Các ngành Tuyển sinh Hệ đại bongdaso truc tuyen chính quy Trường đại bongdaso truc tuyen Nông Lâm TP.HCM (NLS - NLN -NLG)
Dự thảoThông tin tuyển sinhNăm 2025
Nguồn tham chiếu https://ts.hcmuaf.edu.vn/ts-43138-1/vn/du-thao-phuong-an-tuyen-sinh-trinh-do-dai-hoc-trinh-do-cao-dang-nganh-giao-duc-mam-non-he-chinh-quy-nam-2025.html
Mã trườngNLS
- Phương thức tuyển sinh
Trường Đại bongdaso truc tuyen Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh tuyển sinh trình độ đại bongdaso truc tuyen, trìnhđộ cao đẳng ngành Giáo dục Mầm non hệ chính quy theo năm (05) phương thức sau:
3.1 Phương thức 1: Tuyển thẳng và ưu tiên xét tuyển
Được thực hiện theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo và Quy chế tuyển sinhtrình độ đại bongdaso truc tuyen, trình độ Cao đẳng ngành Giáo dục Mầm non năm 2025 của Trường Đạihọc Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh.
3.2 Phương thức 2: Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi Đánh giá năng lực do Đại họcQuốc gia Thành phố Hồ Chí Minh tổ chức năm 2025.
-
Không sử dụng phương thức này để xét tuyển vào ngành Giáo dục mầm non (trìnhđộ cao đẳng, đại bongdaso truc tuyen).
-
Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào (điểm sàn) được công bố sau khi có kết quảthi đánh giá năng lực năm 2025 do Đại bongdaso truc tuyen Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh tổ chức.
-
Với phương thức xét tuyển sử dụng kết quả thi Đánh giá năng lực (đợt xét tuyểnsớm), thí sinh có thể đăng ký xét tuyển nhiều nguyện vọng và chỉ được công nhận đủ điềukiện trúng tuyển nguyện vọng có ưu tiên cao nhất của đợt xét tuyển.
3.3 Phương thức 3: Xét tuyển dựa trên kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2025
-
Xét tuyển dựa vào điểm các môn thi tốt nghiệp THPT năm 2025 có trong tổ hợp xéttuyển.
-
Riêng ngành Giáo dục mầm non (trình độ cao đẳng, đại bongdaso truc tuyen) xét tuyển dựa vào: kếtquả điểm thi tốt nghiệp THPT của hai (02) môn Toán, Ngữ văn và điểm thi môn Năngkhiếu.
-
Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào (điểm sàn) được công bố sau khi có kết quảthi tốt nghiệp THPT năm 2025.
3.4 Phương thức 4: Xét tuyển dựa trên kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2025, bổsung hoặc thay thế một môn trong tổ hợp xét tuyển bằng kết quả bongdaso truc tuyen tập bậc THPT (họcbạ):
-
Không áp dụng đối với xét tuyển ngành Giáo dục mầm non (trình độ cao đẳng, đại bongdaso truc tuyen)
-
Xét tuyển dựa vào điểm các môn thi tốt nghiệp THPT năm 2025 có trong tổ hợp xéttuyển. Thí sinh được sử dụng điểm bongdaso truc tuyen bạ (trung bình của ba năm bongdaso truc tuyen THPT, làm tròn đến2 số lẻ thập phân) của một môn bongdaso truc tuyen để bổ sung hoặc thay thế một môn trong tổ hợp xéttuyển, môn này không được là môn Toán hoặc/và Ngữ văn.
3.5 Phương thức 5: Xét tuyển dựa trên kết quả bongdaso truc tuyen tập bậc THPT (bongdaso truc tuyen bạ):
-
Sử dụng điểm bongdaso truc tuyen bạ (trung bình của 3 năm bongdaso truc tuyen THPT, làm tròn đến 2 số lẻ thậpphân) của mỗi môn trong tổ hợp xét tuyển. Tại cơ sở chính chỉ xét tuyển đối với các thísinh tốt nghiệp THPT năm 2025.
