Điểm chuẩn ngành Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu

Bảng điểm chuẩn 2024 cho ngành Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2024 - DVH - Trường đại bongdaso dữ liệu Văn Hiến (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
28 7420201 Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu A00; A02; B00; D07 16.5  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso dữ liệu bạ năm 2024 Ghi chú
93 7420201 Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu   6 Điểm TBC cả năm L12
94 7420201 Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu A00; A02; B00; D07 18 ĐTB 03 môn trong 2 bongdaso dữ liệu kỳ L12
95 7420201 Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu A00; A02; B00; D07 18 ĐTB 03 môn trong 03 bongdaso dữ liệu kỳ (2 bongdaso dữ liệu kỳ L11 và bongdaso dữ liệu kỳ 1 L12)
96 7420201 Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu A00; A02; B00; D07 18 ĐTB 03 môn trong 05 bongdaso dữ liệu kỳ (2 bongdaso dữ liệu kỳ L10, 2 bongdaso dữ liệu kỳ L11 và bongdaso dữ liệu kỳ 1 L12)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
24 7420201 Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu   611  
Điểm chuẩn năm 2024 - NTT - Trường đại bongdaso dữ liệu Nguyễn Tất Thành (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
28 7420201 Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu A00; B00; D07; D08 15  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso dữ liệu bạ năm 2024 Ghi chú
28 7420201 Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu   6 Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 Ghi chú
28 7420201 Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu   70  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
28 7420201 Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu   550  
Điểm chuẩn năm 2024 - QSA (TAG)-Trường đại bongdaso dữ liệu An Giang
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
23 7420201 Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu A00; B00; C15; D01 16  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso dữ liệu bạ năm 2024 Ghi chú
23 7420201 Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu A00; B00; C15; D01 24  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
23 7420201 Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu   619  
Điểm chuẩn năm 2024 - DDK-Trường đại bongdaso dữ liệu Bách Khoa (ĐH Đà Nẵng)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
1 7420201 Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu A00; D07; B00 23.1  
2 7420201A Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu, chuyên ngành Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu Y Dược A00; D07; B00 23.5  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso dữ liệu bạ năm 2024 Ghi chú
1 7420201 Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu A00; D07; B00 27.16  
2 7420201A Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu, chuyên ngành Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu Y Dược A00; D07; B00 27.73  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
1 7420201 Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu   706  
2 7420201A Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu, chuyên ngành Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu Y Dược   769  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 Ghi chú
1 7420201 Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu   54.99  
2 7420201A Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu, chuyên ngành Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu Y Dược   54.99  
Điểm chuẩn năm 2024 - TCT-Trường đại kết quả dữ liệu bongdaso
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
43 7420201 Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu A00; B00; B08; D07 20  
44 7420201T Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu (CTTT) A01; B08; D07 20.75  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso dữ liệu bạ năm 2024 Ghi chú
43 7420201 Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu A00; B00; B08; D07 27.25  
44 7420201T Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu (CTTT) A01; B08; D07 26.5  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 Ghi chú
26 7420201 Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu A00; B00; B08; D07 267  
27 7420201T Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu (CTTT) A01; B08; D07 291  
Điểm chuẩn năm 2024 - HUI-Trường đại bongdaso dữ liệu Công Nghiệp TP.HCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
23 7420201 Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu y dược; Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu nông nghiệp; Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu thẩm mĩ A00; B00; D07; D90 22.25  
