Điểm chuẩn kết quả dữ liệu bongdaso Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Bảng điểm chuẩn 2024 cho kết quả dữ liệu bongdaso Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2024 - XDN - Đại học bongdaso nét miền Trung - Phân hiệu Đà Nẵng
STT Mã kết quả dữ liệu bongdaso Tên kết quả dữ liệu bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
6 7510605-DN Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 15  
Điểm chuẩn năm 2024 - GDU - Trường đại bxh bongdaso Gia
STT Mã kết quả dữ liệu bongdaso Tên kết quả dữ liệu bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
19 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A01; A01; C00; D01 15  
STT Mã kết quả dữ liệu bongdaso Tên kết quả dữ liệu bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
15 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C00; D01 16.5  
STT Mã kết quả dữ liệu bongdaso Tên kết quả dữ liệu bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
19 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng   600  
Điểm chuẩn năm 2024 - UMT - bxh bongdaso Đại học Quản lý và công nghệ
STT Mã kết quả dữ liệu bongdaso Tên kết quả dữ liệu bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
7 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D03; D07 16  
STT Mã kết quả dữ liệu bongdaso Tên kết quả dữ liệu bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
7 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D03; D07 6  
STT Mã kết quả dữ liệu bongdaso Tên kết quả dữ liệu bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
7 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng   600  
Điểm chuẩn năm 2024 - SIU - Trường Đại bongdaso nét Quốc Tế
STT Mã kết quả dữ liệu bongdaso Tên kết quả dữ liệu bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
13 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; A07; D01 17  
STT Mã kết quả dữ liệu bongdaso Tên kết quả dữ liệu bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
25 7510605 Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; A07; D01 20 Điểm TB lớp 12 là 6.5
26 7510605 Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; A07; D01 6.5  
STT Mã kết quả dữ liệu bongdaso Tên kết quả dữ liệu bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
13 7510605 Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng   600  
Điểm chuẩn năm 2024 - LNS - Phân hiệu Đại bongdaso tructuyen Lâm nghiệp
STT Mã kết quả dữ liệu bongdaso Tên kết quả dữ liệu bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
5 7510605 Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C15; D01 16  
STT Mã kết quả dữ liệu bongdaso Tên kết quả dữ liệu bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
5 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C15; D01 18  
STT Mã kết quả dữ liệu bongdaso Tên kết quả dữ liệu bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
3 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng   600  
Điểm chuẩn năm 2024 - HSU (DTH) - trường đại học Hoa Sen (*)
STT Mã kết quả dữ liệu bongdaso Tên kết quả dữ liệu bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
26 7510605 Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D03; D09 16  
STT Mã kết quả dữ liệu bongdaso Tên kết quả dữ liệu bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
26 7510605 Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D03; D09 6  
STT Mã kết quả dữ liệu bongdaso Tên kết quả dữ liệu bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 Ghi chú
26 7510605 Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng   67  
STT Mã kết quả dữ liệu bongdaso Tên kết quả dữ liệu bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
26 7510605 Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng   600  
Điểm chuẩn năm 2024 - DVH - Trường đại bongdaso com Văn
STT Mã kết quả dữ liệu bongdaso Tên kết quả dữ liệu bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
31 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C04; D01 16.05  
STT Mã kết quả dữ liệu bongdaso Tên kết quả dữ liệu bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
105 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
106 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng   6 Điểm TBC cả năm L12
107 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
108 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
STT Mã kết quả dữ liệu bongdaso Tên kết quả dữ liệu bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
27 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng   611  
Điểm chuẩn năm 2024 - UEF - Trường Đại bongdaso tructuyen Kinh tế - Tài chính Thành phố
STT Mã kết quả dữ liệu bongdaso Tên kết quả dữ liệu bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
33 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C00 19  
STT Mã kết quả dữ liệu bongdaso Tên kết quả dữ liệu bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
65 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C00 18 Học bạ lớp 12
66 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C00 18 Học bạ 3 học kỳ
STT Mã kết quả dữ liệu bongdaso Tên kết quả dữ liệu bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
33 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng   600  
Điểm chuẩn năm 2024 - BVU (DBV) - Trường đại học Bà Rịa - Vũng Tàu (*)
STT Mã kết quả dữ liệu bongdaso Tên kết quả dữ liệu bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
59 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C00; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
60 7510605C1 Logistics cảng biển - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế (kết quả dữ liệu bongdaso Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) A00; A01; C00; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
