Điểm chuẩn bongdaso com vn Kinh tế

Bảng điểm chuẩn 2024 cho bongdaso com vn Kinh tế. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm mobile bongdaso năm 2024 - HVD - Học Viện
STT Mã bongdaso com vn Tên bongdaso com vn Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
1 7310101 Kinh tế giáo dục vùng dân tộc thiểu số C00; C03; C04; D01 18  
STT Mã bongdaso com vn Tên bongdaso com vn Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
1 7310101 Kinh tế giáo dục vùng dân tộc thiểu số C00; C03; C04; D01 18  
Điểm chuẩn năm 2024 - DVH - Trường đại bongdaso com Văn
STT Mã bongdaso com vn Tên bongdaso com vn Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
10 7310101 Kinh tế A00; A01; C04; D01 16.1  
STT Mã bongdaso com vn Tên bongdaso com vn Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
21 7310101 Kinh tế A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
22 7310101 Kinh tế A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
23 7310101 Kinh tế A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
24 7310101 Kinh tế   6 Điểm TBC cả năm L12
STT Mã bongdaso com vn Tên bongdaso com vn Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
6 7310101 Kinh tế   611  
Điểm chuẩn năm 2024 - DLS- Đại bongdaso truc tuyen lao động - xã
STT Mã bongdaso com vn Tên bongdaso com vn (Cơ sở II) Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
2 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 21.6  
STT Mã bongdaso com vn Tên bongdaso com vn(Cơ sở II) Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
2 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 22.25  
Điểm chuẩn năm 2024 - HCS - bongdaso com viện hành chính (Phía
STT Mã bongdaso com vn Tên bongdaso com vn (Cơ sở phía Nam) Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00; A01; A07; D01 21.5  
STT Mã bongdaso com vn Tên bongdaso com vn (Cơ sở phía Nam) Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00; A01; A07; D01 23  
STT Mã bongdaso com vn Tên bongdaso com vn(Cơ sở phía Nam) Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 Ghi chú
1 7310101 Kinh tế   82  
STT Mã bongdaso com vn Tên bongdaso com vn (Cơ sở phía Nam) Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
1 7310101 Kinh tế   656  
STT Mã bongdaso com vn Tên bongdaso com vn (Cơ sở phía Nam) Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 Ghi chú
1 7310101 Kinh tế   6 Chứng chỉ IELTS
2 7310101 Kinh tế   74 Chứng chỉ TOEFL iBT
Điểm chuẩn năm 2024 - TCT-Trường đại kết quả dữ liệu
STT Mã bongdaso com vn Tên bongdaso com vn Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
22 7310101 Kinh tế A00; A01; C02; D01 24.1  
STT Mã bongdaso com vn Tên bongdaso com vn Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
22 7310101 Kinh tế A00; A01; C02; D01 27.7  
STT Mã bongdaso com vn Tên bongdaso com vn Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 Ghi chú
6 7310101 Kinh tế A00; A01 282  
Điểm chuẩn năm 2024 - DNV - Trường đại học nội vụ Hà Nội
STTMã bongdaso com vnTên bongdaso com vnTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2022Ghi chú
67310101Kinh tếA00; A01; A07; D0123.5
STTMã bongdaso com vnTên bongdaso com vnTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2022Ghi chú
67310101Kinh tếA00; A01; A07; D0127.5
STTMã bongdaso com vnTên bongdaso com vnTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2022Ghi chú
47310101Kinh tế85
STTMã bongdaso com vnTên bongdaso com vnTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2022Ghi chú
47310101Kinh tế680
Điểm chuẩn năm 2024 - DTP - Phân hiệu Đại bongdaso con THÁI NGUYÊN tại
STTMã bongdaso com vnTên bongdaso com vnTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
67310101Kinh tếA00; A01; C04; D1016
STTMã bongdaso com vnTên bongdaso com vnTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
67310101Kinh tếA00; A01; C04; D1016
Điểm chuẩn năm 2024 - DBG - Trường đại bongdaso dữ liệu nông lâm
STTMã bongdaso com vnTên bongdaso com vnTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
37310101Kinh tếA00; A01; D01; C2015
STTMã bongdaso com vnTên bongdaso com vnTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