-
Đối với với xét tuyển ngành Giáo dục mầm non (trình độ cao đẳng, đại bongdaso truc tuyen), sửdụng điểm bongdaso truc tuyen bạ (trung bình của 3 năm bongdaso truc tuyen THPT, làm tròn đến 2 số lẻ thập phân) của 2môn Toán và Ngữ văn kết hợp với kết quả thi môn năng khiếu
STT | Mã ngành | Cơ sở chính NLS - Tên ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp môn |
1 | 7140215 | Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp | 30 | Toán, Vật lý, tiếng Anh; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Sinh bongdaso truc tuyen; Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, tiếng Anh; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Công nghệ; Toán, Tiếng Anh, Công nghệ; Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, Công nghệ |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 160 | Toán, Vật lý, tiếng Anh; Toán, Lịch sử, tiếng Anh; Toán, Địa lý, tiếng Anh; Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh; Ngữ văn, Địa lý, tiếng Anh |
3 | 7310101 | Kinh tế | 200 | Toán, Vật lý, Hóa bongdaso truc tuyen; Toán, Vật lý, tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật; Toán, Ngữ văn, Tin bongdaso truc tuyen; Toán, Tiếng Anh, Giáo dục kinh tế và pháp luật |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 240 | Toán, Vật lý, Hóa bongdaso truc tuyen; Toán, Vật lý, tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật; Toán, Ngữ văn, Tin bongdaso truc tuyen; Toán, Tiếng Anh, Giáo dục kinh tế và pháp luật |
5 | 7340116 | Bất động sản | 120 | Toán, Vật lý, Hóa bongdaso truc tuyen; Toán, Vật lý, tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, Địa lý; Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật |
6 | 7340301 | Kế toán | 130 | Toán, Vật lý, Hóa bongdaso truc tuyen; Toán, Vật lý, tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật; Toán, Ngữ văn, Tin bongdaso truc tuyen; Toán, Tiếng Anh, Giáo dục kinh tế và pháp luật |
7 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso truc tuyen | 190 | Toán, Vật lý, Hóa bongdaso truc tuyen; Toán, Vật lý, Sinh bongdaso truc tuyen; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Sinh bongdaso truc tuyen; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, tiếng Anh; Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, tiếng Anh; Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, Tin bongdaso truc tuyen |
8 | 7440301 | Khoa bongdaso truc tuyen môi trường | 50 | Toán, Vật lý, Hóa bongdaso truc tuyen; Toán, Vật lý, tiếng Anh; Toán, Vật lý, Sinh bongdaso truc tuyen; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Sinh bongdaso truc tuyen; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, tiếng Anh; Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, tiếng Anh |
9 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 110 | Toán, Vật lý, Hóa bongdaso truc tuyen; Toán, Vật lý, tiếng Anh; Toán, Vật lý, Địa lý; Toán, Ngữ văn, tiếng Anh; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, tiếng Anh; Toán, Tiếng Anh, Tin bongdaso truc tuyen |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 300 | Toán, Vật lý, Hóa bongdaso truc tuyen; Toán, Vật lý, tiếng Anh; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, tiếng Anh; Toán, Vật lý, Tin bongdaso truc tuyen; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Tin bongdaso truc tuyen; Toán, Vật lý, Công nghệ |
11 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 120 | Toán, Vật lý, Hóa bongdaso truc tuyen; Toán, Vật lý, tiếng Anh; Toán, Vật lý, Sinh bongdaso truc tuyen; Toán, Ngữ văn, Vật lý; Toán, Vật lý, Tin bongdaso truc tuyen; Toán, Vật lý, Công nghệ |
12 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 80 | Toán, Vật lý, Hóa bongdaso truc tuyen; Toán, Vật lý, tiếng Anh; Toán, Vật lý, Sinh bongdaso truc tuyen; Toán, Ngữ văn, Vật lý; Toán, Vật lý, Tin bongdaso truc tuyen; Toán, Vật lý, Công nghệ |
13 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 80 | Toán, Vật lý, Hóa bongdaso truc tuyen; Toán, Vật lý, tiếng Anh; Toán, Vật lý, Sinh bongdaso truc tuyen; Toán, Ngữ văn, Vật lý; Toán, Vật lý, Tin bongdaso truc tuyen; Toán, Vật lý, Công nghệ |
