Điểm chuẩn trang bongdaso Marketing
Bảng điểm chuẩn 2024 cho trang bongdaso Marketing. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
trang bongdaso marketing như bạn đã biết khiTìm hiểu trang bongdaso marketing là gì, làm gì, tại đó bạn đã thấy được vai trò quan trọng của trang bongdasotrong việc xây dựng và duy trì mối quan hệ giữa doanh nghiệp và khách hàng.
Bạn cũng đã đượ tìm hiểu Danh sách các trường có tuyển sinh trang bongdaso Marketing để giúp bạn trả lời thắc mắctrang bongdaso Marketing thì học trường nào.
Danh sách điểm chuẩn trang bongdaso Marketing
Danh sách điểm chuẩn không thể hiện hết tất cả các trường có tuyển sinh. Thông tin bên dưới có thể không đầy đủ, chỉ nên sử dụng để tham khảo. Thông tin chính xác vui lòng xem thông tin trên trang web chính thức của các trường.
Điểm chuẩn năm 2024 - GDU - Trường đại bxh bongdaso Gia
STT |
Mã trang bongdaso |
Tên trang bongdaso |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 |
Ghi chú |
7 |
7340115 |
Marketing |
A01; A01; C00; D01 |
15 |
|
STT |
Mã trang bongdaso |
Tên trang bongdaso |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 |
Ghi chú |
6 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; C00; D01 |
16.5 |
|
STT |
Mã trang bongdaso |
Tên trang bongdaso |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 |
Ghi chú |
7 |
7340115 |
Marketing |
|
600 |
|
Điểm chuẩn năm 2024 - DHV - bongdaso com vn Đại học Hùng Vương
STT |
Mã trang bongdaso |
Tên trang bongdaso |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 |
Ghi chú |
8 |
7340115 |
Marketing |
A00; D01; C00; C01 |
15 |
|
STT |
Mã trang bongdaso |
Tên trang bongdaso |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 |
Ghi chú |
8 |
7340115 |
Marketing |
A00; D01; C00; C01 |
18 |
|
Điểm chuẩn năm 2024 - UMT - bxh bongdaso Đại học Quản lý và công nghệ
STT |
Mã trang bongdaso |
Tên trang bongdaso |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 |
Ghi chú |
4 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01; D03; C00 |
15 |
|
STT |
Mã trang bongdaso |
Tên trang bongdaso |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 |
Ghi chú |
4 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01; D03; C00 |
6 |
|
STT |
Mã trang bongdaso |
Tên trang bongdaso |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 |
Ghi chú |
4 |
7340115 |
Marketing |
|
600 |
|
Điểm chuẩn năm 2024 - HSU (DTH) - trường đại học Hoa Sen (*)
STT |
Mã trang bongdaso |
Tên trang bongdaso |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 |
Ghi chú |
12 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01; D03; D09 |
18 |
|
STT |
Mã trang bongdaso |
Tên trang bongdaso |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 |
Ghi chú |
12 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01; D03; D09 |
6 |
|
STT |
Mã trang bongdaso |
Tên trang bongdaso |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 |
Ghi chú |
12 |
7340115 |
Marketing |
|
67 |
|
STT |
Mã trang bongdaso |
Tên trang bongdaso |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 |
Ghi chú |
12 |
7340115 |
Marketing |
|
600 |
|
Điểm chuẩn năm 2024 - DVH - Trường đại bongdaso com Văn
STT |
Mã trang bongdaso |
Tên trang bongdaso |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 |
Ghi chú |
19 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; C04; D01 |
16 |
|
STT |
Mã trang bongdaso |
Tên trang bongdaso |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 |
Ghi chú |
57 |
7340115 |
Marketing |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
58 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
59 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
60 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
STT |
Mã trang bongdaso |
Tên trang bongdaso |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 |
Ghi chú |
15 |
7340115 |
Marketing |
|
611 |
|
Điểm chuẩn năm 2024 - UEF - Trường Đại bongdaso tructuyen Kinh tế - Tài chính Thành phố
STT |
Mã trang bongdaso |
Tên trang bongdaso |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 |
Ghi chú |
15 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01; C00 |
18 |
|
STT |
Mã trang bongdaso |
Tên trang bongdaso |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 |
Ghi chú |
29 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01; C00 |
18 |
Học bạ lớp 12 |
30 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01; C00 |
18 |
Học bạ 3 học kỳ |
STT |
Mã trang bongdaso |
Tên trang bongdaso |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 |
Ghi chú |
15 |
7340115 |
Marketing |
|
600 |
|
Điểm chuẩn năm 2024 - BVU (DBV) - Trường đại học Bà Rịa - Vũng Tàu (*)
STT |
Mã trang bongdaso |
Tên trang bongdaso |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 |
Ghi chú |
25 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
26 |
73401150 |
Marketing và tổ chức sự kiện (trang bongdaso Marketing) |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
27 |
7340115C2 |
Digital marketing (trang bongdaso Marketing) |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
STT |
Mã trang bongdaso |
Tên trang bongdaso |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 |
