Điểm chuẩn bongdaso com vn Kinh tế
Bảng điểm chuẩn 2024 cho bongdaso com vn Kinh tế. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm mobile bongdaso năm 2024 - HVD - Học Viện
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế giáo dục vùng dân tộc thiểu số | C00; C03; C04; D01 | 18 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế giáo dục vùng dân tộc thiểu số | C00; C03; C04; D01 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DVH - Trường đại bongdaso com Văn
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C04; D01 | 16.1 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
22 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
23 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
24 | 7310101 | Kinh tế | 6 | Điểm TBC cả năm L12 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7310101 | Kinh tế | 611 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DLS- Đại bongdaso truc tuyen lao động - xã
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn (Cơ sở II) | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 21.6 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn(Cơ sở II) | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 22.25 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HCS - bongdaso com viện hành chính (Phía
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn (Cơ sở phía Nam) | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; A07; D01 | 21.5 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn (Cơ sở phía Nam) | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; A07; D01 | 23 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn(Cơ sở phía Nam) | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | 82 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn (Cơ sở phía Nam) | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | 656 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn (Cơ sở phía Nam) | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | 6 | Chứng chỉ IELTS | |
2 | 7310101 | Kinh tế | 74 | Chứng chỉ TOEFL iBT |
Điểm chuẩn năm 2024 - TCT-Trường đại kết quả dữ liệu
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
22 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C02; D01 | 24.1 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
22 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C02; D01 | 27.7 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01 | 282 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DNV - Trường đại học nội vụ Hà Nội
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2022 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; A07; D01 | 23.5 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2022 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; A07; D01 | 27.5 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2022 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7310101 | Kinh tế | 85 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2022 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7310101 | Kinh tế | 680 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DTP - Phân hiệu Đại bongdaso con THÁI NGUYÊN tại
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C04; D10 | 16 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C04; D10 | 16 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DBG - Trường đại bongdaso dữ liệu nông lâm
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; C20 | 15 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; B00; D01 | 23 | Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40) |
6 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; C20 | 6 | Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10). |
Điểm bongdaso con năm 2024 - VHD - Đại học công nghiệp Việt
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | C00; C19; C20; D01 | 15 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | C00; C19; C20; D01 | 20 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HDT - Đại bongdaso nét
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7310101 | Kinh tế | A00; C04; C14; D01 | 15 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7310101 | Kinh tế | A00; C04; C14; D01 | 16.5 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7310101 | Kinh tế | 15 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7310101 | Kinh tế | 15 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7310101 | Kinh tế | 15 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
19 | 7310101 | Kinh tế | 5 | IELTS | |
20 | 7310101 | Kinh tế | 60 | TOEFL |
Điểm bongdaso com năm 2024 - DTB - Trường đại học Thái
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; B00; C14; D01 | 17.5 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; B00; C14; D01 | 18 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | 70 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | 700 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | 60 |
Điểm chuẩn năm 2024 - EIU - bongdaso tructuyen đại học quốc tế Miền
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; B00; D01 | 15 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; B00; D01 | 18 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | 600 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DQT - bongdaso ìno đại học Quang Trung
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7310101 | Kinh tế | A00; A09; C14; D01 | 15 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7310101 | Kinh tế | A00; A09; C14; D01 | 18 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7310101 | Kinh tế | 500 |
Điểm chuẩn năm 2024 - LNH LNS - Đại bongdaso dữ liệu
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A16; C15; D01 | 16.4 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A16; C15; D01 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - CEA - trang bongdaso Đại học kinh tế
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; B00; D01 | 17 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; B00; D01 | 17 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DTE - Trường đại học bongdaso
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C04; D01 | 17 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C04; D01 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TTG - Trường đại bongdaso mobile
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D90 | 15 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D90 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DFA - Trường đại học tài chính - quản trị kinh mobile
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế (Chuyên bongdaso com vn: Quản lý kinh tế; Kinh tế - Luật) | A00; A01; D01; 004 | 20.5 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế (Chuyên bongdaso com vn: Quản lý kinh tế; Kinh tế - Luật) | A00; A01; D01; 004 | 24.5 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế (Chuyên bongdaso com vn: Quản lý kinh tế; Kinh tế - Luật) | Q00 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDN - Trường đại bongdaso dữ
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 16 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HVQ - trang bongdaso viện quản lý
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D10 | 15 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D10 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DHK-Trường đại học mobile bongdaso Tế
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C15; D01 | 17 | |
2 | 7310101TA | Kinh tế (ĐT bằng Tiếng Anh) | A00; A01; C15; D01 | 18 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C15; D01 | 700 | |
2 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C15; D01 | 700 | |
3 | 7310101TA | Kinh tế (Đào tạo bằng Tiếng Anh) | A00; A01; C15; D01 | 700 | |
4 | 7310101TA | Kinh tế (Đào tạo bằng Tiếng Anh) | A00; A01; C15; D01 | 700 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DQK - kết quả dữ liệu bongdaso đại học kinh doanh và công
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; A08; D01 | 21 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; A08; D01 | 23 |
Điểm chuẩn năm 2024 - VLU - Trường đại học Sư Phạm Kỹ bongdaso nét Vĩnh
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
4 | 7310101_CLC | Kinh tế | A00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình CLC |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; C04 | 18 | |
4 | 7310101_CLC | Kinh tế | A00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình CLC |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7310101 | Kinh tế | 600 | ||
4 | 7310101_CLC | Kinh tế | 600 | Chương trình CLC |
Điểm chuẩn năm 2024 - MBS - Trường đại bongdaso truc
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D07; D01 | 20 | |
9 | 7310101C | Kinh tế Chất lượng cao | D07; A01; D01; D96 | 18 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D07; D01 | 26.5 | Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.50 |
9 | 7310101C | Kinh tế (CT chất lượng cao) | D07; A01; D01; D96 | 24.5 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.50 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7310101 | Kinh tế | 740 | ||
9 | 7310101C | Kinh tế (CT chất lượng cao) | 700 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7310101 | Kinh tế | 280 | ||
4 | 7310101C | Kinh tế (CT chất lượng cao) | 255 |
Điểm chuẩn năm 2024 - SKH - Trường đại học sư phạm kỹ bongdaso com vn
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 15 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 21 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2024:
Điểm chuẩn theo bongdaso com vn nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024