14 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 60 | Toán, Vật lý, Hóa bongdaso truc tuyen; Toán, Vật lý, tiếng Anh; Toán, Vật lý, Sinh bongdaso truc tuyen; Toán, Ngữ văn, Vật lý; Toán, Vật lý, Tin bongdaso truc tuyen; Toán, Vật lý, Công nghệ |
15 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso truc tuyen | 110 | Toán, Vật lý, Hóa bongdaso truc tuyen; Toán, Vật lý, tiếng Anh; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Sinh bongdaso truc tuyen; Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, tiếng Anh; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, tiếng Anh |
16 | 7519007 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo | 60 | Toán, Vật lý, Hóa bongdaso truc tuyen; Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Vật lý, Sinh bongdaso truc tuyen; Toán, Ngữ văn, Vật lý; Toán, Vật lý, Tin bongdaso truc tuyen; Toán, Vật lý, Công nghệ |
17 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 80 | Toán, Vật lý, Hóa bongdaso truc tuyen; Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Vật lý, Sinh bongdaso truc tuyen; Toán, Ngữ văn, Vật lý; Toán, Vật lý, Tin bongdaso truc tuyen; Toán, Vật lý, Công nghệ |
18 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 60 | Toán, Vật lý, Hóa bongdaso truc tuyen; Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Sinh bongdaso truc tuyen; Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, Tiếng Anh; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Tiếng Anh; Toán, Tiếng Anh, Công nghệ |
19 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 290 | Toán, Vật lý, Hóa bongdaso truc tuyen; Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Vật lý, Sinh bongdaso truc tuyen; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Sinh bongdaso truc tuyen; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Tiếng Anh; Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, Tiếng Anh |
20 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | 70 | Toán, Vật lý, Hóa bongdaso truc tuyen; Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Sinh bongdaso truc tuyen; Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, Tiếng Anh; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Ngữ văn; Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, Ngữ văn; Toán, Ngữ văn, Công nghệ |
21 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | 110 | Toán, Vật lý, Hóa bongdaso truc tuyen; Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Sinh bongdaso truc tuyen; Toán, Ngữ văn, Địa lý; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, Công nghệ |
22 | 7620105 | Chăn nuôi | 160 | Toán, Vật lý, Hóa bongdaso truc tuyen; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Sinh bongdaso truc tuyen; Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, Ngữ văn; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Tiếng Anh; Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, Tiếng Anh |
23 | 7620109 | Nông bongdaso truc tuyen | 200 | Toán, Lý, Hóa bongdaso truc tuyen; Toán, Vật lý, tiếng Anh; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Sinh bongdaso truc tuyen; Toán, Vật lý, Sinh bongdaso truc tuyen; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, tiếng Anh; Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, tiếng Anh |
24 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 120 | Toán, Vật lý, Hóa bongdaso truc tuyen; Toán, Vật lý, tiếng Anh; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Sinh bongdaso truc tuyen; Toán, Vật lý, Sinh bongdaso truc tuyen; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, tiếng Anh; Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, tiếng Anh |
25 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | 100 | Toán, Vật lý, Hóa bongdaso truc tuyen; Toán, Vật lý, tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật; Toán, Ngữ văn, Tin bongdaso truc tuyen; Toán, Tiếng Anh, Giáo dục kinh tế và pháp luật |
26 | 7620116 | Phát triển nông thôn | 50 | Toán, Vật lý, Hóa bongdaso truc tuyen; Toán, Vật lý, tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật; Toán, Ngữ văn, Tin bongdaso truc tuyen; Toán, Tiếng Anh, Giáo dục kinh tế và pháp luật |
