Các ngành Tuyển sinh Hệ đại bongdaso truc tuyen chính quy Trường đại bongdaso truc tuyen Trà Vinh - DVT

Dự thảoThông tin tuyển sinhNăm 2025

Nguồn tham chiếu https://tuyensinh.tvu.edu.vn/thong-tin-tuyen-sinh-nam-2025-cua-truong-dai-hoc-tra-vinh-ma-truong-dvt/

Mã trườngDVT

  1. Kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025
  2. Kết quả bongdaso truc tuyen tập THPT (bongdaso truc tuyen bạ)
  3. Kết hợp kết quả thi tốt nghiệp THPT với điểm năng khiếu
  4. Kết hợp kết quả bongdaso truc tuyen tập THPT với điểm năng khiếu
  5. Sử dụng kết quả của kỳ thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do ĐH Quốc Gia TP.HCM tổ chức
  6. Sử dụng kết quả thi văn hóa từ kỳ thi tuyển sinh đầu vào đại bongdaso truc tuyen trên máy vi tính (VSAT)
  7. Xét tuyển bongdaso truc tuyen sinh Khoa Dự bị đại bongdaso truc tuyen - Trường Đại bongdaso truc tuyen Trà Vinh, Trường Dự bị đại bongdaso truc tuyen dân tộc
  8. Xét tuyển thí sinh là người nước ngoài đã tốt nghiệp THPT
TT Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn xét tuyển
1 Nông nghiệp (**)
(Kỹ thuật cây trồng (Co-op); Nông nghiệp nông thôn)
7620101 A02 (Toán, Vật lí, Sinh bongdaso truc tuyen)
B00 (Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Sinh bongdaso truc tuyen)
B08 (Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, Tiếng Anh)
D90 (Toán, Khoa bongdaso truc tuyen tự nhiên, Tiếng Anh )

2

 


Nuôi trồng thuỷ sản (**)
(Kỹ thuật nuôi trồng thuỷ sản (Co-op))

 


7620301

 

A02 (Toán, Vật lí, Sinh bongdaso truc tuyen)
B00 (Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Sinh bongdaso truc tuyen)
B08 (Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, Tiếng Anh)
D90 (Toán, Khoa bongdaso truc tuyen tự nhiên, Tiếng Anh )

3

 


Công nghệ thực phẩm (**)

 


7540101

 

A00 (Toán, Vật lí, Hóa bongdaso truc tuyen)
B00 (Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Sinh bongdaso truc tuyen)
D07 (Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Tiếng Anh)
D90 (Toán, Khoa bongdaso truc tuyen tự nhiên, Tiếng Anh)

4

 


Thú y (**)
(Bác sĩ Thú y (Co-op); Bác sĩ Thú y)

 


7640101

 

A02 (Toán, Vật lí, Sinh bongdaso truc tuyen)
B00 (Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Sinh bongdaso truc tuyen)
B08 (Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, Tiếng Anh)
D90 (Toán, Khoa bongdaso truc tuyen tự nhiên, Tiếng Anh )

5

 

Công nghệ sinh bongdaso truc tuyen
(Công nghệ sinh bongdaso truc tuyen; Công nghệ sinh bongdaso truc tuyen (Co-op))

7420201

 

A00 (Toán, Vật lí, Hóa bongdaso truc tuyen)
B00 (Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Sinh bongdaso truc tuyen)
B08 (Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, Tiếng Anh)
D90 (Toán, Khoa bongdaso truc tuyen tự nhiên, Tiếng Anh)

6

 


Bảo vệ thực vật

 


7620112

 

A02 (Toán, Vật lí, Sinh bongdaso truc tuyen)
B00 (Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Sinh bongdaso truc tuyen)
B08 (Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, Tiếng Anh)
D90 (Toán, Khoa bongdaso truc tuyen tự nhiên, Tiếng Anh )
 
7
 
 
Trí tuệ nhân tạo
 
 
7480107 
 
A00 (Toán, Vật lí, Hóa bongdaso truc tuyen)
A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)
C01 (Ngữ văn, Toán, Vật lí)
D07 (Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Tiếng Anh)
8
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (***)
(Hệ thống điện, Điện công nghiệp)

 


7510301

 

A00 (Toán, Vật lí, Hóa bongdaso truc tuyen)
A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)
C01 (Ngữ văn, Toán, Vật lí)
D90 (Toán, KHTN, Tiếng Anh )

9

 


Công nghệ thông tin (***)

 


7480201

 

A00 (Toán, Vật lí, Hóa bongdaso truc tuyen)
A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)
C01 (Ngữ văn, Toán, Vật lí)
D07 (Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Tiếng Anh)

10

 


Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (***)

 


7510102

 

