Điểm chuẩn năm 2024 - DQK - kết quả dữ liệu bongdaso đại học kinh doanh và công nghệ Hà Nội (*)

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
17210403Thiết kế đồ họaH00; H01; H06; H0819
27220201Ngôn ngữ AnhD01; D09; D66; C0019
37220202Ngôn ngữ NgaD01; D09; D66; C0019
47220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D14; D15; C0024
57310101Kinh tếA00; A01; A08; D0121
67310205Quản lý nhà nướcD01; C00; C19; D6619
77340101Quản trị kinh doanhA00; A01; A08; D0122.5
87340120Kinh doanh quốc tếA00; A09; C04; D0121
97340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D10; C1421
107340301Kế toánA00; A08; C03; D0121.5
117380107Luật kinh tếA00; C00; C14; D0122.5
127480201Công nghệ thông tinA00; A01; D10; D0122
137510203Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tửA00; A02; A09; D0123
147510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; B03; C0121
157510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; A09; D0123
167510406Công nghệ kỹ thuật môi kết quả dữ liệu bongdasoB00; A00; B03; C0219
177580101Kiến trúcV00; V01; V02; H0619
187580106Quản lý đô thị và công trìnhA00; A01; C00; D0119
197580108Thiết kế nội thấtH00; H01; H06; H0819
207580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; B08; C1419
217720101Y KhoaA00; A02; B00; D0822.5
227720201Dược họcA00; A02; B00; D0721
237720301Điều dưỡngA00; A02; B00; D0719
247720501Răng - Hàm - MặtA00; A02; B00; D0824
257810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A07; C00; D6622.5
267850101Quản lý tài nguyên và môi kết quả dữ liệu bongdasoA00; B00; C00; D0119
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
17210403Thiết kế đồ họaH00; H01; H06; H0819
27220201Ngôn ngữ AnhD01; D09; D66; C0020
37220202Ngôn ngữ NgaD01; D09; D66; C0019
47220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D14; D15; C0024.5
57310101Kinh tếA00; A01; A08; D0123
67310205Quản lý nhà nướcD01; C00; C19; D6619
77340101Quản trị kinh doanhA00; A01; A08; D0124
87340120Kinh doanh quốc tếA00; A09; C04; D0124
97340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D10; C1421.5
107340301Kế toánA00; A08; C03; D0124.5
117380107Luật kinh tếA00; C00; C14; D0124.5
127480201Công nghệ thông tinA00; A01; D10; D0123.5
137510203Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tửA00; A02; A09; D0124
147510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; B03; C0123.5
157510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; A09; D0124
167510406Công nghệ kỹ thuật môi kết quả dữ liệu bongdasoB00; A00; B03; C0219
177580101Kiến trúcV00; V01; V02; H0619
187580106Quản lý đô thị và công trìnhA00; A01; C00; D0119
197580108Thiết kế nội thấtH00; H01; H06; H0819
207580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; B08; C1419
217720101Y KhoaA00; A02; B00; D0824.5
227720201Dược họcA00; A02; B00; D0724
237720301Điều dưỡngA00; A02; B00; D0719.5
247720501Răng - Hàm - MặtA00; A02; B00; D0825.5
257810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A07; C00; D6624.5
267850101Quản lý tài nguyên và môi kết quả dữ liệu bongdasoA00; B00; C00; D0119

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của kết quả dữ liệu bongdaso.

DQK - kết quả dữ liệu bongdaso đại học kinh doanh và công nghệ Hà Nội (*)

Địa chỉ:Số 29A, Ngõ 124, Phố Vĩnh Tuy, Phường Vĩnh Tuy, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội

Website chính: http://hubt.edu.vn/

Liên lạc:ĐT: (04) 36339113

Loại hình kết quả dữ liệu bongdasokết quả dữ liệu bongdaso NGOÀI Công lập

Xem trang tổng hợp của kết quả dữ liệu bongdaso
DQK - kết quả dữ liệu bongdaso đại học kinh doanh và công nghệ Hà Nội (*)