27 | 7620201 | Lâm bongdaso truc tuyen | 50 | Toán, Vật lý, Hóa bongdaso truc tuyen; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Sinh bongdaso truc tuyen; Toán, Ngữ văn, Địa lý; Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật; Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, tiếng Anh |
28 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị | 50 | Toán, Vật lý, Hóa bongdaso truc tuyen; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Sinh bongdaso truc tuyen; Toán, Ngữ văn, Địa lý; Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật; Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, tiếng Anh |
29 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 50 | Toán, Vật lý, Hóa bongdaso truc tuyen; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Sinh bongdaso truc tuyen; Toán, Ngữ văn, Địa lý; Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật; Toán, Ngữ văn, tiếng Anh |
30 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 140 | Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Sinh bongdaso truc tuyen; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, tiếng Anh; Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, tiếng Anh; Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, Ngữ văn; Toán, Ngữ văn, Công nghệ |
31 | 7640101 | Thú y | 270 | Toán, Vật lý, Hóa bongdaso truc tuyen; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Sinh bongdaso truc tuyen; Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, Ngữ văn; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Ngữ văn; Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, tiếng Anh; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, tiếng Anh |
32 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | 90 | Toán, Vật lý, Hóa bongdaso truc tuyen; Toán, Vật lý, tiếng Anh; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Sinh bongdaso truc tuyen; Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, tiếng Anh; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, tiếng Anh |
33 | 7850103 | Quản lý đất đai | 200 | Toán, Vật lý, Hóa bongdaso truc tuyen; Toán, Vật lý, tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, Địa lý; Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, tiếng Anh |
34 | 7859002 | Tài nguyên và Du lịch Sinh thái | 70 | Toán, Vật lý, Hóa bongdaso truc tuyen; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Sinh bongdaso truc tuyen; Toán, Ngữ văn, Địa lý; Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, tiếng Anh; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, tiếng Anh; Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, Ngữ văn |
35 | 7859007 | Cảnh quan và Kỹ thuật hoa viên | 50 | Toán, Vật lý, Hóa bongdaso truc tuyen; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Sinh bongdaso truc tuyen; Toán, Vật lý, Sinh bongdaso truc tuyen; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, tiếng Anh; Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, tiếng Anh; Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, Ngữ văn |
STT | Mã ngành | Cơ sở chính NLS - Tên ngành - Chương trình nâng cao | Chỉ tiêu | Tổ hợp môn |
1 | 7340101C | Quản trị kinh doanh | 50 | Toán, Vật lý, Hóa bongdaso truc tuyen; Toán, Vật lý, tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật; Toán, Ngữ văn, Tin bongdaso truc tuyen; Toán, tiếng Anh, Giáo dục kinh tế và pháp luật. |
2 | 7420201C | Công nghệ sinh bongdaso truc tuyen | 40 | Toán, Vật lý, Hóa bongdaso truc tuyen; Toán, Vật lý, Sinh bongdaso truc tuyen; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Sinh bongdaso truc tuyen; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, tiếng Anh; Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, tiếng Anh; Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, Tin bongdaso truc tuyen. |
3 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 40 | Toán, Vật lý, Hóa bongdaso truc tuyen; Toán, Vật lý, tiếng Anh; Toán, Vật lý, Sinh bongdaso truc tuyen; Toán, Ngữ văn, Vật lý; Toán, Vật lý, Tin bongdaso truc tuyen; Toán, Vật lý, Công nghệ. |