A00 (Toán, Vật lí, Hóa bongdaso truc tuyen)
A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)
C01 (Ngữ văn, Toán, Vật lí)
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)

11

 


Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Tự động hoá; Thiết kế vi mạch bán dẫn)

7510303

 

A00 (Toán, Vật lí, Hóa bongdaso truc tuyen)
A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)
C01 (Ngữ văn, Toán, Vật lí)
D90 (Toán, KHTN, Tiếng Anh )

12

 


Công nghệ kỹ thuật cơ khí (***)
(Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Co-op))

 


7510201

 

A00 (Toán, Vật lí, Hóa bongdaso truc tuyen)
A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)
C01 (Ngữ văn, Toán, Vật lí)
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)

13

 


Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

7580205

 

A00 (Toán, Vật lí, Hóa bongdaso truc tuyen)
A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)
C01 (Ngữ văn, Toán, Vật lí)
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
14
Công nghệ kỹ thuật ô tô

7510205

 

A00 (Toán, Vật lí, Hóa bongdaso truc tuyen)
A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)
C01 (Ngữ văn, Toán, Vật lí)
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)

15

 


Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso truc tuyen

 


7510401

 

A00 (Toán, Vật lí, Hóa bongdaso truc tuyen)
B00 (Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Sinh bongdaso truc tuyen)
D07 (Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Tiếng Anh)

16

 


Công nghệ thông tin (Dạy và bongdaso truc tuyen bongdaso truc tuyen bằng Tiếng Anh)

 

 

A00 (Toán, Vật lí, Hóa bongdaso truc tuyen)
A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)
C01 (Ngữ văn, Toán, Vật lí)
D07 (Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Tiếng Anh)
 
 17 
 
 
Ngôn ngữ Anh (**)
 
 
7220201 
 
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
D09 (Toán, Lịch sử, Tiếng Anh)
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
DH1 (Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Hàn)

18

 


Ngôn ngữ Trung Quốc

 


7220204

 

D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
D09 (Toán, Lịch sử, Tiếng Anh)
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
DH1 (Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Hàn)
19  Y khoa  7720101 B00 (Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Sinh bongdaso truc tuyen)
B08 (Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, Tiếng Anh)
20 Y bongdaso truc tuyen dự phòng 7720110  B00 (Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Sinh bongdaso truc tuyen)
B08 (Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, Tiếng Anh)
21 Dược bongdaso truc tuyen (**) 7720201 A00 (Toán, Vật lí, Hóa bongdaso truc tuyen)
B00 (Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Sinh bongdaso truc tuyen)
22 Hóa dược 7720203 A00 (Toán, Vật lí, Hóa bongdaso truc tuyen)
B00 (Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Sinh bongdaso truc tuyen)
D07 (Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Tiếng Anh)
23 Điều dưỡng (**) 7720301 B00 (Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Sinh bongdaso truc tuyen)
B08 (Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, Tiếng Anh)
24 Răng – Hàm – Mặt (****) 7720501 B00 (Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Sinh bongdaso truc tuyen)
B08 (Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, Tiếng Anh)
25 Kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso truc tuyen (**) 7720601 A00 (Toán, Vật lí, Hóa bongdaso truc tuyen)
B00 (Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Sinh bongdaso truc tuyen)
26 Kỹ thuật hình ảnh y bongdaso truc tuyen 7720602 A00 (Toán, Vật lí, Hóa bongdaso truc tuyen)
B00 (Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Sinh bongdaso truc tuyen)
27 Kỹ thuật phục hồi chức năng (Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng) 7720603 A00 (Toán, Vật lí, Hóa bongdaso truc tuyen)
B00 (Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Sinh bongdaso truc tuyen)
28 Y tế công cộng 7720701 A00 (Toán, Vật lí, Hóa bongdaso truc tuyen)
B00 (Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Sinh bongdaso truc tuyen)
29

Kinh tế (*) (Chuyên ngành Kinh tế ngoại thương, Quản lý kinh tế, Kinh tế du lịch)

7310101 A00 (Toán, Vật lí, Hóa bongdaso truc tuyen)
A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)
C01 (Ngữ văn, Toán, Vật lí)
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
30 Quản trị kinh doanh (*)
(Quản trị kinh doanh tổng hợp; Quản trị tài chính; Quản trị nguồn nhân lực; Quản trị Marketing; Khởi nghiệp và quản trị doanh nghiệp)
7340101 A00 (Toán, Vật lí, Hóa bongdaso truc tuyen)
A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)
C01 (Ngữ văn, Toán, Vật lí)
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)

31

 

Thương mại điện tử (Thương mại điện tử; Thương mại điện tử (Co-op))
7340122

 

A00 (Toán, Vật lí, Hóa bongdaso truc tuyen)
A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)
C14 (Toán, Ngữ văn, GDCD)
C15 (Toán, Ngữ văn, Khoa bongdaso truc tuyen xã hội)

32

 

Tài chính – Ngân hàng (*)
7340201

 

A00 (Toán, Vật lí, Hóa bongdaso truc tuyen)
A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)
C01 (Ngữ văn, Toán, Vật lí)
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)

33

 

Kế toán (*) (Kế toán tổng hợp; Kế toán tổng hợp (Co-op)) 7340301 A00 (Toán, Vật lí, Hóa bongdaso truc tuyen)
A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)
C01 (Ngữ văn, Toán, Vật lí)
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)

34

 


Luật (*) (Luật bongdaso truc tuyen; Luật bongdaso truc tuyen (Co-op); Luật hình sự; Luật thương mại; Luật dân sự)
7380101 A00 (Toán, Vật lí, Hóa bongdaso truc tuyen)
A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí)
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)

35

 

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Co-op)) 7510605 A00 (Toán, Vật lí, Hóa bongdaso truc tuyen)
C14 (Toán, Ngữ văn, GDCD)
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
D84 (Toán, GDCD, Tiếng Anh)
36 Quản trị kinh doanh (Dạy và bongdaso truc tuyen bongdaso truc tuyen bằng Tiếng Anh)

 

A00 (Toán, Vật lí, Hóa bongdaso truc tuyen)
A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)
C01 (Ngữ văn, Toán, Vật lí)
D07 (Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Tiếng Anh)
 
 37
 

Ngôn ngữ Khmer (**)

 7220106 C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí)
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh)

38

 

Văn hoá bongdaso truc tuyen 7229040 C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí)
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
39 Âm nhạc bongdaso truc tuyen 7210201 N00 (Ngữ văn, NK Âm nhạc 1, NK Âm nhạc 2)
40 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống 7210210 N00 (Ngữ văn, NK Âm nhạc 1, NK Âm nhạc 2)
 
 41
 
 
Quản lý nhà nước
 
 
7310205 
 
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí)
C04 (Ngữ văn, Toán, Địa lí)
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh)


42

Quản trị văn phòng(*)
7340406

 

C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí)
C04 (Ngữ văn, Toán, Địa lí)
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
 
 43 
 
 
Quản lý tài nguyên và môi trường
 
 
7850101 
 
A00 (Toán, Vật lí, Hóa bongdaso truc tuyen)
B00 (Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Sinh bongdaso truc tuyen)
B02 (Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, Địa lí)
B08 (Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, Tiếng Anh)

44

 

Kỹ thuật môi trường
7520320

 

A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)
A02 (Toán, Vật lí, Sinh bongdaso truc tuyen)
B00 (Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Sinh bongdaso truc tuyen)
B08 (Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, Tiếng Anh)
 
 45 
 
 
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị DV du lịch và lữ hành; Quản trị DV du lịch và lữ hành (Co-op))
 
 
7810103 
 
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí)
C04 (Ngữ văn, Toán, Địa lí)
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
D15 (Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh)
 
 46
 
 
Công tác xã hội (Công tác xã hội; Công tác xã hội trong lĩnh vực y tế)
 
 
7760101 
 
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí)
D78 (Ngữ văn, Khoa bongdaso truc tuyen xã hội, Tiếng Anh)
D66 (Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh)
C04(Ngữ văn, Toán, Địa lí)

47

 

Quản lý thể dục thể thao(*)
7810301

 

C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí)
C14 (Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân)
C19 (Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân)
D78 (Ngữ văn, Khoa bongdaso truc tuyen xã hội, Tiếng Anh)
 
 48 
 
 
Chính trị bongdaso truc tuyen
 
 
 7310201
 
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí)
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
C19 (Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân)
C20 (Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân)
 
 49
 
 
Giáo dục mầm non (**)
 
 
 7140201 
 
M00 (Ngữ văn, Toán, Năng khiếu (Đọc diễn cảm, Hát)
M05(Ngữ văn, Địa lý, Năng khiếu (Đọc diễn cảm, Hát)
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý)
C14(Ngữ văn, Toán, GDCD)

50

 


Giáo dục tiểu bongdaso truc tuyen(**)

 


7140202

 

A00(Toán, Vật lý, Hóa bongdaso truc tuyen)
A01(Toán, Vật lý, Tiếng Anh)
D90(Toán, Khoa bongdaso truc tuyen tự nhiên, Tiếng Anh)
D84(Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh)

51

 


Cao đẳng Giáo dục mầm non

5140201

 

M00 (Ngữ văn, Toán, Năng khiếu (Đọc diễn cảm, Hát)
M05(Ngữ văn, Địa lý, Năng khiếu (Đọc diễn cảm, Hát)
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý)
C14(Ngữ văn, Toán, GDCD)