Điểm chuẩn ngành bongdaso tructuyen
Bảng điểm chuẩn 2024 cho ngành bongdaso tructuyen. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - SIU - Trường Đại bongdaso nét Quốc Tế
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7480101 | bongdaso tructuyen | A00; A01; D01; D07 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | 7480101 | bongdaso tructuyen | A00; A01; D01; D07 | 20 | Điểm TB lớp 12 là 6.5 |
22 | 7480101 | bongdaso tructuyen | A00; A01; D01; D07 | 6.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7480101 | bongdaso tructuyen | 650 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DVH - Trường đại bongdaso com Văn
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
29 | 7480101 | bongdaso tructuyen | A00; A01; C01; D01 | 16.3 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
97 | 7480101 | bongdaso tructuyen | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
98 | 7480101 | bongdaso tructuyen | A00; A01; C01; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
99 | 7480101 | bongdaso tructuyen | A00; A01; C01; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
100 | 7480101 | bongdaso tructuyen | A00; A01; C01; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
25 | 7480101 | bongdaso tructuyen | 611 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TCT-Trường đại kết quả dữ liệu
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
50 | 7480101 | bongdaso tructuyen | A00; A01 | 24.43 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
50 | 7480101 | bongdaso tructuyen | A00; A01 | 28.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
33 | 7480101 | bongdaso tructuyen | A00; A01 | 335 |
Điểm chuẩn năm 2024 - SKN - Trường đại học sư phạm kỹ bongdaso v Nam
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7480101 | bongdaso tructuyen | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7480101 | bongdaso tructuyen | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7480101 | bongdaso tructuyen | 75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7480101 | bongdaso tructuyen | 50 |
Điểm chuẩn năm 2024 - Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt - Anh (DDV) (Đại bongdaso ìno
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7480101-CSE | bongdaso tructuyen – Chuyên ngành Công nghệ Phần mềm | A00; A01; D01; D90 | 18.5 | |
4 | 7480101-SE | bongdaso tructuyen – Chuyên ngành Công nghệ Phần mềm | A00; A01; D01; D90 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480101-SE | bongdaso tructuyen - Chuyên ngành Công nghệ Phần mềm | A00; A01; D01; D90 | 19.23 |
Điểm chuẩn năm 2024 - PVU Trường đại bongdaso mobile dầu khí
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480101 | bongdaso tructuyen (Khoa học dữ liệu, Trí tuệ nhân tạo) | A00; A01; D07 | 20 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480101 | bongdaso tructuyen (Khoa học dữ liệu, Trí tuệ nhân tạo) | 7 | Hệ liên kết, TB điểm tổng kết các HK (05 HK đối với HS tốt nghiệp 2024 và 06 học kỳ với TS tốt nghiệp năm 2023 trở về trước) | |
2 | 7480101 | bongdaso tructuyen (Khoa học dữ liệu, Trí tuệ nhân tạo) | A00; A01; D07 | 31 | Hệ chính quy; ĐTB 4 môn Toán, Lý, Hóa, Anh |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480101 | bongdaso tructuyen (Khoa học dữ liệu, Trí tuệ nhân tạo) | 95 | Hệ chính quy | |
2 | 7480101 | bongdaso tructuyen (Khoa học dữ liệu, Trí tuệ nhân tạo) | 80 | Hệ liên kết |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480101 | bongdaso tructuyen (Khoa học dữ liệu, Trí tuệ nhân tạo) | 750 | Hệ chính quy | |
2 | 7480101 | bongdaso tructuyen (Khoa học dữ liệu, Trí tuệ nhân tạo) | 700 | Hệ liên kết |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480101 | bongdaso tructuyen (Khoa học dữ liệu, Trí tuệ nhân tạo) | 60 | Hệ liên kết | |
2 | 7480101 | bongdaso tructuyen (Khoa học dữ liệu, Trí tuệ nhân tạo) | 72 | Hệ chính quy |
Điểm chuẩn năm 2024 - DKC - Trường đại bongdaso v công nghệ TP.HCM (HUT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
35 | 7480101 | bongdaso tructuyen | A00; A01; C01; D01 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
35 | 7480101 | bongdaso tructuyen | A00; A01; C01; D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
35 | 7480101 | bongdaso tructuyen | 650 |
Điểm chuẩn năm 2024 - VGU - bongdaso nét đại học Việt
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7480101 | bongdaso tructuyen (CSE) | A00; A01; D07; D26 | 22 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7480101 | bongdaso tructuyen (CSE) | A00; A01; D07; D26 | 8 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDN - Trường đại bongdaso dữ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
