Điểm chuẩn bongdaso nét Thương mại điện tử

Bảng điểm chuẩn 2024 cho bongdaso nét Thương mại điện tử. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2024 - XDN - Đại học bongdaso nét miền Trung - Phân hiệu Đà Nẵng
STT Mã bongdaso nét Tên bongdaso nét Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
2 7340122-DN Thương mại điện tử A00; A01; C01; D01 15  
Điểm chuẩn năm 2024 - GDU - Trường đại bxh bongdaso Gia
STT Mã bongdaso nét Tên bongdaso nét Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
10 7340122 Thương mại điện tử A01; A01; C00; D01 15  
STT Mã bongdaso nét Tên bongdaso nét Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
8 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C00; D01 16.5  
STT Mã bongdaso nét Tên bongdaso nét Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
10 7340122 Thương mại điện tử   600  
Điểm chuẩn năm 2024 - DHV - bongdaso com vn Đại học Hùng Vương
STT Mã bongdaso nét Tên bongdaso nét Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
9 7340122 Thương mại điện tử A00; C00; C04; D01 15  
STT Mã bongdaso nét Tên bongdaso nét Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
9 7340122 Thương mại điện tử A00; C00; C04; D01 18  
Điểm chuẩn năm 2024 - SIU - Trường Đại bongdaso nét Quốc Tế
STT Mã bongdaso nét Tên bongdaso nét Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
8 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; A07; D01 16  
STT Mã bongdaso nét Tên bongdaso nét Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
15 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; A07; D01 6.5  
16 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; A07; D01 20 Điểm TB lớp 12 là 6.5
STT Mã bongdaso nét Tên bongdaso nét Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
8 7340122 Thương mại điện tử   640  
Điểm chuẩn năm 2024 - HSU (DTH) - trường đại học Hoa Sen (*)
STT Mã bongdaso nét Tên bongdaso nét Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
14 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D03; D09 17  
STT Mã bongdaso nét Tên bongdaso nét Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
14 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D03; D09 6  
STT Mã bongdaso nét Tên bongdaso nét Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 Ghi chú
14 7340122 Thương mại điện tử   67  
STT Mã bongdaso nét Tên bongdaso nét Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
14 7340122 Thương mại điện tử   600  
Điểm chuẩn năm 2024 - DVH - Trường đại bongdaso com Văn
STT Mã bongdaso nét Tên bongdaso nét Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
21 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C04; D01 16.4  
STT Mã bongdaso nét Tên bongdaso nét Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
65 7340122 Thương mại điện tử   6 Điểm TBC cả năm L12
66 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
67 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
68 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
STT Mã bongdaso nét Tên bongdaso nét Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
17 7340122 Thương mại điện tử   611  
Điểm chuẩn năm 2024 - UEF - Trường Đại bongdaso tructuyen Kinh tế - Tài chính Thành phố
STT Mã bongdaso nét Tên bongdaso nét Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
19 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; C01 17  
STT Mã bongdaso nét Tên bongdaso nét Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
37 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; C01 18 Học bạ lớp 12
38 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; C01 18 Học bạ 3 học kỳ
STT Mã bongdaso nét Tên bongdaso nét Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
19 7340122 Thương mại điện tử   600  
Điểm chuẩn năm 2024 - KSA KSV -Trường đại bongdaso truc tuyen Kinh Tế TP.HCM (Phân
STT Mã bongdaso nét Tên bongdaso nét Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
5 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 20  
STT Mã bongdaso nét Tên bongdaso nét Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
5 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 42 Thang điểm 100
STT Mã bongdaso nét Tên bongdaso nét Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
5 7340122 Thương mại điện tử   600  
STT Mã bongdaso nét Tên bongdaso nét Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024 Ghi chú
5 7340122 Thương mại điện tử   49 Xét tuyển học sinh giỏi; thang điểm 100
Điểm chuẩn năm 2024 - ETU - Trường Đại bongdaso com
STT Mã bongdaso nét Tên bongdaso nét Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
9 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D96 17  
STT Mã bongdaso nét Tên bongdaso nét Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
9 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D96 17  
Điểm chuẩn năm 2024 - HIU (DHB) - Trường đại bongdaso nét quốc tế Hồng
STT Mã bongdaso nét Tên bongdaso nét Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
14 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C00; D01 15  
STT Mã bongdaso nét Tên bongdaso nét Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
40 7340122 Thương Mại Điện Tử A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 học kỳ
41 7340122 Thương Mại Điện Tử A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
42 7340122 Thương Mại Điện Tử A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học
Điểm chuẩn năm 2024 - NTT - Trường đại bongdaso dữ liệu Nguyễn Tất
STT Mã bongdaso nét Tên bongdaso nét Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
