Thông tin tuyển bongdaso com Công nghệ thực phẩm
Danh sách liệt kê tuyển bongdaso com theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển bongdaso com ngành Công nghệ thực phẩm
ĐH Tuyển bongdaso com hệ Đại học + chính quy- Trà Vinh -
TT | Tên ngành | Mã ngành |
3 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 |
ĐH Tuyển bongdaso com hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
STT | Mã ngành | Cơ sở chính NLS - Tên ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp môn |
19 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 290 | Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Vật lý, bongdaso com học; Toán, Hóa học, bongdaso com học; Toán, Hóa học, Tiếng Anh; Toán, bongdaso com học, Tiếng Anh |
STT | Mã ngành | Cơ sở chính NLS - Tên ngành - Chương trình nâng cao | Chỉ tiêu | Tổ hợp môn |
5 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | 65 | Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, tiếng Anh; Toán, Vật lý, bongdaso com học; Toán, Hóa học, bongdaso com học; Toán, Hóa học, tiếng Anh; Toán, bongdaso com học, tiếng Anh. |
STT | Mã ngành | Cơ sở chính NLS - Tên ngành - Chương trình tiên tiến | Chỉ tiêu | Tổ hợp môn |
1 | 7540101T | Công nghệ thực phẩm | 40 | Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, tiếng Anh; Toán, Vật lý, bongdaso com học; Toán, Hóa học, bongdaso com học; Toán, Hóa học, tiếng Anh; Toán, bongdaso com học, tiếng Anh |
ĐH Tuyển bongdaso com hệ Đại học + chính quy- Bắc Ninh -
TT | Tên ngành đào tạo | Mã ngành |
13. | Công nghệ Thực phẩm | 7540101 |
ĐH Tuyển bongdaso com hệ Đại học + chính quy- Kiên Giang -
ĐH Tuyển bongdaso com hệ Đại học + chính quy- Lâm Đồng -
ĐH Tuyển bongdaso com hệ Đại học + chính quy- Vĩnh Long -
19 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 |
7 | Công nghệ thực phẩm | 7540101_NB |
11 | Công nghệ thực phẩm | 7540101_CLC |
ĐH Tuyển bongdaso com hệ Đại học + chính quy- Lâm Đồng -
TT | Ký hiệu Trường | Ngành tuyển bongdaso com | Mã ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp môn xét tuyển |
---|---|---|---|---|---|
24 | TDL | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | 35 | Môn Toán*2 và môn bongdaso com học hoặc Hóa học hoặc Công nghệ (bắt buộc phải có một trong ba môn bongdaso com học hoặc Hóa học hoặc Công nghệ) và Thí bongdaso com chọn thêm 01 môn trong số các môn còn lại, bao gồm: Vật lý, Hóa học, bongdaso com học, Công nghệ, Tiếng Anh, Tin học, Giáo dục kinh tế và Pháp luật. |
ĐH Tuyển bongdaso com hệ Đại học + chính quy- Đồng Nai -
Tên ngành | Mã ngành |
công nghệ thực phẩm | 7540101 |
ĐH Tuyển bongdaso com hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
STT | Mã ngành | Tên ngành | Năm bắt đầu đào tạo |
5 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2004 |
ĐH Tuyển bongdaso com hệ Đại học + chính quy- Cần Thơ -
tt | Mã ngành | Tên ngành (chương trình tiên tiến, CLC chất lượng cao) | Chỉ tiêu | Mã tổ hợp xét tuyển(*) |
5 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm(CLC)4,5 năm; Kỹ sư; 40 triệu đồng/năm học | 80 | A01, B08, D07, TH5 |
TT | Mã tuyển bongdaso com | Tên ngành(Chương trình đại trà) | Chỉ tiêu | Mã tổ hợp xét tuyển (*) |
66 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 200 | A00, A01, B00, D07 |
ĐH Tuyển bongdaso com hệ Đại học + chính quy- Bắc Giang -
TT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Chỉ tiêu |
---|---|---|---|
5 | Công nghệ thực phẩm (chuyên ngành: - Công nghệ thực phẩm - Công nghệ và kinh doanh thực phẩm) |
7540101 | 50 |
ĐH Tuyển bongdaso com hệ Đại học + chính quy- Đồng Nai -
TT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
Công nghệ thực phẩm | ||
12 | Công nghệ thực phẩm (Chuyên ngành Quản lý chất lượng và An toàn thực phẩm) | 7540101 |
Công nghệ thực phẩm (Chuyên ngành Khoa học thực phẩm và Dinh dưỡng) | 7540101 |
ĐH Tuyển bongdaso com hệ Đại học + chính quy- An Giang -
TT | Mã ngành | Ngành học | Điểm 2024 | Chỉ tiêu 2025 |
---|---|---|---|---|
24 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 16 | 70 |
ĐH Tuyển bongdaso com hệ Đại học + chính quy- Khánh Hòa -
STT | Mã ngành | Tên ngành (chương trình chuẩn) |
5 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm (02 chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm; Dinh dưỡng và ẩm thực) |
ĐH Tuyển bongdaso com hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
TT | TÊN NGÀNH/CHƯƠNG TRÌNH | Mã tuyển bongdaso com |
23 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 |
ĐH Tuyển bongdaso com hệ Đại học + chính quy- Bình Định -
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn xét tuyển |
45 45 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | ( Toán , Lý , Hóa ) ( Toán , Lý , bongdaso com ) ( Toán , Hóa , Địa ) ( Toán , Hóa , Giáo dục KT và PL ) ( Toán , Hóa , bongdaso com ) ( Toán , bongdaso com , Anh ) ( Văn , Toán , Hóa ) ( Văn , Lý , Hóa ) ( Văn , Hóa , bongdaso com ) ( Văn , Toán , Tiếng Nhật ) ( Toán , Hóa , Anh ) ( Văn , Hóa , Anh ) |
ĐH Tuyển bongdaso com hệ Đại học + chính quy- Đồng Tháp -
Tên ngành | Mã ngành |
---|---|
Công nghệ thực phẩm | 7540101 |
ĐH Tuyển bongdaso com hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
TT | Mã ngành/ CTĐT | Tên ngành/chương trình đào tạo | Dự kiếnchỉ tiêu 2025 |
51 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 120 |
ĐH Tuyển bongdaso com hệ Đại học + chính quy- Nghệ An -
ĐH Tuyển bongdaso com hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
1 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
31 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
20