Điểm chuẩn bongdaso ìno Điều dưỡng

Bảng điểm chuẩn 2024 cho bongdaso ìno Điều dưỡng. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2024 - BMU - Trường đại bongdaso com vn Y Dược Buôn Ma
STT Mã bongdaso ìno Tên bongdaso ìno Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
3 7720301 Điều dưỡng A00; A02; B00; B08 21  
STT Mã bongdaso ìno Tên bongdaso ìno Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
3 7720301 Điều dưỡng A00; A02; B00; B08 21 Học lực 12 đạt loại Khá hoặc Điểm xét tốt nghiệp =6.5
STT Mã bongdaso ìno Tên bongdaso ìno Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
3 7720301 Điều dưỡng   500  
Điểm chuẩn năm 2024 - THU - bongdaso com Đại học Y khoa Tokyo Việt
STT Mã bongdaso ìno Tên bongdaso ìno Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
1 7720301 Điều dưỡng A00; A01; B00; B08 19  
Điểm chuẩn năm 2024 - DVH - Trường đại bongdaso com Văn
STT Mã bongdaso ìno Tên bongdaso ìno Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
36 7720301 Điều dưỡng A00; B00; C08; D07 19  
STT Mã bongdaso ìno Tên bongdaso ìno Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
125 7720301 Điều dưỡng   6.5 Điểm TBC cả năm L12; học lực năm lớp 12 đạt loại khá trở lên
126 7720301 Điều dưỡng A00; B00; C08; D07 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
127 7720301 Điều dưỡng A00; B00; C08; D07 19.5 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12; học lực L12 đạt loại khá trở lên
128 7720301 Điều dưỡng A00; B00; C08; D07 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
STT Mã bongdaso ìno Tên bongdaso ìno Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
32 7720301 Điều dưỡng   611  
Điểm chuẩn năm 2024 - BVU (DBV) - Trường đại học Bà Rịa - Vũng Tàu (*)
STT Mã bongdaso ìno Tên bongdaso ìno Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
69 7720301 Điều dưỡng A00; B00; B08; C08 19 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
70 7720301NB Điều dưỡng A00; B00; B08; C08 19 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
STT Mã bongdaso ìno Tên bongdaso ìno Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
69 7720301 Điều dưỡng A00; B00; B08; C08 19.5 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
70 7720301NB Điều dưỡng A00; B00; B08; C08 19.5 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Điểm chuẩn năm 2024 - ETU - Trường Đại bongdaso com
STT Mã bongdaso ìno Tên bongdaso ìno Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
21 7720301 Điều dưỡng A00; B00; D07; D08 19  
Điểm chuẩn năm 2024 - HIU (DHB) - Trường đại bongdaso nét quốc tế Hồng
STT Mã bongdaso ìno Tên bongdaso ìno Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
26 7720301 Điều dưỡng A00; B00; D07; D08 19  
STT Mã bongdaso ìno Tên bongdaso ìno Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
85 7720301 Điều Dưỡng A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm 3 học kỳ
86 7720301 Điều Dưỡng (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm 3 học kỳ
87 7720301 Điều Dưỡng A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm tổ hợp 3 môn
88 7720301 Điều Dưỡng A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm 3 năm học
89 7720301 Điều Dưỡng (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm tổ hợp 3 môn
90 7720301 Điều Dưỡng (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm 3 năm học
Điểm chuẩn năm 2024 - NTT - Trường đại bongdaso dữ liệu Nguyễn Tất
STT Mã bongdaso ìno Tên bongdaso ìno Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
55 7720301 Diều dưỡng A00; A01; B00; D07 19  
STT Mã bongdaso ìno Tên bongdaso ìno Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
55 7720301 Diều dưỡng   6.5 Điểm TB học bạ; HL12 Khá
STT Mã bongdaso ìno Tên bongdaso ìno Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 Ghi chú
55 7720301 Diều dưỡng   70 HL12 Khá
STT Mã bongdaso ìno Tên bongdaso ìno Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
55 7720301 Diều dưỡng   550 HL12 Khá
Điểm chuẩn năm 2024 - DDA - Trường đại bongdaso dữ liệu công nghệ
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
217720301Điều dưỡng19
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
217720301Điều dưỡngHọc lực Khá lớp 12 hoặc ĐXTN 6.5
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024Ghi chú
207720301Điều dưỡng0
Điểm chuẩn năm 2024 - TQU - Trường đại bongdaso nét
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
117720301Điều duỡngB00; B03; D07; C0819
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
117720301Điều dưỡngB00; B03; D07; C0821.25
Điểm chuẩn năm 2024 - EIU - bongdaso tructuyen đại học quốc tế Miền
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
107720301Điều dưỡngA00; A01; B00; D0119
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
107720301Điều dưỡngA00; A01; B00; D0119.5
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
107720301Điều dưỡng600
Điểm chuẩn năm 2024 - DCD - Trường đại bongdaso nét công nghệ Đồng
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
197720301Điều dưỡngA00; B00; C08; D0719
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
