Điểm chuẩn năm 2024 - VHH - Trường đại học bongdaso con Hà Nội
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D15; C19 | 34.35 | |
2 | 7229040A | bongdaso con học - Nghiên cứu bongdaso con | D01; D09; D14; D15; C19 | 25.52 | |
3 | 7229040A | bongdaso con học - Nghiên cứu bongdaso con | C00 | 26.52 | |
4 | 7229040B | Văn hoá học - bongdaso con truyền thông | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.83 | |
5 | 7229040B | Văn hoá học - bongdaso con truyền thông | C00 | 27.83 | |
6 | 7229040C | bongdaso con học - bongdaso con đối ngoại | C00 | 27.43 | |
7 | 7229040C | bongdaso con học - bongdaso con đối ngoại | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.43 | |
8 | 7229042A | Quản lý văn hoá - Chính sách bongdaso con và quản lý nghệ thuật | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.97 | |
9 | 7229042A | Quản lý văn hoá - Chính sách bongdaso con và quản lý nghệ thuật | C00 | 27.97 | |
10 | 7229042B | Quản lý văn hoá - Quản lý di sản bongdaso con | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.83 | |
11 | 7229042B | Quản lý văn hoá - Quản lý di sản bongdaso con | C00 | 27.83 | |
12 | 7229042D | Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện | D01; D09; D14; D15; C19 | 27 | |
13 | 7229042D | Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện | C00 | 28 | |
14 | 7320101 | Báo chí | D01; D09; D14; D15; C19 | 27.9 | |
15 | 7320101 | Báo chí | C00 | 28.9 | |
16 | 7320201A | Thông tin - Thư viện - Quản trị thư viện | D01; D09; D14; D15; C19 | 24.5 | |
17 | 7320201A | Thông tin - Thư viện - Quản trị thư viện | C00 | 25.5 | |
18 | 7320201B | Thông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường học | D01; D09; D14; D15; C19 | 22.85 | |
19 | 7320201B | Thông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường học | C00 | 23.85 | |
20 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.1 | |
21 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00 | 27.1 | |
22 | 7320305 | Bảo tàng học | D01; D09; D14; D15; C19 | 25.5 | |
23 | 7320305 | Bảo tàng học | C00 | 26.5 | |
24 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | D01; D09; D14; D15; C19 | 24.8 | |
25 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00 | 25.8 | |
26 | 7380101 | Luật | D01; D09; D14; D15; C19 | 27.8 | |
27 | 7380101 | Luật | C00 | 28.8 | |
28 | 7810101A | Du lịch - bongdaso con du lịch | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.15 | |
29 | 7810101A | Du lịch - bongdaso con du lịch | C00 | 27.15 | |
30 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | C00 | 27.67 | |
31 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.67 | |
32 | 7810101C | Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế | D01; D09; D14; D15; C19 | 33.33 | |
33 | 7810103A | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.94 | |
34 | 7810103A | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 27.94 | |
35 | 7810103B | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồng | C00 | 27.43 | |
36 | 7810103B | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồng | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.43 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D15; C19 | 35.78 | |
2 | 7229040A | bongdaso con học - Nghiên cứu bongdaso con | C00 | 27.33 | |
3 | 7229040A | bongdaso con học - Nghiên cứu bongdaso con | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.33 | |
4 | 7229040B | Văn hoá học - bongdaso con truyền thông | C00 | 28.19 | |
5 | 7229040B | Văn hoá học - bongdaso con truyền thông | D01; D09; D14; D15; C19 | 27.19 | |
6 | 7229040C | bongdaso con học - bongdaso con đối ngoại | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.91 | |
7 | 7229040C | bongdaso con học - bongdaso con đối ngoại | C00 | 27.91 | |
8 | 7229042A | Quản lý văn hoá - Chính sách bongdaso con và quản lý nghệ thuật | C00 | 27.88 | |
9 | 7229042A | Quản lý văn hoá - Chính sách bongdaso con và quản lý nghệ thuật | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.88 | |
10 | 7229042B | Quản lý văn hoá - Quản lý di sản bongdaso con | C00 | 27.87 | |
11 | 7229042B | Quản lý văn hoá - Quản lý di sản bongdaso con | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.87 | |
12 | 7229042D | Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện | C00 | 28 | |
13 | 7229042D | Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện | D01; D09; D14; D15; C19 | 27 | |
14 | 7320101 | Báo chí | C00 | 28.54 | |
15 | 7320101 | Báo chí | D01; D09; D14; D15; C19 | 27.54 | |
16 | 7320201A | Thông tin - Thư viện - Quản trị thư viện | C00 | 27.09 | |
17 | 7320201A | Thông tin - Thư viện - Quản trị thư viện | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.09 | |
18 | 7320201B | Thông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường học | C00 | 26.04 | |
19 | 7320201B | Thông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường học | D01; D09; D14; D15; C19 | 25.04 | |
20 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00 | 27.58 | |
21 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.58 | |
22 | 7320305 | Bảo tàng học | C00 | 27.43 | |
23 | 7320305 | Bảo tàng học | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.43 | |
24 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | D01; D09; D14; D15; C19 | 25.98 | |
25 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00 | 26.98 | |
26 | 7380101 | Luật | C00 | 28.36 | |
27 | 7380101 | Luật | D01; D09; D14; D15; C19 | 27.36 | |
28 | 7810101A | Du lịch - bongdaso con du lịch | C00 | 27.46 | |
29 | 7810101A | Du lịch - bongdaso con du lịch | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.46 | |
30 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | C00 | 27.71 | |
31 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.71 | |
