Điểm chuẩn ngành bongdaso tructuyen

Bảng điểm chuẩn 2024 cho ngành bongdaso tructuyen. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2024 - SIU - Trường Đại bongdaso nét Quốc Tế
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
11 7480101 bongdaso tructuyen A00; A01; D01; D07 17  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
21 7480101 bongdaso tructuyen A00; A01; D01; D07 20 Điểm TB lớp 12 là 6.5
22 7480101 bongdaso tructuyen A00; A01; D01; D07 6.5  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
11 7480101 bongdaso tructuyen   650  
Điểm chuẩn năm 2024 - DVH - Trường đại bongdaso com Văn
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
29 7480101 bongdaso tructuyen A00; A01; C01; D01 16.3  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
97 7480101 bongdaso tructuyen   6 Điểm TBC cả năm L12
98 7480101 bongdaso tructuyen A00; A01; C01; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
99 7480101 bongdaso tructuyen A00; A01; C01; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
100 7480101 bongdaso tructuyen A00; A01; C01; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
25 7480101 bongdaso tructuyen   611  
Điểm chuẩn năm 2024 - TCT-Trường đại kết quả dữ liệu
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
50 7480101 bongdaso tructuyen A00; A01 24.43  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
50 7480101 bongdaso tructuyen A00; A01 28.25  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 Ghi chú
33 7480101 bongdaso tructuyen A00; A01 335  
Điểm chuẩn năm 2024 - SKN - Trường đại học sư phạm kỹ bongdaso v Nam
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
47480101bongdaso tructuyenA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0616
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
47480101bongdaso tructuyenA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0618
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
47480101bongdaso tructuyen75
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
47480101bongdaso tructuyen50
Điểm chuẩn năm 2024 - Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt - Anh (DDV) (Đại bongdaso ìno
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
37480101-CSEbongdaso tructuyen – Chuyên ngành Công nghệ Phần mềmA00; A01; D01; D9018.5
47480101-SEbongdaso tructuyen – Chuyên ngành Công nghệ Phần mềmA00; A01; D01; D9017
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
17480101-SEbongdaso tructuyen - Chuyên ngành Công nghệ Phần mềmA00; A01; D01; D9019.23
Điểm chuẩn năm 2024 - PVU Trường đại bongdaso mobile dầu khí
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
17480101bongdaso tructuyen (Khoa học dữ liệu, Trí tuệ nhân tạo)A00; A01; D0720
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
17480101bongdaso tructuyen (Khoa học dữ liệu, Trí tuệ nhân tạo)7Hệ liên kết, TB điểm tổng kết các HK (05 HK đối với HS tốt nghiệp 2024 và 06 học kỳ với TS tốt nghiệp năm 2023 trở về trước)
27480101bongdaso tructuyen (Khoa học dữ liệu, Trí tuệ nhân tạo)A00; A01; D0731Hệ chính quy; ĐTB 4 môn Toán, Lý, Hóa, Anh
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
17480101bongdaso tructuyen (Khoa học dữ liệu, Trí tuệ nhân tạo)95Hệ chính quy
27480101bongdaso tructuyen (Khoa học dữ liệu, Trí tuệ nhân tạo)80Hệ liên kết
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
17480101bongdaso tructuyen (Khoa học dữ liệu, Trí tuệ nhân tạo)750Hệ chính quy
27480101bongdaso tructuyen (Khoa học dữ liệu, Trí tuệ nhân tạo)700Hệ liên kết
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
17480101bongdaso tructuyen (Khoa học dữ liệu, Trí tuệ nhân tạo)60Hệ liên kết
27480101bongdaso tructuyen (Khoa học dữ liệu, Trí tuệ nhân tạo)72Hệ chính quy
Điểm chuẩn năm 2024 - DKC - Trường đại bongdaso v công nghệ TP.HCM (HUT
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
357480101bongdaso tructuyenA00; A01; C01; D0117
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
357480101bongdaso tructuyenA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
357480101bongdaso tructuyen650
Điểm chuẩn năm 2024 - VGU - bongdaso nét đại học Việt
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
37480101bongdaso tructuyen (CSE)A00; A01; D07; D2622
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
37480101bongdaso tructuyen (CSE)A00; A01; D07; D268
Điểm chuẩn năm 2024 - DDN - Trường đại bongdaso dữ
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
257480101bongdaso tructuyenA00; A01; A10; D8416
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
237480101bongdaso tructuyenA00; A01; A10; D8418
Điểm chuẩn năm 2024 - TTU - Trường đại học Tân Tạo (*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
77480101bongdaso tructuyenA00; A01; D01; D0715
Điểm chuẩn năm 2024 - DNC - Trường đại bongdaso com vn nam
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
147480101bongdaso tructuyenA00; A01; A02; D0716
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
147480101bongdaso tructuyenA00; A01; A02; D0718
Điểm chuẩn năm 2024 - DDT - Đại bongdaso com Duy
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
277480101bongdaso tructuyenA00; A16; A01; D0116
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
277480101Khoa học máy tinhA00; C01; C02; D0118
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
277480101Khoa học máy tinh85
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
277480101Khoa học máy tinh650
Điểm chuẩn năm 2024 - DTC - Trường đại học công nghệ bongdaso v và truyền thông (ĐH Thái Nguyên)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