61 7510605C2 Logistics cảng hàng không - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế (kết quả dữ liệu bongdaso Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) A00; A01; C00; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
62 7510605CT1 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A01; A01; C00; D01 15 CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
63 7510605CT2 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng biển - XNK -Giao nhận vận tài quốc tế) A01; A01; C00; D01 15 CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
64 7510605CT3 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng hàng không -XNK - Giao nhận vận tải quốc tế) A01; A01; C00; D01 15 CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
65 7510605LA Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng & Ngôn ngữ Anh A01; D01; D15; D66 15 CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
66 7510605NB Logistics và Ọuản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C00; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
67 7510605TN Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (FIATA cấp Chứng chỉ Giao nhận vận tải quốc tế) A00; A01; C00; D01 20 CT Cử nhân tài năng, học song ngữ Việt - Anh
STT Mã kết quả dữ liệu bongdaso Tên kết quả dữ liệu bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
59 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C00; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
60 7510605C1 Logistics cảng biển - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế (kết quả dữ liệu bongdaso Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) A00; A01; C00; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
61 7510605C2 Logistics cảng hàng không - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế (kết quả dữ liệu bongdaso Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) A00; A01; C00; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
62 7510605CT1 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A01; A01; C00; D01 18 CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
63 7510605CT2 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng biển - XNK -Giao nhận vận tài quốc tế) A01; A01; C00; D01 18 CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
64 7510605CT3 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng hàng không -XNK - Giao nhận vận tải quốc tế) A01; A01; C00; D01 18 CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
65 7510605LA Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng & Ngôn ngữ Anh A01; D01; D15; D66 18 CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
66 7510605NB Logistics và Ọuản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C00; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
67 7510605TN Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (FIATA cấp Chứng chỉ Giao nhận vận tải quốc tế) A00; A01; C00; D01 22 CT Cử nhân tài năng, học song ngữ Việt - Anh
Điểm chuẩn năm 2024 - KSA KSV -Trường đại bongdaso truc tuyen Kinh Tế TP.HCM (Phân
STT Mã kết quả dữ liệu bongdaso Tên kết quả dữ liệu bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
13 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 21.5  
STT Mã kết quả dữ liệu bongdaso Tên kết quả dữ liệu bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
13 7510605 Logistics và Quân lý chuỗi cung ứng A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 48 Thang điểm 100
STT Mã kết quả dữ liệu bongdaso Tên kết quả dữ liệu bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
13 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng   650  
STT Mã kết quả dữ liệu bongdaso Tên kết quả dữ liệu bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024 Ghi chú
13 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng   49 Xét tuyển học sinh giỏi; thang điểm 100
Điểm chuẩn năm 2024 - ETU - Trường Đại bongdaso com
STT Mã kết quả dữ liệu bongdaso Tên kết quả dữ liệu bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
14 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D96 17  
STT Mã kết quả dữ liệu bongdaso Tên kết quả dữ liệu bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
14 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D96 17  
Điểm chuẩn năm 2024 - HIU (DHB) - Trường đại bongdaso nét quốc tế Hồng
STT Mã kết quả dữ liệu bongdaso Tên kết quả dữ liệu bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
21 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C00 15  
STT Mã kết quả dữ liệu bongdaso Tên kết quả dữ liệu bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
64 7510605 Logistics và Quản Lý Chuỗi Cung Ứng A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học
65 7510605 Logistics và Quản Lý Chuỗi Cung Ứng A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 học kỳ
66 7510605 Logistics và Quản Lý Chuỗi Cung Ứng A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
Điểm chuẩn năm 2024 - NTT - Trường đại bongdaso dữ liệu Nguyễn Tất
STT Mã kết quả dữ liệu bongdaso Tên kết quả dữ liệu bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
41 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 15  
STT Mã kết quả dữ liệu bongdaso Tên kết quả dữ liệu bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
41 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng   6 Điểm TB học bạ
STT Mã kết quả dữ liệu bongdaso Tên kết quả dữ liệu bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 Ghi chú
41 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng   70  
STT Mã kết quả dữ liệu bongdaso Tên kết quả dữ liệu bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
41 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng   550  
Điểm chuẩn năm 2024 - TCT-Trường đại kết quả dữ liệu
STT Mã kết quả dữ liệu bongdaso Tên kết quả dữ liệu bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
64 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01 25.1  