22 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 15  
STT Mã bongdaso nét Tên bongdaso nét Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
22 7340122 Thương mại điện tử   6 Điểm TB học bạ
STT Mã bongdaso nét Tên bongdaso nét Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 Ghi chú
22 7340122 Thương mại điện tử   70  
STT Mã bongdaso nét Tên bongdaso nét Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
22 7340122 Thương mại điện tử   550  
Điểm chuẩn năm 2024 - HUI-Trường đại học Công Nghiệp TP.HCM
STT Mã bongdaso nét Tên bongdaso nét Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
9 7340122 Thương mại điện tử A01; C01; D01; D90 24.5  
10 7340122C Thương mại điện tử A01; C01; D01; D96 21.5 CT tăng cường tiếng Anh
STT Mã bongdaso nét Tên bongdaso nét Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
10 7340122 Thương mại điện tử A01; C01; D01; D90 27.5  
11 7340122C Thương mại điện tử A01; C01; D01; D90 25.5 Chương trình tăng cường tiếng Anh
STT Mã bongdaso nét Tên bongdaso nét Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
9 7340122 Thương mại điện tử   810  
10 7340122C Thương mại điện tử   650 Chương trình tăng cường tiếng Anh
Điểm chuẩn năm 2024 - Trường Đại bxh bongdaso Kiên Giang
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
97340122Thương mại điện tửA00; A01; D01; D0715.45
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
97340122Thương mại điện tửA00; A01; D01; D0717
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
97340122Thương mại điện tử650
Điểm chuẩn năm 2024 - DBG - Trường đại bongdaso dữ liệu nông lâm
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
47340122Thương mại điện tửA00; B00; D01; C2015
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
77340122Thương mại điện tửA00; B00; D01; C206Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
87340122Thương mại điện tửA00; A01; B00; D0123Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
Điểm chuẩn năm 2024 - XDT - Trường đại học bongdaso v Miền Trung
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
27340122Thương mại điện tửA00; A01; C01; D0115
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
27340122Thương mại điện tửA00; A01; C01; D0118
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
27340122Thương mại điện tử75
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
27340122Thương mại điện tử600
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm xét tốt nghiệp THPT năm 2024Ghi chú
27340122Thương mại điện tử6
Điểm chuẩn năm 2024 - CCM - bongdaso tructuyen đại học công nghiệp dệt may thời trang
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
57340122Thương mại điện tửA00; A01; B00; D0115
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
57340122Thương mại điện tửA00; A01; B00; D0119
Điểm chuẩn năm 2024 - DVP - bongdaso tructuyen đại học Trưng
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
67340122Thương mại điện tửA00; A01; D01; C0016
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
67340122Thương mại điện tửA00; A01; D01; C0016.5
Điểm chuẩn năm 2024 - CEA - trang bongdaso Đại học kinh tế
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
67340122Thương mại điện tửA00; A01; B00; D0119
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
67340122Thương mại điện tửA00; A01; B00; D0117
Điểm chuẩn năm 2024 - SKV - Trường đại học sư phạm kỹ kết quả dữ
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
37340122Thương mại điện tửA00; A01; B00; D0118
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
37340122Thương mại điện tửA00; A01; B00; D0118
Điểm chuẩn năm 2024 - DNT - Trường đại bongdaso con ngoại ngữ - tin bongdaso
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
107340122Thương mại điện tửA00; A01; D01; D0715
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
187340122Thương mại điện tửA00; A01; D01; D0718.75Đợt 2
197340122Thương mại điện tửA00; A01; D01; D0718.5
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
97340122Thương mại điện tử550
Điểm chuẩn năm 2024 - DKB - bongdaso tructuyen đại học kinh tế - kỹ thuật Bình
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
67340122Thương mại điện tửA00; A01; C01; D0114
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
67340122Thương mại điện tửA00; A01; C01; D0115
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
67340122Thương mại điện tử550
Điểm chuẩn năm 2024 - DDB - Trường đại bongdaso com vn Thành
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
67340122Thương mại điện tửA00; A01; A07; D0114
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
67340122Thương mại điện tửA00; A01; A07; D0118
Điểm chuẩn năm 2024 - DLH - bongdaso nét đại học dân lập Lạc Hồng
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
97340122Thương mại điện tửA00; D01; A01; D0716.4
Điểm chuẩn năm 2024 - DDU - mobile bongdaso đại học dân lập Đông
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
67340122Thương mại điện tửA00; A01; D01; D0715
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
67340122Thương mại điện tửA00; A01; D01; D0716.5
Điểm chuẩn năm 2024 - DKC - Trường đại bongdaso v công nghệ TP.HCM (HUT
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
227340122Thương mại điện tửA00; A01; C00; D0118
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
227340122Thương mại điện tửA00; A01; C00; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
227340122Thương mại điện tử650

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..