97480101bongdaso tructuyen (AI & Big Data)A00; C01; C14; D0122.1
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
97480101bongdaso tructuyen (AI & Big Data)A00; C01; C14; D0120.2
Điểm chuẩn năm 2024 - VLU - Trường đại học Sư Phạm Kỹ bongdaso nét Vĩnh
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
117480101bongdaso tructuyenA00; A01; D01; C0415
127480101_CLCbongdaso tructuyenA00; A01; D01; C0415Chương trình CLC
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
117480101bongdaso tructuyenA00; A01; D01; C0418
127480101_CLCbongdaso tructuyenA00; A01; D01; C0418Chương trình CLC
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
117480101bongdaso tructuyen600
127480101_CLCbongdaso tructuyen600Chương trình CLC
Điểm chuẩn năm 2024 - MBS - Trường đại bongdaso truc
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
347480101bongdaso tructuyenA00; A01; D01; D0720
357480101Cbongdaso tructuyen Chất lượng caoA00; D01; D07; A0120
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
337480101bongdaso tructuyenA00; A01; D07; D0124.3Nhận hết HSG Nhóm 1,  Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.30
347480101Cbongdaso tructuyen CLCA00; D01; D07; A0121.5Nhận hết HSG Nhóm 1,  Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 21.50
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
347480101bongdaso tructuyen730
357480101Cbongdaso tructuyen CLC740
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024Ghi chú
297480101bongdaso tructuyen260
307480101Cbongdaso tructuyen CLC270
Điểm chuẩn năm 2024 - SKH - Trường đại học sư phạm kỹ bongdaso com vn
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
97480101bongdaso tructuyenA00; A01; D01; D0717
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
97480101bongdaso tructuyenA00; A01; D01; D0725
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
17480101bongdaso tructuyenK00; Q0065
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
17480101bongdaso tructuyenK00; Q0045
Điểm chuẩn năm 2024 - XDA - Trường đại học bongdaso
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
37480101bongdaso tructuyenA00; A01; D01; D0724.6
47480101_QTbongdaso tructuyen (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ)A00; A01; D01; D0722
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
27480101bongdaso tructuyenA00; A0l; D01; D0727.25
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
27480101bongdaso tructuyenK0060Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
37480101_QTbongdaso tructuyen (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ)K0050Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024Ghi chú
37480101bongdaso tructuyenX01; X03; X0527CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
47480101_QTbongdaso tructuyen (Chương trinh đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ)X01; X03; X0523.5CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024Ghi chú
37480101bongdaso tructuyenA00; A01; D01; D0722
47480101_QTbongdaso tructuyen (Chương trinh đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ)A00; A01; D01; D0718
Điểm chuẩn năm 2024 - KCC-Trường đại học Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso -
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
87480101bongdaso tructuyenA00; A01; C01; D0123.05
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
87480101bongdaso tructuyenA00; A01; C01; D0124.4
Điểm chuẩn năm 2024 - HLU - Trường đại bxh bongdaso
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
177480101bongdaso tructuyenA00; A01; D01; D0715
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
177480101bongdaso tructuyenA00; A01; D01; D0718
Điểm chuẩn năm 2024 - SPD - Trường Đại mobile bongdaso
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
357480101bongdaso tructuyen (Công nghệ phần mềm; Mạng máy tính và an ninh)A00; A01; A02; D9015
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
357480101bongdaso tructuyen (Công nghệ phần mềm; Mạng máy tính và an ninh)A00; A01; A02; A04; D9019
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
327480101bongdaso tructuyen (Công nghệ phần mềm; Mạng máy tính và an ninh)615
Điểm chuẩn năm 2024 - TDV - Trường đại học Vinh
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
357480101bongdaso tructuyenA00; A01; D01; D0718
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
197480101bongdaso tructuyenA00; A01; D01; D0724
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
197480101bongdaso tructuyen18.2
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
197480101bongdaso tructuyen18.2
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
197480101bongdaso tructuyen18.2
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024Ghi chú
197480101bongdaso tructuyen18.2
Điểm chuẩn năm 2024 - TSB TSN TSS - Trường đại bongdaso com Nha
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
167480101bongdaso tructuyen (02 chuyên ngành: Trí tuệ nhân tạo; Khoa học dữ liệu)A01; D01; D07; D9020
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
167480101bongdaso tructuyen (02 chuyên ngành: Trí tuệ nhân tạo; Khoa học dữ liệu)TO. TA. TH. CN28TBC 6 HK môn TA = 5.5
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
167480101bongdaso tructuyen (02 chuyên ngành: Trí tuệ nhân tạo; Khoa học dữ liệu)675Điểm thành phần TA trong bài thi ĐGNL 110
Điểm chuẩn năm 2024 - KSA-Trường đại bxh bongdaso Kinh Tế
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
407480101bongdaso tructuyenA00; A01; D01; D0725
