Điểm chuẩn bxh bongdaso Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Bảng điểm chuẩn 2024 cho bxh bongdaso Công nghệ kỹ thuật cơ khí. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - BVU (DBV) - Trường đại học Bà Rịa - Vũng Tàu (*)
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
51 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
52 | 7510201NB | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
51 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
52 | 7510201NB | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật |
Điểm chuẩn năm 2024 - HUI-Trường đại học Công Nghiệp TP.HCM
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
30 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D90 | 23.5 | |
31 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D90 | 22 | CT tăng cường tiếng Anh |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
33 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D90 | 26 | |
34 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D90 | 19 | Phân hiệu tại Quảng Ngãi |
35 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D90 | 24 | Chương trình tăng cường tiếng Anh |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
30 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 750 | ||
31 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 680 | Chương trình tăng cường tiếng Anh |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDM - bongdaso com vn Đại học Công nghiệp Quảng
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A09; C01; D01 | 15 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A09; C01; D01 | 18 |
Điểm bongdaso con năm 2024 - VHD - Đại học công nghiệp Việt
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 15 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - SKN - Trường đại học sư phạm kỹ bongdaso v Nam
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
8 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu (chuyên bxh bongdaso) | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 18 | |
8 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu (chuyên bxh bongdaso) | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 18 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 75 | ||
8 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu (chuyên bxh bongdaso) | 75 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 50 | ||
8 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu (chuyên bxh bongdaso) | 50 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DHL-bongdaso dữ liệu đại học Nông Lâm
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A02; A01; B00 | 15 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A02; A10; B00 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - VUI - Đại kết quả dữ liệu bongdaso
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; A21 | 16 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; A21 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - CCM - bongdaso tructuyen đại học công nghiệp dệt may thời trang
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; B00; D01 | 15 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; B00; D01 | 19 |
Điểm bongdaso com năm 2024 - DTB - Trường đại học Thái
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; B00; C14; D01 | 17 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; B00; C14; D01 | 17.5 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 75 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 750 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 70 |
Điểm chuẩn năm 2024 - SKV - Trường đại học sư phạm kỹ kết quả dữ
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; B00; D01 | 18 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; B00; D01 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TTG - Trường đại bongdaso mobile
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; D07; D90 | 15 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; D07; D90 | 18 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | NL1 | 600 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDB - Trường đại bongdaso com vn Thành
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D07; D08 | 14 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D07; D08 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DLH - bongdaso nét đại học dân lập Lạc Hồng
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
18 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ điện tử) | A00; A01; C01; D01 | 15.1 |
Điểm kết quả dữ liệu bongdaso năm 2024 - SDU - Trường
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A09; C04; D01 | 17 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A09; C04; D01 | 20 | Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT |
14 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A09; C04; D01 | 18 | Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 60 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 50 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DCL - Trường đại bxh bongdaso dân lập Cửu
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; C01 | 15 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; C01 | 6 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DSK - Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên bxh bongdaso Cơ khí chế tạo) | A00; A01; C01; D01 | 21.6 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên bxh bongdaso Cơ khí chế tạo) | A00; A01; C01; D01 | 25.14 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DTK - Trường đại học kỹ trang bongdaso công nghiệp (ĐH Thái
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 17 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 20 |
Điểm chuẩn năm 2024 - VLU - Trường đại học Sư Phạm Kỹ bongdaso nét Vĩnh
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
17 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
18 | 7510201_CLC | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình CLC |
19 | 7510201_NB | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
18 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; C04 | 18 | |
19 | 7510201_CLC | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình CLC |
20 | 7510201_NB | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; C04 | 18 | CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
18 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 600 | ||
19 | 7510201_CLC | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 600 | Chương trình CLC | |
20 | 7510201_NB | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 600 | CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDL - Đại trang bongdaso
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D07; D01 | 23.25 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D07; D01 | 22.75 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D07; D01 | 22.75 | Học bạ và CCQT |
Điểm chuẩn năm 2024 - GTA - Đại học công nghệ giao trang bongdaso
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | 16 |
Điểm chuẩn năm 2024 - SKH - Trường đại học sư phạm kỹ bongdaso com vn
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 15.5 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 21.5 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | K00; Q00 | 65 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | K00; Q00 | 45 |
Điểm chuẩn năm 2024 - NLS-trường đại bongdaso ìno Nông Lâm
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; A02; D90 | 22.5 | |
14 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC) | A00; A01; A02; D90 | 22.5 | Chương trình nâng cao |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; A02; D90 | 21 | |
14 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC) | A00; A01; A02; D90 | 21 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 700 | ||
14 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC) | 700 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DVT - Trường đại bongdaso mobile
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
20 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 15 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
20 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 18 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
18 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 400 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 225 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DPQ-Trường đại bongdaso ìno Phạm
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 15 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 15 | Học bạ lớp 12 |
Điểm chuẩn năm 2024 - THV - Đại học HÙNG VƯƠNG
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; A10; D01 | 18 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; A10; D01 | 20 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2024:
Điểm chuẩn theo bxh bongdaso nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024