Điểm chuẩn năm 2024 - GTA - Đại học công nghệ giao trang bongdaso vận tải
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | GTADCBG2 | Quản lý, khai thác và bảo trì đường cao tốc | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
2 | GTADCBI2 | Mô hình trang bongdaso tin công trình (BIM) trong dự án HTGT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
3 | GTADCCD1 | CNKT XD Cầu đường bộ | A00; A01; D01; D07 | 16 | Cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc |
4 | GTADCCD2 | Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
5 | GTADCCH2 | Hạ tầng giao trang bongdaso đô thị trang bongdaso minh | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
6 | GTADCCH2 | Hệ thống trang bongdaso tin | A00; A01; D01; D07 | 22.2 | |
7 | GTADCCN2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 23.37 | |
8 | GTADCCO2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô | A00; A01; D01; D07 | 22.3 | |
9 | GTADCDT1 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn trang bongdaso | A00; A01; D01; D07 | 22.9 | |
10 | GTADCDT2 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | 23.28 | |
11 | GTADCDX2 | CNKT công trình XD dân dụng và công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
12 | GTADCEN2 | Ngôn ngữ Anh | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
13 | GTADCGO2 | Công nghệ kỹ thuật ô tô và giao trang bongdaso trang bongdaso minh | A00; A01; D01; D07 | 22.65 | |
14 | GTADCH2 | Hải quan và Logistics | A00; A01; D01; D07 | 23.48 | |
15 | GTADCIT2 | Công nghệ trang bongdaso tin | A00; A01; D01; D07 | 23.7 | |
16 | GTADCIT2 | Công nghệ trang bongdaso tin (tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
17 | GTADCKN2 | Kiến trúc nội thất | A00; A01; D01; D07 | 22.45 | |
18 | GTADCKQ2 | Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
19 | GTADCKT2 | Kế toán doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 21.55 | |
20 | GTADCKT2 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 23.09 | |
21 | GTADCKTI | Kế toán doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 16 | Cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc |
22 | GTADCKX2 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
23 | GTADCLA2 | Luật | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
24 | GTADCLG2 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 24.54 | |
25 | GTADCLH2 | Logistics và hạ tầng giao trang bongdaso | A00; A01; D01; D07 | 23.52 | |
26 | GTADCMN2 | Công nghệ và quản lý môi trường | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
27 | GTADCOTI | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; D01; D07 | 20 | Cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc |
28 | GTADCQM2 | Quản trị Marketing | A00; A01; D01; D07 | 23.39 | |
29 | GTADCQT2 | Thanh tra và quản lý công trình giao trang bongdaso | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
30 | GTADCQX2 | Quản lý và điều hành vận tải đường sắt | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
31 | GTADCQX2 | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 20.05 | |
32 | GTADCSS2 | CNKT xây dựng Đường sắt - Metro | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
33 | GTADCSS2 | Xây dựng Cầu - Đường sắt | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
34 | GTADCTD2 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 24.1 | |
35 | GTADCTG2 | Trí tuệ nhân tạo và giao trang bongdaso trang bongdaso minh | A00; A01; D01; D07 | 21.45 | |
36 | GTADCTN2 | Tài chính doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 21.5 | |
37 | GTADCTQ2 | Quản trị doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 21.1 | |
38 | GTADCTTI | Công nghệ trang bongdaso tin | A00; A01; D01; D07 | 21.35 | Cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc |
39 | GTADCVL2 | Logistics và vận tải đa phương thức | A00; A01; D01; D07 | 23.65 | |
40 | GTADCVM2 | Công nghệ kỹ thuật vi mạch bán dẫn | A00; A01; D01; D07 | 23.28 | |
41 | GTADKLG2 | Logistics - Trường Đại học Tongmyong - Hàn Quốc cấp bằng | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
42 | GTADKTT2 | Công nghệ trang bongdaso tin – ĐH Công nghệ trang bongdaso tin và quản lý Ba Lan - UITM cấp bằng | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
43 | GTADNCD2 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ (tăng cường tiếng Nhật, định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản) | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
44 | GTADNDT2 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn trang bongdaso (tăng cường tiếng Nhật, định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản) | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
45 | GTADNLG2 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Nhật, định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản) | A00; A01; D01; D07 | 20 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | GTADATT2 | Công nghệ trang bongdaso tin (tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
2 | GTADCBC2 | Quản lý, khai thác và bảo trì đường cao tốc | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
3 | GTADCBM2 | Mô hình trang bongdaso tin công trình (BIM) trong dự án HTGT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
4 | GTADCCD1 | CNKT XD Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
5 | GTADCCD2 | Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
6 | GTADCCH2 | Hạ tầng giao trang bongdaso đô thị trang bongdaso minh | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
7 | GTADCCK2 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
