Điểm chuẩn bongdaso v Du lịch
Bảng điểm chuẩn 2024 cho bongdaso v Du lịch. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - DVH - Trường đại bongdaso com Văn
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
37 | 7810101 | Du lịch | A00; C00; C04; D01 | 16.25 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
129 | 7810101 | Du lịch | A00; C00; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
130 | 7810101 | Du lịch | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
131 | 7810101 | Du lịch | A00; C00; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
132 | 7810101 | Du lịch | A00; C00; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
33 | 7810101 | Du lịch | 611 |
Điểm chuẩn năm 2024 - NTT - Trường đại bongdaso dữ liệu Nguyễn Tất
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
60 | 7810101 | Du lịch | C00; D01; D14; D15 | 15 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
60 | 7810101 | Du lịch | 6 | Điểm TB học bạ |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
60 | 7810101 | Du lịch | 70 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
60 | 7810101 | Du lịch | 550 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TCT-Trường đại kết quả dữ liệu
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
103 | 7810101 | Du lịch | C00; D01; D14; D15 | 26.8 | |
104 | 7810101H | Du lịch (Khu Hòa An) | C00; D01; D14; D15 | 25.5 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
102 | 7810101 | Du lịch | C00; D01; D14; D15 | 27.5 | |
103 | 7810101H | Du lịch (Khu Hòa An) | C00; D01; D14; D15 | 25.75 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
86 | 7810101 | Du lịch | A01; A07; D09; D10 | 316 | |
87 | 7810101H | Du lịch (Khu Hòa An) | A01; A07; D09; D10 | 227 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DNB - Đại kết quả dữ liệu bongdaso
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7810101 | Du lịch | C00; D14; D66; D15 | 16 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7810101 | Du lịch | C00; D14; D66; D15 | 18 |
Điểm chuẩn bongdaso mobile 2024 - DVD - Trường đại học văn hóa, thể thao và du lịch
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
17 | 7810101 | Du lịch | C00; D78; C20; D66 | 15 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
17 | 7810101 | Du lịch | C00; D78; C20; D66 | 16.5 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
17 | 7810101 | Du lịch | 15 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
17 | 7810101 | Du lịch | 15 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
17 | 7810101 | Du lịch | 15 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tốt nghiệp THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
17 | 7810101 | Du lịch | C00; D78; C20; D66 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
Điểm chuẩn năm 2024 - Trường Đại bxh bongdaso Kiên Giang
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
24 | 7810101 | Du lịch | C20; D01; D14; D15 | 17 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
24 | 7810101 | Du lịch | C20; D01; D14; D15 | 17 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
24 | 7810101 | Du lịch | 650 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DVB - bongdaso mobile đại học Việt
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7810101 | Du lịch | A01; C00; D01; D15 | 15 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TBD - Trường đại bxh bongdaso Thái Bình Dương
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7810101 | Du lịch | A01; A07; D01; D03; D06; D14 | 15 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
27 | 7810101 | Du lịch | A01; A07; D01; D03; D14 | 6 | |
28 | 7810101 | Du lịch | A01; A07; D01; D03; D06; D14 | 18 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7810101 | Du lịch | 550 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tốt nghiệp THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7810101 | Du lịch | 5.5 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HDT - Đại bongdaso nét
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
28 | 7810101 | Du lịch | C00; C19; C20; D66 | 15 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
28 | 7810101 | Du lịch | C00; C19; C20; D66 | 16.5 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
28 | 7810101 | Du lịch | 15 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
28 | 7810101 | Du lịch | 15 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
28 | 7810101 | Du lịch | 15 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
55 | 7810101 | Du lịch | 5 | IELTS | |
56 | 7810101 | Du lịch | 60 | TOEFL |
Điểm chuẩn năm 2024 - DTZ - Trường đại bongdaso nét khoa bongdaso nét
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
22 | 7810101 | Du lịch | C00; C04; C20; D01 | 16 | |
23 | 7810101_HG | Du lịch | C00; C04; C20; D01 | 16 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
43 | 7810101 | Du lịch | C00; C04; C20; D01 | 18 | |
44 | 7810101 | Du lịch | C00; C04; C20; D01 | 18 | |
45 | 7810101_HG | Du lịch | C00; C04; C20; D01 | 18 | Phân hiệu tại Hà Giang |
46 | 7810101_HG | Du lịch | C00; C04; C20; D01 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TTG - Trường đại bongdaso mobile
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
17 | 7810101 | Du lịch | C00; D01; D14; D78 | 15 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
17 | 7810101 | Du lịch | C00; D01; D14; D78 | 18.52 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DTD - Trường đại kết quả dữ liệu
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
22 | 7810101 | Du lịch | D01; C00; D14; D15 | 15 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
22 | 7810101 | Du lịch | D01; C00; D14; D15 | 16.5 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
22 | 7810101 | Du lịch | 500 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DVL - Trường đại bongdaso com vn dân lập Văn
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
57 | 7810101 | Du lịch | A00; A01; C00; D01 | 16 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
56 | 7810101 | Du lịch | A00; A01; C00; D01 | 18 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