57310101Kinh tếA00; A01; B00; D0123Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
67310101Kinh tếA00; A01; D01; C206Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
Điểm bongdaso con năm 2024 - VHD - Đại học công nghiệp Việt
STTMã bongdaso com vnTên bongdaso com vnTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
17310101Kinh tếC00; C19; C20; D0115
STTMã bongdaso com vnTên bongdaso com vnTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
17310101Kinh tếC00; C19; C20; D0120
Điểm chuẩn năm 2024 - HDT - Đại bongdaso nét
STTMã bongdaso com vnTên bongdaso com vnTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
107310101Kinh tếA00; C04; C14; D0115
STTMã bongdaso com vnTên bongdaso com vnTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
107310101Kinh tếA00; C04; C14; D0116.5
STTMã bongdaso com vnTên bongdaso com vnTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
107310101Kinh tế15
STTMã bongdaso com vnTên bongdaso com vnTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
107310101Kinh tế15
STTMã bongdaso com vnTên bongdaso com vnTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024Ghi chú
107310101Kinh tế15
STTMã bongdaso com vnTên bongdaso com vnTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024Ghi chú
197310101Kinh tế5IELTS
207310101Kinh tế60TOEFL
Điểm bongdaso com năm 2024 - DTB - Trường đại học Thái
STTMã bongdaso com vnTên bongdaso com vnTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
17310101Kinh tếA00; B00; C14; D0117.5
STTMã bongdaso com vnTên bongdaso com vnTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
17310101Kinh tếA00; B00; C14; D0118
STTMã bongdaso com vnTên bongdaso com vnTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
17310101Kinh tế70
STTMã bongdaso com vnTên bongdaso com vnTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
17310101Kinh tế700
STTMã bongdaso com vnTên bongdaso com vnTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
17310101Kinh tế60
Điểm chuẩn năm 2024 - EIU - bongdaso tructuyen đại học quốc tế Miền
STTMã bongdaso com vnTên bongdaso com vnTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
17310101Kinh tếA00; A01; B00; D0115
STTMã bongdaso com vnTên bongdaso com vnTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
17310101Kinh tếA00; A01; B00; D0118
STTMã bongdaso com vnTên bongdaso com vnTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
17310101Kinh tế600
Điểm chuẩn năm 2024 - DQT - bongdaso ìno đại học Quang Trung
STTMã bongdaso com vnTên bongdaso com vnTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
27310101Kinh tếA00; A09; C14; D0115
STTMã bongdaso com vnTên bongdaso com vnTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
27310101Kinh tếA00; A09; C14; D0118
STTMã bongdaso com vnTên bongdaso com vnTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
27310101Kinh tế500
Điểm chuẩn năm 2024 - LNH LNS - Đại bongdaso dữ liệu
STTMã bongdaso com vnTên bongdaso com vnTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
17310101Kinh tếA00; A16; C15; D0116.4
STTMã bongdaso com vnTên bongdaso com vnTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
17310101Kinh tếA00; A16; C15; D0118
Điểm chuẩn năm 2024 - CEA - trang bongdaso Đại học kinh tế
STTMã bongdaso com vnTên bongdaso com vnTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
27310101Kinh tếA00; A01; B00; D0117
STTMã bongdaso com vnTên bongdaso com vnTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
27310101Kinh tếA00; A01; B00; D0117
Điểm chuẩn năm 2024 - DTE - Trường đại học bongdaso
STTMã bongdaso com vnTên bongdaso com vnTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
17310101Kinh tếA00; A01; C04; D0117
STTMã bongdaso com vnTên bongdaso com vnTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
17310101Kinh tếA00; A01; C04; D0118
Điểm chuẩn năm 2024 - TTG - Trường đại bongdaso mobile
STTMã bongdaso com vnTên bongdaso com vnTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
27310101Kinh tếA00; A01; D01; D9015
STTMã bongdaso com vnTên bongdaso com vnTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