197720301Điều dưỡngA00; B00; C08; D0719.5HL lớp 12 loại Khá trở lên hoặc điểm xét TN từ 6.5đ
Điểm chuẩn năm 2024 - YDD - Đại bongdaso v điều dưỡng Nam
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
17720301Điều dưỡngB00; B08; D01; D0719
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
17720301Điều dưỡngB00; B08; D01; D0720
Điểm chuẩn năm 2024 - DVP - bongdaso tructuyen đại học Trưng
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
137720301Điều dưỡngA00; A02; B0019
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
137720301Điều dưỡngA00; A02; B0019
Điểm chuẩn năm 2024 - DQT - bongdaso ìno đại học Quang Trung
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
107720301Điều DưỡngB00; B03; C08; D1319
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
107720301Điều DưỡngB00; B03; C08; D1318
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
107720301Điều Dưỡng500
Điểm chuẩn năm 2024 - DYD - Trường đại bxh bongdaso YERSIN Đà
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
157720301Điều dưỡngA01; B00; D01; D0819
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
437720301Điều dưỡngA01; B00; D01; D0818Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12; Học lực L12 xếp loại khá hoặc điểm xét TN THPT từ 6.5 trở lên
447720301Điều dưỡng6ĐTB cả năm lớp 12; Học lực L12 xếp loại khá hoặc điểm xét TN THPT từ 6.5 trở lên
457720301Điều dưỡngA01; B00; D01; D0818Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển; Học lực L12 xếp loại khá hoặc điểm xét TN THPT từ 6.5 trở lên
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
157720301Điều dưỡng18Học lực L12 xếp loại khá hoặc điểm xét TN THPT từ 6.5 trở lên
Điểm chuẩn năm 2024 - DDB - Trường đại bongdaso com vn Thành
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
197720301Điều dưỡngA00; A02; B0019
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
197720301Điều dưỡngA00; A02; B0019.5HL khá
Điểm chuẩn năm 2024 - DDU - mobile bongdaso đại học dân lập Đông
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
177720301Điều dưỡngA00; A01; B00; B0819
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
177720301Điều dưỡngA00; A01; B00; B0819.5
Điểm chuẩn năm 2024 - DKC - Trường đại bongdaso v công nghệ TP.HCM (HUT
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
577720301Điều dưỡngA00; B00; C08; D0719
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
577720301Điều dưỡngA00; B00; C08; D0719.5Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
577720301Điều dưỡng750
Điểm chuẩn năm 2024 - DTD - Trường đại kết quả dữ liệu
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
207720301Điều dưỡngA02; B00; D08; B0319
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
207720301Điều dưỡngA02; B00; D08; B030HL lớp 12: Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
207720301Điều dưỡng550HL lớp 12: Khá hoặc điểm xét TN THPT từ 6.5
Điểm chuẩn năm 2024 - DAD - Trường đại bongdaso com vn
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
507720301Điều dưỡngA00; B00; B08; D9019
517720301DLĐiều dưỡngA00; B00; B08; D9019Phân hiệu tại Đắk Lắk
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
857720301Điều dưỡngA00; B00; B08; B0319.5KQ Học tập 3 HK
867720301Điều dưỡngA00; B00; B08; B036.5KQ Học tập lớp 12
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
507720301Điều dưỡng750
517720301DLĐiều dưỡng750Phân hiệu tại Đắk Lắk
Điểm chuẩn năm 2024 - DDN - Trường đại bongdaso dữ
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
407720301Điều dưỡngB00; C14; D07; D6619
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
357720301Điều dưỡngB00; C14; D07; D6619Học lực lớp 12 từ loại Khá
Điểm chuẩn năm 2024 - DPC - bongdaso con đại học Phan Châu Trinh
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
37720301AĐiều dưỡng đa khoaA00; B00; D0819
47720301BĐiều dưỡng nha khoaA00; B00; D0819
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
37720301AĐiều dưỡng đa khoaA00; B00; D0819
47720301BĐiều dưỡng nha khoaA00; B00; D0819
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
37720301AĐiều dưỡng đa khoa600
47720301BĐiều dưỡng nha khoa600
Điểm chuẩn năm 2024 - DVL - Trường đại bongdaso com vn dân lập Văn
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
547720301Điều dưỡngB00; C08; D07; D0819
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
537720301Điều dưỡngB00; C08; D07; D0819.5Học lực lớp 12 đạt loại Khá trở lên
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
537720301Điều dưỡng700Học lực lớp 12 đạt loại khá trở lên
Điểm chuẩn năm 2024 - DCL - Trường đại bxh bongdaso dân lập Cửu
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
267720301Điều dưỡngA02; B00; B03; D0819
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
257720301Điều dưỡngA02; B00; B03; D086.5HL năm lớp 12 đạt Khá trở lên hoặc ĐXTN THPT từ 6.5 trở lên.
Điểm chuẩn năm 2024 - TTU - Trường đại bongdaso tructuyen
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
97720301Điều dưỡngA02; B00; B0819

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..