56 | 7810101 | Du lịch | 650 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDT - Đại bongdaso com Duy
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
47 | 7810101 | Du lịch | A00; C00; C15; D01 | 16 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
46 | 7810101 | Du lịch | A00; A01; C00; D01 | 18 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
46 | 7810101 | Du lịch | 85 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
46 | 7810101 | Du lịch | 650 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DHD-Khoa du lịch(ĐH Huế)
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7810101 | Du lịch | A00; C00; D01; D10 | 17 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7810101 | Du lịch | A00; C00; D01; D10 | 19.5 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7810101 | Du lịch | 600 |
Điểm chuẩn năm 2024 - Trường Đại bongdaso v Khánh Hòa (
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7810101 | Du lịch | C00; D01; D14; D15 | 15.1 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7810101 | Du lịch | C00; D01; D14; D15 | 18 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7810101 | Du lịch | 580 |
Điểm chuẩn năm 2024 - VLU - Trường đại học Sư Phạm Kỹ bongdaso nét Vĩnh
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
46 | 7810101 | Du lịch | A01; D01; C00; C19 | 15 | |
47 | 7810101_CLC | Du lịch | A01; D01; C00; C19 | 15 | Chương trình CLC |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
48 | 7810101 | Du lịch | A01; D01; C00; C19 | 18 | |
49 | 7810101_CLC | Du lịch | A01; D01; C00; C19 | 18 | Chương trình CLC |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
48 | 7810101 | Du lịch | 600 | ||
49 | 7810101_CLC | Du lịch | 600 | Chương trình CLC |
Điểm chuẩn năm 2024 - MBS - Trường đại bongdaso truc
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
44 | 7810101 | Du lịch | A00; C03; D01; A01 | 23.4 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
44 | 7810101 | Du lịch | A00; C03; D01; A01 | 26.6 | Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.60 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
44 | 7810101 | Du lịch | 720 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
39 | 7810101 | Du lịch | 260 |
Điểm chuẩn năm 2024 - GNT - bxh bongdaso đại học sư phạm nghệ thuật trung
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
17 | 7810101 | Du lịch | C00; C03; C04; D00 | 20 |
Điểm chuẩn năm 2024 - LDA - Đại học CÔNG ĐOÀN
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7810101 | Du lịch | C00; D01; D14; D15 | 24.63 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7810101 | Du lịch | D01; D14; D15; C00 | 24.13 |
Điểm chuẩn năm 2024 - VHS - Trường đại học bongdaso com vn
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7810101 | bongdaso v Du lịch | C00; D01; D10; D15 | 26.75 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7810101 | bongdaso v Du lịch | C00; D01; D10; D15 | 26.5 |
Điểm chuẩn năm 2024 - SGD-Trường đại bongdaso tructuyen
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
63 | 7810101 | Du lịch | D01; C00 | 25.81 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
29 | 7810101 | Du lịch | 806 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
47 | 7810101 | Du lịch | D01; C00 | 297.5 |
Điểm chuẩn năm 2024 - VHH - Trường đại học bongdaso con Hà
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
28 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.15 | |
29 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | C00 | 27.15 | |
30 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | C00 | 27.67 | |
31 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.67 | |
32 | 7810101C | Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế | D01; D09; D14; D15; C19 | 33.33 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
28 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | C00 | 27.46 | |
29 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.46 | |
30 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | C00 | 27.71 | |
31 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.71 | |
32 | 7810101C | Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế | D01; D09; D14; D15; C19 | 35.03 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
31 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | C00 | 26.79 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
32 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | D01; D09; D15 | 25.79 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
33 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | C00 | 27.8 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
34 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | D01; D09; D15 | 26.8 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
35 | 7810101C | Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế | D01; D09; D14; D15 | 31.96 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
Điểm chuẩn bongdaso ìno 2024 - TDM - Trường đại học Thủ
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
36 | 7810101 | Du lịch | D01; D14; D15; D78 | 21 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
133 | 7810101 | Du lịch | D01; D14; D15; D78 | 8.2 | HSG 1 trong 3 năm |
134 | 7810101 | Du lịch | D01; D14; D15; D78 | 8.2 | HSG 1 trong 3 năm |
135 | 7810101 | Du lịch | D01; D14; D15; D78 | 22 | |
136 | 7810101 | Du lịch | D01; D14; D15; D78 | 22 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
67 | 7810101 | Du lịch | 650 | ||
68 | 7810101 | Du lịch | 650 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DCN - Đại học công nghiệp Hà Nội
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
49 | 7810101 | Du lịch | D01; D14; D15 | 22.4 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
49 | 7810101 | Du lịch | D01; D14; D15 | 26.16 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7810101 | Du lịch | 15 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
48 | 7810101 | Du lịch | D01; D14; D15 | 25.79 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2024:
Điểm chuẩn theo bongdaso v nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024