Ghi chú |
25 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; C00; D01 |
18 |
CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
26 |
73401150 |
Marketing và tổ chức sự kiện (trang bongdaso Marketing) |
A00; A01; C00; D01 |
18 |
CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
27 |
7340115C2 |
Digital marketing (trang bongdaso Marketing) |
A00; A01; C00; D01 |
18 |
CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Điểm chuẩn năm 2024 - KSA KSV -Trường đại bongdaso truc tuyen Kinh Tế TP.HCM (Phân
STT |
Mã trang bongdaso |
Tên trang bongdaso |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 |
Ghi chú |
3 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01; D07 |
22 |
|
STT |
Mã trang bongdaso |
Tên trang bongdaso |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 |
Ghi chú |
3 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 |
42 |
Thang điểm 100 |
STT |
Mã trang bongdaso |
Tên trang bongdaso |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 |
Ghi chú |
3 |
7340115 |
Marketing |
|
600 |
|
STT |
Mã trang bongdaso |
Tên trang bongdaso |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024 |
Ghi chú |
3 |
7340115 |
Marketing |
|
49 |
Xét tuyển học sinh giỏi; thang điểm 100 |
Điểm chuẩn năm 2024 - NTT - Trường đại bongdaso dữ liệu Nguyễn Tất
STT |
Mã trang bongdaso |
Tên trang bongdaso |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 |
Ghi chú |
19 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
20 |
7340115_DM |
Marketing (Marketing số và truyền thông xã hội) |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
STT |
Mã trang bongdaso |
Tên trang bongdaso |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 |
Ghi chú |
19 |
7340115 |
Marketing |
|
6 |
Điểm TB học bạ |
20 |
7340115_DM |
Marketing (Marketing số và truyền thông xã hội) |
|
6 |
Điểm TB học bạ |
STT |
Mã trang bongdaso |
Tên trang bongdaso |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 |
Ghi chú |
19 |
7340115 |
Marketing |
|
70 |
|
20 |
7340115_DM |
Marketing (Marketing số và truyền thông xã hội) |
|
70 |
|
STT |
Mã trang bongdaso |
Tên trang bongdaso |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 |
Ghi chú |
19 |
7340115 |
Marketing |
|
550 |
|
20 |
7340115_DM |
Marketing (Marketing số và truyền thông xã hội) |
|
550 |
|
Điểm chuẩn năm 2024 - QSA (TAG)-Trường đại bxh bongdaso
STT |
Mã trang bongdaso |
Tên trang bongdaso |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 |
Ghi chú |
19 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; C15; D01 |
23.17 |
|
STT |
Mã trang bongdaso |
Tên trang bongdaso |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 |
Ghi chú |
19 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; C15; D01 |
26 |
|
STT |
Mã trang bongdaso |
Tên trang bongdaso |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 |
Ghi chú |
19 |
7340115 |
Marketing |
|
611 |
|
Điểm chuẩn năm 2024 - BVS - Học viện công nghệ bưu chính viễn bongdaso truc tuyen (Cơ
STT |
Mã trang bongdaso |
Tên trang bongdaso (Cơ sở TP.HCM) |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 |
Ghi chú |
3 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01 |
24.24 |
TTNV<=5 |
4 |
7340115_CLC |
Marketing chất lượng cao |
A00; A01; D01 |
18 |
TTNV<=5 |
STT |
Mã trang bongdaso |
Tên trang bongdaso (Cơ sở TP.HCM) |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 |
Ghi chú |
3 |
7340115 |
Marketing |
|
15.93 |
|
4 |
7340115_CLC |
Marketing |
|
15.28 |
|
STT |
Mã trang bongdaso |
Tên trang bongdaso (Cơ sở TP.HCM) |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 |
Ghi chú |
3 |
7340115 |
Marketing |
|
15.93 |
|
4 |
7340115_CLC |
Marketing |
|
15.28 |
|
STT |
Mã trang bongdaso |
Tên trang bongdaso (Cơ sở TP.HCM) |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 |
Ghi chú |
3 |
7340115 |
Marketing |
|
15.93 |
|
4 |
7340115_CLC |
Marketing |
|
15.28 |
|
STT |
Mã trang bongdaso |
Tên trang bongdaso (Cơ sở TP.HCM) |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 |
Ghi chú |
3 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01 |
23.87 |
Học bạ và CCQT |
4 |
7340115_CLC |
Marketing |
A00; A01; D01 |
21.53 |
Học bạ và CCQT, CT chất lượng cao |
Điểm chuẩn năm 2024 - TCT-Trường đại kết quả dữ liệu
STT |
Mã trang bongdaso |
Tên trang bongdaso |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 |
Ghi chú |
31 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; C02; D01 |
24.6 |
|
STT |
Mã trang bongdaso |
Tên trang bongdaso |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 |
Ghi chú |
31 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; C02; D01 |
28.3 |
|
STT |
Mã trang bongdaso |
Tên trang bongdaso |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 |
Ghi chú |
14 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01 |
309 |
|
Điểm chuẩn năm 2024 - HUI-Trường đại học Công Nghiệp TP.HCM
STT |
Mã trang bongdaso |
Tên trang bongdaso |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 |
Ghi chú |
5 |
7340115 |
Marketing |
A01; C01; D01; D96 |
25.25 |
|
6 |
7340115C |
Marketing |
A01; C01; D01; D96 |
22.5 |
CT tăng cường tiếng Anh |
STT |
Mã trang bongdaso |
Tên trang bongdaso |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 |
Ghi chú |
6 |
7340115 |
Marketing gồm 02 chuyên trang bongdaso: Marketing; Digital Marketing |
A01; C01; D01; D96 |
28.5 |
|
7 |
7340115C |
Marketing gồm 02 chuyên trang bongdaso: Marketing; Digital Marketing |
A01; C01; D01; D96 |
26 |
Chương trình tăng cường tiếng Anh |
STT |
Mã trang bongdaso |
Tên trang bongdaso |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 |
Ghi chú |
5 |
7340115 |
Marketing gồm 02 chuyên trang bongdaso: Marketing; Digital Marketing |
|
830 |
|
6 |
7340115C |
Marketing gồm 02 chuyên trang bongdaso: Marketing; Digital Marketing |
|
700 |
Chương trình tăng cường tiếng Anh |
Điểm chuẩn năm 2024 - TBD - Trường đại bxh bongdaso Thái Bình DươngSTT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|
6 | 7340115 | Kỹ thuật phần mềm | A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23 | 15 | |
7 | 7340115 | Marketing | A00; A01; A09; D01 | 15 | |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|
11 | 7340115 | Marketing | A00; A01; A09; D01 | 18 | |
12 | 7340115 | Kỹ thuật phần mềm | A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23 | 18 | |
13 | 7340115 | Marketing | A00; A01; A09; D01 | 6 | |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|
6 | 7340115 | Kỹ thuật phần mềm | | 550 | |
7 | 7340115 | Marketing | | 550 | |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tốt nghiệp THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|
6 | 7340115 | Marketing | | 5.5 | |
7 | 7340115 | Kỹ thuật phần mềm | | 5.5 | |
Điểm chuẩn năm 2024 - CEA - trang bongdaso Đại học kinh tếSTT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|
5 | 7340115 | Marketing | A00; A01; B00; D01 | 17 | |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|
5 | 7340115 | Marketing | A00; A01; B00; D01 | 17 | |
Điểm chuẩn năm 2024 - DTE - Trường đại học bongdasoSTT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|
7 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C04; D01 | 18.5 | |
8 | 7340115-TA | Quản trị marketing | A00; A01; C04; D01 | 20 | CT dạy và học bằng Tiếng Anh |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|
7 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C04; D01 | 19 | |
8 | 7340115-TA | Quản trị marketing | A00; A01; C04; D01 | 21 | CT dạy và học bằng Tiếng Anh |
Điểm chuẩn năm 2024 - DKC - Trường đại bongdaso v công nghệ TP.HCM (HUTSTT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|
18 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C00; D01 | 20 | |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|
18 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C00; D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|
18 | 7340115 | Marketing | | 700 | |
Điểm chuẩn năm 2024 - DTD - Trường đại kết quả dữ liệuSTT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|
7 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|
7 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; C04 | 16.5 | |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|
7 | 7340115 | Marketing | | 500 | |
Điểm chuẩn năm 2024 - DAD - Trường đại bongdaso com vnSTT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|
16 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D78 | 15 | |
17 | 7340115DL | Marketing | A01; D01; D04; D78 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|
21 | 7340115 | Digital Marketing (CN) | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
22 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
23 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
24 | 7340115 | Digital Marketing (CN) | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|
16 | 7340115 | Marketing | | 600 | |
17 | 7340115DL | Marketing | | 600 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDN - Trường đại bongdaso dữSTT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|
15 | 7340115 | Marketing | A00; C03; D01; D10 | 16 | |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|
12 | 7340115 | Marketing | A00; C03; D01; D10 | 18 | |
Điểm chuẩn năm 2024 - DVL - Trường đại bongdaso com vn dân lập VănSTT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|
21 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|
21 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|
21 | 7340115 | Marketing | | 650 | |
Điểm chuẩn năm 2024 - DNC - Trường đại bongdaso com vn namSTT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|
6 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C04; D01 | 16 | |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|
6 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C04; D01 | 18 | |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDT - Đại bongdaso com DuySTT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|
14 | 7340115 | Marketing | A00; A16; C01; D01 | 16 | |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|
14 | 7340115 | Marketing | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|
14 | 7340115 | Marketing | | 85 | |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|
14 | 7340115 | Marketing | | 650 | |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..