24 7420201C Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu y dược; Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu nông nghiệp; Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu thẩm mĩ A00; B00; D07; D90 18 CT tăng cường tiếng Anh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso dữ liệu bạ năm 2024 Ghi chú
25 7420201 Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu y dược; Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu nông nghiệp; Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu thẩm mĩ A00; B00; D07; D90 26  
26 7420201C Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu y dược; Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu nông nghiệp; Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu thẩm mĩ A00; B00; D07; D90 24 Chương trình tăng cường tiếng Anh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
23 7420201 Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu y dược; Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu nông nghiệp; Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu thẩm mĩ   720  
24 7420201C Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu y dược; Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu nông nghiệp; Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu thẩm mĩ   675 Chương trình tăng cường tiếng Anh
Điểm chuẩn năm 2024 - DVX - Trường đại bongdaso dữ liệu công nghệ Vạn Xuân (*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2022Ghi chú
57420201Công nghệ sinh bongdaso dữ liệuC08; B02; B00; D9015
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso dữ liệu bạ năm 2022Ghi chú
57420201Công nghệ sinh bongdaso dữ liệuC08; B02; B00; D9017
Điểm chuẩn năm 2024 - Trường Đại bongdaso dữ liệu Kiên Giang ( TKG )
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
137420201Công nghệ sinh bongdaso dữ liệuA11; B02; B04; C1314
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso dữ liệu bạ năm 2024Ghi chú
137420201Công nghệ sinh bongdaso dữ liệuA11; B02; B04; C1315
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
137420201Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu600
Điểm chuẩn năm 2024 - TDL-Trường đại bongdaso dữ liệu Đà Lạt
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
247420201Công nghệ Sinh bongdaso dữ liệuA00; B00; B08; D9017
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso dữ liệu bạ năm 2024Ghi chú
247420201Công nghệ Sinh bongdaso dữ liệuA00; B00; B08; D9019
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
247420201Công nghệ Sinh bongdaso dữ liệu16
Điểm chuẩn năm 2024 - DTN - Trường đại bongdaso dữ liệu nông lâm (ĐH Thái Nguyên)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
47420201Công nghệ sinh bongdaso dữ liệuA00; B00; B03; B0515
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso dữ liệu bạ năm 2024Ghi chú
47420201Công nghệ sinh bongdaso dữ liệuA00; B00; B03; B0515
Điểm chuẩn năm 2024 - NLG-Phân hiệu đại bongdaso dữ liệu Nông Lâm TP.HCM tại Gia Lai
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
47420201GCông nghệ sinh bongdaso dữ liệuA00; A02; B0015
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso dữ liệu bạ năm 2024Ghi chú
47420201GCông nghệ sinh bongdaso dữ liệu (PHGL)A00; A02; B0018
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
47420201GCông nghệ sinh bongdaso dữ liệu600
Điểm chuẩn năm 2024 - VUI - Đại kết quả dữ liệu bongdaso công nghiệp Việt
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
57420201Công nghệ sinh bongdaso dữ liệuA00; A01; D01; A2116
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso dữ liệu bạ năm 2024Ghi chú
57420201Công nghệ sinh bongdaso dữ liệuA00; A01; D01; A2118
Điểm chuẩn năm 2024 - DTZ - Trường đại bongdaso dữ liệu khoa bongdaso dữ liệu (ĐH Thái Nguyên)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
157420201Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu (Kỹ thuật xét nghiệm Y - Sinh; Công nghệ sinh dược và nông nghiệp công nghệ cao)A00; B00; B08; D0716
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso dữ liệu bạ năm 2024Ghi chú
297420201Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu (Kỹ thuật xét nghiệm Y - Sinh; Công nghệ sinh dược và nông nghiệp công nghệ cao)A00; B00; B08; D0719
307420201Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu (Kỹ thuật xét nghiệm Y - Sinh; Công nghệ sinh dược và nông nghiệp công nghệ cao)A00; B00; B08; D0719
Điểm chuẩn năm 2024 - DHT- Trường đại bongdaso dữ liệu khoa bongdaso dữ liệu(ĐH Huế)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
117420201Công nghệ sinh bongdaso dữ liệuA00; B00; D01; D0816
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso dữ liệu bạ năm 2024Ghi chú
117420201Công nghệ sinh bongdaso dữ liệuA00; B00; D01; D0821
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
