Điểm chuẩn bongdaso v Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Bảng điểm chuẩn 2024 cho bongdaso v Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2024 - HPU - trang bongdaso Đại học Quản lý và Công nghệ Hải
STT Mã bongdaso v Tên bongdaso v Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
5 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A02; A10; D84 15  
STT Mã bongdaso v Tên bongdaso v Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
5 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A02; A10; D84 15  
STT Mã bongdaso v Tên bongdaso v Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 Ghi chú
5 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; A10; D84 15 Kết hợp điểm thi TN THPT với CCTA Quốc tế
Điểm chuẩn năm 2024 - BVU (DBV) - Trường đại học Bà Rịa - Vũng Tàu (*)
STT Mã bongdaso v Tên bongdaso v Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
55 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C00; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
56 7510301C1 Kỹ thuật điện (bongdaso v Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử) A00; A01; C00; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
57 7510301C2 Điều khiển và tự động hóa (bongdaso v Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử) A00; A01; C00; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
58 7510301NB Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
STT Mã bongdaso v Tên bongdaso v Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
55 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C00; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
56 7510301C1 Kỹ thuật điện (bongdaso v Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử) A00; A01; C00; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
57 7510301C2 Điều khiển và tự động hóa (bongdaso v Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử) A00; A01; C00; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
58 7510301NB Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Điểm chuẩn năm 2024 - NTT - Trường đại bongdaso dữ liệu Nguyễn Tất
STT Mã bongdaso v Tên bongdaso v Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
39 7510301 Kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D07 15  
STT Mã bongdaso v Tên bongdaso v Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
39 7510301 Kỹ thuật điện, điện tử   6 Điểm TB học bạ
STT Mã bongdaso v Tên bongdaso v Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 Ghi chú
39 7510301 Kỹ thuật điện, điện tử   70  
STT Mã bongdaso v Tên bongdaso v Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
39 7510301 Kỹ thuật điện, điện tử   550  
Điểm chuẩn năm 2024 - BVS - Học viện công nghệ bưu chính viễn bongdaso truc tuyen (Cơ
STT Mã bongdaso v Tên bongdaso v (Cơ sở TP.HCM) Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
9 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử A00; A01 20.85 TTNV<=4
STT Mã bongdaso v Tên bongdaso v (Cơ sở TP.HCM) Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 Ghi chú
9 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử   15.08  
STT Mã bongdaso v Tên bongdaso v (Cơ sở TP.HCM) Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
9 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử   15.08  
STT Mã bongdaso v Tên bongdaso v (Cơ sở TP.HCM) Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 Ghi chú
9 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử   15.08  
STT Mã bongdaso v Tên bongdaso v (Cơ sở TP.HCM) Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 Ghi chú
9 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử A00; A01 24.36 Học bạ và CCQT
Điểm chuẩn năm 2024 - HUI-Trường đại học Công Nghiệp TP.HCM
STT Mã bongdaso v Tên bongdaso v Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
40 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử gồm 02 chuyên bongdaso v: Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử; Năng lượng tái tạo A00; A01; C01; D90 23.5  
41 7510301C Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử gồm 02 chuyền bongdaso v: Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử; Năng lượng tái tạo A00; A01; C01; D90 20 CT tăng cường tiếng Anh
STT Mã bongdaso v Tên bongdaso v Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
45 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D90 19 Phân hiệu tại Quảng Ngãi
46 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 02 chuyên bongdaso v: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Năng lượng tái tạo A00; A01; C01; D90 25.25  
47 7510301C Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 02 chuyên bongdaso v: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Năng lượng tái tạo A00; A01; C01; D90 24 Chương trình tăng cường tiếng Anh
STT Mã bongdaso v Tên bongdaso v Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
40 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 02 chuyên bongdaso v: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Năng lượng tái tạo   750  
41 7510301C Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 02 chuyên bongdaso v: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Năng lượng tái tạo   673 Chương trình tăng cường tiếng Anh
Điểm chuẩn năm 2024 - DDA - Trường đại bongdaso dữ liệu công nghệ
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
147510301Công nghệ Kỹ thuật Điện  – Điện tử17
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
147510301Công nghệ Kỹ thuật Điện  – Điện tử18Điểm thi THPT và học bạ
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
147510301Công nghệ Kỹ thuật Điện  – Điện tử15
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
147510301Công nghệ Kỹ thuật Điện  – Điện tử15
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024Ghi chú
137510301Công nghệ Kỹ thuật Điện  – Điện tử18
Điểm chuẩn năm 2024 - DHH - Trường đại học Hà Hoa Tiên (*)
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2013Ghi chú
127510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA, A113
Điểm chuẩn năm 2024 - DSG - Trường đại mobile bongdaso công nghệ
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
57510301Công nghệ kỹ thuật điện - điện tửD01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D9515
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
137510301Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử18Học bạ lớp 12
147510301Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử18Học bạ 3 học kỳ
157510301Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử18Học bạ 5 học kỳ
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
57510301Công nghệ kỹ thuật điện - điện tửNL1500
Điểm chuẩn năm 2024 - DDM - bongdaso com vn Đại học Công nghiệp Quảng
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
77510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A09; C01; D0115
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
77510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A09; C01; D0118
Điểm bongdaso con năm 2024 - VHD - Đại học công nghiệp Việt
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
87510301Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; C01; D0115
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
87510301Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; C01; D0118
Điểm chuẩn năm 2024 - SKN - Trường đại học sư phạm kỹ bongdaso v Nam
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