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
407480101bongdaso tructuyenA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH267Điểm tối đa là 100
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
407480101bongdaso tructuyen900
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024Ghi chú
407480101bongdaso tructuyen66Xét tuyển học sinh giỏi; điểm tối đa là 100
Điểm chuẩn năm 2024 - DTT - Trường đại bongdaso com vn Tôn
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
207480101bongdaso tructuyenA00; A01; D0133Thang điểm 40
47D7480101bongdaso tructuyen - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhA01; D0128Thang điểm 40
58DK7480101LCông nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)A01; D0128Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
72F7480101bongdaso tructuyen - Chất lượng caoA00; A01; D0130.8Thang điểm 40
88FA7480101bongdaso tructuyen - Chương trình đại học bằng tiếng AnhE04; E06; D01; A0128Thang điểm 40
100K7480101LCông nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)E04; E06; D01; A0128Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
101K7480101Tbongdaso tructuyen (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (Cộng hòa Séc)E04; E06; D01; A0128Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
111N7480101bongdaso tructuyenA00; A01; D0122Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
397480101bongdaso tructuyenA01375HK - THPT ký kết
407480101bongdaso tructuyenA01376HK - THPT chưa ký kết
93D7480101bongdaso tructuyen - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh28THPT chưa ký kết - CS Khánh Hòa
94D7480101bongdaso tructuyen - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh285HK - THPT ký kết
115DK7480101LCông nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)28THPT chưa ký kết - CS Khánh Hòa
116DK7480101LCông nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)285HK - THPT ký kết
143F7480101bongdaso tructuyen - Chất lượng caoA0133.55HK - THPT ký kết
144F7480101bongdaso tructuyen - Chất lượng caoA0133.56HK - THPT chưa ký kết
175FA7480101bongdaso tructuyen - Chương trình đại học bằng tiếng Anh28THPT chưa ký kết - CS Khánh Hòa
176FA7480101bongdaso tructuyen - Chương trình đại học bằng tiếng AnhA01285HK - THPT ký kết
199K7480101LCông nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)28THPT chưa ký kết - CS Khánh Hòa
200K7480101LCông nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)285HK - THPT ký kết
201K7480101Tbongdaso tructuyen (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (Cộng hòa Séc)28THPT chưa ký kết - CS Khánh Hòa
202K7480101Tbongdaso tructuyen (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (Cộng hòa Séc)285HK - THPT ký kết
221N7480101bongdaso tructuyen - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa26THPT chưa ký kết
222N7480101bongdaso tructuyen - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh HòaD14265HK - THPT ký kết
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
207480101bongdaso tructuyen900
47D7480101bongdaso tructuyen - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh700CS Khánh Hòa
58DK7480101LCông nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)700CS Khánh Hòa
72F7480101bongdaso tructuyen - Chất lượng cao840
88FA7480101bongdaso tructuyen - Chương trình đại học bằng tiếng Anh700CS Khánh Hòa
100K7480101LCông nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)700CS Khánh Hòa
101K7480101Tbongdaso tructuyen (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (Cộng hòa Séc)700CS Khánh Hòa
111N7480101bongdaso tructuyen - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa650
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024Ghi chú
27FA7480101bongdaso tructuyen - Chương trình đại học bằng tiếng Anh28TS các trường 5HK - THPT ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.
28FA7480101bongdaso tructuyen - Chương trình đại học bằng tiếng Anh28TS các trường THPT chưa ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.
53K7480101LCông nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)28TS các trường THPT chưa ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.
54K7480101LCông nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)28TS các trường 5HK - THPT ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.
55K7480101Tbongdaso tructuyen (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (Cộng hòa Séc)28TS các trường THPT chưa ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.
56K7480101Tbongdaso tructuyen (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (Cộng hòa Séc)28TS các trường 5HK - THPT ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.
68N7480101bongdaso tructuyen - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa28
Điểm chuẩn năm 2024 - QST-Trường đại kết quả dữ liệu bongdaso Khoa kết quả
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
177480101_TTbongdaso tructuyen (Chương trình Tiên tiến)A00; A01; B08; D0728.5
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
177480101_TTbongdaso tructuyen (Chương trình Tiên tiến)1052
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024Ghi chú
77480101_TTbongdaso tructuyen (Chương trình Tiên tiến)A00; A01; B08; D079.58CCQT kết hợp học bạ
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024Ghi chú
337480101_TTbongdaso tructuyen (Chương trình Tiên tiến)A00; A01; B08; D079.8Ưu tiên xét tuyển thẳng
347480101_TTbongdaso tructuyen (Chương trình Tiên tiến)A00; A01; B08; D0710Ưu tiên xét tuyển

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..