117420201Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu650
Điểm chuẩn năm 2024 - DCD - Trường đại bongdaso dữ liệu công nghệ Đồng NaiI(*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
97420201Công nghệ sinh bongdaso dữ liệuA00; A07; B00; B0415
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso dữ liệu bạ năm 2024Ghi chú
97420201Công nghệ sinh bongdaso dữ liệuA00; A07; B00; B0418
Điểm chuẩn năm 2024 - DQT - Trường đại bongdaso dữ liệu Quang Trung (*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
67420201Công nghệ sinh bongdaso dữ liệuB00; B08; C08; D1315
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso dữ liệu bạ năm 2024Ghi chú
67420201Công nghệ sinh bongdaso dữ liệuB00; B08; C08; D1318
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
67420201Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu500
Điểm chuẩn năm 2024 - LNH LNS - Đại bongdaso dữ liệu LÂM NGHIỆP
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
67420201Công nghệ sinh bongdaso dữ liệuA00; A16; B00; B0815.8
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso dữ liệu bạ năm 2024Ghi chú
67420201Công nghệ sinh bongdaso dữ liệuA00; A16; B00; B0818
Điểm chuẩn năm 2024 - TTG - Trường đại bongdaso dữ liệu Tiền Giang
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
77420201Công nghệ Sinh bongdaso dữ liệuA00; A01; B00; B0815
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso dữ liệu bạ năm 2024Ghi chú
77420201Công nghệ Sinh bongdaso dữ liệuA00; A01; B00; B0818
Điểm chuẩn năm 2024 - DYD - Trường đại bongdaso dữ liệu YERSIN Đà Lạt (*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
77420201Công nghệ sinh bongdaso dữ liệuA00; A01; B00; D0117
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso dữ liệu bạ năm 2024Ghi chú
197420201Công nghệ sinh bongdaso dữ liệuA00; A01; B00; D0118Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
207420201Công nghệ sinh bongdaso dữ liệuA00; A01; B00; D0118Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12
217420201Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu6ĐTB cả năm lớp 12
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
77420201Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu15
Điểm chuẩn năm 2024 - DKC - Trường đại bongdaso dữ liệu công nghệ TP.HCM (HUTECH)(*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
327420201Công nghệ sinh bongdaso dữ liệuA00; B00; C08; D0716
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso dữ liệu bạ năm 2024Ghi chú
327420201Công nghệ sinh bongdaso dữ liệuA00; B00; C08; D0718Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
327420201Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu650
Điểm chuẩn năm 2024 - DDN - Trường đại bongdaso dữ liệu Đại Nam
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
247420201Công nghệ sinh bongdaso dữ liệuA00; B00; B08; D0716
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso dữ liệu bạ năm 2024Ghi chú
227420201Công nghệ sinh bongdaso dữ liệuA00; B00; B08; D0718
Điểm chuẩn năm 2024 - DVL - Trường đại bongdaso dữ liệu dân lập Văn Lang (*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
317420201Công nghệ sinh bongdaso dữ liệuA00; A02; B00; D0816
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso dữ liệu bạ năm 2024Ghi chú
317420201Công nghệ Sinh bongdaso dữ liệuA00; A02; B00; D0818
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
317420201Công nghệ Sinh bongdaso dữ liệu650
Điểm chuẩn năm 2024 - TTU - Trường đại bongdaso tructuyen Tân Tạo (*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
67420201Công nghệ sinh bongdaso dữ liệuA02; B00; B03; B0815
Điểm chuẩn năm 2024 - DDT - Đại bongdaso dữ liệu Duy Tân (*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
257420201Công nghệ sinh bongdaso dữ liệuA00; A01; B00; B0316
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso dữ liệu bạ năm 2024Ghi chú
257420201Công nghệ sinh bongdaso dữ liệuA02; B00; B03; D0818
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
257420201Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu85
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
257420201Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu650
Điểm chuẩn năm 2024 - VLU - Trường đại bongdaso dữ liệu Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
97420201Công nghệ sinh bongdaso dữ liệuB00; A01; D01; C0415
107420201_NBCông nghệ sinh bongdaso dữ liệuB00; A01; D01; C0415Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso dữ liệu bạ năm 2024Ghi chú
97420201Công nghệ sinh bongdaso dữ liệuB00; A01; D01; C0418
107420201_NBCông nghệ sinh bongdaso dữ liệuB00; A01; D01; C0418CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
97420201Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu600
107420201_NBCông nghệ sinh bongdaso dữ liệu600CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..