bongdaso ìnoĐiểm chuẩn năm 2024 - HCH HCS - Học viện hành chính
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 26.5 | Đào tạo tại bongdaso ìno |
2 | 7229040 | Văn hóa học | D01; D14; D15 | 24.8 | Đào tạo tại bongdaso ìno |
3 | 7229040 | Văn hóa học | C00 | 26.8 | Đào tạo tại bongdaso ìno |
4 | 7229042 | Quản lý văn hóa | D01; D14; D15 | 24.3 | Đào tạo tại bongdaso ìno |
5 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00 | 26.3 | Đào tạo tại bongdaso ìno |
6 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; A07; D01 | 16 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
7 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; A07; D01 | 24.6 | Đào tạo tại bongdaso ìno |
8 | 7310201 | Chính trị học | D01 | 24.05 | Đào tạo tại bongdaso ìno |
9 | 7310201 | Chính trị học | C00 | 26.05 | Đào tạo tại bongdaso ìno |
10 | 7310201 | Chính trị học | C14; C20 | 27.05 | Đào tạo tại bongdaso ìno |
11 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01; D14 | 24.9 | Đào tạo tại bongdaso ìno |
12 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C00 | 26.9 | Đào tạo tại bongdaso ìno |
13 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C19 | 27.9 | Đào tạo tại bongdaso ìno |
14 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A01; D01; D15 | 24.4 | Đào tạo tại bongdaso ìno |
15 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00 | 26.4 | Đào tạo tại bongdaso ìno |
16 | 7310205 | Quản lý nhà nước | D01; D15; C00 | 22 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
17 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C20 | 23 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
18 | 7320201 | Thông tin – thư viện | A01; D01 | 23.6 | Đào tạo tại bongdaso ìno |
19 | 7320201 | Thông tin – thư viện | C00 | 25.6 | Đào tạo tại bongdaso ìno |
20 | 7320201 | Thông tin – thư viện | C20 | 26.6 | Đào tạo tại bongdaso ìno |
21 | 7320303 | Lưu trữ học | D01 | 23.25 | Đào tạo tại bongdaso ìno |
22 | 7320303 | Lưu trữ học | C00 | 25.25 | Đào tạo tại bongdaso ìno |
23 | 7320303 | Lưu trữ học | C19; C20 | 26.25 | Đào tạo tại bongdaso ìno |
24 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 24.8 | Đào tạo tại bongdaso ìno |
25 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; D01; C00 | 22.5 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
26 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C00 | 27.8 | Đào tạo tại bongdaso ìno |
27 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C20 | 23.5 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
28 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A01; D01; D14 | 25.1 | Đào tạo tại bongdaso ìno |
29 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; D01; C00 | 20.5 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
30 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 27.1 | Đào tạo tại bongdaso ìno |
31 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C20 | 21.5 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
32 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01 | 24.8 | Đào tạo tại bongdaso ìno |
33 | 7380101 | Luật | A00; D01; C00 | 22.45 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
34 | 7380101 | Luật | C00 | 27.8 | Đào tạo tại bongdaso ìno |
35 | 7380101 | Luật | C20 | 23.45 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
36 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D10 | 23.9 | Đào tạo tại bongdaso ìno |
37 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 27.2 | Đào tạo tại bongdaso ìno |
38 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D14; D15 | 25.2 | Đào tạo tại bongdaso ìno |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 27.75 | Đào tạo tại bongdaso ìno |
2 | 7229040 | Văn hóa học | D01; D14; D15 | 26.75 | Đào tạo tại bongdaso ìno |
3 | 7229040 | Văn hóa học | C00 | 28.75 | Đào tạo tại bongdaso ìno |
4 | 7229042 | Quản lý văn hóa | D01; D14; D15 | 26 | Đào tạo tại bongdaso ìno |
5 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00 | 28 | Đào tạo tại bongdaso ìno |
6 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; A07; D01 | 28.25 | Đào tạo tại bongdaso ìno |
7 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; A07; D01 | 18 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
8 | 7310201 | Chính trị học | D01 | 25.5 | Đào tạo tại bongdaso ìno |
9 | 7310201 | Chính trị học | C00 | 27.5 | Đào tạo tại bongdaso ìno |
10 | 7310201 | Chính trị học | C14; C20 | 28.5 | Đào tạo tại bongdaso ìno |
11 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01; D14 | 26.5 | Đào tạo tại bongdaso ìno |
12 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C00 | 28.5 | Đào tạo tại bongdaso ìno |
13 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C19 | 29.5 | Đào tạo tại bongdaso ìno |
