Điểm chuẩn bongdaso v Du lịch

Bảng điểm chuẩn 2024 cho bongdaso v Du lịch. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2024 - DVH - Trường đại bongdaso com Văn
STT Mã bongdaso v Tên bongdaso v Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
37 7810101 Du lịch A00; C00; C04; D01 16.25  
STT Mã bongdaso v Tên bongdaso v Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
129 7810101 Du lịch A00; C00; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
130 7810101 Du lịch   6 Điểm TBC cả năm L12
131 7810101 Du lịch A00; C00; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
132 7810101 Du lịch A00; C00; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
STT Mã bongdaso v Tên bongdaso v Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
33 7810101 Du lịch   611  
Điểm chuẩn năm 2024 - NTT - Trường đại bongdaso dữ liệu Nguyễn Tất
STT Mã bongdaso v Tên bongdaso v Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
60 7810101 Du lịch C00; D01; D14; D15 15  
STT Mã bongdaso v Tên bongdaso v Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
60 7810101 Du lịch   6 Điểm TB học bạ
STT Mã bongdaso v Tên bongdaso v Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 Ghi chú
60 7810101 Du lịch   70  
STT Mã bongdaso v Tên bongdaso v Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
60 7810101 Du lịch   550  
Điểm chuẩn năm 2024 - TCT-Trường đại kết quả dữ liệu
STT Mã bongdaso v Tên bongdaso v Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
103 7810101 Du lịch C00; D01; D14; D15 26.8  
104 7810101H Du lịch (Khu Hòa An) C00; D01; D14; D15 25.5  
STT Mã bongdaso v Tên bongdaso v Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
102 7810101 Du lịch C00; D01; D14; D15 27.5  
103 7810101H Du lịch (Khu Hòa An) C00; D01; D14; D15 25.75  
STT Mã bongdaso v Tên bongdaso v Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 Ghi chú
86 7810101 Du lịch A01; A07; D09; D10 316  
87 7810101H Du lịch (Khu Hòa An) A01; A07; D09; D10 227  
Điểm chuẩn năm 2024 - DNB - Đại kết quả dữ liệu bongdaso
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
77810101Du lịchC00; D14; D66; D1516
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
77810101Du lịchC00; D14; D66; D1518
Điểm chuẩn bongdaso mobile 2024 - DVD - Trường đại học văn hóa, thể thao và du lịch
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
177810101Du lịchC00; D78; C20; D6615
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
177810101Du lịchC00; D78; C20; D6616.5
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
177810101Du lịch15
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
177810101Du lịch15
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
177810101Du lịch15
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm xét tốt nghiệp THPT năm 2024Ghi chú
177810101Du lịchC00; D78; C20; D6615Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
Điểm chuẩn năm 2024 - Trường Đại bxh bongdaso Kiên Giang
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
247810101Du lịchC20; D01; D14; D1517
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
247810101Du lịchC20; D01; D14; D1517
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
247810101Du lịch650
Điểm chuẩn năm 2024 - DVB - bongdaso mobile đại học Việt
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
97810101Du lịchA01; C00; D01; D1515
Điểm chuẩn năm 2024 - TBD - Trường đại bxh bongdaso Thái Bình Dương
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
147810101Du lịchA01; A07; D01; D03; D06; D1415
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
277810101Du lịchA01; A07; D01; D03; D146
287810101Du lịchA01; A07; D01; D03; D06; D1418
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
147810101Du lịch550
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm xét tốt nghiệp THPT năm 2024Ghi chú
147810101Du lịch5.5
Điểm chuẩn năm 2024 - HDT - Đại bongdaso nét
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
287810101Du lịchC00; C19; C20; D6615
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
287810101Du lịchC00; C19; C20; D6616.5
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
287810101Du lịch15
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
287810101Du lịch15
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024Ghi chú
287810101Du lịch15
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024Ghi chú
557810101Du lịch5IELTS
567810101Du lịch60TOEFL
Điểm chuẩn năm 2024 - DTZ - Trường đại bongdaso nét khoa bongdaso nét
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
227810101Du lịchC00; C04; C20; D0116
237810101_HGDu lịchC00; C04; C20; D0116
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
437810101Du lịchC00; C04; C20; D0118
447810101Du lịchC00; C04; C20; D0118
457810101_HGDu lịchC00; C04; C20; D0118Phân hiệu tại Hà Giang
467810101_HGDu lịchC00; C04; C20; D0118
Điểm chuẩn năm 2024 - TTG - Trường đại bongdaso mobile
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
177810101Du lịchC00; D01; D14; D7815
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
177810101Du lịchC00; D01; D14; D7818.52
Điểm chuẩn năm 2024 - DTD - Trường đại kết quả dữ liệu
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
227810101Du lịchD01; C00; D14; D1515
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
227810101Du lịchD01; C00; D14; D1516.5
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
227810101Du lịch500
Điểm chuẩn năm 2024 - DVL - Trường đại bongdaso com vn dân lập Văn
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
577810101Du lịchA00; A01; C00; D0116
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
