Điểm chuẩn năm 2024 - VGU - bongdaso nét

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
17340101Quản trị kinh doanh (BBA)A00; A01; D01; D03; D05; D0720
27340202Tài chính và Kế toán (BFA)A00; A01; D01; D03; D05; D0720
37480101Khoa học máy tính (CSE)A00; A01; D07; D2622
47510104Kỹ thuật Giao thông thông minh (SME)A00; A01; D07; D2619
57510206Kỹ thuật quy trình và môi bongdaso nét (Kỹ thuật quy trình sản xuất bền vững) (EPE)A00; A01; B00; D0719
67520103Kỹ thuật cơ khí (MEN)A00; A01; D07; D2620
77520208Kỹ thuật điện và máy tính (ECE)A00; A01; D07; D2620
87580101Kiến trúc (ARC)A00; A01; D26; V0020
97580201Kỹ thuật và quản lý xây dựng (BCE)A00; A01; D07; D2618
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
17340101Quản trị kinh doanh (BBA)A00; A01; D01; D03; D05; D077.5
27340202Tài chính và Kế toán (BFA)A00; A01; D01; D03; D05; D087.5
37480101Khoa học máy tính (CSE)A00; A01; D07; D268
47510104Kỹ thuật giao thông thông minh (SME)A00; A01; D07; D267.5
57510104Kỹ thuật quy trình và môi bongdaso nét (EPE)A00; A01; B00; D077.5
67520103Kỹ thuật cơ khí (MEN)A00; A01; D07; D267.5
77520208Kỹ thuật điện và máy tính (ECE)A00; A01; D07; D267.5
87580101Kiến trúc (ARC)A00; A01; D26; V007.5
97580201Kỹ thuật và quàn lý xây dựng (BCE)A00; A01; D07; D267

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của bongdaso nét.

VGU - bongdaso nét

Địa chỉ:Đường Lê Lai, P. Hòa Phú, TP. Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

Website chính: https://vgu.edu.vn/

Liên lạc:(0274) 222 0990 - (0274) 222 0980

Loại hình bongdaso nétbongdaso nét CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của bongdaso nét
VGU - bongdaso nét