Điểm chuẩn bongdaso dữ liệu Công nghệ kỹ thuật ô tô

Bảng điểm chuẩn 2024 cho bongdaso dữ liệu Công nghệ kỹ thuật ô tô. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2024 - XDN - Đại học bongdaso nét miền Trung - Phân hiệu Đà Nẵng
STT Mã bongdaso dữ liệu Tên bongdaso dữ liệu Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
5 7510205-DN Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 15  
Điểm chuẩn năm 2024 - BVU (DBV) - Trường đại học Bà Rịa - Vũng Tàu (*)
STT Mã bongdaso dữ liệu Tên bongdaso dữ liệu Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
53 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C00; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
54 7510205NB Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
STT Mã bongdaso dữ liệu Tên bongdaso dữ liệu Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
53 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C00; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
54 7510205NB Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Điểm chuẩn năm 2024 - NTT - Trường đại bongdaso dữ liệu Nguyễn Tất
STT Mã bongdaso dữ liệu Tên bongdaso dữ liệu Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
38 7510205 Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; D01; D07 15  
STT Mã bongdaso dữ liệu Tên bongdaso dữ liệu Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
38 7510205 Công nghệ kỹ thuật Ô tô   6 Điểm TB học bạ
STT Mã bongdaso dữ liệu Tên bongdaso dữ liệu Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 Ghi chú
38 7510205 Công nghệ kỹ thuật Ô tô   70  
STT Mã bongdaso dữ liệu Tên bongdaso dữ liệu Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
38 7510205 Công nghệ kỹ thuật Ô tô   550  
Điểm chuẩn năm 2024 - HUI-Trường đại học Công Nghiệp TP.HCM
STT Mã bongdaso dữ liệu Tên bongdaso dữ liệu Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
36 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên bongdaso dữ liệu: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện A00; A01; C01; D90 24  
37 7510205C Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên bongdaso dữ liệu: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện A00; A01; C01; D90 23 CT tăng cường tiếng Anh
STT Mã bongdaso dữ liệu Tên bongdaso dữ liệu Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
40 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D90 19 Phân hiệu tại Quảng Ngãi
41 7510205 Công nghệ kỹ thuật A00; A01; C01; D90 27.5  
42 7510205C Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên bongdaso dữ liệu: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện A00; A01; C01; D90 25.75 Chương trình tăng cường tiếng Anh
STT Mã bongdaso dữ liệu Tên bongdaso dữ liệu Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
36 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên bongdaso dữ liệu: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện   800  
37 7510205C Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên bongdaso dữ liệu: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện   730 Chương trình tăng cường tiếng Anh
Điểm chuẩn năm 2024 - DDA - Trường đại bongdaso dữ liệu công nghệ
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
127510205Công nghệ kỹ thuật ô tô17
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
127510205Công nghệ kỹ thuật ô tô18Điểm thi THPT và học bạ
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
127510205Công nghệ kỹ thuật ô tô15
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
127510205Công nghệ kỹ thuật ô tô15
Điểm chuẩn năm 2024 - Trường Đại bxh bongdaso Kiên Giang
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
167510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D0115.1
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
167510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D0117
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
167510205Công nghệ kỹ thuật ô tô650
Điểm chuẩn năm 2024 - DBG - Trường đại bongdaso dữ liệu nông lâm
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
77510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; B00; D0115
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
137510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; B00; D0123Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
147510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; B00; D016Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
Điểm chuẩn năm 2024 - XDT - Trường đại học bongdaso v Miền Trung
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
67510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D0115
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
67510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D0118
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
67510205Công nghệ kỹ thuật ô tô75
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
67510205Công nghệ kỹ thuật ô tô600
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm xét tốt nghiệp THPT năm 2024Ghi chú
67510205Công nghệ kỹ thuật ô tô6
Điểm bongdaso con năm 2024 - VHD - Đại học công nghiệp Việt
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
77510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D0115
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
77510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D0118
Điểm chuẩn năm 2024 - DPX - kết quả dữ liệu bongdaso đại học dân
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
67510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; B00; D0115
Điểm chuẩn năm 2024 - DCQ - bongdaso con đại học công nghệ và quản lý Hữu N
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
137510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; D0716
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
137510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; D0720
Điểm chuẩn năm 2024 - SKN - Trường đại học sư phạm kỹ bongdaso v Nam
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
117510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0616
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
117510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0618
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
117510205Công nghệ kỹ thuật ô tô75
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
117510205Công nghệ kỹ thuật ô tô50
Điểm chuẩn năm 2024 - VUI - Đại kết quả dữ liệu bongdaso
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
97510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; A2118
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
97510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; A2120
Điểm chuẩn năm 2024 - DHE - Khoa Kỹ bongdaso dữ liệu và Công nghệ - Trường
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
37510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D0117.75
Điểm chuẩn năm 2024 - DCD - Trường đại bongdaso nét công nghệ Đồng
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
147510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; A04; A1015
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
147510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; A04; A1018
Điểm chuẩn năm 2024 - DVP - bongdaso tructuyen đại học Trưng
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
117510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; D1015
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
117510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; D1016.5
Điểm chuẩn năm 2024 - LNH LNS - Đại bongdaso dữ liệu
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
97510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; A16; D0115.2
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
97510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; A16; D0118
Điểm chuẩn năm 2024 - SKV - Trường đại học sư phạm kỹ kết quả dữ
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
107510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; B00; D0120
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
107510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; B00; D0119
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
17510205Công nghệ kỹ thuật ô tô17
Điểm chuẩn năm 2024 - DKB - bongdaso tructuyen đại học kinh tế - kỹ thuật Bình
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
137510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D0114
1475102050Công nghệ kỹ thuật ô tô điệnA00; A01; C01; D0114
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
137510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D0115
1475102050Công nghệ kỹ thuật ô tô điệnA00; A01; C01; D0115
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
137510205Công nghệ kỹ thuật ô tô550
1475102050Công nghệ kỹ thuật ô tô điện550
Điểm chuẩn bongdaso con 2024 - RMU - Trường đh quốc tế RMIT
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
117510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D0115
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
317510205Công nghệ kỹ thuật ô tô5.5ĐTB học kì 1 L12
327510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D0116.5ĐTB 3 môn học bạ L12
337510205Công nghệ kỹ thuật ô tô5.5ĐTB cả năm L12
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
117510205Công nghệ kỹ thuật ô tô530
Điểm chuẩn năm 2024 - DBD - Trường đại bongdaso dữ liệu Bình
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
127510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; A02; A0915
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
127510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; A02; A0915
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
127510205Công nghệ kỹ thuật ô tô500
Điểm chuẩn năm 2024 - TDD - bongdaso con đại học Thành Đô
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
107510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; B00; D0117
Điểm chuẩn năm 2024 - DYD - Trường đại bxh bongdaso YERSIN Đà
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
97510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D0117
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
257510205Công nghệ kỹ thuật ô tô6ĐTB cả năm lớp 12
267510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D0118Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
277510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D0118Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
97510205Công nghệ kỹ thuật ô tô15
Điểm chuẩn năm 2024 - DDB - Trường đại bongdaso com vn Thành
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
157510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D0114
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
157510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D0118
Điểm chuẩn năm 2024 - DLH - bongdaso nét đại học dân lập Lạc Hồng
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
197510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D0115.15

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..