127510301Công nghệ kỹ thuật điện (chuyên bongdaso v)A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0616
137510301Hệ thống điện (chuyên bongdaso v)A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0616
147510301Công nghệ điện lạnh và điều hoà không khí (chuyên bongdaso v)A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0616
157510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0616
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
127510301Hệ thống điện (chuyên bongdaso v)A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0618
137510301Công nghệ điện lạnh và điều hoà không khí (chuyên bongdaso v)A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0618
147510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0618
157510301Công nghệ kỹ thuật điện (chuyên bongdaso v)A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0618
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
127510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử75
137510301Công nghệ kỹ thuật điện (chuyên bongdaso v)75
147510301Hệ thống điện (chuyên bongdaso v)75
157510301Công nghệ điện lạnh và điều hoà không khí (chuyên bongdaso v)75
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
127510301Công nghệ kỹ thuật điện (chuyên bongdaso v)50
137510301Hệ thống điện (chuyên bongdaso v)50
147510301Công nghệ điện lạnh và điều hoà không khí (chuyên bongdaso v)50
157510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử50
Điểm chuẩn năm 2024 - VUI - Đại kết quả dữ liệu bongdaso
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
107510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D01; A2117
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
107510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D01; A2119
Điểm chuẩn năm 2024 - CCM - bongdaso tructuyen đại học công nghiệp dệt may thời trang
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
87510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; B00; D0115
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
87510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; B00; D0119
Điểm chuẩn năm 2024 - DNU-Trường đại bongdaso tructuyen
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
107510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D01; D9017
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
37510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D01; D9020.35
Điểm bongdaso com năm 2024 - DTB - Trường đại học Thái
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
107510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; B00; C14; D0117
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
107510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; B00; C14; D0117.5
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
107510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử75
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
107510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử750
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
107510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử70
Điểm chuẩn năm 2024 - DCD - Trường đại bongdaso nét công nghệ Đồng
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
157510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; A04; A1015
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
157510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; A04; A1018
Điểm chuẩn năm 2024 - SKV - Trường đại học sư phạm kỹ kết quả dữ
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
127510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; B00; D0119.5
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
127510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; B00; D0118
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
27510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử17
Điểm chuẩn năm 2024 - DKB - bongdaso tructuyen đại học kinh tế - kỹ thuật Bình
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
157510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; C01; D0114
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
157510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; C01; D0115
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
157510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử550
Điểm chuẩn năm 2024 - DTV - Trường đại học Lương Thế Vinh (*)
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
67510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; C0115
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
67510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; C0115
Điểm chuẩn năm 2024 - DBD - Trường đại bongdaso dữ liệu Bình
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
137510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A02; A09; D0115
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
137510301Công nghệ kỹ thuật điện; điện tửA00; A02; A09; D0115
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
137510301Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử500
Điểm chuẩn năm 2024 - TDD - bongdaso con đại học Thành Đô
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
117510301Công nghệ kỹ thuật điện - điện tửA00; A01; B00; D0116.5
Điểm chuẩn năm 2024 - DLH - bongdaso nét đại học dân lập Lạc Hồng
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
207510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; C01; D0115.05
Điểm chuẩn năm 2024 - DTD - Trường đại kết quả dữ liệu
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
147510301Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tửA00; A02; A01; C0115
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
147510301Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tửA00; A02; A01; C0116.5
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
147510301Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử500
Điểm kết quả dữ liệu bongdaso năm 2024 - SDU - Trường
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
97510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A09; C04; D0117
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
177510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A09; C04; D0118Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
187510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A09; C04; D0120Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
97510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử60
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
97510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử50
Điểm chuẩn năm 2024 - DAD - Trường đại bongdaso com vn
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
387510301Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tửA00; A01; D01; D9015
397510301DLCông nghệ kỹ thuật Điện - Điện tửA00; A01; D01; D9015Phân hiệu tại Đắk Lắk
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
717510301Thiết kế vi mạch bán dẫn (CN)A00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
727510301Công nghệ kỹ thuật điện – điện tửA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
737510301Thiết kế vi mạch bán dẫn (CN)A00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
747510301Công nghệ kỹ thuật điện – điện tửA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
387510301Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử600
397510301DLCông nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử600Phân hiệu tại Đắk Lắk

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..