Điểm chuẩn ngành Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu
Bảng điểm chuẩn 2024 cho ngành Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - DVH - Trường đại bongdaso dữ liệu Văn Hiến (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
28 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | A00; A02; B00; D07 | 16.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso dữ liệu bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
93 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
94 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | A00; A02; B00; D07 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 bongdaso dữ liệu kỳ L12 |
95 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | A00; A02; B00; D07 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 bongdaso dữ liệu kỳ (2 bongdaso dữ liệu kỳ L11 và bongdaso dữ liệu kỳ 1 L12) |
96 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | A00; A02; B00; D07 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 bongdaso dữ liệu kỳ (2 bongdaso dữ liệu kỳ L10, 2 bongdaso dữ liệu kỳ L11 và bongdaso dữ liệu kỳ 1 L12) |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
24 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | 611 |
Điểm chuẩn năm 2024 - NTT - Trường đại bongdaso dữ liệu Nguyễn Tất Thành (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
28 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | A00; B00; D07; D08 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso dữ liệu bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
28 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | 6 | Điểm TB bongdaso dữ liệu bạ |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
28 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | 70 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
28 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | 550 |
Điểm chuẩn năm 2024 - QSA (TAG)-Trường đại bongdaso dữ liệu An Giang
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
23 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | A00; B00; C15; D01 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso dữ liệu bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
23 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | A00; B00; C15; D01 | 24 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
23 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | 619 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDK-Trường đại bongdaso dữ liệu Bách Khoa (ĐH Đà Nẵng)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | A00; D07; B00 | 23.1 | |
2 | 7420201A | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu, chuyên ngành Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu Y Dược | A00; D07; B00 | 23.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso dữ liệu bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | A00; D07; B00 | 27.16 | |
2 | 7420201A | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu, chuyên ngành Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu Y Dược | A00; D07; B00 | 27.73 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | 706 | ||
2 | 7420201A | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu, chuyên ngành Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu Y Dược | 769 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | 54.99 | ||
2 | 7420201A | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu, chuyên ngành Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu Y Dược | 54.99 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TCT-Trường đại kết quả dữ liệu bongdaso
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
43 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | A00; B00; B08; D07 | 20 | |
44 | 7420201T | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu (CTTT) | A01; B08; D07 | 20.75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso dữ liệu bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
43 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | A00; B00; B08; D07 | 27.25 | |
44 | 7420201T | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu (CTTT) | A01; B08; D07 | 26.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
26 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | A00; B00; B08; D07 | 267 | |
27 | 7420201T | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu (CTTT) | A01; B08; D07 | 291 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HUI-Trường đại bongdaso dữ liệu Công Nghiệp TP.HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
23 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu y dược; Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu nông nghiệp; Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu thẩm mĩ | A00; B00; D07; D90 | 22.25 | |
24 | 7420201C | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu y dược; Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu nông nghiệp; Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu thẩm mĩ | A00; B00; D07; D90 | 18 | CT tăng cường tiếng Anh |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso dữ liệu bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
25 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu y dược; Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu nông nghiệp; Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu thẩm mĩ | A00; B00; D07; D90 | 26 | |
26 | 7420201C | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu y dược; Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu nông nghiệp; Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu thẩm mĩ | A00; B00; D07; D90 | 24 | Chương trình tăng cường tiếng Anh |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
23 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu y dược; Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu nông nghiệp; Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu thẩm mĩ | 720 | ||
24 | 7420201C | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu y dược; Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu nông nghiệp; Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu thẩm mĩ | 675 | Chương trình tăng cường tiếng Anh |
Điểm chuẩn năm 2024 - DVX - Trường đại bongdaso dữ liệu công nghệ Vạn Xuân (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2022 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | C08; B02; B00; D90 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso dữ liệu bạ năm 2022 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | C08; B02; B00; D90 | 17 |
Điểm chuẩn năm 2024 - Trường Đại bongdaso dữ liệu Kiên Giang ( TKG )
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | A11; B02; B04; C13 | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso dữ liệu bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | A11; B02; B04; C13 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | 600 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TDL-Trường đại bongdaso dữ liệu Đà Lạt
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
24 | 7420201 | Công nghệ Sinh bongdaso dữ liệu | A00; B00; B08; D90 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso dữ liệu bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
24 | 7420201 | Công nghệ Sinh bongdaso dữ liệu | A00; B00; B08; D90 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