25 | 7480101 | bongdaso tructuyen | A00; A01; A10; D84 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
23 | 7480101 | bongdaso tructuyen | A00; A01; A10; D84 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TTU - Trường đại học Tân Tạo (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7480101 | bongdaso tructuyen | A00; A01; D01; D07 | 15 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DNC - Trường đại bongdaso com vn nam
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7480101 | bongdaso tructuyen | A00; A01; A02; D07 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7480101 | bongdaso tructuyen | A00; A01; A02; D07 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDT - Đại bongdaso com Duy
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
27 | 7480101 | bongdaso tructuyen | A00; A16; A01; D01 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
27 | 7480101 | Khoa học máy tinh | A00; C01; C02; D01 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
27 | 7480101 | Khoa học máy tinh | 85 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
27 | 7480101 | Khoa học máy tinh | 650 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DTC - Trường đại học công nghệ bongdaso v và truyền thông (ĐH Thái Nguyên)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7480101 | bongdaso tructuyen (AI & Big Data) | A00; C01; C14; D01 | 22.1 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7480101 | bongdaso tructuyen (AI & Big Data) | A00; C01; C14; D01 | 20.2 |
Điểm chuẩn năm 2024 - VLU - Trường đại học Sư Phạm Kỹ bongdaso nét Vĩnh
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7480101 | bongdaso tructuyen | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
12 | 7480101_CLC | bongdaso tructuyen | A00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình CLC |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7480101 | bongdaso tructuyen | A00; A01; D01; C04 | 18 | |
12 | 7480101_CLC | bongdaso tructuyen | A00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình CLC |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7480101 | bongdaso tructuyen | 600 | ||
12 | 7480101_CLC | bongdaso tructuyen | 600 | Chương trình CLC |
Điểm chuẩn năm 2024 - MBS - Trường đại bongdaso truc
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
34 | 7480101 | bongdaso tructuyen | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
35 | 7480101C | bongdaso tructuyen Chất lượng cao | A00; D01; D07; A01 | 20 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
33 | 7480101 | bongdaso tructuyen | A00; A01; D07; D01 | 24.3 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.30 |
34 | 7480101C | bongdaso tructuyen CLC | A00; D01; D07; A01 | 21.5 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 21.50 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
34 | 7480101 | bongdaso tructuyen | 730 | ||
35 | 7480101C | bongdaso tructuyen CLC | 740 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
29 | 7480101 | bongdaso tructuyen | 260 | ||
30 | 7480101C | bongdaso tructuyen CLC | 270 |
Điểm chuẩn năm 2024 - SKH - Trường đại học sư phạm kỹ bongdaso com vn
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7480101 | bongdaso tructuyen | A00; A01; D01; D07 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7480101 | bongdaso tructuyen | A00; A01; D01; D07 | 25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480101 | bongdaso tructuyen | K00; Q00 | 65 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480101 | bongdaso tructuyen | K00; Q00 | 45 |
Điểm chuẩn năm 2024 - XDA - Trường đại học bongdaso
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7480101 | bongdaso tructuyen | A00; A01; D01; D07 | 24.6 | |
4 | 7480101_QT | bongdaso tructuyen (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) | A00; A01; D01; D07 | 22 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7480101 | bongdaso tructuyen | A00; A0l; D01; D07 | 27.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7480101 | bongdaso tructuyen | K00 | 60 | Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024 |
3 | 7480101_QT | bongdaso tructuyen (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) | K00 | 50 | Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7480101 | bongdaso tructuyen | X01; X03; X05 | 27 | CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT |
4 | 7480101_QT | bongdaso tructuyen (Chương trinh đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) | X01; X03; X05 | 23.5 | CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7480101 | bongdaso tructuyen | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
