Điểm chuẩn bongdaso com Ngôn ngữ Anh
Bảng điểm chuẩn 2024 cho bongdaso com Ngôn ngữ Anh. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - GDU - Trường đại bxh bongdaso Gia
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; A01; C00; D01 | 15 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00; A01; C00; D01 | 16.5 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 600 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HPU - trang bongdaso Đại học Quản lý và Công nghệ Hải
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D66; D14; D15 | 15 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D66; D14; D15 | 15 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D66; D14; D15 | 15 | Kết hợp điểm thi TN THPT với CCTA Quốc tế |
Điểm chuẩn năm 2024 - DHV - bongdaso com vn Đại học Hùng Vương
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 15 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - SIU - Trường Đại bongdaso nét Quốc Tế
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D11; D12; D15 | 17 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D11; D12; D15 | 6.5 | |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D11; D12; D15 | 20 | Điểm TB lớp 12 là 6.5 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 650 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HSU (DTH) - trường đại học Hoa Sen (*)
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D15 | 18 | Tiếng Anh nhân 2; điểm Tiếng Anh chưa nhân hệ số đạt từ 5.0 điểm trở lên. |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D15 | 6 | Tiếng Anh nhân 2; điểm Tiếng Anh chưa nhân hệ số đạt từ 5.0 điểm trở lên. |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 67 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 600 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DVH - Trường đại bongdaso com Văn
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D15 | 16.2 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 611 |
Điểm chuẩn năm 2024 - UEF - Trường Đại bongdaso tructuyen Kinh tế - Tài chính Thành phố
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 17 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 18 | Học bạ lớp 12 |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 600 |
Điểm chuẩn năm 2024 - FPT - bongdaso con đại học FPT
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A; B; C01; C02; C03; C04 | 21 |
Điểm chuẩn năm 2024 - BVU (DBV) - Trường đại học Bà Rịa - Vũng Tàu (*)
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D15; D66 | 15 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
2 | 7220201C1 | Tiêng Anh biên - phiên dịch (bongdaso com Ngôn ngữ Anh) | A01; D01; D15; D66 | 15 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
3 | 7220201C2 | Tiếng Anh du lịch - thương mại (bongdaso com Ngôn ngữ Anh) | A01; D01; D15; D66 | 15 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
4 | 7220201C3 | Phương pháp giảng dạy tiếng Anh (bongdaso com Ngôn ngữ Anh) | A01; D01; D15; D66 | 15 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
5 | 7220201CT | Lý luận và PP dạy học bộ môn tiếng Anh (nhận bằng Cử nhân bongdaso com Ngôn ngữ Anh) | A01; D01; D15; D66 | 15 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D15; D66 | 18 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
2 | 7220201C1 | Tiêng Anh biên - phiên dịch (bongdaso com Ngôn ngữ Anh) | A01; D01; D15; D66 | 18 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
3 | 7220201C2 | Tiếng Anh du lịch - thương mại (bongdaso com Ngôn ngữ Anh) | A01; D01; D15; D66 | 18 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
4 | 7220201C3 | Phương pháp giảng dạy tiếng Anh (bongdaso com Ngôn ngữ Anh) | A01; D01; D15; D66 | 18 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
5 | 7220201CT | Lý luận và PP dạy học bộ môn tiếng Anh (nhận bằng Cử nhân bongdaso com Ngôn ngữ Anh) | A01; D01; D15; D66 | 18 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ |
Điểm chuẩn năm 2024 - KSA KSV -Trường đại bongdaso truc tuyen Kinh Tế TP.HCM (Phân
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Tiếng Anh thương mại | D01; D96 | 17 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Tiếng Anh thương mại | D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 | 40 | Thang điểm 100 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Tiếng Anh thương mại | 600 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Tiếng Anh thương mại | 49 | Xét tuyển học sinh giỏi; thang điểm 100 |
Điểm chuẩn năm 2024 - ETU - Trường Đại bongdaso com
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D78 | 17 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D78 | 17 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HIU (DHB) - Trường đại bongdaso nét quốc tế Hồng
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 15 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7220201 | Ngôn Ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
8 | 7220201 | Ngôn Ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
9 | 7220201 | Ngôn Ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 18 | Điểm 3 năm học |
Điểm chuẩn năm 2024 - NTT - Trường đại bongdaso dữ liệu Nguyễn Tất
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | C00; D01; D14; D15 | 15 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 6 | Điểm TB học bạ |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 70 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 550 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DLS- Đại bongdaso truc tuyen lao động - xã
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com (Cơ sở II) | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D14 | 23 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com(Cơ sở II) | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D14 | 24 |
Điểm chuẩn năm 2024 - QSA (TAG)-Trường đại bxh bongdaso
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D14 | 21.71 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D14 | 25.91 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 627 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TCT-Trường đại kết quả dữ liệu
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 25.2 | |
17 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh (CTCLC) | D01; D14; D15 | 24.4 | |
18 | 7220201H | Ngôn ngữ Anh (Khu Hòa An) | D01; D14; D15 | 24.45 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh, 2 chuyên bongdaso com: - Ngôn ngữ Anh; - Phiên dịch - Biên dịch tiếng Anh. | D01; D14; D15 | 27.7 | |
17 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh (CTCLC) | D01; D14; D15 | 27.4 | |
18 | 7220201H | Ngôn ngữ Anh (Khu Hòa An) | D01; D14; D15 | 24.5 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh; 2 chuyên bongdaso com: - Ngôn ngữ Anh; - Phiên dịch - Biên dịch tiếng Anh; | D09; D10 | 288 | |
2 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh (CTCLC) | D09; D10 | 291 | |
3 | 7220201H | Ngôn ngữ Anh (Khu Hòa An) | D09; D10 | 255 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HUI-Trường đại học Công Nghiệp TP.HCM
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7220201 | Ngôn ngữ anh | D01; D14; D15; D96 | 23 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7220201 | Ngôn ngữ anh | D01; D14; D15; D96 | 25.5 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7220201 | Ngôn ngữ anh | 720 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HNM - Trường đại bongdaso con Thủ đô
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14; D15; D78; D01 | 26.1 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14; D15; D78; D01 | 27.9 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 9 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDA - Trường đại bongdaso dữ liệu công nghệ
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 17 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 18 | Điểm thi THPT và học bạ |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 15 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 15 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DNV - Trường đại học nội vụ Hà Nội
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2022 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh, chuyên bongdaso com Biên - phiên dịch thuộc bongdaso com Ngôn ngữ Anh chuyên bongdaso com Tiếng Anh du lịch thuộc bongdaso com Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 23.75 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2022 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh, chuyên bongdaso com Biên - phiên dịch thuộc bongdaso com Ngôn ngữ Anh chuyên bongdaso com Tiếng Anh du lịch thuộc bongdaso com Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 26.75 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2022 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh, chuyên bongdaso com Biên - phiên dịch thuộc bongdaso com Ngôn ngữ Anh chuyên bongdaso com Tiếng Anh du lịch thuộc bongdaso com Ngôn ngữ Anh | 75 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2022 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh, chuyên bongdaso com Biên - phiên dịch thuộc bongdaso com Ngôn ngữ Anh chuyên bongdaso com Tiếng Anh du lịch thuộc bongdaso com Ngôn ngữ Anh | 600 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DHH - Trường đại học Hà Hoa Tiên (*)
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2013 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn Ngữ Anh | D1 | 13.5 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DVX - Trường đại học công nghệ Vạn Xuân (*)
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2022 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D90; D78; A01 | 15 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2022 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D90; D78; A01 | 17 |
Điểm chuẩn bongdaso mobile 2024 - DVD - Trường đại học văn hóa, thể thao và du lịch
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 15 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 16.5 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 15 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 15 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 15 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tốt nghiệp THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
Điểm chuẩn năm 2024 - Trường Đại bxh bongdaso Kiên Giang
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D15 | 15.75 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D15 | 16.5 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 650 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TDL-Trường đại bxh bongdaso
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D72; D96 | 17.5 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D72; D96 | 24.5 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 16 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2024:
Điểm chuẩn theo bongdaso com nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024