14 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A01; D01; D15 | 27 | Đào tạo tại bongdaso ìno |
15 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00 | 29 | Đào tạo tại bongdaso ìno |
16 | 7310205 | Quản lý nhà nước | D01; D15; C00 | 18 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
17 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C20 | 19 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
18 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C00 | 27.5 | Đào tạo tại bongdaso ìno |
19 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C20 | 28.5 | Đào tạo tại bongdaso ìno |
20 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A01; D01 | 25.5 | Đào tạo tại bongdaso ìno |
21 | 7320303 | Lưu trữ học | C19; C20 | 28 | Đào tạo tại bongdaso ìno |
22 | 7320303 | Lưu trữ học | D01 | 25 | Đào tạo tại bongdaso ìno |
23 | 7320303 | Lưu trữ học | C00 | 27 | Đào tạo tại bongdaso ìno |
24 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 28.25 | Đào tạo tại bongdaso ìno |
25 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; D01; C00 | 18 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
26 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C20 | 19 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
27 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; D01; C00 | 18 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
28 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C20 | 19 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
29 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A01; D01; D14 | 27.5 | Đào tạo tại bongdaso ìno |
30 | 7380101 | Luật | A00; D01; C00 | 20 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
31 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01 | 28.25 | Đào tạo tại bongdaso ìno |
32 | 7380101 | Luật | C20 | 21 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
33 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D10 | 27.25 | Đào tạo tại bongdaso ìno |
34 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D14; D15 | 27 | Đào tạo tại bongdaso ìno |
35 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 29 | Đào tạo tại bongdaso ìno |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 86 | Đào tạo tại bongdaso ìno | |
2 | 7229040 | Văn hóa học | 86 | Đào tạo tại bongdaso ìno | |
3 | 7229042 | Quản lý văn hóa | 80 | Đào tạo tại bongdaso ìno | |
4 | 7310101 | Kinh tế | 90 | Đào tạo tại bongdaso ìno | |
5 | 7310101 | Kinh tế | 80 | Phân hiệu tại Quảng Nam | |
6 | 7310201 | Chính trị học | 80 | Đào tạo tại bongdaso ìno | |
7 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 82 | Đào tạo tại bongdaso ìno | |
8 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 80 | Phân hiệu tại Quảng Nam | |
9 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 85 | Đào tạo tại bongdaso ìno | |
10 | 7320201 | Thông tin – thư viện | 80 | Đào tạo tại bongdaso ìno | |
11 | 7320303 | Lưu trữ học | 80 | Đào tạo tại bongdaso ìno | |
12 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 80 | Phân hiệu tại Quảng Nam | |
13 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 90 | Đào tạo tại bongdaso ìno | |
14 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 80 | Phân hiệu tại Quảng Nam | |
15 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 86 | Đào tạo tại bongdaso ìno | |
16 | 7380101 | Luật | 90 | Đào tạo tại bongdaso ìno | |
17 | 7380101 | Luật | 85 | Phân hiệu tại Quảng Nam | |
18 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 82 | Đào tạo tại bongdaso ìno | |
19 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 83 | Đào tạo tại bongdaso ìno |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 688 | Đào tạo tại bongdaso ìno | |
2 | 7229040 | Văn hóa học | 688 | Đào tạo tại bongdaso ìno | |
3 | 7229042 | Quản lý văn hóa | 640 | Đào tạo tại bongdaso ìno | |
4 | 7310101 | Kinh tế | 720 | Đào tạo tại bongdaso ìno | |
5 | 7310101 | Kinh tế | 640 | Phân hiệu tại Quảng Nam | |
6 | 7310201 | Chính trị học | 640 | Đào tạo tại bongdaso ìno | |
7 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 656 | Đào tạo tại bongdaso ìno | |
8 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 640 | Phân hiệu tại Quảng Nam | |
9 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 680 | Đào tạo tại bongdaso ìno | |
10 | 7320201 | Thông tin – thư viện | 640 | Đào tạo tại bongdaso ìno | |
11 | 7320303 | Lưu trữ học | 640 | Đào tạo tại bongdaso ìno | |
12 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 640 | Phân hiệu tại Quảng Nam | |
13 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 720 | Đào tạo tại bongdaso ìno | |
14 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 640 | Phân hiệu tại Quảng Nam | |
15 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 688 | Đào tạo tại bongdaso ìno | |
16 | 7380101 | Luật | 680 | Phân hiệu tại Quảng Nam | |
17 | 7380101 | Luật | 720 | Đào tạo tại bongdaso ìno | |
18 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 656 | Đào tạo tại bongdaso ìno | |
19 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 664 | Đào tạo tại bongdaso ìno |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 6 | Đào tạo tại bongdaso ìno; Chứng chỉ IELTS | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 74 | Đào tạo tại bongdaso ìno; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
3 | 7229040 | Văn hóa học | 5.5 | Đào tạo tại bongdaso ìno; Chứng chỉ IELTS | |
4 | 7229040 | Văn hóa học | 65 | Đào tạo tại bongdaso ìno; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
5 | 7229042 | Quản lý văn hóa | 5.5 | Đào tạo tại bongdaso ìno; Chứng chỉ IELTS | |
6 | 7229042 | Quản lý văn hóa | 65 | Đào tạo tại bongdaso ìno; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
7 | 7310101 | Kinh tế | 5 | Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ IELTS | |
8 | 7310101 | Kinh tế | 80 | Đào tạo tại bongdaso ìno; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
9 | 7310101 | Kinh tế | 60 | Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
10 | 7310101 | Kinh tế | 6.5 | Đào tạo tại bongdaso ìno; Chứng chỉ IELTS | |
11 | 7310201 | Chính trị học | 65 | Đào tạo tại bongdaso ìno; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
12 | 7310201 | Chính trị học | 5.5 | Đào tạo tại bongdaso ìno; Chứng chỉ IELTS | |
13 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 74 | Đào tạo tại bongdaso ìno; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
14 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 6 | Đào tạo tại bongdaso ìno; Chứng chỉ IELTS | |
15 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 6 | Đào tạo tại bongdaso ìno; Chứng chỉ IELTS | |
16 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 60 | Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
17 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 74 | Đào tạo tại bongdaso ìno; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
18 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 5 | Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ IELTS | |
19 | 7320201 | Thông tin – thư viện | 5.5 | Đào tạo tại bongdaso ìno; Chứng chỉ IELTS | |
20 | 7320201 | Thông tin – thư viện | 65 | Đào tạo tại bongdaso ìno; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
21 | 7320303 | Lưu trữ học | 74 | Đào tạo tại bongdaso ìno; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
22 | 7320303 | Lưu trữ học | 6 | Đào tạo tại bongdaso ìno; Chứng chỉ IELTS | |
23 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 80 | Đào tạo tại bongdaso ìno; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
24 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 60 | Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
25 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 5 | Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ IELTS | |
26 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 6.5 | Đào tạo tại bongdaso ìno; Chứng chỉ IELTS | |
27 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 74 | Đào tạo tại bongdaso ìno; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
28 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 60 | Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
29 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 5 | Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ IELTS | |
30 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 6 | Đào tạo tại bongdaso ìno; Chứng chỉ IELTS | |
31 | 7380101 | Luật | 6.5 | Đào tạo tại bongdaso ìno; Chứng chỉ IELTS | |
32 | 7380101 | Luật | 80 | Đào tạo tại bongdaso ìno; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
33 | 7380101 | Luật | 65 | Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
34 | 7380101 | Luật | 5.5 | Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ IELTS | |
35 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 74 | Đào tạo tại bongdaso ìno; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
36 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 6 | Đào tạo tại bongdaso ìno; Chứng chỉ IELTS | |
37 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 6 | Đào tạo tại bongdaso ìno; Chứng chỉ IELTS | |
38 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 74 | Đào tạo tại bongdaso ìno; Chứng chỉ TOEFL iBT |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
Địa chỉ:* Cơ sở phía Bắc: 77 Nguyễn Chí Thanh, Q. Đống Đa, bongdaso ìno;
* Cơ sở phía Nam: Số 10 đường 3 tháng 2, Q. 10, TP. Hồ Chí Minh;
Website chính: https://apag.edu.vn/
Liên lạc:bongdaso ìno; ĐT: 04.38343490; Fax: 04.38358943
TP. Hồ Chí Minh;ĐT: 08.38653383; Fax: 08.38658559
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP