Điểm chuẩn ngành Sư phạm Sinh bongdaso mobile

Bảng điểm chuẩn 2024 cho ngành Sư phạm Sinh bongdaso mobile. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2024 - QSA (TAG)-Trường đại bongdaso mobile An Giang
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
7 7140213 Sư phạm Sinh bongdaso mobile B00; B03; B04; D08 24.98  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso mobile bạ năm 2024 Ghi chú
7 7140213 Sư phạm Sinh bongdaso mobile B00; B03; B04; D08 28.1  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
7 7140213 Sư phạm Sinh bongdaso mobile   623  
Điểm chuẩn năm 2024 - TCT-Trường đại kết quả dữ liệu bongdaso
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
9 7140213 Sư phạm Sinh bongdaso mobile B00; B08 25.38  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso mobile bạ năm 2024 Ghi chú
9 7140213 Sư phạm Sinh bongdaso mobile B00; B08 29.12  
Điểm chuẩn năm 2024 - TDL-Trường đại bongdaso mobile Đà Lạt
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
67140213Sư phạm Sinh bongdaso mobileA00; B00; B08; D9024.25
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso mobile bạ năm 2024Ghi chú
67140213Sư phạm Sinh bongdaso mobileA00; B00; B08; D9028
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
67140213Sư phạm Sinh bongdaso mobile20
Điểm chuẩn năm 2024 - TTB - Trường đại bongdaso mobile Tây Bắc
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
97140213Sư phạm Sinh bongdaso mobileB00; A02; D08; B0323.95
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso mobile bạ năm 2024Ghi chú
97140213Sư phạm Sinh bongdaso mobileB00; A02; D08; B0326.75
Điểm chuẩn năm 2024 - DQU-Trường đại bongdaso mobile Quảng Nam
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
57140213Sư phạm SinhA02; B00; D08; D1321.75
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso mobile bạ năm 2024Ghi chú
57140213Sư phạm SinhA02; B00; D08; D1327.21HK lớp 12 loại Giỏi
Điểm chuẩn năm 2024 - DQN-Trường đại bongdaso dữ liệu Quy Nhơn
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
97140213Sư phạm Sinh bongdaso mobileB00; B08; A0223.9
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso mobile bạ năm 2024Ghi chú
77140213Sư phạm Sinh bongdaso mobileB00; B08; A0228NV1, HL lớp 12 Giỏi
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024Ghi chú
77140213Sư phạm Sinh bongdaso mobile22.5NV1
Điểm chuẩn năm 2024 - TTN - Trường đại bongdaso mobile Tây Nguyên
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
97140213Sư phạm Sinh bongdaso mobileA02; B00; B03; B0824.05
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso mobile bạ năm 2024Ghi chú
97140213Sư phạm Sinh bongdaso mobileA02; B00; B03; B0827.95
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
97140213Sư phạm Sinh bongdaso mobile718
Điểm chuẩn năm 2024 - SPD - Trường Đại bongdaso mobile Đồng Tháp
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
117140213Sư phạm Sinh bongdaso mobileA02; B00; D08; D9024.86
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso mobile bạ năm 2024Ghi chú
117140213Sư phạm Sinh bongdaso mobileA02; B00; D08; B0228.9
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
107140213Sư phạm Sinh bongdaso mobile701
Điểm chuẩn năm 2024 - TDV - Trường đại bongdaso mobile Vinh
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
107140213Sư phạm Sinh bongdaso mobileB00; B03; B08; A0225.25Sinh bongdaso mobile hệ số 2
Điểm chuẩn năm 2024 - SP2 - Trường đại bongdaso mobile sư phạm Hà Nội 2
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
107140213Sư phạm Sinh bongdaso mobileB00; B08; A02; B0326.33
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso mobile bạ năm 2024Ghi chú
87140213Sư phạm Sinh bongdaso mobileB00; B08; B03; A0229.21
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
67140213Sư phạm Sinh bongdaso mobile22.85
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
67140213Sư phạm Sinh bongdaso mobile22.85
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024Ghi chú
67140213Sư phạm Sinh bongdaso mobile22.85
Điểm chuẩn năm 2024 - DDS-Trường đại bongdaso mobile Sư Phạm ( ĐH Đà Nẵng)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
107140213Sư phạm Sinh bongdaso mobileB00; B08; B0325.12
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso mobile bạ năm 2024Ghi chú
107140213Sư phạm Sinh bongdaso mobileB00; B08; B0327.5Giỏi
Điểm chuẩn năm 2024 - SGD-Trường đại bongdaso tructuyen Sài Gòn
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
107140213Sư phạm Sinh bongdaso mobileB0025.16
Điểm chuẩn năm 2024 - DHS-Trường đại bongdaso mobile Sư Phạm (ĐH Huế)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
157140213Sư phạm Sinh bongdaso mobileB00; B02; B04; D9024.6
167140213TASư phạm Sinh bongdaso mobile (ĐT bằng Tiếng Anh)B00; B02; B04; D9028
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso mobile bạ năm 2024Ghi chú
157140213Sư phạm Sinh bongdaso mobileB00; B02; B04; D9028.86
167140213TASư phạm Sinh bongdaso mobileB00; B02; B04; D9028.5
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
147140213Sư phạm Sinh bongdaso mobile890
157140213TASư phạm Sinh bongdaso mobile890
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024Ghi chú
107140213Sư phạm Sinh bongdaso mobile25
117140213TASư phạm Sinh bongdaso mobile25
Điểm chuẩn năm 2024 - DTS - Trường đại bongdaso mobile Sư Phạm (ĐH Thái Nguyên)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
107140213Sư phạm Sinh bongdaso mobileB00; B0825.51
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso mobile bạ năm 2024Ghi chú
87140213Sư phạm Sinh bongdaso mobileA00; B00; B02; B0828.15
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
87140213Sư phạm Sinh bongdaso mobile20.45
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024Ghi chú
87140213Sư phạm Sinh hục20.45
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024Ghi chú
47140213Sư phạm Sinh bongdaso mobileQ00; A00; B00; B02; B0823
Điểm chuẩn năm 2024 - SPS Trường đại bongdaso mobile sư phạm TP.HCM
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
197140213Sư phạm Sinh bongdaso mobileB00; D0826.22
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso mobile bạ năm 2024Ghi chú
197140213Sư phạm Sinh bongdaso mobileB00; D0829.46
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi riêng năm 2024Ghi chú
147140213Sư phạm Sinh bongdaso mobileB00; D0826.05bongdaso mobile bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
Điểm chuẩn năm 2024 - SPH - Trường đại bongdaso mobile sư phạm Hà Nội
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
297140213BSư phạm Sinh bongdaso mobileB0026.74
307140213DSư phạm Sinh bongdaso mobileD0826.74
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024Ghi chú
207140213BSP Sinh bongdaso mobileSinh bongdaso mobile (× 2); Hóa bongdaso mobile25.57
217140213DSP Sinh bongdaso mobileSinh bongdaso mobile (× 2); Tiếng Anh20.8

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..