32 | 7810101C | Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế | D01; D09; D14; D15; C19 | 35.03 | |
33 | 7810103A | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 27.87 | |
34 | 7810103A | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.87 | |
35 | 7810103B | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồng | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.29 | |
36 | 7810103B | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồng | C00 | 27.29 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220110 | Sáng tác văn học | N00 | 20.5 | Kết hợp học bạ với năng khiếu |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | C00; D01; D14; D15 | 36.28 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
3 | 7229040A | bongdaso con học - Nghiên cứu bongdaso con | C00 | 27.39 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
4 | 7229040A | bongdaso con học - Nghiên cứu bongdaso con | D01; D09; D15 | 26.39 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
5 | 7229040B | Văn hoá học - bongdaso con truyền thông | C00 | 28.44 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
6 | 7229040B | Văn hoá học - bongdaso con truyền thông | D01; D09; D15 | 27.44 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
7 | 7229040C | bongdaso con học - bongdaso con đối ngoại | D01; D09; D15 | 26.76 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
8 | 7229040C | bongdaso con học - bongdaso con đối ngoại | C00 | 27.76 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
9 | 7229042A | Quản lý văn hoá - Chính sách bongdaso con và quản lý nghệ thuật | C00 | 26.2 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
10 | 7229042A | Quản lý văn hoá - Chính sách bongdaso con và quản lý nghệ thuật | C00; D01; D09; C19 | 25.2 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
11 | 7229042B | Quản lý văn hoá - Quản lý di sản bongdaso con | C00 | 28.35 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
12 | 7229042B | Quản lý văn hoá - Quản lý di sản bongdaso con | D01; D14; C19 | 27.35 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
13 | 7229042C | QLVH - Biểu diễn nghệ thuật | N00 | 29 | Kết hợp học bạ với năng khiếu |
14 | 7229042D | Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện | C00 | 29.15 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
15 | 7229042D | Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện | D01; D09; N05 | 28.15 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
16 | 7229042D | QLVH - Tổ chức sự kiện bongdaso con | C00; D01; D09; N05 | 24.75 | Kết hợp học bạ với năng khiếu |
17 | 7320101 | Báo chí | C00 | 29.51 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
18 | 7320101 | Báo chí | D01; D09; C19 | 28.51 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
19 | 7320201A | Thông tin - Thư viện - Quản trị thư viện | C00 | 26.94 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
20 | 7320201A | Thông tin - Thư viện - Quản trị thư viện | D01; D09; D15 | 25.94 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
21 | 7320201B | Thông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường học | C00 | 26.94 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
22 | 7320201B | Thông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường học | D01; D09; D15 | 25.94 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
23 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01; D14; D15 | 25.05 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
24 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00 | 26.05 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
25 | 7320305 | Bảo tàng học | C00 | 27.18 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
26 | 7320305 | Bảo tàng học | D01; D09; C19 | 26.18 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
27 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00 | 25.87 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
28 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | D01; D09; D15 | 24.87 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
29 | 7380101 | Luật | C00 | 28.82 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
30 | 7380101 | Luật | D01; D09; C19 | 27.82 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
31 | 7810101A | Du lịch - bongdaso con du lịch | C00 | 26.79 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
32 | 7810101A | Du lịch - bongdaso con du lịch | D01; D09; D15 | 25.79 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
33 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | C00 | 27.8 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
34 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | D01; D09; D15 | 26.8 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
35 | 7810101C | Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế | D01; D09; D14; D15 | 31.96 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
36 | 7810103A | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 28.17 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
37 | 7810103A | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D09; D15 | 27.17 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
38 | 7810103B | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồng | D01; D09; D15 | 25.73 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
39 | 7810103B | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồng | C00 | 26.73 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
VHH - Trường đại học bongdaso con Hà Nội
Địa chỉ:418 Đường La Thành - Quận Đống Đa - Hà Nội
Website chính: https://huc.edu.vn/
Liên lạc:ĐT : 043.8511971 máy lẻ 104,105,116
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
VHH - Trường đại bongdaso dữ liệu
VHH - Trường đại học bongdaso con Hà Nội