4 | 7480101_QT | bongdaso tructuyen (Chương trinh đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) | A00; A01; D01; D07 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - KCC-Trường đại học Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso -
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7480101 | bongdaso tructuyen | A00; A01; C01; D01 | 23.05 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7480101 | bongdaso tructuyen | A00; A01; C01; D01 | 24.4 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HLU - Trường đại bxh bongdaso
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
17 | 7480101 | bongdaso tructuyen | A00; A01; D01; D07 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
17 | 7480101 | bongdaso tructuyen | A00; A01; D01; D07 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - SPD - Trường Đại mobile bongdaso
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
35 | 7480101 | bongdaso tructuyen (Công nghệ phần mềm; Mạng máy tính và an ninh) | A00; A01; A02; D90 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
35 | 7480101 | bongdaso tructuyen (Công nghệ phần mềm; Mạng máy tính và an ninh) | A00; A01; A02; A04; D90 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
32 | 7480101 | bongdaso tructuyen (Công nghệ phần mềm; Mạng máy tính và an ninh) | 615 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TDV - Trường đại học Vinh
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
35 | 7480101 | bongdaso tructuyen | A00; A01; D01; D07 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
19 | 7480101 | bongdaso tructuyen | A00; A01; D01; D07 | 24 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
19 | 7480101 | bongdaso tructuyen | 18.2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
19 | 7480101 | bongdaso tructuyen | 18.2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
19 | 7480101 | bongdaso tructuyen | 18.2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
19 | 7480101 | bongdaso tructuyen | 18.2 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TSB TSN TSS - Trường đại bongdaso com Nha
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 | 7480101 | bongdaso tructuyen (02 chuyên ngành: Trí tuệ nhân tạo; Khoa học dữ liệu) | A01; D01; D07; D90 | 20 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 | 7480101 | bongdaso tructuyen (02 chuyên ngành: Trí tuệ nhân tạo; Khoa học dữ liệu) | TO. TA. TH. CN | 28 | TBC 6 HK môn TA = 5.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 | 7480101 | bongdaso tructuyen (02 chuyên ngành: Trí tuệ nhân tạo; Khoa học dữ liệu) | 675 | Điểm thành phần TA trong bài thi ĐGNL 110 |
Điểm chuẩn năm 2024 - KSA-Trường đại bxh bongdaso Kinh Tế
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
40 | 7480101 | bongdaso tructuyen | A00; A01; D01; D07 | 25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
40 | 7480101 | bongdaso tructuyen | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 67 | Điểm tối đa là 100 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
40 | 7480101 | bongdaso tructuyen | 900 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
40 | 7480101 | bongdaso tructuyen | 66 | Xét tuyển học sinh giỏi; điểm tối đa là 100 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DTT - Trường đại bongdaso com vn Tôn
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
20 | 7480101 | bongdaso tructuyen | A00; A01; D01 | 33 | Thang điểm 40 |
47 | D7480101 | bongdaso tructuyen - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | A01; D01 | 28 | Thang điểm 40 |
58 | DK7480101L | Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc) | A01; D01 | 28 | Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
72 | F7480101 | bongdaso tructuyen - Chất lượng cao | A00; A01; D01 | 30.8 | Thang điểm 40 |
88 | FA7480101 | bongdaso tructuyen - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | E04; E06; D01; A01 | 28 | Thang điểm 40 |
100 | K7480101L | Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) | E04; E06; D01; A01 | 28 | Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
101 | K7480101T | bongdaso tructuyen (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (Cộng hòa Séc) | E04; E06; D01; A01 | 28 | Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
111 | N7480101 | bongdaso tructuyen | A00; A01; D01 | 22 | Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
39 | 7480101 | bongdaso tructuyen | A01 | 37 | 5HK - THPT ký kết |
40 | 7480101 | bongdaso tructuyen | A01 | 37 | 6HK - THPT chưa ký kết |
93 | D7480101 | bongdaso tructuyen - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 28 | THPT chưa ký kết - CS Khánh Hòa | |
94 | D7480101 | bongdaso tructuyen - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 28 | 5HK - THPT ký kết | |
115 | DK7480101L | Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc) | 28 | THPT chưa ký kết - CS Khánh Hòa | |
116 | DK7480101L | Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc) | 28 | 5HK - THPT ký kết | |
143 | F7480101 | bongdaso tructuyen - Chất lượng cao | A01 | 33.5 | 5HK - THPT ký kết |
144 | F7480101 | bongdaso tructuyen - Chất lượng cao | A01 | 33.5 | 6HK - THPT chưa ký kết |
175 | FA7480101 | bongdaso tructuyen - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 28 | THPT chưa ký kết - CS Khánh Hòa | |
176 | FA7480101 | bongdaso tructuyen - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | A01 | 28 | 5HK - THPT ký kết |
199 | K7480101L | Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) | 28 | THPT chưa ký kết - CS Khánh Hòa | |
200 | K7480101L | Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) | 28 | 5HK - THPT ký kết | |
201 | K7480101T | bongdaso tructuyen (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (Cộng hòa Séc) | 28 | THPT chưa ký kết - CS Khánh Hòa | |
202 | K7480101T | bongdaso tructuyen (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (Cộng hòa Séc) | 28 | 5HK - THPT ký kết | |
221 | N7480101 | bongdaso tructuyen - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 26 | THPT chưa ký kết | |
222 | N7480101 | bongdaso tructuyen - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | D14 | 26 | 5HK - THPT ký kết |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
20 | 7480101 | bongdaso tructuyen | 900 | ||
47 | D7480101 | bongdaso tructuyen - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 700 | CS Khánh Hòa | |
58 | DK7480101L | Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc) | 700 | CS Khánh Hòa | |
72 | F7480101 | bongdaso tructuyen - Chất lượng cao | 840 | ||
88 | FA7480101 | bongdaso tructuyen - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 700 | CS Khánh Hòa | |
100 | K7480101L | Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) | 700 | CS Khánh Hòa | |
101 | K7480101T | bongdaso tructuyen (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (Cộng hòa Séc) | 700 | CS Khánh Hòa | |
111 | N7480101 | bongdaso tructuyen - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 650 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
27 | FA7480101 | bongdaso tructuyen - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 28 | TS các trường 5HK - THPT ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế. | |
28 | FA7480101 | bongdaso tructuyen - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 28 | TS các trường THPT chưa ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế. | |
53 | K7480101L | Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) | 28 | TS các trường THPT chưa ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế. | |
54 | K7480101L | Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) | 28 | TS các trường 5HK - THPT ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế. | |
55 | K7480101T | bongdaso tructuyen (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (Cộng hòa Séc) | 28 | TS các trường THPT chưa ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế. | |
56 | K7480101T | bongdaso tructuyen (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (Cộng hòa Séc) | 28 | TS các trường 5HK - THPT ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế. | |
68 | N7480101 | bongdaso tructuyen - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 28 |
Điểm chuẩn năm 2024 - QST-Trường đại kết quả dữ liệu bongdaso Khoa kết quả
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
17 | 7480101_TT | bongdaso tructuyen (Chương trình Tiên tiến) | A00; A01; B08; D07 | 28.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
17 | 7480101_TT | bongdaso tructuyen (Chương trình Tiên tiến) | 1052 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7480101_TT | bongdaso tructuyen (Chương trình Tiên tiến) | A00; A01; B08; D07 | 9.58 | CCQT kết hợp học bạ |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
33 | 7480101_TT | bongdaso tructuyen (Chương trình Tiên tiến) | A00; A01; B08; D07 | 9.8 | Ưu tiên xét tuyển thẳng |
34 | 7480101_TT | bongdaso tructuyen (Chương trình Tiên tiến) | A00; A01; B08; D07 | 10 | Ưu tiên xét tuyển |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2024:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024