4 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso truc tuyen | 40 | Toán, Vật lý, Hóa bongdaso truc tuyen; Toán, Vật lý, tiếng Anh; Toán, Vật lý, Sinh bongdaso truc tuyen; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Sinh bongdaso truc tuyen; Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, tiếng Anh; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, tiếng Anh. |
5 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | 65 | Toán, Vật lý, Hóa bongdaso truc tuyen; Toán, Vật lý, tiếng Anh; Toán, Vật lý, Sinh bongdaso truc tuyen; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Sinh bongdaso truc tuyen; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, tiếng Anh; Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, tiếng Anh. |
6 | 7620105C | Chăn nuôi | 40 | Toán, Vật lý, Hóa bongdaso truc tuyen; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Sinh bongdaso truc tuyen; Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, Ngữ văn; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Ngữ văn; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, tiếng Anh; Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, tiếng Anh. |
STT | Mã ngành | Cơ sở chính NLS - Tên ngành - Chương trình tiên tiến | Chỉ tiêu | Tổ hợp môn |
1 | 7540101T | Công nghệ thực phẩm | 40 | Toán, Vật lý, Hóa bongdaso truc tuyen; Toán, Vật lý, tiếng Anh; Toán, Vật lý, Sinh bongdaso truc tuyen; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Sinh bongdaso truc tuyen; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, tiếng Anh; Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, tiếng Anh |
2 | 7640101T | Thú y | 50 | Toán, Vật lý, Hóa bongdaso truc tuyen; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Sinh bongdaso truc tuyen; Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, Ngữ văn; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Ngữ văn; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, tiếng Anh; Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, tiếng Anh |
STT | Mã ngành | Phân hiệu Ninh Thuận - NLN - Tên ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp môn |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non (Đại bongdaso truc tuyen) | 30 | Toán, Ngữ văn, năng khiếu |
2 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) | 26 | Toán, Ngữ văn, năng khiếu |
3 | 7220201N | Ngôn ngữ Anh | 40 | Toán, Vật lý, tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, tiếng Anh; Toán, Lịch sử, tiếng Anh; Toán, Địa lý, tiếng Anh; Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh; Ngữ văn, Địa lý, tiếng Anh |
4 | 7340101N | Quản trị kinh doanh | 40 | Toán, Vật lý, Hóa bongdaso truc tuyen; Toán, Vật lý, tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật; Toán, Ngữ văn, Tin bongdaso truc tuyen; Toán, Tiếng Anh, Giáo dục kinh tế và pháp luật |
5 | 7340301N | Kế toán | 40 | Toán, Vật lý, Hóa bongdaso truc tuyen; Toán, Vật lý, tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật; Toán, Ngữ văn, Tin bongdaso truc tuyen; Toán, Tiếng Anh, Giáo dục kinh tế và pháp luật |
6 | 7480201N | Công nghệ thông tin | 40 | Toán, Vật lý, Hóa bongdaso truc tuyen; Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Tiếng Anh; Toán, Vật lý, Tin bongdaso truc tuyen; Toán, Vật lý, Công nghệ |
7 | 7519007N | Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo | 30 | Toán, Vật lý, Hóa bongdaso truc tuyen; Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Vật lý, Sinh bongdaso truc tuyen; Toán, Ngữ văn, Vật lý; Toán, Vật lý, Tin bongdaso truc tuyen; Toán, Vật lý, Công nghệ |
8 | 7640101N | Thú y | 40 | Toán, Vật lý, Hóa bongdaso truc tuyen; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Sinh bongdaso truc tuyen; Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, Ngữ văn; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Ngữ văn; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Tiếng Anh; Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, Tiếng Anh |
9 | 7620109N | Nông bongdaso truc tuyen | 30 | Toán, Vật lý, Hóa bongdaso truc tuyen; Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Sinh bongdaso truc tuyen; Toán, Vật lý, Sinh bongdaso truc tuyen; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Tiếng Anh; Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, Tiếng Anh |
STT | Mã ngành | Phân hiệu Gia Lai - NLG - Tên ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp môn |
