 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
58 | 7510301NB | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 15 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Nhật |
59 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C00; D01 | 15 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
60 | 7510605C1 | Logistics cảng biển - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế (ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) | A00; A01; C00; D01 | 15 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
61 | 7510605C2 | Logistics cảng hàng không - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế (ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) | A00; A01; C00; D01 | 15 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
62 | 7510605CT1 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A01; A01; C00; D01 | 15 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ |
63 | 7510605CT2 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng biển - XNK -Giao nhận vận tài quốc tế) | A01; A01; C00; D01 | 15 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ |
64 | 7510605CT3 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng hàng không -XNK - Giao nhận vận tải quốc tế) | A01; A01; C00; D01 | 15 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ |
65 | 7510605LA | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng & Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D15; D66 | 15 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
66 | 7510605NB | Logistics và Ọuản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C00; D01 | 15 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Nhật |
67 | 7510605TN | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (FIATA cấp Chứng chỉ Giao nhận vận tải quốc tế) | A00; A01; C00; D01 | 20 | CT Cử nhân tài năng, học song ngữ Việt - Anh |
68 | 7720201 | Dược học | A00; B00; B08; C08 | 21 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
69 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; B08; C08 | 19 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
70 | 7720301NB | Điều dưỡng | A00; B00; B08; C08 | 19 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Nhật |
71 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 15 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
72 | 7810103DA | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành & Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D15; D66 | 15 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
73 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 15 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
74 | 78102010 | Quản trị nhà hàng - khách sạn và dịch vụ ăn uống (ngành Quản trị khách sạn) | A00; A01; C00; D01 | 15 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
75 | 7810201C2 | Quản trị du lịch - nhà hàng - khách sạn (ngành Quản trị khách sạn) | A00; A01; C00; D01 | 15 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
76 | 7810201QA | Quản trị khách sạn & Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D15; D66 | 15 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D15; D66 | 18 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
2 | 7220201C1 | Tiêng Anh biên - phiên dịch (ngành Ngôn ngữ Anh) | A01; D01; D15; D66 | 18 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
3 | 7220201C2 | Tiếng Anh du lịch - thương mại (ngành Ngôn ngữ Anh) | A01; D01; D15; D66 | 18 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
4 | 7220201C3 | Phương pháp giảng dạy tiếng Anh (ngành Ngôn ngữ Anh) | A01; D01; D15; D66 | 18 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
5 | 7220201CT | Lý luận và PP dạy học bộ môn tiếng Anh (nhận bằng Cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh) | A01; D01; D15; D66 | 18 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; C00; D01; D14 | 18 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
7 | 7220204C1 | Tiếng Trung biên - phiên dịch (ngành Ngôn ngữ Trung Quốc) | A01; C00; D01; D14 | 18 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
8 | 7220204C2 | Tiếng Trung du lịch - thương mại (ngành Ngôn ngữ Trung Quốc) | A01; C00; D01; D14 | 18 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
9 | 7220204C3 | Phương pháp giảng dạy tiếng Trung (ngành Ngôn ngữ Trung Quốc) | A01; C00; D01; D14 | 18 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
10 | 7310401 | Tâm lý học | A01; C00; C20; D01 | 18 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
11 | 7310401C1 | Tham vấn và trị liệu tâm lý (ngành Tâm lý học) | A01; C00; C20; D01 | 18 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
12 | 73106080 | Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc (ngành Đông phương học) | A01; C00; D01; D14 | 18 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
13 | 7310608C2 | Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản (ngành Đông phương học) | A01; C00; D01; D14 | 18 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
14 | 7310608CT1 | Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản) | A01; D01; D15; D66 | 18 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ |
15 | 7310608CT2 | Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc) | A01; D01; D15; D66 | 18 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ |
16 | 7310608NB | Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản (ngành Đông phương học) | C00; C19; D01; D06 | 18 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Nhật |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 18 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
18 | 73401010 | Quản trị doanh nghiệp (ngành Quản trị kinh doanh) | A00; A01; C00; D01 | 18 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
19 | 7340101C2 | Quản trị kinh doanh bất động sản (ngành Quản trị kinh doanh) | A00; A01; C00; D01 | 18 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
20 | 7340101C3 | Quản trị nguồn nhân lực (ngành Quản trị kinh doanh) | A00; A01; C00; D01 | 18 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
21 | 7340101C4 | Quản trị truyền thông đa phương tiện (ngành Quản trị kinh doanh) | A00; A01; C00; D01 | 18 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
22 | 7340101CT | Quản trị kinh doanh | A01; A01; C00; D01 | 18 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ |
23 | 7340101QA | Quản trị kinh doanh & Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D15; D66 | 18 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
24 | 7340101QL | Quản trị kinh doanh & Luật | A00; A01; C19; D01 | 18 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
25 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C00; D01 | 18 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
26 | 73401150 | Marketing và tổ chức sự kiện (ngành Marketing) | A00; A01; C00; D01 | 18 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
27 | 7340115C2 | Digital marketing (ngành Marketing) | A00; A01; C00; D01 | 18 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
28 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
29 | 7340120C1 | Thương mại quốc tế & Kinh doanh trực tuyến (ngành Kinh doanh quốc tế) | A00; A01; C00; D01 | 18 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