8 | GTADCCN2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
9 | GTADCCO2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
10 | GTADCCS2 | CNKT xây dựng Đường sắt - Metro | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
11 | GTADCDD2 | CNKT công trình XD dân dụng và công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
12 | GTADCDS2 | Xây dựng Cầu – đường sắt | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
13 | GTADCDT2 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn trang bongdaso | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
14 | GTADCEN2 | Ngôn ngữ Anh | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
15 | GTADCHL2 | Hải quan và Logistics | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
16 | GTADCHT2 | Hệ thống trang bongdaso tin | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
17 | GTADCKN2 | Kiến trúc nội thất | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
18 | GTADCKT1 | Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
19 | GTADCKT2 | Kế toán doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
20 | GTADCKX2 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 23 | |
21 | GTADCLA2 | Luật | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
22 | GTADCLG2 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
23 | GTADCLH2 | Logistics và hạ tầng giao trang bongdaso | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
24 | GTADCMN2 | Công nghệ và quản lý môi trường | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
25 | GTADCOG2 | Công nghệ kỹ thuật ô tô và giao trang bongdaso trang bongdaso minh | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
26 | GTADCOT1 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
27 | GTADCOT2 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
28 | GTADCQM2 | Quản trị Marketing | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
29 | GTADCQT2 | Quản trị doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
30 | GTADCQX2 | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 23 | |
31 | GTADCTD2 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
32 | GTADCTG2 | Trí tuệ nhân tạo và giao trang bongdaso trang bongdaso minh | A00; A01; D01; D07 | 23 | |
33 | GTADCTN2 | Tài chính doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
34 | GTADCTQ2 | Thanh tra và quản lý công trình giao trang bongdaso | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
35 | GTADCTT1 | Công nghệ trang bongdaso tin (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
36 | GTADCTT2 | Công nghệ trang bongdaso tin | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
37 | GTADCVL2 | Logistics và vận tải đa phương thức | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
38 | GTADCVM2 | Công nghệ kỹ thuật vi mạch bán dẫn | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
39 | GTADCVS2 | Quản lý và điều hành vận tải đường sắt | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
40 | GTADCXQ2 | Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
41 | GTADKLG2 | Logistics - Trường Đại học Tongmyong - Hàn Quốc cấp bằng | A00; A01; D01; D07 | 20 | Thí sinh có CCNNQT tương đương với trình độ bậc 4 tiếng Anh, theo khung năng lực 6 bậc của Việt Nam |
42 | GTADKTT2 | Công nghệ trang bongdaso tin – ĐH Công nghệ trang bongdaso tin và quản lý Ba Lan- UITM cấp bằng. | A00; A01; D01; D07 | 20 | Thí sinh có CCNNQT tương đương với trình độ bậc 4 tiếng Anh, theo khung năng lực 6 bậc của Việt Nam |
43 | GTADNCD2 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ (tăng cường tiếng Nhật, định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản) | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
44 | GTADNDT2 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn trang bongdaso (tăng cường tiếng Nhật, định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản) | A00; A01; D01; D07 | 23 | |
45 | GTADNLG2 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Nhật, định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản) | A00; A01; D01; D07 | 23 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 16 | ||
2 | 7340301 | Kế toán | 16 | ||
3 | 7480104 | Hệ thống trang bongdaso tin | 16 | ||
4 | 7480201 | Công nghệ trang bongdaso tin | 16 | ||
5 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 16 | ||
6 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao trang bongdaso | 16 | ||
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | 16 | ||
8 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 16 | ||
9 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 16 |
trang bongdaso tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có trang bongdaso tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
trang bongdaso tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
GTA - Đại học công nghệ giao trang bongdaso vận tải
Địa chỉ:Số 54 Triều Khúc, Thanh Xuân, Hà Nội
Số 278 Lam Sơn, Đồng Tâm, TP.Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
Phường Tân Thịnh, TP.Thái Nguyên, Thái Nguyên
Website chính: https://utt.edu.vn/
Liên lạc:- Cơ sở đào tạo Hà Nội: Số 54 Triều Khúc, P. Thanh Xuân Nam, Q. Thanh Xuân, Hà Nội Điện thoại: 024.35526713 hoặc 024.38547514
- Cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc: Số 278 Lam Sơn, P. Đồng Tâm, Tp. Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc Điện thoại: 0211.3867404 hoặc 0211.3
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
GTA - Đại bongdaso tructuyen tải
GTA - Đại học công nghệ giao trang bongdaso vận tải