Điểm chuẩn năm 2023 - DVT - trang bongdaso
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
1 | 7210201 | Âm nhạc trang bongdaso | N00 | 15 | |
2 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | N00 | 15 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
4 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C14; C15 | 15 | |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
7 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00; C04; D01; D14 | 15 | |
8 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
9 | 7420201 | Công nghệ sinh trang bongdaso | A00; B00; B08; D90 | 15 | |
10 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; C01; D07 | 15 | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D07 | 15 | |
12 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
13 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
14 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 17.25 | |
15 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D90 | 15 | |
16 | 7510303 | Công nghệ KT điều khiển và tự động hoá | A00; A01; C01; D90 | 15 | |
17 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa trang bongdaso | A00; B00; D07 | 15 | |
18 | 7510605 | Logistics vả quản lý chuỗi cung ứng | A00; C14; D01; D84 | 17 | |
19 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A01; A02; B00; B08 | 15 | |
20 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 15 | |
21 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
22 | 7620101 | Nông nghiệp | A02; B00; B08; D90 | 15 | |
23 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A02; B00; B08; D90 | 15 | |
24 | 7640101 | Thú y | A02; B00; B08; D90 | 15 | |
25 | 7720101 | Y khoa | B00; B08 | 24.45 | |
26 | 7720110 | Y trang bongdaso dự phòng | B00; B08 | 19 | |
27 | 7720201 | Dược trang bongdaso | A00; B00 | 21.85 | |
28 | 7720203 | Hóa dược | A00; B00; D07 | 15 | |
29 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; B08 | 19 | |
30 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00; B08 | 24.27 | |
31 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y trang bongdaso | A00; B00 | 20.25 | |
32 | 7720602 | Kỹ thuật hinh ảnh y trang bongdaso | A00; B00 | 19 | |
33 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00 | 19 | |
34 | 7720701 | Y tế công cộng | A00; B00 | 15 | |
35 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | C00; D01; D14 | 15 | |
36 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; DH1 | 15 | |
37 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D09; D14; DH1 | 18 | |
38 | 7229040 | Văn hoá trang bongdaso | C00; D14 | 15 | |
39 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
40 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00; C04; D01; D14 | 15 | |
41 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C04; D01; D15 | 15 | |
42 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | C00; C14; C19; D78 | 15 | |
43 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; B02; B08 | 15 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm trang bongdaso bạ 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm trang bongdaso bạ 2023 | Ghi chú |
1 | 7210201 | Âm nhạc trang bongdaso | N00 | 18 | |
2 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | N00 | 18 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
4 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C14; C15 | 18 | |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
7 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00; C04; D01; D14 | 18 | |
8 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
9 | 7420201 | Công nghệ sinh trang bongdaso | A00; B00; B08; D90 | 18 | |
10 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; C01; D07 | 18 | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D07 | 18 | |
12 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
13 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
14 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 21.5 | |
15 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D90 | 18 | |
16 | 7510303 | Công nghệ KT điều khiển và tự động hoá | A00; A01; C01; D90 | 18 | |
17 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa trang bongdaso | A00; B00; D07 | 18 | |
18 | 7510605 | Logistics vả quản lý chuỗi cung ứng | A00; C14; D01; D84 | 18 | |
19 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A01; A02; B00; B08 | 18 | |
20 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 18 | |
21 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
22 | 7620101 | Nông nghiệp | A02; B00; B08; D90 | 18 | |
23 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A02; B00; B08; D90 | 18 | |
24 | 7640101 | Thú y | A02; B00; B08; D90 | 18 | |
25 | 7720101 | Y khoa | B00; B08 | --- | |
26 | 7720110 | Y trang bongdaso dự phòng | B00; B08 | 19 | |
27 | 7720201 | Dược trang bongdaso | A00; B00 | --- | |
28 | 7720203 | Hóa dược | A00; B00; D07 | 18 | |
29 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; B08 | 19 | |
30 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00; B08 | --- | |
31 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y trang bongdaso | A00; B00 | 24.5 | |
32 | 7720602 | Kỹ thuật hinh ảnh y trang bongdaso | A00; B00 | 19 | |
33 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00 | 19 | |
34 | 7720701 | Y tế công cộng | A00; B00 | 18 | |
35 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | C00; D01; D14 | 18 | |
36 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; DH1 | 18 | |
37 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D09; D14; DH1 | 23 | |
38 | 7229040 | Văn hoá trang bongdaso | C00; D14 | 18 | |
39 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
40 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00; C04; D01; D14 | 18 | |
41 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C04; D01; D15 | 18 | |
42 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | C00; C14; C19; D78 | 18 | |
43 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; B02; B08 | 18 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 500 | ||
2 | 7340122 | Thương mại điện tử | 500 | ||
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 500 | ||
4 | 7340301 | Kế toán | 500 | ||
5 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 500 | ||
6 | 7380101 | Luật | 500 | ||
7 | 7420201 | Công nghệ sinh trang bongdaso | 500 | ||
8 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 500 | ||
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 500 | ||
10 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 500 | ||
11 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 500 | ||
12 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 500 | ||
13 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 500 | ||
14 | 7510303 | Công nghệ KT điều khiển và tự động hoá | 500 | ||
15 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa trang bongdaso | 500 | ||
16 | 7510605 | Logistics vả quản lý chuỗi cung ứng | 500 | ||
17 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 500 | ||
18 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 500 | ||
19 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 500 | ||
20 | 7620101 | Nông nghiệp | 500 | ||
21 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | 500 | ||
22 | 7640101 | Thú y | 500 | ||
23 | 7720101 | Y khoa | 800 | ||
24 | 7720110 | Y trang bongdaso dự phòng | 500 | ||
25 | 7720201 | Dược trang bongdaso | 700 | ||
26 | 7720203 | Hóa dược | 500 | ||
27 | 7720301 | Điều dưỡng | 500 | ||
28 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | 800 | ||
29 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y trang bongdaso | 600 | ||
30 | 7720602 | Kỹ thuật hinh ảnh y trang bongdaso | 500 | ||
31 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 500 | ||
32 | 7720701 | Y tế công cộng | 500 | ||
33 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | 500 | ||
34 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 500 | ||
35 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 500 | ||
36 | 7229040 | Văn hoá trang bongdaso | 500 | ||
37 | 7310101 | Kinh tế | 500 | ||
38 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 500 | ||
39 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 500 | ||
40 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | 500 | ||
41 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 500 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
Địa chỉ:Số 126 Nguyễn Thiện Thành - Khóm 4, Phường 5, Thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
Website chính: https://www.tvu.edu.vn/
Liên lạc:Điện thoại: (+84).294.3855246 * Fax: (+84).294.3855217
Email:[email protected]
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP