Điểm chuẩn bongdaso com Ngôn ngữ Anh

Bảng điểm chuẩn 2024 cho bongdaso com Ngôn ngữ Anh. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2024 - GDU - Trường đại bxh bongdaso Gia
STT Mã bongdaso com Tên bongdaso com Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; A01; C00; D01 15  
STT Mã bongdaso com Tên bongdaso com Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A00; A01; C00; D01 16.5  
STT Mã bongdaso com Tên bongdaso com Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh   600  
Điểm chuẩn năm 2024 - HPU - trang bongdaso Đại học Quản lý và Công nghệ Hải
STT Mã bongdaso com Tên bongdaso com Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D66; D14; D15 15  
STT Mã bongdaso com Tên bongdaso com Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D66; D14; D15 15  
STT Mã bongdaso com Tên bongdaso com Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D66; D14; D15 15 Kết hợp điểm thi TN THPT với CCTA Quốc tế
Điểm chuẩn năm 2024 - DHV - bongdaso com vn Đại học Hùng Vương
STT Mã bongdaso com Tên bongdaso com Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D66 15  
STT Mã bongdaso com Tên bongdaso com Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D66 18  
Điểm chuẩn năm 2024 - SIU - Trường Đại bongdaso nét Quốc Tế
STT Mã bongdaso com Tên bongdaso com Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D11; D12; D15 17  
STT Mã bongdaso com Tên bongdaso com Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
3 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D11; D12; D15 6.5  
4 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D11; D12; D15 20 Điểm TB lớp 12 là 6.5
STT Mã bongdaso com Tên bongdaso com Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
2 7220201 Ngôn ngữ Anh   650  
Điểm chuẩn năm 2024 - HSU (DTH) - trường đại học Hoa Sen (*)
STT Mã bongdaso com Tên bongdaso com Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
4 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D14; D15 18 Tiếng Anh nhân 2; điểm Tiếng Anh chưa nhân hệ số đạt từ 5.0 điểm trở lên.
STT Mã bongdaso com Tên bongdaso com Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
4 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D14; D15 6 Tiếng Anh nhân 2; điểm Tiếng Anh chưa nhân hệ số đạt từ 5.0 điểm trở lên.
STT Mã bongdaso com Tên bongdaso com Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 Ghi chú
4 7220201 Ngôn ngữ Anh   67  
STT Mã bongdaso com Tên bongdaso com Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
4 7220201 Ngôn ngữ Anh   600  
Điểm chuẩn năm 2024 - DVH - Trường đại bongdaso com Văn
STT Mã bongdaso com Tên bongdaso com Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
5 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D10; D15 16.2  
STT Mã bongdaso com Tên bongdaso com Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh   6 Điểm TBC cả năm L12
2 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D10; D15 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
3 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D10; D15 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
4 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D10; D15 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
STT Mã bongdaso com Tên bongdaso com Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh   611  
Điểm chuẩn năm 2024 - UEF - Trường Đại bongdaso tructuyen Kinh tế - Tài chính Thành phố
STT Mã bongdaso com Tên bongdaso com Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
2 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 17  
STT Mã bongdaso com Tên bongdaso com Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
3 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 18 Học bạ lớp 12
4 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 18 Học bạ 3 học kỳ
STT Mã bongdaso com Tên bongdaso com Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
2 7220201 Ngôn ngữ Anh   600  
Điểm chuẩn năm 2024 - FPT - bongdaso con đại học FPT
STT Mã bongdaso com Tên bongdaso com Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A; B; C01; C02; C03; C04 21  
Điểm chuẩn năm 2024 - BVU (DBV) - Trường đại học Bà Rịa - Vũng Tàu (*)
STT Mã bongdaso com Tên bongdaso com Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D15; D66 15 CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
2 7220201C1 Tiêng Anh biên - phiên dịch (bongdaso com Ngôn ngữ Anh) A01; D01; D15; D66 15 CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
3 7220201C2 Tiếng Anh du lịch - thương mại (bongdaso com Ngôn ngữ Anh) A01; D01; D15; D66 15 CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
4 7220201C3 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh (bongdaso com Ngôn ngữ Anh) A01; D01; D15; D66 15 CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
5 7220201CT Lý luận và PP dạy học bộ môn tiếng Anh (nhận bằng Cử nhân bongdaso com Ngôn ngữ Anh) A01; D01; D15; D66 15 CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
STT Mã bongdaso com Tên bongdaso com Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D15; D66 18 CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
2 7220201C1 Tiêng Anh biên - phiên dịch (bongdaso com Ngôn ngữ Anh) A01; D01; D15; D66 18 CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
3 7220201C2 Tiếng Anh du lịch - thương mại (bongdaso com Ngôn ngữ Anh) A01; D01; D15; D66 18 CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
4 7220201C3 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh (bongdaso com Ngôn ngữ Anh) A01; D01; D15; D66 18 CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
5 7220201CT Lý luận và PP dạy học bộ môn tiếng Anh (nhận bằng Cử nhân bongdaso com Ngôn ngữ Anh) A01; D01; D15; D66 18 CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Điểm chuẩn năm 2024 - KSA KSV -Trường đại bongdaso truc tuyen Kinh Tế TP.HCM (Phân
STT Mã bongdaso com Tên bongdaso com Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
1 7220201 Tiếng Anh thương mại D01; D96 17  
STT Mã bongdaso com Tên bongdaso com Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
1 7220201 Tiếng Anh thương mại D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 40 Thang điểm 100
STT Mã bongdaso com Tên bongdaso com Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
1 7220201 Tiếng Anh thương mại   600  
STT Mã bongdaso com Tên bongdaso com Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024 Ghi chú
1 7220201 Tiếng Anh thương mại   49 Xét tuyển học sinh giỏi; thang điểm 100
Điểm chuẩn năm 2024 - ETU - Trường Đại bongdaso com
STT Mã bongdaso com Tên bongdaso com Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
3 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D78 17  
STT Mã bongdaso com Tên bongdaso com Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
3 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D78 17  
Điểm chuẩn năm 2024 - HIU (DHB) - Trường đại bongdaso nét quốc tế Hồng
STT Mã bongdaso com Tên bongdaso com Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
3 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 15  
STT Mã bongdaso com Tên bongdaso com Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
7 7220201 Ngôn Ngữ Anh A01; D01; D14; D15 18 Điểm 3 học kỳ
8 7220201 Ngôn Ngữ Anh A01; D01; D14; D15 18 Điểm tổ hợp 3 môn
9 7220201 Ngôn Ngữ Anh A01; D01; D14; D15 18 Điểm 3 năm học
Điểm chuẩn năm 2024 - NTT - Trường đại bongdaso dữ liệu Nguyễn Tất
STT Mã bongdaso com Tên bongdaso com Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
7 7220201 Ngôn ngữ Anh C00; D01; D14; D15 15  
STT Mã bongdaso com Tên bongdaso com Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
7 7220201 Ngôn ngữ Anh   6 Điểm TB học bạ
STT Mã bongdaso com Tên bongdaso com Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 Ghi chú
7 7220201 Ngôn ngữ Anh   70  
STT Mã bongdaso com Tên bongdaso com Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
7 7220201 Ngôn ngữ Anh   550  
Điểm chuẩn năm 2024 - DLS- Đại bongdaso truc tuyen lao động - xã
STT Mã bongdaso com Tên bongdaso com (Cơ sở II) Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D14 23  
STT Mã bongdaso com Tên bongdaso com(Cơ sở II) Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D14 24  
Điểm chuẩn năm 2024 - QSA (TAG)-Trường đại bxh bongdaso
STT Mã bongdaso com Tên bongdaso com Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
13 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D14 21.71  
STT Mã bongdaso com Tên bongdaso com Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
13 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D14 25.91  
STT Mã bongdaso com Tên bongdaso com Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
13 7220201 Ngôn ngữ Anh   627  
Điểm chuẩn năm 2024 - TCT-Trường đại kết quả dữ liệu
STT Mã bongdaso com Tên bongdaso com Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
16 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15 25.2  
17 7220201C Ngôn ngữ Anh (CTCLC) D01; D14; D15 24.4  
18 7220201H Ngôn ngữ Anh (Khu Hòa An) D01; D14; D15 24.45  
STT Mã bongdaso com Tên bongdaso com Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
16 7220201 Ngôn ngữ Anh, 2 chuyên bongdaso com: - Ngôn ngữ Anh; - Phiên dịch - Biên dịch tiếng Anh. D01; D14; D15 27.7  
17 7220201C Ngôn ngữ Anh (CTCLC) D01; D14; D15 27.4  
18 7220201H Ngôn ngữ Anh (Khu Hòa An) D01; D14; D15 24.5  
STT Mã bongdaso com Tên bongdaso com Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh; 2 chuyên bongdaso com: - Ngôn ngữ Anh; - Phiên dịch - Biên dịch tiếng Anh; D09; D10 288  
2 7220201C Ngôn ngữ Anh (CTCLC) D09; D10 291  
3 7220201H Ngôn ngữ Anh (Khu Hòa An) D09; D10 255  
Điểm chuẩn năm 2024 - HUI-Trường đại học Công Nghiệp TP.HCM
STT Mã bongdaso com Tên bongdaso com Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
2 7220201 Ngôn ngữ anh D01; D14; D15; D96 23  
STT Mã bongdaso com Tên bongdaso com Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
2 7220201 Ngôn ngữ anh D01; D14; D15; D96 25.5  
STT Mã bongdaso com Tên bongdaso com Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
2 7220201 Ngôn ngữ anh   720  
Điểm chuẩn năm 2024 - HNM - Trường đại bongdaso con Thủ đô
STT Mã bongdaso com Tên bongdaso com Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D14; D15; D78; D01 26.1  
STT Mã bongdaso com Tên bongdaso com Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D14; D15; D78; D01 27.9  
STT Mã bongdaso com Tên bongdaso com Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 Ghi chú
9 7220201 Ngôn ngữ Anh   9  
Điểm chuẩn năm 2024 - DDA - Trường đại bongdaso dữ liệu công nghệ
STTMã bongdaso comTên bongdaso comTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
17220201Ngôn ngữ Anh17
STTMã bongdaso comTên bongdaso comTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
17220201Ngôn ngữ Anh18Điểm thi THPT và học bạ
STTMã bongdaso comTên bongdaso comTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
17220201Ngôn ngữ Anh15
STTMã bongdaso comTên bongdaso comTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
17220201Ngôn ngữ Anh15
STTMã bongdaso comTên bongdaso comTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024Ghi chú
17220201Ngôn ngữ Anh18
Điểm chuẩn năm 2024 - DNV - Trường đại học nội vụ Hà Nội
STTMã bongdaso comTên bongdaso comTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2022Ghi chú
17220201Ngôn ngữ Anh, chuyên bongdaso com Biên - phiên dịch thuộc bongdaso com Ngôn ngữ Anh chuyên bongdaso com Tiếng Anh du lịch thuộc bongdaso com Ngôn ngữ AnhD01; D14; D1523.75
STTMã bongdaso comTên bongdaso comTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2022Ghi chú
17220201Ngôn ngữ Anh, chuyên bongdaso com Biên - phiên dịch thuộc bongdaso com Ngôn ngữ Anh chuyên bongdaso com Tiếng Anh du lịch thuộc bongdaso com Ngôn ngữ AnhD01; D14; D1526.75
STTMã bongdaso comTên bongdaso comTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2022Ghi chú
17220201Ngôn ngữ Anh, chuyên bongdaso com Biên - phiên dịch thuộc bongdaso com Ngôn ngữ Anh chuyên bongdaso com Tiếng Anh du lịch thuộc bongdaso com Ngôn ngữ Anh75
STTMã bongdaso comTên bongdaso comTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2022Ghi chú
17220201Ngôn ngữ Anh, chuyên bongdaso com Biên - phiên dịch thuộc bongdaso com Ngôn ngữ Anh chuyên bongdaso com Tiếng Anh du lịch thuộc bongdaso com Ngôn ngữ Anh600
Điểm chuẩn năm 2024 - DHH - Trường đại học Hà Hoa Tiên (*)
STTMã bongdaso comTên bongdaso comTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2013Ghi chú
17220201Ngôn Ngữ AnhD113.5
Điểm chuẩn năm 2024 - DVX - Trường đại học công nghệ Vạn Xuân (*)
STTMã bongdaso comTên bongdaso comTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2022Ghi chú
17220201Ngôn ngữ AnhD01; D90; D78; A0115
STTMã bongdaso comTên bongdaso comTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2022Ghi chú
17220201Ngôn ngữ AnhD01; D90; D78; A0117
Điểm chuẩn bongdaso mobile 2024 - DVD - Trường đại học văn hóa, thể thao và du lịch
STTMã bongdaso comTên bongdaso comTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
87220201Ngôn ngữ AnhD01; D14; D15; D6615
STTMã bongdaso comTên bongdaso comTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
87220201Ngôn ngữ AnhD01; D14; D15; D6616.5
STTMã bongdaso comTên bongdaso comTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
87220201Ngôn ngữ Anh15
STTMã bongdaso comTên bongdaso comTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
87220201Ngôn ngữ Anh15
STTMã bongdaso comTên bongdaso comTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
87220201Ngôn ngữ Anh15
STTMã bongdaso comTên bongdaso comTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm xét tốt nghiệp THPT năm 2024Ghi chú
87220201Ngôn ngữ AnhD01; D14; D15; D6615Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
Điểm chuẩn năm 2024 - Trường Đại bxh bongdaso Kiên Giang
STTMã bongdaso comTên bongdaso comTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
57220201Ngôn ngữ AnhD01; D09; D14; D1515.75
STTMã bongdaso comTên bongdaso comTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
57220201Ngôn ngữ AnhD01; D09; D14; D1516.5
STTMã bongdaso comTên bongdaso comTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
57220201Ngôn ngữ Anh650
Điểm chuẩn năm 2024 - TDL-Trường đại bxh bongdaso
STTMã bongdaso comTên bongdaso comTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
107220201Ngôn ngữ AnhD01; D72; D9617.5
STTMã bongdaso comTên bongdaso comTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
107220201Ngôn ngữ AnhD01; D72; D9624.5
STTMã bongdaso comTên bongdaso comTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
107220201Ngôn ngữ Anh16

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..