Điểm chuẩn năm 2024 - XDA - Trường đại học bongdaso com
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210110 | Mỹ thuật đô thị | H01; H06; V00; V02 | 18.01 | |
2 | 7340409 | Quản lý dự án | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
3 | 7480101 | Khoa học Máy tính | A00; A01; D01; D07 | 24.6 | |
4 | 7480101_QT | Khoa học máy tính (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 24.75 | |
6 | 7480201_01 | Công nghệ thông tin/ Công nghệ đa phương tiện | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
7 | 7510105 | Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu bongdaso com | A00; A01; B00; D07 | 19.75 | |
8 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 24.8 | |
9 | 7510605_01 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics đô thị | A00; A01; D01; D07 | 23.9 | |
10 | 7520101_01 | Kỹ thuật cơ khí/ Máy bongdaso com | A00; A01; D07 | 20.75 | |
11 | 7520101_03 | Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật cơ điện | A00; A01; D07 | 23.95 | |
12 | 7520101_04 | Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật ô tô | A00; A01; D07 | 24.35 | |
13 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D07 | 24 | |
14 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D01; D07 | 23.8 | |
15 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | A00; A01; B00; D07 | 21.2 | |
16 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | A00; A01; B00; D07 | 17 | |
17 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V02; V10 | 21.9 | |
18 | 7580101_01 | Kiến trúc/ Kiến trúc công nghệ | V00; V02 | 21.3 | |
19 | 7580101_02 | Kiến trúc nội thất | V00; V02 | 21.5 | |
20 | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | V00; V02; V06 | 21.2 | |
21 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00; V01; V02 | 21.1 | |
22 | 7580201 | Kỹ thuật bongdaso com | A00; A01; D01; D07 | 21.9 | |
23 | 7580201_01 | Kỹ thuật bongdaso com/ bongdaso com Dân dụng và Công nghiệp | A00; A01; D07; D24; D29 | 22.5 | |
24 | 7580201_02 | Kỹ thuật bongdaso com/ Hệ thống kỹ thuật trong công trình | A00; A01; D07 | 22.3 | |
25 | 7580201_03 | Kỹ thuật bongdaso com/ Tin học bongdaso com | A00; A01; D01; D07 | 23.2 | |
26 | 7580201_04 | Kỹ thuật bongdaso com/Kỹ thuật công trình thủy | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
27 | 7580201_05 | Kỹ thuật bongdaso com/ Kỹ thuật công trình biển | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
28 | 7580201_CLC | Kỹ thuật bongdaso com (Chương trình đào tạo kỹ sư Việt - Pháp PFIEV) | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
29 | 7580201_QT | Kỹ thuật bongdaso com (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
30 | 7580205_01 | Kỹ thuật bongdaso com công trình Giao thông/ bongdaso com Cầu đường | A00; A01; D01; D07 | 21.45 | |
31 | 7580205_02 | Kỹ thuật Cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước - Môi trường nước | A00; A01; B00; D07 | 17 | |
32 | 7580301 | Kinh tế bongdaso com | A00; A01; D01; D07 | 23.9 | |
33 | 7580302_01 | Quản lý bongdaso com/ Kinh tế và quản lý đô thị | A00; A01; D01; D07 | 23.45 | |
34 | 7580302_02 | Quản lý bongdaso com/ Kinh tế và quản lý bất động sản | A00; A01; D01; D07 | 23.25 | |
35 | 7580302_03 | Quản lý bongdaso com/ Quản lý hạ tầng. đất đai đô thị | A00; A01; D01; D07 | 22.5 | |
36 | 7580302_04 | Quản lý bongdaso com/ Kiểm toán đầu tư bongdaso com | A00; A01; D01; D07 | 22.9 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340409 | Quản lý dự án | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |
2 | 7480101 | Khoa học Máy tính | A00; A0l; D01; D07 | 27.25 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 27.25 | |
4 | 7480201_01 | Công nghệ thông tin/ Công nghê đa phương tiện | A00; A01; D01; D07 | 27.25 | |
5 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật Vật liệu bongdaso com | A00; A01; B00; D07 | 22.5 | |
6 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 27.5 | |
7 | 7510605_01 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics đô thị | A00; A01; D01; D07 | 26.75 | |
8 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D07 | 26.25 | |
9 | 7520103_01 | Kỹ thuật cơ khí/ Máy bongdaso com | A00; A01; D07 | 22.5 | |
10 | 7520103_03 | Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật cơ điện | A00; A01; D07 | 26.5 | |
11 | 7520103_04 | Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật ô tô | A00; A01; D07 | 27 | |
12 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D07 | 26.5 | |
13 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | A00; A01; B00; D07 | 22.5 | |
14 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | A00; A01; B00; D07 | 22.5 | |
15 | 7580201 | Kỹ thuật bongdaso com | A00; A01; D01; D07 | 24.75 | |
16 | 7580201_01 | Kỹ thuật bongdaso com/ bongdaso com Dân dụng và Công nghiệp | A00; A01; D07; D24; D29 | 24.75 | |
17 | 7580201_02 | Kỹ thuật bongdaso com/ Hệ thống kỹ thuật trong công trình | A00; A01; D07 | 23 | |
18 | 7580201_03 | Kỹ thuật bongdaso com/ Tin học bongdaso com | A00; A01; D01; D07 | 24.75 | |
19 | 7580201_04 | Kỹ thuật bongdaso com/ Kỹ thuật Công trình thủy | A00; A01; D01; D07 | 22.5 | |
20 | 7580201_05 | Kỹ thuật bongdaso com/ Kỹ thuật công trình biển | A00; A01; D01; D07 | 22.5 | |
21 | 7580201_CLC | Kỹ thuật bongdaso com (Chương trình đào tạo kỹ sư Việt _ Pháp PFIEV) | A00; A01; D01; D07; D24; D29 | 24 | |
22 | 7580201_QT | Kỹ thuật bongdaso com (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi _ Hoa Kỳ) | A00; A01; D01; D07 | 22.5 | |
23 | 7580201_QT | Khoa học máy tính (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi _ Hoa Kỳ) | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |
24 | 7580205_01 | Kỹ thuật bongdaso com công trình Giao thông/ bongdaso com Cầu đường | A00; A01; D01; D07 | 24.75 | |
25 | 7580213_01 | Kỹ thuật cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước _ Môi trường nước | A00; A01; B00; D07 | 22.5 | |
26 | 7580301 | Kinh tế bongdaso com | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
27 | 7580302_01 | Quản lý bongdaso com/ Kinh tế và quản lý đô thị | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |
28 | 7580302_02 | Quản lý bongdaso com/ Kinh tế và quản lý bất động sản | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |
29 | 7580302_03 | Quản lý bongdaso com/ Quản lý hạ tầng. đất đai đô thị | A00; A01; D01; D07 | 24.75 | |
30 | 7580302_04 | Quản lý bongdaso com/ Kiểm toán đầu tư bongdaso com | A00; A01; D01; D07 | 25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340409 | Quản lý dự án | K00 | 50 | Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024 |
2 | 7480101 | Khoa học Máy tính | K00 | 60 | Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024 |
3 | 7480101_QT | Khoa học máy tính (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) | K00 | 50 | Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024 |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | K00 | 60 | Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024 |
5 | 7480201_01 | Công nghệ thông tin/ Công nghệ đa phương tiện | K00 | 50 | Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024 |
6 | 7510105 | Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu bongdaso com | K00 | 50 | Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024 |
7 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | K00 | 60 | Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024 |
8 | 7510605_01 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics đô thị | K00 | 50 | Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024 |
9 | 7520101_01 | Kỹ thuật cơ khí/ Máy bongdaso com | K00 | 50 | Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024 |
10 | 7520101_03 | Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật cơ điện | K00 | 50 | Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024 |
11 | 7520101_04 | Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật ô tô | K00 | 60 | Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024 |
12 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | K00 | 50 | Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024 |
13 | 7520201 | Kỹ thuật điện | K00 | 50 | Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024 |
14 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | K00 | 50 | Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024 |
15 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | K00 | 50 | Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024 |
16 | 7580201 | Kỹ thuật bongdaso com | K00 | 50 | Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024 |
17 | 7580201_01 | Kỹ thuật bongdaso com/ bongdaso com Dân dụng và Công nghiệp | K00 | 50 | Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024 |
18 | 7580201_02 | Kỹ thuật bongdaso com/ bongdaso com kỹ thuật trong công trình | K00 | 50 | Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024 |
19 | 7580201_03 | Kỹ thuật bongdaso com/ Tin học bongdaso com | K00 | 50 | Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024 |
20 | 7580201_04 | Kỹ thuật bongdaso com/Kỹ thuật công trình thủy | K00 | 50 | Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024 |
21 | 7580201_05 | Kỹ thuật bongdaso com/ Kỹ thuật công trình biển | K00 | 50 | Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024 |
22 | 7580201_CLC | Kỹ thuật bongdaso com (Chương trình đào tạo kỹ sư Việt - Pháp PFIEV) | K00 | 50 | Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024 |
23 | 7580201_QT | Kỹ thuật bongdaso com (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) | K00 | 50 | Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024 |
24 | 7580205_01 | Kỹ thuật bongdaso com công trình Giao thông/ bongdaso com Cầu đường | K00 | 50 | Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024 |
25 | 7580205_02 | Kỹ thuật Cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước - Môi trường nước | K00 | 50 | Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024 |
26 | 7580301 | Kinh tế bongdaso com | K00 | 50 | Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024 |
27 | 7580302_01 | Quản lý bongdaso com/ Kinh tế và quản lý đô thị | K00 | 50 | Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024 |
28 | 7580302_02 | Quản lý bongdaso com/ Kinh tế và quản lý bất động sản | K00 | 50 | Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024 |
29 | 7580302_03 | Quản lý bongdaso com/ Quản lý hạ tầng. đất đai đô thị | K00 | 50 | Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024 |
30 | 7580302_04 | Quản lý bongdaso com/ Kiểm toán đầu tư bongdaso com | K00 | 50 | Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210110 | Mỹ thuật đô thị | X06; X08 | 23 | CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT |
2 | 7340409 | Quản lý dự án | X01; X03; X05 | 26 | CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT |
3 | 7480101 | Khoa học Máy tính | X01; X03; X05 | 27 | CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT |
4 | 7480101_QT | Khoa học máy tính (Chương trinh đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) | X01; X03; X05 | 23.5 | CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | X01; X03; X05 | 26.9 | CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT |
6 | 7480201_01 | Công nghệ thông tin/ Công nghệ đa phương tiện | X01; X03; X05 | 26.6 | CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT |
7 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật Vật liệu bongdaso com | X01; X03 | 22 | CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT |
8 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | X01; X03; X05 | 27 | CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT |
9 | 7510605_01 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics đô thị | X01; X03; X05 | 26 | CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT |
10 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | X01; X03 | 24 | CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT |
11 | 7520103_01 | Kỹ thuật cơ khí/ Máy bongdaso com | X01; X03 | 22 | CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT |
12 | 7520103_03 | Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật cơ điện | X01; X03 | 25.75 | CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT |
13 | 7520103_04 | Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật ô tô | X01; X03 | 25.5 | CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT |
14 | 7520201 | Kỹ thuật điện | X01; X03 | 24.75 | CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT |
15 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | X01; X03 | 22 | CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT |
16 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | X01; X03 | 22 | CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT |
17 | 7580101 | Kiến trúc | X06; X07 | 25.75 | CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT |
18 | 7580101_02 | Kiến trúc/ Kiến trúc công nghệ | X06 | 25 | CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT |
19 | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | X06 | 24.5 | CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT |
20 | 7580103 | Kiến trúc Nội thất | X06 | 26 | CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT |
21 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | X06 | 22 | CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT |
22 | 7580201 | Kỹ thuật bongdaso com | X01; X03; X05 | 22 | CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT |
23 | 7580201_01 | Kỹ thuật bongdaso com/ bongdaso com Dân dụng và công nghiệp | X01; X02; X03; X04 | 22 | CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT |
24 | 7580201_02 | Kỹ thuật bongdaso com/ Hệ thống kỹ thuật trong công trình | X01; X03 | 22 | CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT |
25 | 7580201_03 | Kỹ thuật bongdaso com/ Tin học bongdaso com | X01; X03; X05 | 24.5 | CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT |
26 | 7580201_04 | Kỹ thuật bongdaso com/ Kỹ thuật công trình thủy | X01; X03; X05 | 22 | CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT |
27 | 7580201_05 | Kỹ thuật bongdaso com/ kỹ thuật công trình biển | X01; X03; X05 | 22 | CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT |
28 | 7580201_CLC | Kỹ thuật bongdaso com (Chương trình đào tạo kỹ sư Việt - Pháp PFIEV) | X01; X02; X03; X04; X05 | 22 | CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT |
29 | 7580201_QT | Kỹ thuật bongdaso com (Chương trinh đảo tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) | X01; X03; X05 | 22 | CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT |
30 | 7580205_01 | Kỹ thuật bongdaso com công trình Giao thông/ bongdaso com Cầu đường | X01; X03; X05 | 22 | CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT |
31 | 7580213_01 | Kỹ thuật cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước - Môi trường nước | X01; X03 | 22 | CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT |
32 | 7580301 | Kinh tế bongdaso com | X01; X03; X05 | 26 | CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT |
33 | 7580302_01 | Quản lý bongdaso com/ Kinh tế và quản lý đô thị | X01; X03; X05 | 25.75 | CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT |
34 | 7580302_02 | Quản lý bongdaso com/ Kinh tế và quản lý bất động sản | X01; X03; X05 | 26.25 | CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT |
35 | 7580302_03 | Quản lý bongdaso com/ Chuyên Quản lý hạ tầng, đất đai đô thị | X01; X03; X05 | 24 | CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT |
36 | 7580302_04 | Quản lý bongdaso com/ Kiểm toán đầu tư bongdaso com | X01; X03; X05 | 25.65 | CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210110 | Mỹ thuật đô thị | H01; H06; V00; V02 | 17 | |
2 | 7340409 | Quản lý dự án | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
3 | 7480101 | Khoa học Máy tính | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
4 | 7480101_QT | Khoa học máy tính (Chương trinh đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
6 | 7480201_01 | Công nghệ thông tin/ Công nghệ đa phương tiện | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
7 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật Vật liệu bongdaso com | A00; A01; B00; D07 | 17 | |
8 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
9 | 7510605_01 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics đô thị | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
10 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D07 | 20 | |
11 | 7520103_01 | Kỹ thuật cơ khí/ Máy bongdaso com | A00; A01; D07 | 17 | |
12 | 7520103_03 | Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật cơ điện | A00; A01; D07 | 20 | |
13 | 7520103_04 | Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật ô tô | A00; A01; D07 | 22 | |
14 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D07 | 20 | |
15 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | A00; A01; B00; D07 | 17 | |
16 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | A00; A01; B00; D07 | 17 | |
17 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V02; V10 | 20 | |
18 | 7580101_02 | Kiến trúc/ Kiến trúc công nghệ | V00; V02 | 20 | |
19 | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | V00; V02; V06 | 18 | |
20 | 7580103 | Kiến trúc Nội thất | V00; V02 | 20 | |
21 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00; V01; V02 | 17 | |
22 | 7580201 | Kỹ thuật bongdaso com | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
23 | 7580201_01 | Kỹ thuật bongdaso com/ bongdaso com Dân dụng và công nghiệp | A00; A01; D07; D24; D29 | 20 | |
24 | 7580201_02 | Kỹ thuật bongdaso com/ Hệ thống kỹ thuật trong công trình | A00; A01; D07 | 20 | |
25 | 7580201_03 | Kỹ thuật bongdaso com/ Tin học bongdaso com | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
26 | 7580201_04 | Kỹ thuật bongdaso com/ Kỹ thuật công trình thủy | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
27 | 7580201_05 | Kỹ thuật bongdaso com/ kỹ thuật công trình biển | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
28 | 7580201_CLC | Kỹ thuật bongdaso com (Chương trình đào tạo kỹ sư Việt - Pháp PFIEV) | A00; A0A1; D01; D07; D24; D29 | 20 | |
29 | 7580201_QT | Kỹ thuật bongdaso com (Chương trinh đảo tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
30 | 7580205_01 | Kỹ thuật bongdaso com công trình Giao thông/ bongdaso com Cầu đường | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
31 | 7580213_01 | Kỹ thuật cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước - Môi trường nước | A00; A01; B00; D07 | 17 | |
32 | 7580301 | Kinh tế bongdaso com | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
33 | 7580302_01 | Quản lý bongdaso com/ Kinh tế và quản lý đô thị | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
34 | 7580302_02 | Quản lý bongdaso com/ Kinh tế và quản lý bất động sản | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
35 | 7580302_03 | Quản lý bongdaso com/ Chuyên Quản lý hạ tầng, đất đai đô thị | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
36 | 7580302_04 | Quản lý bongdaso com/ Kiểm toán đầu tư bongdaso com | A00; A01; D01; D07 | 18 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
XDA - Trường đại học bongdaso com Hà Nội
Địa chỉ:55 Đường Giải Phóng, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Website chính: huce.edu.vn
Liên lạc: 0869071382
[email protected]
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
XDA - bongdaso tructuyen xây dựng
XDA - Trường đại học bongdaso com Hà Nội