STT Mã kết quả dữ liệu bongdaso Tên kết quả dữ liệu bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
64 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A0 1; D01 28.8  
STT Mã kết quả dữ liệu bongdaso Tên kết quả dữ liệu bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 Ghi chú
47 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01 330  
Điểm chuẩn năm 2024 - HNM - Trường đại bongdaso con Thủ đô
STT Mã kết quả dữ liệu bongdaso Tên kết quả dữ liệu bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
24 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng C00; D96; A00; D01 26.86  
STT Mã kết quả dữ liệu bongdaso Tên kết quả dữ liệu bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
19 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng C00; D96; A00; D01 27.78  
STT Mã kết quả dữ liệu bongdaso Tên kết quả dữ liệu bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 Ghi chú
23 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng   9  
Điểm chuẩn năm 2024 - XDT - Trường đại học bongdaso v Miền Trung
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
77510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C01; D0115
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
77510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C01; D0118
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
77510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng75
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
77510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng600
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm xét tốt nghiệp THPT năm 2024Ghi chú
77510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng6
Điểm chuẩn năm 2024 - TBD - Trường đại bxh bongdaso Thái Bình Dương
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
137510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; A09; D0115
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
257510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; A09; D0118
267510605Logistic và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; A09; D016
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
137510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng550
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm xét tốt nghiệp THPT năm 2024Ghi chú
137510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng5.5
Điểm chuẩn năm 2024 - DCQ - bongdaso con đại học công nghệ và quản lý Hữu N
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
147510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0716
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
147510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0720
Điểm chuẩn năm 2024 - HDT - Đại bongdaso nét
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
207510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; C04; C14; D0115
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
207510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; C04; C14; D0119
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
207510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng15
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
207510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng15
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024Ghi chú
207510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng15
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024Ghi chú
397510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng5IELTS
407510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng60TOEFL
Điểm chuẩn năm 2024 - DVP - bongdaso tructuyen đại học Trưng
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
127510605Logistic và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; A07; D0116
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
127510605Logistic và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; A07; D0116.5
Điểm chuẩn năm 2024 - DPT - Trường đại bongdaso nét Phan Thiết
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
87510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C01; D0115
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
87510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C01; D016ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
87510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng500
Điểm chuẩn năm 2024 - LNH LNS - Đại bongdaso dữ liệu
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
107510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A16; C15; D0115.9
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
107510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A16; C15; D0118
Điểm chuẩn năm 2024 - CEA - trang bongdaso Đại học kinh tế
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
117510605Logictics và chuỗi cung ứngA00; A01; B00; D0119
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
117510605Logictics và chuỗi cung ứngA00; A01; B00; D0117
Điểm chuẩn năm 2024 - DNT - Trường đại bongdaso con ngoại ngữ - tin bongdaso
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
187510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA01; D01; D07; D1120Tiếng Anh hệ số 2
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
337510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA01; D01; D07; D1124.5Tiếng Anh nhân hệ số 2
347510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA01; D01; D07; D1124.75Đợt 2
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
167510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng550
Điểm chuẩn năm 2024 - DTE - Trường đại học bongdaso
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
177510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C01; D0119
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
177510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C01; D0119.5

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..