Điểm chuẩn bongdaso mobile Quản lý nhà nước
Bảng điểm chuẩn 2024 cho bongdaso mobile Quản lý nhà nước. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - HVC - kết quả dữ liệu bongdaso viện cán bộ Thành
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; C00; D01 | 23.5 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; C00; D01 | 26 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HCS - bongdaso com viện hành chính (Phía
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile (Cơ sở phía Nam) | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; D01; D15; C00 | 25.35 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile (Cơ sở phía Nam) | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; D01; D15; C00 | 26 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile(Cơ sở phía Nam) | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 82 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile (Cơ sở phía Nam) | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 656 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile (Cơ sở phía Nam) | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 74 | Chứng chỉ TOEFL iBT | |
4 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 6 | Chứng chỉ IELTS |
Điểm chuẩn năm 2024 - DNV - Trường đại học nội vụ Hà Nội
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2022 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A01; D01 | 21 | |
14 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00 | 23 | |
15 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C20 | 24 | |
16 | 7310205QN | Quản lý nhà nước | D01; D15; C00 | 18 | Cơ sở Quảng Nam |
17 | 7310205QN | Quản lý nhà nước | C20 | 19 | Cơ sở Quảng Nam |
18 | 7310205TP-HCM | Quản lý nhà nước | A00; D01; D15; C00 | 21 | Cơ sở TPHCM |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2022 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A01; D01; D15 | 25.75 | |
14 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00 | 27.75 | |
15 | 7310205QN | Quản lý nhà nước | C20 | 19 | Cơ sở Quảng Nam |
16 | 7310205QN | Quản lý nhà nước | D01; D15; C00 | 18 | Cơ sở Quảng Nam |
17 | 7310205TP-HCM | Quản lý nhà nước | A00; D01; D15; C00 | 25 | Cơ sở TPHCM |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2022 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 80 | ||
8 | 7310205TP-HCM | Quản lý nhà nước | 80 | Cơ sở TPHCM |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2022 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 640 | ||
8 | 7310205TP-HCM | Quản lý nhà nước | 640 | Cơ sở TPHCM |
Điểm chuẩn bongdaso mobile 2024 - DVD - Trường đại học văn hóa, thể thao và du lịch
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00; C15; C20; D66 | 15 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00; C15; C20; D66 | 16.5 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | 15 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | 15 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | 15 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tốt nghiệp THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00; C15; C20; D66 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DCQ - bongdaso con đại học công nghệ và quản lý Hữu N
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00; D01; D14; D15 | 16 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00; D01; D14; D15 | 20 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DHT- Trường đại bongdaso mobile khoa
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C14; C19; D01; D66 | 16 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C14; C19; D01; D66 | 19 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 650 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDB - Trường đại bongdaso com vn Thành
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; C00; D01 | 14 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; C00; D01 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDU - mobile bongdaso đại học dân lập Đông
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; B00; D01 | 15 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; B00; D01 | 16.5 |
Điểm chuẩn năm 2024 - VTT - Trường đại mobile bongdaso Võ Trường
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | A01; C00; D01; C20 | 15 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A01; C00; D01; C20 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DQK - kết quả dữ liệu bongdaso đại học kinh doanh và công
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7310205 | Quản lý nhà nước | D01; C00; C19; D66 | 19 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7310205 | Quản lý nhà nước | D01; C00; C19; D66 | 19 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DVT - Trường đại bongdaso mobile
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00; C04; D01; D14 | 15 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00; C04; D01; D14 | 18 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 400 |
Điểm bongdaso mobile năm 2024 - DDP-Phân hiệu ĐH Đà Nẵng tại Kontum ( ĐH
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A09; D01; C00 | 22.7 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | A00; D10; C14; D15 | 15 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDQ-Trường đại học bongdaso com vn Tế (ĐH
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; D01; D96 | 23.75 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; D01 | 26 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7310205 | Quàn lý nhà nước | 800 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DQN-Trường đại bongdaso dữ liệu
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
20 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; C00; C19; D01 | 23.15 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
18 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; C00; C19; D01 | 18.5 | NV1,2 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 650 | NV1 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
18 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 19 | NV1 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HCH HCS - Học viện hành chính
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A01; D01; D15 | 24.4 | Đào tạo tại Hà Nội |
15 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00 | 26.4 | Đào tạo tại Hà Nội |
16 | 7310205 | Quản lý nhà nước | D01; D15; C00 | 22 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
17 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C20 | 23 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A01; D01; D15 | 27 | Đào tạo tại Hà Nội |
15 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00 | 29 | Đào tạo tại Hà Nội |
16 | 7310205 | Quản lý nhà nước | D01; D15; C00 | 18 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
17 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C20 | 19 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 80 | Phân hiệu tại Quảng Nam | |
9 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 85 | Đào tạo tại Hà Nội |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 640 | Phân hiệu tại Quảng Nam | |
9 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 680 | Đào tạo tại Hà Nội |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 6 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS | |
16 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 60 | Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
17 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 74 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
18 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 5 | Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ IELTS |
Điểm chuẩn năm 2024 - TDV - Trường đại học Vinh
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
23 | 7310205 | Quán lý nhà nước | C00; D01; A00; A01 | 18 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00; D01; A00; A01 | 21 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 18.28 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 18.28 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 18.28 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 18.28 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HCP - bongdaso nét viện chính sách và phát
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00; A01; D01; D09 | 25.57 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00; A01; D01; D09 | 26.3 | 2 Học kì lớp 12 |
14 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00; A01; D01; D09 | 26.3 | Lớp 11 và HK 1 lớp 12 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 17.1 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00; A01; D01; D09 | 27 | Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố |
14 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00; A01; D01; D09 | 27 | Học bạ và CCQT |
Điểm chuẩn năm 2024 - HTN - bxh bongdaso viện THANH THIẾU
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00; C20; D01; A09 | 25.5 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00; C20; D01; A09 | 23 |
Điểm chuẩn bongdaso ìno 2024 - TDM - Trường đại học Thủ
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C14; C00; D01; A16 | 22.3 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
25 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C14; C00; D01; A16 | 22 | |
26 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C14; C00; D01; A16 | 22 | |
27 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C14; C00; D01; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
28 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C14; C00; D01; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2024:
Điểm chuẩn theo bongdaso mobile nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024