567810101Du lịchA00; A01; C00; D0118
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
567810101Du lịch650
Điểm chuẩn năm 2024 - DDT - Đại bongdaso com Duy
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
477810101Du lịchA00; C00; C15; D0116
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
467810101Du lịchA00; A01; C00; D0118
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
467810101Du lịch85
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
467810101Du lịch650
Điểm chuẩn năm 2024 - DHD-Khoa du lịch(ĐH Huế)
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
27810101Du lịchA00; C00; D01; D1017
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
27810101Du lịchA00; C00; D01; D1019.5
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
27810101Du lịch600
Điểm chuẩn năm 2024 - Trường Đại bongdaso v Khánh Hòa (
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
137810101Du lịchC00; D01; D14; D1515.1
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
137810101Du lịchC00; D01; D14; D1518
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
137810101Du lịch580
Điểm chuẩn năm 2024 - VLU - Trường đại học Sư Phạm Kỹ bongdaso nét Vĩnh
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
467810101Du lịchA01; D01; C00; C1915
477810101_CLCDu lịchA01; D01; C00; C1915Chương trình CLC
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
487810101Du lịchA01; D01; C00; C1918
497810101_CLCDu lịchA01; D01; C00; C1918Chương trình CLC
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
487810101Du lịch600
497810101_CLCDu lịch600Chương trình CLC
Điểm chuẩn năm 2024 - MBS - Trường đại bongdaso truc
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
447810101Du lịchA00; C03; D01; A0123.4
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
447810101Du lịchA00; C03; D01; A0126.6Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.60
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
447810101Du lịch720
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024Ghi chú
397810101Du lịch260
Điểm chuẩn năm 2024 - GNT - bxh bongdaso đại học sư phạm nghệ thuật trung
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
177810101Du lịchC00; C03; C04; D0020
Điểm chuẩn năm 2024 - LDA - Đại học CÔNG ĐOÀN
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
127810101Du lịchC00; D01; D14; D1524.63
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
47810101Du lịchD01; D14; D15; C0024.13
Điểm chuẩn năm 2024 - VHS - Trường đại học bongdaso com vn
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
127810101bongdaso v Du lịchC00; D01; D10; D1526.75
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
127810101bongdaso v Du lịchC00; D01; D10; D1526.5
Điểm chuẩn năm 2024 - SGD-Trường đại bongdaso tructuyen
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
637810101Du lịchD01; C0025.81
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
297810101Du lịch806
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024Ghi chú
477810101Du lịchD01; C00297.5
Điểm chuẩn năm 2024 - VHH - Trường đại học bongdaso con Hà
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
287810101ADu lịch - Văn hóa du lịchD01; D09; D14; D15; C1926.15
297810101ADu lịch - Văn hóa du lịchC0027.15
307810101BDu lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịchC0027.67
317810101BDu lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịchD01; D09; D14; D15; C1926.67
327810101CDu lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tếD01; D09; D14; D15; C1933.33
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
287810101ADu lịch - Văn hóa du lịchC0027.46
297810101ADu lịch - Văn hóa du lịchD01; D09; D14; D15; C1926.46
307810101BDu lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịchC0027.71
317810101BDu lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịchD01; D09; D14; D15; C1926.71
327810101CDu lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tếD01; D09; D14; D15; C1935.03
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024Ghi chú
317810101ADu lịch - Văn hóa du lịchC0026.79Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
327810101ADu lịch - Văn hóa du lịchD01; D09; D1525.79Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
337810101BDu lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịchC0027.8Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
347810101BDu lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịchD01; D09; D1526.8Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
357810101CDu lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tếD01; D09; D14; D1531.96Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
Điểm chuẩn bongdaso ìno 2024 - TDM - Trường đại học Thủ
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
367810101Du lịchD01; D14; D15; D7821
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
1337810101Du lịchD01; D14; D15; D788.2HSG 1 trong 3 năm
1347810101Du lịchD01; D14; D15; D788.2HSG 1 trong 3 năm
1357810101Du lịchD01; D14; D15; D7822
1367810101Du lịchD01; D14; D15; D7822
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
677810101Du lịch650
687810101Du lịch650
Điểm chuẩn năm 2024 - DCN - Đại học công nghiệp Hà Nội
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
497810101Du lịchD01; D14; D1522.4
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
497810101Du lịchD01; D14; D1526.16
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
127810101Du lịch15
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024Ghi chú
487810101Du lịchD01; D14; D1525.79

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..