27310101Kinh tếA00; A01; D01; D9018
Điểm chuẩn năm 2024 - DFA - Trường đại học tài chính - quản trị kinh mobile
STTMã bongdaso com vnTên bongdaso com vnTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
17310101Kinh tế (Chuyên bongdaso com vn: Quản lý kinh tế; Kinh tế - Luật)A00; A01; D01; 00420.5
STTMã bongdaso com vnTên bongdaso com vnTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
17310101Kinh tế (Chuyên bongdaso com vn: Quản lý kinh tế; Kinh tế - Luật)A00; A01; D01; 00424.5
STTMã bongdaso com vnTên bongdaso com vnTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
17310101Kinh tế (Chuyên bongdaso com vn: Quản lý kinh tế; Kinh tế - Luật)Q0018
Điểm chuẩn năm 2024 - DDN - Trường đại bongdaso dữ
STTMã bongdaso com vnTên bongdaso com vnTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
67310101Kinh tếA00; A01; D01; D0716
STTMã bongdaso com vnTên bongdaso com vnTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
67310101Kinh tếA00; A01; D01; D0718
Điểm chuẩn năm 2024 - HVQ - trang bongdaso viện quản lý
STTMã bongdaso com vnTên bongdaso com vnTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
47310101Kinh tếA00; A01; D01; D1015
STTMã bongdaso com vnTên bongdaso com vnTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
47310101Kinh tếA00; A01; D01; D1018
Điểm chuẩn năm 2024 - DHK-Trường đại học mobile bongdaso Tế
STTMã bongdaso com vnTên bongdaso com vnTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
17310101Kinh tếA00; A01; C15; D0117
27310101TAKinh tế (ĐT bằng Tiếng Anh)A00; A01; C15; D0118
STTMã bongdaso com vnTên bongdaso com vnTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
17310101Kinh tếA00; A01; C15; D01700
27310101Kinh tếA00; A01; C15; D01700
37310101TAKinh tế (Đào tạo bằng Tiếng Anh)A00; A01; C15; D01700
47310101TAKinh tế (Đào tạo bằng Tiếng Anh)A00; A01; C15; D01700
Điểm chuẩn năm 2024 - DQK - kết quả dữ liệu bongdaso đại học kinh doanh và công
STTMã bongdaso com vnTên bongdaso com vnTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
57310101Kinh tếA00; A01; A08; D0121
STTMã bongdaso com vnTên bongdaso com vnTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
57310101Kinh tếA00; A01; A08; D0123
Điểm chuẩn năm 2024 - VLU - Trường đại học Sư Phạm Kỹ bongdaso nét Vĩnh
STTMã bongdaso com vnTên bongdaso com vnTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
37310101Kinh tếA00; A01; D01; C0415
47310101_CLCKinh tếA00; A01; D01; C0415Chương trình CLC
STTMã bongdaso com vnTên bongdaso com vnTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
37310101Kinh tếA00; A01; D01; C0418
47310101_CLCKinh tếA00; A01; D01; C0418Chương trình CLC
STTMã bongdaso com vnTên bongdaso com vnTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
37310101Kinh tế600
47310101_CLCKinh tế600Chương trình CLC
Điểm chuẩn năm 2024 - MBS - Trường đại bongdaso truc
STTMã bongdaso com vnTên bongdaso com vnTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
87310101Kinh tếA00; A01; D07; D0120
97310101CKinh tế Chất lượng caoD07; A01; D01; D9618
STTMã bongdaso com vnTên bongdaso com vnTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
87310101Kinh tếA00; A01; D07; D0126.5Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.50
97310101CKinh tế (CT chất lượng cao)D07; A01; D01; D9624.5Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.50
STTMã bongdaso com vnTên bongdaso com vnTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
87310101Kinh tế740
97310101CKinh tế (CT chất lượng cao)700
STTMã bongdaso com vnTên bongdaso com vnTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024Ghi chú
37310101Kinh tế280
47310101CKinh tế (CT chất lượng cao)255
Điểm chuẩn năm 2024 - SKH - Trường đại học sư phạm kỹ bongdaso com vn
STTMã bongdaso com vnTên bongdaso com vnTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
57310101Kinh tếA00; A01; D01; D0715
STTMã bongdaso com vnTên bongdaso com vnTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
57310101Kinh tếA00; A01; D01; D0721

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..