Điểm chuẩn bongdaso v Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Bảng điểm chuẩn 2024 cho bongdaso v Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - HPU - trang bongdaso Đại học Quản lý và Công nghệ Hải
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A02; A10; D84 | 15 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A02; A10; D84 | 15 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A10; D84 | 15 | Kết hợp điểm thi TN THPT với CCTA Quốc tế |
Điểm chuẩn năm 2024 - BVU (DBV) - Trường đại học Bà Rịa - Vũng Tàu (*)
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
55 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
56 | 7510301C1 | Kỹ thuật điện (bongdaso v Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử) | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
57 | 7510301C2 | Điều khiển và tự động hóa (bongdaso v Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử) | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
58 | 7510301NB | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
55 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
56 | 7510301C1 | Kỹ thuật điện (bongdaso v Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử) | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
57 | 7510301C2 | Điều khiển và tự động hóa (bongdaso v Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử) | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
58 | 7510301NB | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật |
Điểm chuẩn năm 2024 - NTT - Trường đại bongdaso dữ liệu Nguyễn Tất
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
39 | 7510301 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 15 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
39 | 7510301 | Kỹ thuật điện, điện tử | 6 | Điểm TB học bạ |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
39 | 7510301 | Kỹ thuật điện, điện tử | 70 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
39 | 7510301 | Kỹ thuật điện, điện tử | 550 |
Điểm chuẩn năm 2024 - BVS - Học viện công nghệ bưu chính viễn bongdaso truc tuyen (Cơ
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v (Cơ sở TP.HCM) | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | A00; A01 | 20.85 | TTNV<=4 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v (Cơ sở TP.HCM) | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | 15.08 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v (Cơ sở TP.HCM) | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | 15.08 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v (Cơ sở TP.HCM) | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | 15.08 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v (Cơ sở TP.HCM) | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | A00; A01 | 24.36 | Học bạ và CCQT |
Điểm chuẩn năm 2024 - HUI-Trường đại học Công Nghiệp TP.HCM
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
40 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử gồm 02 chuyên bongdaso v: Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử; Năng lượng tái tạo | A00; A01; C01; D90 | 23.5 | |
41 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử gồm 02 chuyền bongdaso v: Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử; Năng lượng tái tạo | A00; A01; C01; D90 | 20 | CT tăng cường tiếng Anh |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
45 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D90 | 19 | Phân hiệu tại Quảng Ngãi |
46 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 02 chuyên bongdaso v: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Năng lượng tái tạo | A00; A01; C01; D90 | 25.25 | |
47 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 02 chuyên bongdaso v: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Năng lượng tái tạo | A00; A01; C01; D90 | 24 | Chương trình tăng cường tiếng Anh |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
40 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 02 chuyên bongdaso v: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Năng lượng tái tạo | 750 | ||
41 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 02 chuyên bongdaso v: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Năng lượng tái tạo | 673 | Chương trình tăng cường tiếng Anh |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDA - Trường đại bongdaso dữ liệu công nghệ
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện – Điện tử | 17 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện – Điện tử | 18 | Điểm thi THPT và học bạ |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện – Điện tử | 15 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện – Điện tử | 15 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện – Điện tử | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DHH - Trường đại học Hà Hoa Tiên (*)
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2013 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A, A1 | 13 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DSG - Trường đại mobile bongdaso công nghệ
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95 | 15 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | 18 | Học bạ lớp 12 | |
14 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | 18 | Học bạ 3 học kỳ | |
15 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | 18 | Học bạ 5 học kỳ |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | NL1 | 500 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDM - bongdaso com vn Đại học Công nghiệp Quảng
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A09; C01; D01 | 15 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A09; C01; D01 | 18 |
Điểm bongdaso con năm 2024 - VHD - Đại học công nghiệp Việt
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 15 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - SKN - Trường đại học sư phạm kỹ bongdaso v Nam
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện (chuyên bongdaso v) | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
13 | 7510301 | Hệ thống điện (chuyên bongdaso v) | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
14 | 7510301 | Công nghệ điện lạnh và điều hoà không khí (chuyên bongdaso v) | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
15 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7510301 | Hệ thống điện (chuyên bongdaso v) | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 18 | |
13 | 7510301 | Công nghệ điện lạnh và điều hoà không khí (chuyên bongdaso v) | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 18 | |
14 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 18 | |
15 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện (chuyên bongdaso v) | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 18 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 75 | ||
13 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện (chuyên bongdaso v) | 75 | ||
14 | 7510301 | Hệ thống điện (chuyên bongdaso v) | 75 | ||
15 | 7510301 | Công nghệ điện lạnh và điều hoà không khí (chuyên bongdaso v) | 75 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện (chuyên bongdaso v) | 50 | ||
13 | 7510301 | Hệ thống điện (chuyên bongdaso v) | 50 | ||
14 | 7510301 | Công nghệ điện lạnh và điều hoà không khí (chuyên bongdaso v) | 50 | ||
15 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 50 |
Điểm chuẩn năm 2024 - VUI - Đại kết quả dữ liệu bongdaso
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; A21 | 17 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; A21 | 19 |
Điểm chuẩn năm 2024 - CCM - bongdaso tructuyen đại học công nghiệp dệt may thời trang
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D01 | 15 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D01 | 19 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DNU-Trường đại bongdaso tructuyen
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 17 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 20.35 |
Điểm bongdaso com năm 2024 - DTB - Trường đại học Thái
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; B00; C14; D01 | 17 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; B00; C14; D01 | 17.5 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 75 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 750 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 70 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DCD - Trường đại bongdaso nét công nghệ Đồng
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A04; A10 | 15 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A04; A10 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - SKV - Trường đại học sư phạm kỹ kết quả dữ
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D01 | 19.5 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D01 | 18 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 17 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DKB - bongdaso tructuyen đại học kinh tế - kỹ thuật Bình
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 14 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 15 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 550 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DTV - Trường đại học Lương Thế Vinh (*)
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01 | 15 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01 | 15 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DBD - Trường đại bongdaso dữ liệu Bình
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A02; A09; D01 | 15 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử | A00; A02; A09; D01 | 15 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử | 500 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TDD - bongdaso con đại học Thành Đô
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | A00; A01; B00; D01 | 16.5 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DLH - bongdaso nét đại học dân lập Lạc Hồng
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
20 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 15.05 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DTD - Trường đại kết quả dữ liệu
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A02; A01; C01 | 15 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A02; A01; C01 | 16.5 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | 500 |
Điểm kết quả dữ liệu bongdaso năm 2024 - SDU - Trường
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A09; C04; D01 | 17 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
17 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A09; C04; D01 | 18 | Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12 |
18 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A09; C04; D01 | 20 | Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 60 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 50 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DAD - Trường đại bongdaso com vn
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
38 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
39 | 7510301DL | Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử | A00; A01; D01; D90 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
71 | 7510301 | Thiết kế vi mạch bán dẫn (CN) | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
72 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
73 | 7510301 | Thiết kế vi mạch bán dẫn (CN) | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
74 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
38 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử | 600 | ||
39 | 7510301DL | Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử | 600 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2024:
Điểm chuẩn theo bongdaso v nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024