24 | 7420201 | Công nghệ Sinh bongdaso dữ liệu | 16 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DTN - Trường đại bongdaso dữ liệu nông lâm (ĐH Thái Nguyên)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | A00; B00; B03; B05 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso dữ liệu bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | A00; B00; B03; B05 | 15 |
Điểm chuẩn năm 2024 - NLG-Phân hiệu đại bongdaso dữ liệu Nông Lâm TP.HCM tại Gia Lai
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7420201G | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | A00; A02; B00 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso dữ liệu bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7420201G | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu (PHGL) | A00; A02; B00 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7420201G | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | 600 |
Điểm chuẩn năm 2024 - VUI - Đại kết quả dữ liệu bongdaso công nghiệp Việt
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | A00; A01; D01; A21 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso dữ liệu bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | A00; A01; D01; A21 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DTZ - Trường đại bongdaso dữ liệu khoa bongdaso dữ liệu (ĐH Thái Nguyên)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu (Kỹ thuật xét nghiệm Y - Sinh; Công nghệ sinh dược và nông nghiệp công nghệ cao) | A00; B00; B08; D07 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso dữ liệu bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
29 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu (Kỹ thuật xét nghiệm Y - Sinh; Công nghệ sinh dược và nông nghiệp công nghệ cao) | A00; B00; B08; D07 | 19 | |
30 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu (Kỹ thuật xét nghiệm Y - Sinh; Công nghệ sinh dược và nông nghiệp công nghệ cao) | A00; B00; B08; D07 | 19 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DHT- Trường đại bongdaso dữ liệu khoa bongdaso dữ liệu(ĐH Huế)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | A00; B00; D01; D08 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso dữ liệu bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | A00; B00; D01; D08 | 21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | 650 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DCD - Trường đại bongdaso dữ liệu công nghệ Đồng NaiI(*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | A00; A07; B00; B04 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso dữ liệu bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | A00; A07; B00; B04 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DQT - Trường đại bongdaso dữ liệu Quang Trung (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | B00; B08; C08; D13 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso dữ liệu bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | B00; B08; C08; D13 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | 500 |
Điểm chuẩn năm 2024 - LNH LNS - Đại bongdaso dữ liệu LÂM NGHIỆP
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | A00; A16; B00; B08 | 15.8 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso dữ liệu bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | A00; A16; B00; B08 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TTG - Trường đại bongdaso dữ liệu Tiền Giang
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7420201 | Công nghệ Sinh bongdaso dữ liệu | A00; A01; B00; B08 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso dữ liệu bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7420201 | Công nghệ Sinh bongdaso dữ liệu | A00; A01; B00; B08 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DYD - Trường đại bongdaso dữ liệu YERSIN Đà Lạt (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | A00; A01; B00; D01 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso dữ liệu bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
19 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | A00; A01; B00; D01 | 18 | Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển |
20 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | A00; A01; B00; D01 | 18 | Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 |
21 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | 6 | ĐTB cả năm lớp 12 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | 15 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DKC - Trường đại bongdaso dữ liệu công nghệ TP.HCM (HUTECH)(*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
32 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | A00; B00; C08; D07 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso dữ liệu bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
32 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | A00; B00; C08; D07 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
32 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | 650 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDN - Trường đại bongdaso dữ liệu Đại Nam
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
24 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | A00; B00; B08; D07 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso dữ liệu bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
22 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | A00; B00; B08; D07 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DVL - Trường đại bongdaso dữ liệu dân lập Văn Lang (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
31 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | A00; A02; B00; D08 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso dữ liệu bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
31 | 7420201 | Công nghệ Sinh bongdaso dữ liệu | A00; A02; B00; D08 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
31 | 7420201 | Công nghệ Sinh bongdaso dữ liệu | 650 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TTU - Trường đại bongdaso tructuyen Tân Tạo (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | A02; B00; B03; B08 | 15 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDT - Đại bongdaso dữ liệu Duy Tân (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
25 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | A00; A01; B00; B03 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso dữ liệu bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
25 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | A02; B00; B03; D08 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
25 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | 85 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
25 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | 650 |
Điểm chuẩn năm 2024 - VLU - Trường đại bongdaso dữ liệu Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | B00; A01; D01; C04 | 15 | |
10 | 7420201_NB | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | B00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso dữ liệu bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | B00; A01; D01; C04 | 18 | |
10 | 7420201_NB | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | B00; A01; D01; C04 | 18 | CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | 600 | ||
10 | 7420201_NB | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | 600 | CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2024:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024