30 | 7340120KA | Kinh doanh quốc tế & Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D15; D66 | 18 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
31 | 7340120KL | Kinh doanh quốc tế & Luật | A00; A01; C19; D01 | 18 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
32 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C00; D01 | 18 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
33 | 7340201C1 | Tài chính doanh nghiệp (ngành Tài chính - Ngân hàng) | A00; A01; C00; D01 | 18 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
34 | 7340201TL | Tài chính ngân hàng & Luật | A00; A01; C19; D01 | 18 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
35 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C00; D01 | 18 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
36 | 7340301C1 | Kế toán tài chính (ngành Kế toán) | A00; A01; C00; D01 | 18 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
37 | 7340301C2 | Kế toán kiểm toán (ngành Kế toán) | A00; A01; C00; D01 | 18 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
38 | 7340301KL | Kế toán & Luật | A00; A01; C19; D01 | 18 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
39 | 7340301TN | Kế toán (ACCA cấp Chứng chỉ Lập báo cáo tài chính quốc tế) | A00; A01; C00; D01 | 22 | CT Cử nhân tài năng, học song ngữ Việt - Anh |
40 | 7380101 | Luật | A01; C00; C20; D01 | 18 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
41 | 7380101 LA | Luật & Ngôn ngữ Anh | A01; C00; C20; D01 | 18 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
42 | 7380101C1 | Luật kinh tế và dân sự (ngành Luật) | A01; C00; C20; D01 | 18 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
43 | 7380101CT | Luật (dự kiến) | A00; C00; C20; D01 | 18 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ |
44 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C00; D01 | 18 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
45 | 7480201C1 | Kỹ thuật phần mềm (ngành Công nghệ thông tin) | A00; A01; C00; D01 | 18 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
46 | 7480201C2 | Lập trình ứng dụng di động và game (ngành Công nghệ thông tin) | A00; A01; C00; D01 | 18 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
47 | 7480201C3 | Quản trị mạng và an toàn thông tin (ngành Công nghệ thông tin) | A00; A01; C00; D01 | 18 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
48 | 7480201CT | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 18 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ |
49 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; C00; D01 | 18 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
50 | 7510102NB | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 18 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Nhật |
51 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C00; D01 | 18 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
52 | 7510201NB | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 18 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Nhật |
53 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C00; D01 | 18 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
54 | 7510205NB | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 18 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Nhật |
55 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C00; D01 | 18 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
56 | 7510301C1 | Kỹ thuật điện (ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử) | A00; A01; C00; D01 | 18 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
57 | 7510301C2 | Điều khiển và tự động hóa (ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử) | A00; A01; C00; D01 | 18 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
58 | 7510301NB | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 18 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Nhật |
59 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C00; D01 | 18 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
60 | 7510605C1 | Logistics cảng biển - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế (ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) | A00; A01; C00; D01 | 18 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
61 | 7510605C2 | Logistics cảng hàng không - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế (ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) | A00; A01; C00; D01 | 18 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
62 | 7510605CT1 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A01; A01; C00; D01 | 18 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ |
63 | 7510605CT2 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng biển - XNK -Giao nhận vận tài quốc tế) | A01; A01; C00; D01 | 18 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ |
64 | 7510605CT3 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng hàng không -XNK - Giao nhận vận tải quốc tế) | A01; A01; C00; D01 | 18 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ |
65 | 7510605LA | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng & Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D15; D66 | 18 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
66 | 7510605NB | Logistics và Ọuản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C00; D01 | 18 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Nhật |
67 | 7510605TN | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (FIATA cấp Chứng chỉ Giao nhận vận tải quốc tế) | A00; A01; C00; D01 | 22 | CT Cử nhân tài năng, học song ngữ Việt - Anh |
68 | 7720201 | Dược học | A00; B00; B08; C08 | 24 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
69 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; B08; C08 | 19.5 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
70 | 7720301NB | Điều dưỡng | A00; B00; B08; C08 | 19.5 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Nhật |
71 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 18 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
72 | 7810103DA | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành & Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D15; D66 | 18 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
73 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 18 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
74 | 78102010 | Quản trị nhà hàng - khách sạn và dịch vụ ăn uống (ngành Quản trị khách sạn) | A00; A01; C00; D01 | 18 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
75 | 7810201C2 | Quản trị du lịch - nhà hàng - khách sạn (ngành Quản trị khách sạn) | A00; A01; C00; D01 | 18 | bongdaso tructuyen, NN Tiếng Anh |
76 | 7810201QA | Quản trị khách sạn & Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D15; D66 | 18 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
BVU (DBV) - bongdaso com vn đại học Bà Rịa - Vũng
Địa chỉ:Cơ sở 1: Số 80 Trương Công Định, P3, TP.Vũng Tàu.
– Cơ sở 2: Số 01 Trương Văn Bang, P7, TP.Vũng Tàu.
– Cơ sở 3: Số 951 Bình Giã, P10, TP.Vũng Tàu.
Website chính: https://bvu.edu.vn/
Liên lạc:Hotline: 1900 633 069 - Zalo: 035 994 6868
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập
BVU (DBV) - bongdaso com vn đại
BVU (DBV) - Trường đại học Bà Rịa - Vũng Tàu (*)