1 | 7340101G | Quản trị kinh doanh | 30 | Toán, Vật lý, Hóa bongdaso truc tuyen; Toán, Vật lý, tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật; Toán, Ngữ văn, Tin bongdaso truc tuyen; Toán, Tiếng Anh, Giáo dục kinh tế và pháp luật |
2 | 7340301G | Kế toán | 30 | Toán, Vật lý, Hóa bongdaso truc tuyen; Toán, Vật lý, tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật; Toán, Ngữ văn, Tin bongdaso truc tuyen; Toán, Tiếng Anh, Giáo dục kinh tế và pháp luật |
3 | 7440301G | Khoa bongdaso truc tuyen môi trường | 30 | Toán, Vật lý, Hóa bongdaso truc tuyen; Toán, Vật lý, Sinh bongdaso truc tuyen; Toán, Vật lý, tiếng Anh; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Sinh bongdaso truc tuyen; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, tiếng Anh; Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, tiếng Anh |
4 | 7620105G | Chăn nuôi | 30 | Toán, Vật lý, Hóa bongdaso truc tuyen; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Sinh bongdaso truc tuyen; Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, Ngữ văn; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Ngữ văn; Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, tiếng Anh; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, tiếng Anh |
5 | 7620109G | Nông bongdaso truc tuyen | 40 | Toán, Vật lý, Hóa bongdaso truc tuyen; Toán, Vật lý, Sinh bongdaso truc tuyen; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Sinh bongdaso truc tuyen; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, tiếng Anh; Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, tiếng Anh |
6 | 7620114G | Kinh doanh nông nghiệp | 30 | Toán, Vật lý, Hóa bongdaso truc tuyen; Toán, Ngữ văn, tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật; Toán, tiếng Anh, Giáo dục kinh tế và pháp luật |
7 | 7620201G | Lâm bongdaso truc tuyen | 30 | Toán, Vật lý, Hóa bongdaso truc tuyen; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Sinh bongdaso truc tuyen; Toán, Ngữ văn, Địa lý; Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật; Toán, Ngữ văn, tiếng Anh; Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, tiếng Anh |
8 | 7620211G | Quản lý tài nguyên rừng | 30 | Toán, Vật lý, Hóa bongdaso truc tuyen; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Sinh bongdaso truc tuyen; Toán, Ngữ văn, Địa lý; Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật; Toán, Ngữ văn, tiếng Anh; Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, tiếng Anh |
9 | 7640101G | Thú y | 40 | Toán, Vật lý, Hóa bongdaso truc tuyen; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Sinh bongdaso truc tuyen; Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, Ngữ văn; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Ngữ văn; Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, tiếng Anh; Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, tiếng Anh |
10 | 7850103G | Quản lý đất đai | 30 | Toán, Vật lý, Hóa bongdaso truc tuyen; Toán, Vật lý, tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, Vật lý; Toán, Ngữ văn, Địa lý; Toán, Ngữ văn, tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật |
Đối tượng tuyển sinh
Thí sinh tốt nghiệp Trung bongdaso truc tuyen phổ thông (THPT) có đủ điều kiện xét tuyển theo quyđịnh của Bộ Giáo dục và Đào tạo và Đề án tuyển sinh trình độ đại bongdaso truc tuyen, trình độ cao đẳngngành Giáo dục Mầm non hệ chính quy năm 2025 của Trường Đại bongdaso truc tuyen Nông Lâm Thànhphố Hồ Chí Minh.
Phạm vi tuyển sinh
Các cơ sở đào tạo của Trường Đại bongdaso truc tuyen Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh tuyểnsinh trên phạm vi toàn quốc.
NLS-trường đại bongdaso truc tuyen Nông Lâm TP.HCM
Địa chỉ:KP22, Phường Linh Trung, TP Thủ Đức, TP. HỒ CHÍ MINH, Việt Nam
Đường Trần Nhật Duật, Thôn 01, Xã Diên Phú, TP.Pleiku, Gia Lai
Số 8, Đường Yên Ninh, TT.Khánh Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận
Website chính: https://www.hcmuaf.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (08) 38963350
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
NLS-trường đại bongdaso tructuyen
NLS-trường đại bongdaso truc tuyen Nông Lâm TP.HCM